- B TH T C HÀNH CHÍNH Ộ Ủ Ụ. - Th t c đăng ký d thi c p th th m đ nh viên v giá các l n ti p theo ủ ụ ự ấ ẻ ẩ ị ề ầ ế. - Trình t th c hi n: ự ự ệ. - ộ ệ ậ ế ự ủ ề ệ ự - Cách th c th c hi n: ứ ự ệ T i c quan hành chính nhà n ạ ơ ướ c. - B n sao công ch ng gi y ch ng nh n đi m thi c a các kỳ thi tr ả ứ ấ ứ ậ ể ủ ướ c do Ch t ch H i đ ng thi ủ ị ộ ồ c p. - 03 nh m u c 3 x 4cm (ch p trong th i gian 6 tháng tính đ n tr ả ầ ỡ ụ ờ ế ướ c ngày đăng ký d thi), hai ự phong bì có dán tem ghi rõ h tên, đ a ch ng ọ ị ỉ ườ i nh n. - Th i h n gi i quy t: ờ ạ ả ế Không quy đ nh c th ị ụ ể. - Đ i t ố ượ ng th c hi n th t c hành chính: ự ệ ủ ụ Cá nhân. - L phí d thi tính cho t ng môn thi và t ng kỳ thi do Ch t ch H i đ ng thi thông báo cho t ng ệ ự ừ ừ ủ ị ộ ồ ừ kỳ thi sau khi đ ượ c B tr ộ ưở ng B Tài chính phê duy t. - Yêu c u, đi u ki n th c hi n th t c hành chính: ầ ề ệ ự ệ ủ ụ. - không thu c các đ i t ệ ự ộ ố ượ ng không đ ượ c hành ngh th m đ nh giá theo quy đ nh c a ề ẩ ị ị ủ pháp lu t ậ. - Pháp l nh Giá s 40/2002/PL-UBTVQH10 ngày 10/5/2002 c a UBTVQH, ngày hi u l c ệ ố ủ ệ ự 01/7/2002. - Ngh đ nh s 101/2005/NĐ-CP ngày 3/8/2005 c a Chính ph v th m đ nh giá ị ị ố ủ ủ ề ẩ ị. - Quy t đ nh 55/2008/QĐ-BTC ngày ế ị 15/7/2008 V/v ban hành Quy ch thi, c p, s d ng và ế ấ ử ụ qu n lý th th m đ nh viên v giá ả ẻ ẩ ị ề. - GI Y CH NG NH N ĐI M THI Ấ Ứ Ậ Ể (Ban hành kèm theo Quy t đ nh s ế ị ố /2008/QĐ-BTC ngày tháng năm 2008 c a B tr ủ ộ ưở ng B Tài chính) ộ. - H I Đ NG THI Ộ Ồ TH M Đ NH VIÊN V GIÁ Ẩ Ị Ề. - GI Y CH NG NH N ĐI M THI Ấ Ứ Ậ Ể. - H I Đ NG THI TH M Đ NH VIÊN V GIÁ Ộ Ồ Ẩ Ị Ề CH NG NH N Ứ Ậ. - Đã tham d kỳ thi th m đ nh viên v giá l n th ...năm 200. - B ng s ằ ố B ng ch ằ ữ 1 Pháp lu t áp d ng trong ho t đ ng đ nh giá và th m ậ ụ ạ ộ ị ẩ. - đ nh giá tài s n. - 3 Nh ng nguyên lý căn b n v th m đ nh giá. - ữ ả ề ẩ ị 4 Th m đ nh giá b t đ ng s n. - 5 Th m đ nh giá máy, thi t b . - ẩ ị ế ị 6 Th m đ nh giá tr doanh nghi p. - L u: H i đ ng thi. - CH T CH H I Đ NG THI Ủ Ị Ộ Ồ. - M U TH TH M Đ NH VIÊN V GIÁ Ẫ Ẻ Ẩ Ị Ề (Ban hành kèm theo Quy t đ nh s ế ị ố /2008/QĐ-BTC. - M u th th m đ nh viên v giá đ ẫ ẻ ẩ ị ề ượ c quy đ nh nh sau: ị ư. - Th th m đ nh v giá (ch đ ) ẻ ẩ ị ề ữ ỏ + S th (ch đen ) ố ẻ ữ. - Bên trái là nh màu 3 x 4 cm c a th m đ nh viên có đóng d u giáp lai c a c quan c p th . - Ghi n i dung quy đ nh v s d ng th theo quy đ nh t i quy t đ nh này (ch màu đen). - TH TH M Đ NH VIÊN V GIÁ Ẻ Ẩ Ị Ề (VALUER CERTIFICATE) S /Number. - M t sau ặ Quy đ nh s d ng th ị ử ụ ẻ Ngư ờ i có Th th m đ nh viên v giá: ẻ ẩ ị ề. - Đ ượ c s d ng Th đ hành ngh th m đ nh giá theo quy đ nh c a ử ụ ẻ ể ề ẩ ị ị ủ pháp lu t. - ả ữ ẩ ậ ấ ư ỏ ử ữ ẩ - Không đ ượ c cho thuê, cho m ượ n ho c cho các t ch c, cá nhân ặ ổ ứ khác s d ng tên và Th th m đ nh viên v giá c a mình đ th c ử ụ ẻ ẩ ị ề ủ ể ự hi n các ho t đ ng th m đ nh giá. - Không đ ượ c s d ng Th th m đ nh viên v giá vào các m c đích ử ụ ẻ ẩ ị ề ụ khác mà Pháp lu t không quy đ nh
Xem thử không khả dụng, vui lòng xem tại trang nguồn hoặc xem
Tóm tắt