Professional Documents
Culture Documents
Internet
Internet
Năm 1985, Quỹ Khoa học Quốc gia (NSF) sử dụng công nghệ mạng ARPANET để tạo ra một mạng lớn
hơn, kết nối hai hoặc nhiều mạng tạo ra một liên mạng. Khi mạng lưới này đã tăng trên toàn thế giới, nó
được gọi là Internet.
Internet đã thực sự trở thành một hệ thống mạng lớn nhất trên thế giới:mạng của các mạng. Internet được
sử dụng trong mọi lĩnh vực, từ Thương mại, Chính trị, Quân sự, cho đến Nghiên cứu, Giáo dục, Văn
hoá, Xã hội... Chính vì thế, các dịch vụ trên Internet không ngừng phát triển, tạo ra cho nhân loại một thời
kỳ mới: kỷ nguyên thương mại điện tử dựa trên nền tảng của Internet..
Lịch sử Intenet Việt Nam
Lịch sử Internet Việt Nam ghi nhận ngày 19.11.1997 là
ngày mà quốc gia hình chữ S kết nối với xa lộ thông tin
của thế giới. Đặt nền móng cho Internet Việt Nam, VNPT
đã vinh dự đón nhận trọng trách lớn lao gửi lời chào “Hello
the World”.
Tháng 11 năm 1997, VNPT, NetNam, và 3 công ty khác trở
thành những nhà cung cấp dịch vụ Internet (ISP) đầu tiên
tại Việt Nam.
Internet là một mạng lưới toàn cầu gồm
hàng tỷ máy tính và các thiết bị điện tử
khác được kết nối với nhau.
Internet được tạo thành từ nhiều mạng nhỏ
hơn.
Thông qua Internet, người dùng có thể giao
tiếp và chia sẻ thông tin.
Backbone
Backbone: được xác định bởi các tuyến dữ liệu chính
giữa các mạng máy tính lớn.
Thiết bị phần cứng của Internet
wires
routers
switches
Tất cả dữ liệu truyền qua mạng - hình ảnh, tập tin tài liệu,
trang web, âm thanh, video - phải được chia thành các gói
trước khi chúng có thể được vận chuyển qua mạng
Các khái niệm cơ bản
Bộ định tuyến (Routers): là một thiết bị mạng chuyển
tiếp các gói dữ liệu giữa các mạng máy tính.
Các khái niệm cơ bản
Mạng công cộng (Public Networks): Mạng dùng chung
cho tất cả mọi người trên khắp thế giới, tại mọi thời điểm.
Ưu điểm: bất kỳ máy tính nào cũng có thể trao đổi dữ liệu, email
và chương trình với bất kỳ máy tính khác.
Nhược điểm: bất kỳ máy tính nào cũng có thể gửi virut đến máy
tính khác.
Các khái niệm cơ bản
Mạng riêng (Private Networks): mạng sử dụng không gian
địa chỉ IP riêng. Các địa chỉ này thường được sử dụng cho các
mạng cục bộ (LAN) trong môi trường văn phòng, trường học
và doanh nghiệp.
Người dùng phải được cấp quyền truy cập vào tài nguyên của
mạng
Mạng riêng thường an toàn
Cách xác định loại kết nối mạng
Hệ điều hành Windows tích hợp cơ chế để giúp bảo vệ hệ
thống của người dùng khi kết nối với các mạng khác nhau.
Người dùng có thể lựa chọn loại kết nối
Private: máy tính của bạn sẽ tự động khám phá các máy tính, thiết
bị khác và nội dung có thể truy cập trên mạng, và ngược lại
Public: Windows sẽ không cho phép PC của bạn bị phát hiện bởi
các hệ thống khác trên mạng và việc chia sẻ sẽ bị vô hiệu hóa. Sử
dụng cài đặt này để kết nối với các điểm công cộng.
Cách xác định loại kết nối mạng
Cách cấu hình kết nối mạng là private:
Click Start, Settings, then click Network & Internet.
Trong pane trái, click chọn Wi-Fi hoặc Ethernet
Cuộn xuống dưới và click Advanced options.
Thiết lập Make this PC Discoverable set on.
IP Address (Internet Protocol address)
Mỗi máy tính trên mạng phải có một địa chỉ nhận dạng
giúp các máy tính có thể liên lạc với nhau.
ISP cung cấp địa chỉ IP khi đăng ký dịch vụ Internet và
máy tính sử dụng địa chỉ này khi kết nối với Internet.
IP Address (Internet Protocol address)
Protocol – Giao thức: được thành lập theo thỏa thuận
quốc tế để đảm bảo các máy tính ở khắp mọi nơi có thể
giao tiếp được với nhau
HTTP Hypertext Transfer Protocol Trao đổi thông tin qua Web
74.220.193.173
webnots.com
Tên miền (Domain name – DN)
Một tên miền thông thường bao gồm ba nhãn được
phân tách bằng dấu chấm hoặc dấu chấm:
Tên miền (Domain name – DN)
Một tên miền thông thường bao gồm ba nhãn được
phân tách bằng dấu chấm hoặc dấu chấm:
Server Name: Xác định tên của máy chủ web
Registered Domain Name: Xác định tổ chức sở hữu tên miền.
Mỗi tên miền là duy nhất và được đăng ký với ICANN (Internet
Corporation for Assigned Names and Numbers).
Top-level Domain: Xác định danh mục của tên miền đã đăng ký.
Các cấp độ của hệ thống tên miền
Hệ thống tên miền (Domain Name System) được tổ
chức thành ba cấp độ:
Top-level domains
Second-level domains
Root-level domain
Tên miền (Domain name – DN)
Top-level domains: Có hai nhóm chính
Generic Top-Level Domains: thương mại, giáo dục,
quân sự, v.v.
Country Code Top-Level Domains: cấp mã quốc gia
dựa trên mã hai ký tự viết tắt từ tên quốc gia .
Tên miền (Domain name – DN)
Generic Top-Level Domains:
.com Đại diện cho các trang web thương mại hoặc công ty.
.net Một loại trang web thương mại, được quản lý bởi ISP.
.edu web thuộc tổ chức giáo dục,
.gov Web chính phủ.
.int Web thuộc các tổ chức quốc tế.
.mil Web thuộc các tổ chức quân sự.
.org Web dành riêng cho một tổ chức phi lợi nhuận
Tên miền (Domain name – DN)
Country Code Top-Level Domains
Để sử dụng email, người dùng cần phải tạo một tài khoản
và chọn username và password
Outlook.com
Các thành phần trong Email
Thông tin địa chỉ: phải nhập ít nhất một địa chỉ email của
người nhận.
Có thể gửi email đến nhiều người bằng cách nhập tất cả
địa chỉ email của họ, mỗi địa chỉ cách nhau bởi dấu dấu
chấm phẩy
Các thành phần trong Email
Cc là viết tắt của “carbon copy”: Khi nhập địa chỉ trong
mục này, những người này sẽ nhận được một bản sao
của email, nhưng rất có thể họ sẽ không trả lời.
Bcc là viết tắt của “blind carbon copy”: Khi nhập địa chỉ
trong mục này, những người này sẽ nhận được một bản
sao của email, nhưng không ai có thể thấy địa chỉ của họ.
Các thành phần trong Email
Subject: chủ đề ngắn gọn của email.
Body: đây là nội dung chính của email
Ngoài ra Email cũng gồm các thành phần:
Chữ ký: gồm tên và thông tin liên lạc của người gửi, được thêm
vào cuối email. Chữ ký là không bắt buộc.
Tập tin đính kèm: gửi cùng với email, có thể là hình ảnh, bản đồ
hoặc tài liệu.
Trả lời Email
Các tùy chọn khi trả lời Email:
Chỉ trả lời người đã gửi Email click nút Reply
Hoặc trả lời tất cả những người nhận được email gốc:
click nút Reply All
Tìm kiếm trên Internet
Hàng triệu máy chủ web trên toàn thế giới được kết nối
qua Internet. Trung bình, mỗi máy chủ lưu trữ một nghìn
trang web trở lên.
Một trong những mục đích chính của việc tạo ra một trang
web là để chia sẻ thông tin với những người khác. Thiết
kế của các trang trên một trang web sẽ khác nhau tùy
thuộc vào tổ chức và mục đích của doanh nghiệp hoặc
dịch vụ
Tìm kiếm trên Internet
Các loại trang web khác nhau chứa các loại thông tin khác nhau:
Các trang web kinh doanh: gồm các trang mô tả công ty và
các sản phẩm hoặc dịch vụ của công ty, các khu vực để phản
hồi hoặc mua hàng trực tuyến.
Các trang web của chính phủ gồm các trang cho từng bộ
phận và các trang bổ sung có liên kết đến các tệp hoặc biểu
mẫu mà bạn có thể tải xuống.
Các trang mạng xã hội như Facebook hoặc Twitter cho phép
người đăng ký chia sẻ ảnh, trò chơi và video, …
Tìm kiếm trên Internet
Ngoài ra còn nhiều các website khác:
Blogs
Wiki
YouTube
Education web sites
Tìm kiếm trên Internet
Một trong những cách nhanh nhất để tìm kiếm thông tin là
sử dụng công cụ tìm kiếm hoặc trường tìm kiếm trên
một trang web cụ thể.
Bất kỳ tiêu chí tìm kiếm, khi nhập vào trường tìm kiếm của
một trang web cụ thể sẽ chỉ cung cấp kết quả từ trang web
này.
Sử dụng công cụ tìm kiếm
Để bắt đầu tìm kiếm, hãy khởi động trình duyệt web, click
vào ô Search và nhập tiêu chí tìm kiếm hoặc từ khóa.
Trường tìm kiếm có thể xuất hiện trên trang chủ của công
cụ tìm kiếm hoặc trang chủ của trình duyệt web.
Một danh sách các cụm từ tìm kiếm được đề xuất có thể
xuất hiện khi người dùng bắt đầu nhập văn bản vào field
tìm kiếm.
Sử dụng công cụ tìm kiếm
Thu hẹp kết quả tìm kiếm
Cách thu hẹp kết quả tìm kiếm: chỉ ra các loại tập tin cụ
thể như hình ảnh, nguồn cấp tin tức hoặc video
Thu hẹp kết quả tìm kiếm
Sử dụng toán tử Boolean:
AND - Kết nối các từ khóa với “AND” khi đang tìm kiếm nhiều thuật
ngữ trong một tài liệu; chỉ tìm các tài liệu chứa tất cả các cụm từ
trong ô tìm kiếm.
OR - Tìm kiếm các tài liệu bao gồm một hoặc một số trong cụm từ
tìm kiếm
NOT - kết hợp với “AND” nếu muốn loại trừ các kết quả nhất định
khỏi tìm kiếm
NEAR - tìm các thuật ngữ trong cùng một tài liệu cách nhau
khoảng 10 từ.
Thu hẹp kết quả tìm kiếm
Sử dụng các đối tượng HTML:
Anchor: tours anchor:craters sẽ tìm thấy bất kỳ trang
nào có siêu liên kết đến bất kỳ chuyến tham quan nào có
miệng núi lửa
Host: hockey host:rogers.com sẽ tìm thấy các trang về
bất cứ điều gì liên quan đến khúc côn cầu với cụm từ
“rogers.com” trong host name của web server.
Thu hẹp kết quả tìm kiếm
Sử dụng các đối tượng HTML:
Image: craters image:Siberia sẽ tìm thấy các trang web
có chứa hình ảnh về các miệng núi lửa ở Siberia.
Link: surface link:microsoft.com hiển thị bất kỳ trang
nào về máy tính bảng Surface với các liên kết đến trang
web của Microsoft.
Site: gs5 site:ccilearning.com hiển thị bất kỳ trang nào
về chứng nhận GS5 từ CCI Learning’s web site
Trang tìm kiếm nâng cao
Một phương pháp khác để thu hẹp phạm vi tìm kiếm thông
tin là sử dụng các tính năng nâng cao của công cụ tìm
kiếm.
Ví dụ: tính năng tìm kiếm nâng cao của Google search,
chọn chức năng Settings, sau đó chỉ ra các tính năng cụ
thể.
Trang tìm kiếm nâng cao
Tìm kiếm các trang mạng xã hội
Một số trang mạng xã hội phổ biến nhất: Facebook,
Twitter, LinkedIn, Instagram và YouTube.
Một trong những lý do mà các trang mạng xã hội rất phổ
biến là chúng giúp bạn dễ dàng chia sẻ hình ảnh và video
Tìm kiếm các trang mạng xã hội
hashtag là một từ (hoặc một chuỗi các kí tự liên tiếp nhau)
được đặt sau dấu #, còn gọi là hash symbol, là một dạng
metadata (dữ liệu dùng để mô tả cho một dữ liệu khác).
hashtag xuất hiện trên các mạng xã hội như Twitter,
Instagram, Google+, Tumblr.
Ví dụ:
#Tinhte là một trang tin #congnghe.