« Home « Kết quả tìm kiếm

Phân loại và phương pháp giải bài tập phương trình – hệ phương trình


Tóm tắt Xem thử

- Giải phương trình.
- Phương trình.
- Phương trình tương đương.
- thì phương trình f x 1.
- Cho phương trình 3.
- Cho phương trình 2 1 1 x 1.
- Phương trình 1.
- Phương trình 1 4 2.
- Phương trình 1 0.
- Phương trình 2 2 3.
- Phương trình x x ( 2 - 1 ) x.
- Phương trình - x 2 + 6 x.
- Phương trình ( x - 3.
- Phương trình x + x.
- Phương trình ( x 2.
- Cho phương trình f x.
- 2  1  và phương trình.
- Cho phương trình  x 2  1.
- Phương trình  x 2  1.
- Phương trình  x –1.
- Phương trình 2 x.
- Xét phương trình.
- Phương trình bậc nhất.
- Giải phương trình x.
- 3 thì phương trình.
- Giải phương trình 2 x.
- Giải phương trình  x 2  4 x  3  x.
- Giải phương trình  x  2  2 x.
- Cho phương trình x 3  mx 2  4 x  4 m  0 .
- Phương trình x 4  5 x 3  8 x 2  10 x.
- Phương trình x 4  4 x 2.
- Phương trình  x 2  5 x  4  x.
- Giải phương trình 3 x.
- Giải phương trình 2 x 2  3 x.
- Phương trình x.
- Phương trình x 2  2 x.
- Cho phương trình: x.
- Giải phương trình 1 3  x  3 x.
- Phương trình x 2  3 x.
- Phương trình  x 2  2 x  3 2.
- Giải phương trình .
- phương trình sau:.
- Xét phương trình  2 6  1.
- Xét phương trình x  2.
- Xét phương trình  3  2.
- Cho phương trình:.
- Giải phương trình 2 x 2  3 x.
- Giải phương trình: x.
- Giải phương trình 2 x 2  8 x.
- Giải phương trình: x 2  5 x.
- Cho phương trình.
- Phương trình x 2  4 x.
- Biết phương trình 3 x.
- Phương trình 3 x.
- Phương trình 3 x  2 x.
- Phương trình  m  1  x 2  2 mx m.
- Để phương trình x 2  2 mx m.
- 7;7  để phương trình.
- Phương trình: x 2  2 mx m.
- Phương trình  m 2  4  x 2  5 x m.
- Phương trình x 2  mx m  2.
- Phương trình 2 x 2  4 mx.
- d có phương trình y x m.
- Cho phương trình  m  5  x 2  2  m  1  x m.
- Để phương trình x 2  2 mx  3 m.
- Cho phương trình  m  1  2 x.
- Để phương trình.
- Tìm m để phương trình x.
- Cho phương trình  2  m x m.
- Cho phương trình m m  3  1  x.
- Phương trình x 4  2 mx 2.
- Phương trình  m 2  9  x m.
- Phương trình  m 2  9  x  3 m m.
- 0 x  2 , phương trình vô nghiệm..
- Phương trình  m  1  x 2  3 x.
- Phương trình mx m.
- Cho phương trình  m 2  1  x m.
- 1 phương trình.
- Với m  1 phương trình.
- Để phương trình x 2.
- để phương trình.
- phương trình.
- Để phương trình y  f x.
- Tìm m để phương trình 2 2 2.
- Cho phương trình x 3.
- Phương trình tương đương:.
- Phương trình 2 1 2 1.
- b 0 ta có phương trình 0 x + 0 y = c .
- Giải hệ phương trình.
- Giải hệ phương trình 2 4.
- Hệ phương trình.
- Cho hệ phương trình 1.
- Cho hệ phương trình 2 1.
- Hệ phương trình 2.
- Cho hệ phương trình: 2 2.
- Khi hệ phương trình.
- Giải hệ phương trình: 2 1.
- Giải hệ phương trình:.
- phương trình vô nghiệm..
- Cho hệ phương trình 2 2 2 2.
- Hệ phương trình có nghiệm.
- Cho hệ phương trình