« Home « Kết quả tìm kiếm

Một số định hướng giải phương trình vô tỉ


Tóm tắt Xem thử

- Ví d ụ 3: Gi ải phương trình x 4 + 6 x 3 + 6 x 2 + 1 1 x.
- Bài 4: Giải phương trình.
- Bài 5: Giải phương trình.
- Bài 6: Giải phương trình 1 1.
- Ví d ụ 3: Gi ải phương trình 7 − x 2 + x x.
- ta có phương trình:.
- Ví d ụ 4: Gi ải phương trình x 2 + x.
- Ví d ụ 5: Gi ải phương trình x 2 − 2 x = 2 2 x − 1 .
- Ví d ụ 6: Gi ải phương trình x + x = x.
- t 2 15 ta có phương trình.
- Bài 7: Giải phương trình x 2 + x.
- Bài 9: Gi ải phương trình 2 2 4 3.
- Ví d ụ 7: Gi ải phương trình x 2 + 6 x.
- Ví d ụ 8: Giải phương trình 2 x 2 + 2 x.
- Xét phương trình x 2 + 6 x.
- U Ví d ụ 1: U Giải phương trình x 3.
- Đặ t v = 3 2 x − 1 ta có phương trình:.
- U Ví d ụ 2: U Gi ả i phương trình x 3 + 3 x 2 + 4 x.
- v = 3 x + 1 và ta có phương trình: u 3.
- 4 1 ta có phương trình: v 3.
- U Ví d ụ 9: U Giải phương trình.
- 2 t ta có phương trình 2 x 3.
- x 4 = t ta có phương trình.
- 3 là nghi ệ m c ủ a phương trình.
- Bài 1: Giải phương trình 8 x 3 + 2 x.
- Bài 2: Giải phương trình x 3.
- Bài 3: Gi ải phương trình 2 3 1 3 1.
- Bài 4: Giải phương trình x 3 = 6 6 3 x.
- Bài 5: Gi ải phương trình 3 6 x.
- Bài 6: Gi ải phương trình x 3 − 4 x 2 − 5 x.
- U  Ví d ụ 1: U Gi ải phương trình: 3 x 2 + 3 x.
- Ta có phương trình x.
- U  Ví d ụ 2: U Giải phương trình: x 2.
- Ta có phương trình.
- Ta có phương trình : x.
- U  Ví d ụ 3: U Giải phương trình: 4 x.
- Ta có phương trình: 2 x.
- U  Ví d ụ 4: U Gi ải phương trình: 6 x.
- TH1: 5 x ≤ 0 , ta có phương trình .
- ta có phương trình: 3 x.
- U  Ví d ụ 5: U Gi ải phương trình: x  11.
- 4 0 x 2 , ta có phương trình:.
- U  Ví d ụ 7: U Gi ải phương trình: x 2.
- Giải phương trình.
- K ế t lu ậ n: Phương trình có 1 nghiệm 4 2 x  3.
- Gi ải phương trình: x 2  3 x  (3  x.
- Gi ải phương trình: x 2.
- Gi ải phương trình: x 2  9 x.
- Giải phương trình: 9 x  25.
- Gi ải phương trình: x 2  8 x  26.
- Gi ải phương trình: 4 x 2  9 x.
- Gi ải phương trình: 2 x 2  6 x.
- Gi ải phương trình: 2 x 2  2 x.
- Gi ải phương trình .
- Gi ải phương trình: x 2  4 x.
- Giải phương trình: 5 x.
- Gi ải phương trình: 3( x  1) x x 2  20 x  2.
- Gi ải phương trình: 7 x 2.
- Giải phương trình: 5 x 2  4 x  x 2  3 x  18  5 x.
- U  Ví d ụ 1: U Gi ải phương trình: x.
- U  Ví d ụ 2: U Gi ải phương trình: 5 x.
- U  Ví d ụ 3: U Gi ải phương trình: 3 3.
- U  Ví d ụ 1: U Giải phương trình: x.
- U  Ví d ụ 6: U Gi ải phương trình: 3 x 2  10 x  3 x  3  x x (6)..
- U  Ví d ụ 7: U Giải phương trình: 3 x.
- 9 a ta có phương trình:.
- U  Ví d ụ 8: U Gi ải phương trình.
- U  Ví d ụ 9: U Gi ải phương trình.
- 1 t 0 x t 2  1 , ta có phương trình:.
- Cách 2: Phương trình ( x  1) 4 x.
- 5 t 0 4 x  t 2  5 ta có phương trình:.
- Phương trình .
- Giải phương trình: 3 x.
- Giải phương trình: x.
- Giải phương trình: x 2.
- Giải phương trình: 4 x 2  5 x.
- Giải phương trình: 3 x  10  x.
- Giải phương trình: 2 3 x.
- Giải phương trình: (5 x  4) 2 x.
- Gi ải phương trình: 2 x 2  3 x.
- Giải phương trình: x 2  2 x  2 x.
- Giải phương trình: 3 x 3  x 2  8 x.
- Giải phương trình: 2 x 2  2 x.
- Giải phương trình: 3.
- U  Ví d ụ 1: U Giải phương trình: x 2  2 x  3 x 2  4 x.
- U  Ví d ụ 2: U Giải phương trình: 2 x.
- U  Ví d ụ 6: U Gi ải phương trình: 2 x 2  3 x.
- U  Ví d ụ 7: U Gi ải phương trình: x 3  3 x 2  2  x x  0..
- U  Ví d ụ 8: U Gi ải phương trình: 5 x 2  4 x  x 2  3 x  18  5 x .
- x  x  x  và ta có phương trình:.
- Phương trình.
- nhưng phương trình.
- t 2 ta có phương trình:.
- Gi ải phương trình: x x.
- Gi ải phương trình: 4 2  x 2.
- Gi ải phương trình: x.
- Gi ải phương trình: x  2 x 2.
- Gi ải phương trình: x  x 3  x 2.
- Gi ải phương trình: 9 x 2  11 x.
- Gi ải phương trình: 3 x