- Giải phương trình x 4 x. - Giải phương trình 2 x 5 x 2 0 x. - Phương trình đã cho tương đương với. - Giải phương trình x x. - Giải phương trình 4 x 2 x. - Giải phương trình 3 x. - Giải phương trình 6 x. - Giải phương trình 5 x. - Giải phương trình x 2 x x. - Giải phương trình 2 x 2 7 x 2 2 x. - Giải phương trình 2 x 2 5 x 2. - Giải phương trình 2 x 2 3 7 x 2 3 x. - Giải phương trình 3 x 3. - Giải phương trình x 3 9 x 3 3 x. - Giải phương trình 2 x 3 7 4 x 3 1 x. - Giải phương trình 5 x 4. - Giải phương trình 2 x 4 8 5 x 4 1 x. - Giải phương trình 2 x x 4 1 x. - Giải bất phương trình x 2 x. - Giải bất phương trình 6 x. - Giải bất phương trình 4 2 x 3 x 3 3 x. - Giải bất phương trình x 4. - Giải phương trình 4 1 2. - Giải phương trình x 2 3 x x 2 3 x 2 x. - Giải phương trình 3 x 2. - Giải phương trình x 2 4 x. - Giải phương trình x 5 2. - Giải bất phương trình 2 x 2 4 x 3 3 2 x x 2 1 x. - Giải bất phương trình 1 3 2. - Giải bất phương trình 4 4 x. - Giải phương trình x 1. - Giải phương trình 2 x x 2. - Phương trình đã cho tương đương với 4 x 2 4 x. - Giải phương trình 2 x x 2 2 2 x 2 2 x 4. - Giải bất phương trình x 2 x 3. - Giải bất phương trình 2 x 2 4 x 3 4 x x 2 x. - Giải phương trình . - Giải phương trình 4 x 5. - Phương trình đã cho tương đương 4 x 2 4 x. - Giải phương trình x 5. - Giải phương trình 4 x 2. - Giải bất phương trình 4 x x. - Giải bất phương trình 3 2 x 1. - Giải phương trình 3 x. - Giải phương trình 2 x. - Giải phương trình 2 x. - Giải phương trình 3 7 x 2 3 x 4 2. - Giải phương trình. - Giải phương trình 2 x 3 3 x 2 2 2 x 3 3 x 2 0 x. - 0 , phương trình đã cho tương đương với. - Giải phương trình x x 2 3. - Phương trình đã cho tương đương với x 3 3 x x 3 3 x. - Giải phương trình x 3 3 x 2 3 x 2. - Giải phương trình x 3 3 x 2 3 x. - Phương trình đã cho tương đương với x 3 3 x 2 3 x. - Giải phương trình 3 x 3 3 x 2 3 x 2 6 x 3 6 x 2 6 x. - Phương trình đã cho tương đương với 3 x 3 3 x 2 3 x x 3 3 x 2 3 x 2. - Giải phương trình 7 x x. - Giải phương trình x 3 2 x 2 2 x 3 2 x 2. - Phương trình đã cho tương đương với x 3 2 x 2. - Giải phương trình 4 x 3 3 x 2 3 x. - Giải phương trình 2 x 2. - Giải phương trình 5 x 4 3 x 2. - Giải phương trình 6 x 4 x 3. - Phương trình đã cho tương đương với 6 x 4 x 3. - Giải phương trình 2 x 4 x 3 4 x 2. - Giải phương trình 3 x 4 x 3 4 x 2 5 x. - Giải phương trình 4 x 4 4 x 3 2 x 2. - Phương trình đã cho tương đương với 4 x 4 4 x 3 2 x 2. - Giải phương trình 6 x 4 3 x 3 5 x 2 4 x. - Giải phương trình x 4 2 x 2 8 x 6 x 4 2 x 2 8 x x. - Giải phương trình 7 x 4 4 x. - Giải phương trình x x 3. - Giải phương trình 2 x 4 4 x 3 3 x 2 2 x 9 2 x 4 4 x 3 3 x 2 2 x 2 8 x. - Giải phương trình 3 x 4 2 x 3 4 x 2 4 x 4 3 x 4 2 x 3 4 x 2 4 x x. - Giải phương trình 2 x 4 8 x 3 8 x 2 2 x x 4 8 x 3 8 x 2 2 x x. - Giải phương trình x 4 2 x 3 6 x 2 2 x 4 x 4 2 x 3 6 x 2 2 x 2 3 x. - phương trình đã cho tương đương với. - x thu được phương trình. - Phương trình t 2 3 t. - 0 phương trình đã cho tương đương với. - Giải bất phương trình 1 1 3. - Phương trình (1) có. - Phương trình đã cho tương đương. - Phương trình đã cho tương đương với 9. - Giải bất phương trình . - Giải bất phương trình 3 2. - Giải bất phương trình. - Giải phương trình 2. - Phương trình đã cho tương đương với . - Giải phương trình x 2 2 x x 1 3 x 1 x. - Giải phương trình 4 x 2 x 2 3 x 2 x 1 x. - Giải phương trình x 1 2 3 1 x x 2 x. - Giải phương trình 1 3. - Giải phương trình 2 2. - Giải bất phương trình 2. - Phương trình đã cho tương đương 2 x 1. - Bất phương trình. - Bất phương trình đã cho tương đương 2 x 2 4 x 4. - Phương trình. - 5 t thu được phương trình x 3