« Home « Kết quả tìm kiếm

Tuyển tập phương trình đại số hay và khó


Tóm tắt Xem thử

- Giải phương trình.
- t 0 phương trình.
- Vậy phương trình.
- PHƯƠNG TRÌNH DẠNG ( x a.
- Phương trình.
- Đặt k 2 = t , phương trình.
- PHƯƠNG TRÌNH DẠNG ( x a x b x c x d.
- PHƯƠNG TRÌNH DẠNG.
- PHƯƠNG TRÌNH DẠNG t 4.
- Giải phương trình x 4 = 4 x + 1.
- Giải phương trình x 4 = 8 x + 7.
- Giải phương trình ( x x + 1.
- Để ý phương trình.
- Vậy ở phương trình.
- Nhân phương trình.
- Giải phương trình 5 x 3.
- Giải phương trình 3 ( 2 x 2.
- Giải phương trình ( x + 2 2.
- Giải phương trình ( 4 x − 1.
- 4  phương trình f x.
- Vậy phương trình f x.
- Giải phương trình 3 ( x x.
- Giải phương trình 3 x 7 − 5 4 − x.
- Giải phương trình x 2 = 5.
- phương trình  f x.
- Giải phương trình 2 x + x 2.
- 2 1 3 , hay phương trình.
- Giải phương trình x 3 − 3 x.
- Từ phương trình.
- b = 0 phương trình.
- Hay phương trình.
- Giải phương trình x + x 2.
- Giải phương trình 3 x.
- Giải phương trình ( x + 1 ) 3.
- x x x x vậy phương trình.
- Giải phương trình x 4 − 6 x 2 + 2 x.
- Giải phương trình 2 x 4 − 4 x.
- Giải phương trình x.
- Giải phương trình 2.
- 0;1 , tức phương trình.
- nên phương trình f t.
- Giải phương trình 2 x 3 − x 2 + 3 2 x 3 − 3 x.
- Giải phương trình ( x + 3 ) x.
- Giải phương trình 3 x + 2+ 3 x + 1= 2 3 x x 2.
- Giải phương trình x 3 − 4 x 2 − 5 x.
- 1 ta có phương trình.
- Giải phương trình x − 3 x.
- Giải phương trình 4 2 x − 1 ( x 2.
- Giải phương trình x 2.
- Giải phương trình x ( x.
- Giải phương trình x x.
- Giải phương trình x 3 + 3 x.
- Giải phương trình x + 4 x 2.
- Giải phương trình 4 3 ( x + 5.
- f x hay phương trình.
- 1 0 hay phương trình.
- Giải phương trình ( x + x 2 + 4.
- Giải phương trình ( x x 2 + 2 x + 4.
- Giải phương trình 5.
- Giải phương trình 3.
- Giải phương trình 5 ( x 2.
- Giải phương trình .
- Giải phương trình ( 1 + x + 1.
- Giải phương trình x = 3 1.
- Giải phương trình x 3.
- Giải phương trình 2 x 3 + x 2 − 3 x.
- Giải phương trình x + 2 3 x 2 + 4 x + 5 4 x 2 + 4 x.
- Giải phương trình x + 2 3 x 2 + 4 x + 7.
- Giải phương trình 3 6 x.
- Xét phương trình.
- 1  phương trình.
- phương trình.
- ta có phương trình.
- 5 nên phương trình f x.
- 2 ta có phương trình.
- được phương trình ( x + 6 ) x.
- x  0 thì phương trình.
- x  0 thì phương trình.
- Xét phương trình y 2.
- Phần phương trình..
- Bất phương trình f x.
- phương trình có 2 nghiệm..
- Để phương trình.
- Xét phương trình 2 x.
- x  2 khi phương trình.
- x ax a Phương trình.
- Xét phương trình 3 1 2 5 3.
- Để phương trình f x.
- Phương trình f x 1.
- Phương trình f x 2.
- Phương trình f x 3.
- Nên phương trình f x.
- phương trình thành.
- Giải phương trình n a x n a x n b x n b x.
- Cho 2 phương trình.
- Với m = 1 phương trình.
- 7 phương trình.
- Cho phương trình x 3 − 3 x 2.
- β  f x 1  f α  Phương trình f x.
- m + 1 ) y = 2 và phương trình.
- 1 0 và phương trình