- Ta có: x 3 x 2. - 5 3 2 x x 2 Lời giải P. - Đ ều kiện x. - Ta có:. - Lời giải. - x x 4 Ta có. - t x t ta có:. - z z Ta có. - Đ ều kiện : 2 x 2 3 x. - 8 x x Lời giải. - Đ ều kiện: x 1. - Ta có 2 t 4 4 t 2 2 t 2. - Từ (2), ta có 2 6 3 5. - Ta có x 0 không ph i là nghiệm của b . - Ta có 2 2 1. - Ta có: 2 2 a b. - Ta có. - Lời giải Đ t. - Lời giải Ta có. - 1 ta có:. - x ta có 2 6 2 6. - (trích đề thi đại học khối B-2010) Lời giải. - Ta có: 3 x. - Ta có: x 3 3 x 2. - 3 ta có. - Lời giải:. - 2 ta có : x. - 1 ta có : x. - 3 ta có . - 2 ta có : 4 x. - Ta có u v. - nên ta có. - Ta có b ng biến thiên:. - Lời giải.. - 3 t 2 t , ta có f t. - x Lời giải. - x 1 8 x 1 Lời giải. - x x x 3 Lời giải. - 1 3 6 x 1 , ta có. - x y ta có. - Ta có: 5 x 2 2 xy 2 y 2 2 x 2 2 xy 5 y 2. - Thế vào (2) ta có: 3 x. - 1 , ta có. - 1 1 0 x 0 ta có y. - 1 1 ta có. - ta có x 2. - Từ (5) ta có:. - Lời giải Đ ề ệ 4. - Lời giải Đ ề ệ. - T với x y ta có x y. - Ta có . - Ta có : 4 16 4 x. - Từ (2) Ta có. - Ta có 2 x. - Ta có 2 1 , 2 1. - và ta có 1 2 1 2 2. - ta có. - ớ a 2 , x b 2 y ta có. - Thay vào (2) ta có. - ta có : 3 4 8 x 3 y 3. - Thay vào (1) ta có. - 2 Lời giải. - Lời giải Đ 1. - 3 1 x 3 Lời giải. - x Lời giải. - 2 , ta có:. - Ta có : (1. - Ta có : 2 1 1. - Lời giải Đ t t x 2 2 y. - Khi x 0 , ta có. - Với 2a b , ta có . - 2 , ta có : 1. - Ta có: f. - Đ t y 3 7 x 2 9 x 4 , ta có hệ . - Ta có 3 6 x. - Ta có f. - Ta có: f x. - Ta có hệ sau:. - a 4 : Ta có 2. - [Lƣợng giác hóa] G x 3 3 x x 2 Lời giải. - Nếu x 2 ta có x 3 3 x. - 1 x m Lời giải. - Ta có f x. - Ta có g x. - ta có 1 5. - Ta có: x 2 3 x. - Ta có: 2 x 2 6 x. - Kết hợ ều kiện ta có x. - Ta có: x 3 x 2. - Ta có: 2 2. - 5 Lời giải. - t 2 ta có 1 3 1. - 1 ta có 1 3. - Ta có hệ. - t 1 t 2 , ta có. - nên ta có u = v. - Ta có b ng biến thiên.. - 5;6 , ta có d cắt (C) t ể , ệm.. - ta có AO BO. - Ta có m. - 0 Ta có hệ