- Giải phương trình. - t 0 phương trình. - Vậy phương trình. - PHƯƠNG TRÌNH DẠNG ( x a. - Phương trình. - Đặt k 2 = t , phương trình. - PHƯƠNG TRÌNH DẠNG ( x a x b x c x d. - PHƯƠNG TRÌNH DẠNG. - PHƯƠNG TRÌNH DẠNG t 4. - Giải phương trình x 4 = 4 x + 1. - Giải phương trình x 4 = 8 x + 7. - Giải phương trình ( x x + 1. - Để ý phương trình. - Vậy ở phương trình. - Nhân phương trình. - Giải phương trình 5 x 3. - Giải phương trình 3 ( 2 x 2. - Giải phương trình ( x + 2 2. - Giải phương trình ( 4 x − 1. - 4 phương trình f x. - Vậy phương trình f x. - Giải phương trình 3 ( x x. - Giải phương trình 3 x 7 − 5 4 − x. - Giải phương trình x 2 = 5. - phương trình f x. - Giải phương trình 2 x + x 2. - 2 1 3 , hay phương trình. - Giải phương trình x 3 − 3 x. - Từ phương trình. - b = 0 phương trình. - Hay phương trình. - Giải phương trình x + x 2. - Giải phương trình 3 x. - Giải phương trình ( x + 1 ) 3. - x x x x vậy phương trình. - Giải phương trình x 4 − 6 x 2 + 2 x. - Giải phương trình 2 x 4 − 4 x. - Giải phương trình x. - Giải phương trình 2. - 0;1 , tức phương trình. - nên phương trình f t. - Giải phương trình 2 x 3 − x 2 + 3 2 x 3 − 3 x. - Giải phương trình ( x + 3 ) x. - Giải phương trình 3 x + 2+ 3 x + 1= 2 3 x x 2. - Giải phương trình x 3 − 4 x 2 − 5 x. - 1 ta có phương trình. - Giải phương trình x − 3 x. - Giải phương trình 4 2 x − 1 ( x 2. - Giải phương trình x 2. - Giải phương trình x ( x. - Giải phương trình x x. - Giải phương trình x 3 + 3 x. - Giải phương trình x + 4 x 2. - Giải phương trình 4 3 ( x + 5. - f x hay phương trình. - 1 0 hay phương trình. - Giải phương trình ( x + x 2 + 4. - Giải phương trình ( x x 2 + 2 x + 4. - Giải phương trình 5. - Giải phương trình 3. - Giải phương trình 5 ( x 2. - Giải phương trình . - Giải phương trình ( 1 + x + 1. - Giải phương trình x = 3 1. - Giải phương trình x 3. - Giải phương trình 2 x 3 + x 2 − 3 x. - Giải phương trình x + 2 3 x 2 + 4 x + 5 4 x 2 + 4 x. - Giải phương trình x + 2 3 x 2 + 4 x + 7. - Giải phương trình 3 6 x. - Xét phương trình. - 1 phương trình. - phương trình. - ta có phương trình. - 5 nên phương trình f x. - 2 ta có phương trình. - được phương trình ( x + 6 ) x. - x 0 thì phương trình. - x 0 thì phương trình. - Xét phương trình y 2. - Phần phương trình.. - Bất phương trình f x. - phương trình có 2 nghiệm.. - Để phương trình. - Xét phương trình 2 x. - x 2 khi phương trình. - x ax a Phương trình. - Xét phương trình 3 1 2 5 3. - Để phương trình f x. - Phương trình f x 1. - Phương trình f x 2. - Phương trình f x 3. - Nên phương trình f x. - phương trình thành. - Giải phương trình n a x n a x n b x n b x. - Cho 2 phương trình. - Với m = 1 phương trình. - 7 phương trình. - Cho phương trình x 3 − 3 x 2. - β f x 1 f α Phương trình f x. - m + 1 ) y = 2 và phương trình. - 1 0 và phương trình