« Home « Kết quả tìm kiếm

Kế hoạch bài dạy Toán 7 - Chủ đề: Tổng ba góc trong một tam giác


Tóm tắt Xem thử

- Ch đ ủ ề: T NG BA GÓC TRONG M T TAM GIÁC Ổ Ộ S ti t: ố ế 02.
- Th o lu n, tranh lu n t ho t đ ng tr i nghi m trên các tr ả ậ ậ ừ ạ ộ ả ệ ườ ng h p c th đ rút ra các k t lu n v t ng s đo ba góc ợ ụ ể ể ế ậ ề ổ ố c a m t tam giác.
- t ng s đo hai góc nh n c a m t tam giác vuông.
- V n d ng hi u bi t v t ng ba góc trong m t tam giác đ rút ra tính ch t v s đo góc ngoài c a tam giác.
- Huy đ ng đ ộ ượ c các ki n th c cũ v tính ch t hai đ ế ứ ề ấ ườ ng th ng song song, góc so le trong đ ch ng minh đ nh lí t ng ba ẳ ể ứ ị ổ góc trong m t tam giác.
- t ng s đo hai góc nh n trong m t tam giác vuông.
- s đo góc ngoài c a ộ ế ạ ổ ố ọ ộ ố ủ tam giác thông qua hai góc trong không k nó.
- Năng l c t duy và l p lu n toán h c: Thông qua vi c ti n hành các ho t đ ng trí tu nh đ c bi t hóa, tr u t ự ư ậ ậ ọ ệ ế ạ ộ ệ ư ặ ệ ừ ượ ng hóa, khái quát và s d ng các quy t c suy lu n và các ph ử ụ ắ ậ ươ ng pháp ch ng minh đ rút ra đ ứ ể ượ c k t lu n v t ng các góc trong ế ậ ề ổ m t tam giác và các tính ch t d n xu t t nó.
- Năng l c giao ti p toán h c: Thông qua quá trình các nhóm h c sinh th o lu n, tranh lu n đ đi đ n các k t lu n v đ nh ự ế ọ ọ ả ậ ậ ể ế ế ậ ề ị lí t ng ba góc trong m t tam giác và các h qu c a nó.
- Năng l c gi i quy t v n đ toán h c: Huy đ ng ki n th c cũ vào quá trình ki n t o đ nh lí t ng ba góc c a tam giác, v n ự ả ế ấ ề ọ ộ ế ứ ế ạ ị ổ ủ ậ d ng các ki n th c liên quan đ n t ng các góc trong m t tam giác đ gi i toán.
- Năng l c s d ng công c : s d ng các công c toán h c m t cách h p lí đ xây d ng đ ự ử ụ ụ ử ụ ụ ọ ộ ợ ể ự ượ c đ nh lí v t ng ba góc c a ị ề ổ ủ tam giác..
- T ch và t h c: v , c t ghép, đo các góc c a tam giác.
- Gi i quy t v n đ và sáng t o: dùng ki n th c t ng ba góc c a m t tam giác tính đ ả ế ấ ề ạ ế ứ ổ ủ ộ ượ ố c s đo m t góc khi bi t hai góc còn l i.
- ộ ế ạ t ng s đo hai góc nh n trong m t tam giác vuông.
- s đo góc ngoài c a tam giác thông qua hai góc trong không k nó.
- Trung th c: ự trong th c hành đo, c t ghép các góc c a tam giác.
- M c tiêu: ụ HS d đoán đ ự ượ ổ c t ng s đo các góc c a tam giác b ng 180 ố ủ ằ 0 PPDH, KTDH:d y h c qua ho t đ ng tr i nghi m, kĩ thu t khăn tr i bàn.
- L y m t t gi y c t ấ ộ ờ ấ ắ thành hình tam giác.
- ạ ư ẽ + V m t tam giác.
- ẽ ộ Dùng th ướ c đo góc, đo và cho bi t s đo các ế ố góc c a tam giác đó.
- Cho bi t t ng s đo ế ổ ố ba góc c a ủ.
- tam giác đó..
- M c tiêu: ụ Qua th c hành và l p lu n HS khái quát đ ự ậ ậ ượ c tính ch t t ng ba góc c a tam giác.
- Đ c và làm theo: ọ + V m t tam giác ẽ ộ ABC..
- ớ ẽ + Dùng l p lu n kh ng ậ ậ ẳ đ nh t ng ba góc c a ị ổ ủ m t tam giác b ng 180 ộ ằ 0.
- Rút ra k t lu n v t ng s đo ba góc c a ậ ế ậ ề ổ ố ủ m t tam giác ộ.
- ạ ộ Giáo viên ch t l i ki n th c (đ nh ố ạ ế ứ ị lý: t ng ba góc trong ổ m t tam giác b ng 180 ộ ằ 0.
- M c tiêu: ụ V n d ng tính ch t t ng ba góc c a m t tam giác đ tính góc c a tam giác.
- M c tiêu: ụ H c sinh v n d ng đ nh lý v t ng ba góc c a m t tam giác đ tìm ra tính ch t t ng hai góc nh n trong tam giác vuông.
- ­V tam giác ABC có ẽ góc A b ng 90 ằ 0.
- ­HS phát bi u tính ch t ể ấ t ng s đo hai góc nh n ổ ố ọ trong tam giác vuông..
- G i HS ọ phát bi u ể đ nh ị nghĩa tam giác vuông..
- H ướ ng d n Hs ẫ nh n ậ bi t các ế y u t ế ố c a tam ủ giác..
- Rút ra đ ượ c tính ch t t ng s đo hai góc nh n ấ ổ ố ọ trong m t tam giác vuông.
- M c tiêu: ụ H c sinh v n d ng đ nh lý v t ng ba góc c a m t tam giác đ tìm ra tính ch t góc ngoài c a tam giác.
- ­Yêu c u ầ HS phát bi u ể đ nh ị nghĩa góc ngoài c a tam ủ giác..
- H ướ ng d n cách ẫ nh n ậ bi t góc ế ngoài c a tam ủ giác..
- Nh n bi t góc ACx là góc ngoài t i đ nh C c a ậ ế ạ ỉ ủ tam giác ABC..
- Khái quát đ ượ c tính ch t v góc ngoài c a tam ấ ề ủ giác.
- +T ng ba góc ổ c a m t tam giác ủ ộ b ng 180 ằ 0.
- +Trong môt tam giác vuông t ng ổ hai góc nh n ọ b ng 90 ằ 0.
- +M i góc ngoài ỗ c a m t tam giác ủ ộ b ng t ng hai ằ ổ góc trong không k v i nó.
- 1.M c đ nh n bi t ứ ộ ậ ế Bài 1: a) L p h th c ậ ệ ứ v t ng ba góc trong ề ổ tam giác DEF ( Hình 1).
- b) L p h th c ậ ệ ứ tính góc ngoài c a tam ủ giác MNP (Hình 2).
- H.d n: ẫ Tìm s đo ố c a góc A s đo các ủ ố góc A 1 và A 2 .Áp d ng ụ tính ch t t ng ba góc ấ ổ trong TG đ tính.
- 3.M c đ v n d ng ứ ộ ậ ụ Cho tam giác ABC có = 90 0 , k AH vuông góc ẻ v i BC ( H thu c BC).
- Cho tam giác ABC.
- L y m t t gi y c t thành hình tam giác.
- ấ ộ ờ ấ ắ ắ ờ ồ ạ ư ẽ + V m t tam giác.
- Dùng th ẽ ộ ướ c đo góc, đo và cho bi t s đo các góc c a tam giác đó.
- Cho bi t t ng s đo ba góc c a tam giác đó.
- C t m nh bìa hình ắ ả tam giác đánh d u các ấ góc.
- C t đ ắ ượ c hình tam giác (tam giác vuông, nh n ho c tam giác tù ọ ặ C t r i hai góc c a ắ ờ ủ .
- hình tam giác.
-  C t đ ắ ượ c hai góc c a ủ hình tam giác

Xem thử không khả dụng, vui lòng xem tại trang nguồn
hoặc xem Tóm tắt