You are on page 1of 9

PHẦN MỀM QUẢN LÝ PHÒNG XÉT NGHIỆM

MEDILAB (LIS)
Medilab (phát triển từ phần mềm OpenELIS) là giải pháp tự động hóa phòng xét
nghiệm toàn diện nhằm giảm lỗi, giảm sai xót trong xét nghiệm, rút ngắn thời gian trả kết
quả, giảm chi phí hành chính, nhân sự.
Phần mềm được thiết kế hiện đại, tối ưu về quy trình sử dụng thích hợp cho mọi quy
mô bệnh viện và phòng khám.
 Điểm nổi bật:

- Kết nối ổn định 1 hoặc 2 chiều với tất cả các máy xét nghiệm và hệ thống tự
động robot Versacell.
- Hoạt động độc lập hoặc kết nối với phần mềm quản lý bệnh viện HIS (nhận chỉ
định từ HIS và đồng bộ kết quả với HIS).
- Trao đổi dữ liệu theo nhiều tiêu chuẩn HL7, ASTM.
- Quản lý dữ liệu tập trên máy chủ, bảo mật cao, sao lưu tự động không gây mất
mát dữ liệu.
- Có thể nâng cấp, chỉnh sửa theo yêu cầu sử dụng, quy định hiện hành.
- Triển khai nhanh, hỗ trợ kịp thời 24/7 qua hotline.
- Chi phí hợp lý theo quy mô phòng xét nghiệm.

 Các chức năng chính

STT CHỨC NĂNG


Quản lý chỉ định xét nghiệm

- Nhập bệnh nhân mới hoặc lấy từ HIS.


- In mã vạch (chứa SID, họ tên, tuổi, giới tính) hoặc dùng mã vạch in sẵn (chỉ
có SID).
- In phiếu hẹn trả kết quả.
- Tìm kiếm bệnh nhân, cập nhật, xóa.
1 - Nhập chỉ định XN theo danh sách bệnh nhân KSK.
- Chỉ định XN riêng lẻ hoặc theo gói.
- Quản lý loại mẫu, nguồn mẫu, ngày giờ lấy mẫu, ngày giờ nhận mẫu, người
lấy mẫu, người nhận mẫu, người nhập, giờ nhập…
Quản lý kết quả xét nghiệm

- Quản lý kết quả sinh hóa, huyết học, nước tiểu, miễn dịch, vi sinh, PCR…
- Cập nhật kết quả tự động từ máy XN, nhập tay kết quả đối với các XN thủ
công.
- Tự động tính toán ngưỡng bình thường theo giới tính, độ tuổi cho từng loại
XN.
- Cảnh báo bất thường khi vượt ngưỡng bình thường.
- Với XN nuôi cấy, hệ thống tự động nhập danh sách KSĐ theo vi khuẩn, tự
động tính toán kết quả kháng sinh đồ (S,I,R) theo kết quả số (đường kính,
MIC).
2 - Quản lý các thông tin về kết quả như: người thực hiện, ngày giờ kết quả,
phương pháp XN/thiết bị, trạng thái kết quả (chờ thực hiện, chờ xác minh, đã
xác minh, đã chuyển) …
- Ghi chú kết quả, kết luận.
- Tra cứu kết quả tiền sử.
- In phiếu kết quả xét nghiệm.
- Chuyển kết quả về HIS tự động hoặc thủ công.

Kết nối máy xét nghiệm

3 - Gửi thông tin bệnh nhân và chỉ định về máy XN, ra lệnh chạy mẫu.
- Nhận kết quả tự động từ máy XN.

Quản lý hóa chất xét nghiệm

- Quản lý nhập, xuất hóa chất.


4 - Tự động tính toán, thống kê hóa chất sử dụng theo từng XN.
- Thống kê hóa chất sử dụng theo máy XN.
- So sánh chênh lệch lượng hóa chất sử dụng.

Báo cáo thống kê

- Truy xuất theo nhiều tiêu chí như: ngày nhận mẫu, loại bệnh nhân, đối tượng,
nơi chỉ định, loại XN….
- Sổ nhận mẫu.
- Sổ kết quả xét nghiệm sinh hóa, huyết học, miễn dịch, vi sinh…
5
- Sổ kết quả dương tính, chưa xác định…
- Báo cáo số lượng xét nghiệm theo ngày, theo tháng, theo năm.
- Báo cáo số lượng bệnh nhân theo loại bệnh nhân, đối tượng…
- Sử dụng biểu mẫu có sẵn hoặc thay đổi theo mẫu của từng đơn vị.
Quản trị hệ thống

- Quản lý các thông tin như: nơi chỉ định, đối tượng, bác sĩ, chẩn đoán…
6
- Quản lý danh mục xét nghiệm.
- Tạo tài khoản người dùng, phân quyền sử dụng.

 Một số máy xét nghiệm đã kết nối

Hãng sản xuất Loại máy Tên máy


Advia 60
Huyết học
Advia 60 2120i
Advia 1200
Sinh hóa Advia 1800
Dimension XL
Centaur XP/XPT
Centaur CP
Miễn dịch
SIEMENS Immulite 1000
Immulite 2000
Clinitek Status
Nước tiểu
Clinitek 500
Điện giải đồ Rapidchem 744
Khí máu Rapid Point

Hệ thống tự động VersaCell X3

Celltac α MEK-6510

Celltac α MEK-6420
NIHON KOHDEN
Huyết học Celltac ES MEK-7300

Celltac F MEK-8222

Celltac G MEK-9100
TOKYO BOEKI BIOLIS 50i
Sinh hóa
MEDISYS

RANDOX Sinh hóa RX imola

Celldyn 1600

Celldyn 1700
Huyết học Celldyn 1700

Celldyn 3200
ABBOTT
Celldyn Ruby
Sinh hóa Architect c8000

Architect i1000SR
Miễn dịch
Architect i2000SR

LH 500
Huyết học LH 780

Unicel DxH 800

BECKMAN AU 400
COULTER
AU 640
Sinh hóa
AU 480

AU 680
Vi Sinh MicroScan WalkAway
BIOMERIEUX Vi Sinh Vitek 2

BECTON Phoenix 100


Vi Sinh
DICKINSON
Bactec FX
Abx micro 60

Abx micro ES 60

HORIBA Huyết học Pentra DF 120

Yumizen H500

Yumizen H550

Humacount TS60
Huyết học
Humacount TS80
HUMAN
Sinh hóa Huma Star 600
Nước tiểu Combilyzer 13
Điên giải đồ Humalyte Plus
Thrombolyzer XRC
BE - BEHNK
Đông máu Thrombolizer Compact X
ELEKTRONIK

ACL 7000
IL Đông máu ACL Top 500
ACL Top 550

Huyết học BC 3000 Plus


BS 200
MINDRAY BS 400
Sinh hóa BS 480
BS 800
Cobas c111
Cobas c311
Sinh hóa
Hitachi 911
ROCHE
Hitachi 917
Cobas E411
Miễn dịch
Elecsys 2010
Cobas U 411
Nước tiểu
Urisys 1100
STAGO Đông máu Stacompact
XN 1000
Huyết học XT 1800
XT 2000
SYSMEX
CA 500
CA 600
Đông máu
CA 1500

Combiscan 500
Nước tiểu Mission U120
Cybow Reader 300
Caretium
Erbalyte
Điện giải đồ Easy Electrolyte
KHÁC ISE

Gastat 600
Khí máu
Easy Bloodgas
Automax 80
Nhóm máu
Matrix Gelcard
 Một số hình ảnh

You might also like