- Từ vựng Unit 12 The Asian Games. - Từ vựng phần Reading Unit 12. - bodybuilding (n) /ˈbɒdibɪldɪŋ/ Thể dục thể hình. - cycling (n) /ˈsaɪklɪŋ/ Đua xe đạp. - Mountain biking (n) Đua xe đạp địa hình. - Từ vựng phần Speaking Unit 12. - Từ vựng phần Listening Unit 12. - gymnasium (n) /dʒɪmˈneɪziəm/ Phòng thể dục dụng cụ. - gymnast (n) /ˈdʒɪmnæst/ Vận động viên thể dục. - gymnastics (n) /dʒɪmˈnæstɪks/ Môn thể dục dụng cụ. - Từ vựng phần Writing Unit 12. - advertise (v) /ˈædvətaɪz/ Quảng cáo. - promote (v) /prəˈməʊt/ Quảng cáo. - stadium (n) /ˈsteɪdiəm/ Sân vận động. - Từ vựng phần Language Focus Unit 12