« Home « Kết quả tìm kiếm

MẪU DỰ THẢO ĐIỀU LỆ CÔNG TY TNHH 2 THÀNH VIÊN TRỞ LÊN


Tóm tắt Xem thử

- Đi u l này thông qua b i các thành viên sáng l p ngày...tháng.
- 1.3 Công ty có th thay đ i đ a ch tr s giao d ch, đ t văn phòng đ i di n ho c chi nhánh t i các đ a ph ể ổ ị ỉ ụ ở ị ặ ạ ệ ặ ạ ị ươ ng khác theo quy t đ nh c a H i đ ng Thành viên và phù h p v i quy đ nh c a pháp lu t.
- Công ty TNHH là Công ty trách nhi m h u h n có hai thành viên tr lên, s l ệ ữ ạ ở ố ượ ng thành viên không v ượ t quá 50..
- 2.3 Ph n v n góp c a thành viên ch đ ầ ố ủ ỉ ượ c chuy n nh ể ượ ng theo quy đ nh t i các đi u 23, 24 và 25 c a Đi u l này.
- Công ty đ ượ c thành l p b i các thành viên sau: ậ ở 4.1 Ông (bà) Gi i tính: Dân t c: Qu c t ch: ớ ộ ố ị Sinh ngày:.
- ố ề ệ ủ ồ ồ ệ 26.2 Ph n v n góp và giá tr v n góp c a các thành viên: ầ ố ị ố ủ.
- TT Tên thành viên Ph n v n góp ầ ố T l ỷ ệ Hình th c góp ứ.
- 6.1 Khi góp đ giá tr ph n v n góp, Thành viên đ ủ ị ầ ố ượ c ghi vào s thành viên công ty.
- 6.2 Công ty l p s đăng ký thành viên ngay sau khi đăng ký kinh doanh.
- S đăng ký thành viên có các n i dung ch ậ ổ ổ ộ ủ y u sau đây: ế.
- tên, đ a ch th ố ớ ị ỉ ườ ng trú, qu c t ch, s quy t đ nh thành l p ho c s đăng ký kinh ố ị ố ế ị ậ ặ ố doanh đ i v i thành viên là t ch c.
- c) Giá tr v n góp t i th i đi m góp v n và ph n v n góp c a t ng thành viên.
- d) Ch ký c a thành viên là cá nhân ho c c a ng ữ ủ ặ ủ ườ ạ i đ i di n theo pháp lu t c a thành viên là t ch c.
- ệ ậ ủ ổ ứ đ) S và ngày c p gi y ch ng nh n ph n v n góp c a t ng thành viên.
- 6.3 S đăng ký thành viên đ ổ ượ ư c l u gi t i tr s chính c a công ty.
- QUY N VÀ NGHĨA V C A THÀNH VIÊN CÔNG TY Ề Ề Ụ Ủ 7.1 Thành viên Công ty có quy n: ề.
- thành viên;.
- g) Khi u n i ho c kh i ki n Giám đ c [T ng giám đ c] khi không th c hi n đúng nghĩa v , gây thi t h i đ n l i ích ế ạ ặ ở ệ ố ổ ố ự ệ ụ ệ ạ ế ợ c a thành viên ho c công ty theo quy đ nh c a pháp lu t.
- ề ị ủ ậ ệ 7.2 Nghĩa v c a thành viên Công ty: ụ ủ.
- c) Ch p hành quy t đ nh c a H i đ ng thành viên.
- 8.1 H i đ ng thành viên g m các thành viên, là c quan quy t đ nh cao nh t c a công ty.
- Thành viên là t ộ ồ ồ ơ ế ị ấ ủ ổ ch c ch đ nh ng ứ ỉ ị ườ ạ i đ i di n theo u quy n tham gia H i đ ng thành viên.
- H i đ ng thành viên h p m i năm ệ ỷ ề ộ ồ ộ ồ ọ ỗ ít nh t 1 l n (Đ nh kỳ ngày...tháng.
- 8.2 H i đ ng thành viên có các quy n và nhi m v sau đây: ộ ồ ề ệ ụ.
- đ) B u, mi n nhi m, bãi nhi m Ch t ch H i đ ng thành viên.
- đ) H , tên, ch ký c a ng ọ ữ ủ ườ ạ i đ i di n theo pháp lu t c a thành viên, c a ng ệ ậ ủ ủ ườ ạ i đ i di n theo u quy n c a ệ ỷ ề ủ thành viên..
- 9.3 Ng ườ ạ i đ i di n theo u quy n nhân danh thành viên th c hi n các quy n và nghĩa v c a thành viên H i ệ ỷ ề ự ệ ề ụ ủ ộ đ ng thành viên theo quy đ nh c a Đi u l này.
- 9.4 Ng ườ ạ i đ i di n theo u quy n có nghĩa v tham d đ y đ các cu c h p c a H i đ ng thành viên.
- 10.1 H i đ ng thành viên b u m t thành viên làm Ch t ch.
- Ch t ch H i đ ng thành viên có th kiêm Giám ộ ồ ầ ộ ủ ị ủ ị ộ ồ ể đ c [T ng giám đ c] công ty.
- 10.2 Ch t ch H i đ ng thành viên có các quy n và nhi m v sau đây: ủ ị ộ ồ ề ệ ụ.
- a) Chu n b ho c t ch c vi c chu n b ch ẩ ị ặ ổ ứ ệ ẩ ị ươ ng trình, k ho ch ho t đ ng c a H i đ ng thành viên.
- ế ạ ạ ộ ủ ộ ồ b) Chu n b ho c t ch c vi c chu n b ch ẩ ị ặ ổ ứ ệ ẩ ị ươ ng trình, n i dung, tài li u h p H i đ ng thành viên ho c đ l y ộ ệ ọ ộ ồ ặ ể ấ ý ki n các thành viên.
- c) Tri u t p và ch trì cu c h p H i đ ng thành viên ho c t ch c vi c l y ý ki n các thành viên.
- ệ ậ ủ ộ ọ ộ ồ ặ ổ ứ ệ ấ ế d) Giám sát ho c t ch c giám sát vi c th c hi n các quy t đ nh c a H i đ ng thành viên.
- ặ ổ ứ ệ ự ệ ế ị ủ ộ ồ đ) Thay m t H i đ ng thành viên ký các quy t đ nh c a H i đ ng thành viên.
- 10.3 Nhi m kỳ c a Ch t ch H i đ ng thành viên không quá năm năm ệ ủ ủ ị ộ ồ [ho c s năm khác nh h n] ặ ố ỏ ơ .
- Ch t ch ủ ị H i đ ng thành viên có th đ ộ ồ ể ượ c b u l i v i s nhi m kỳ không h n ch .
- Cu c h p c a H i đ ng thành viên đ ề ệ ộ ọ ủ ộ ồ ượ ổ c t ch c t i tr s chính c a công ty ứ ạ ụ ở ủ [ho c m t đ a ặ ộ ị đi m khác] ể.
- Ch t ch H i đ ng thành viên chu n b ho c t ch c vi c chu n b ch ủ ị ộ ồ ẩ ị ặ ổ ứ ệ ẩ ị ươ ng trình, n i dung tài li u và tri u t p ộ ệ ệ ậ h p H i đ ng thành viên.
- Thành viên có quy n ki n ngh b ng văn b n v ch ọ ộ ồ ề ế ị ằ ả ề ươ ng trình h p.
- tên, đ a ch th ợ ố ớ ị ỉ ườ ng trú, qu c t ch, s quy t đ nh thành l p ho c ố ị ố ế ị ậ ặ s đăng ký kinh doanh đ i v i thành viên là t ch c.
- h , tên, ch ký c a thành viên ho c ng ố ố ớ ổ ứ ọ ữ ủ ặ ườ ạ i đ i di n theo ệ u quy n.
- Ch ươ ng trình và tài li u h p ph i đ ệ ọ ả ượ c g i cho thành viên công ty tr ử ướ c khi h p.
- 11.4 Yêu c u tri u t p h p H i đ ng thành viên theo quy đ nh t i kho n 11.3 Đi u này ph i b ng văn b n, ầ ệ ậ ọ ộ ồ ị ạ ả ề ả ằ ả có các n i dung ch y u sau đây: ộ ủ ế.
- t l v n góp, s và ngày c p gi y ch ng nh n ph n ố ố ớ ổ ứ ỷ ệ ố ố ấ ấ ứ ậ ầ v n góp c a t ng thành viên yêu c u.
- b) Lý do yêu c u tri u t p h p H i đ ng thành viên và v n đ c n gi i quy t.
- d) H , tên, ch ký c a t ng thành viên yêu c u ho c ng ọ ữ ủ ừ ầ ặ ườ ạ i đ i di n theo u quy n c a h .
- Trong các tr ườ ng h p khác, Ch t ch H i đ ng thành viên ph i tri u t p h p H i đ ng thành viên trong th i ợ ủ ị ộ ồ ả ệ ậ ọ ộ ồ ờ h n m ạ ườ i lăm ngày, k t ngày nh n đ ể ừ ậ ượ c yêu c u.
- Tr ườ ng h p Ch t ch H i đ ng thành viên không tri u t p h p H i đ ng thành viên theo quy đ nh thì ph i ợ ủ ị ộ ồ ệ ậ ọ ộ ồ ị ả ch u trách nhi m cá nhân tr ị ệ ướ c pháp lu t v thi t h i x y ra đ i v i công ty và thành viên có liên quan c a ậ ề ệ ạ ả ố ớ ủ công ty.
- Trong tr ườ ng h p này, thành viên ho c nhóm thành viên đã yêu c u có quy n tri u t p h p H i ợ ặ ầ ề ệ ậ ọ ộ đ ng thành viên.
- Chi phí h p lý cho vi c tri u t p và ti n hành h p H i đ ng thành viên s đ ồ ợ ệ ệ ậ ế ọ ộ ồ ẽ ượ c công ty hoàn l i.
- 12.1 Cu c h p H i đ ng thành viên đ ộ ọ ộ ồ ượ c ti n hành khi có s thành viên d h p đ i di n ít nh t 75% v n ế ố ự ọ ạ ệ ấ ố đi u l .
- 12.4 Thành viên, ng ườ ạ i đ i di n theo u quy n c a thành viên ph i tham d và bi u quy t t i cu c h p H i ệ ỷ ề ủ ả ự ể ế ạ ộ ọ ộ đ ng thành viên.
- c) B u, mi n nhi m, bãi nhi m Ch t ch H i đ ng thành viên.
- 13.2 Quy t đ nh c a H i đ ng thành viên đ ế ị ủ ộ ồ ượ c thông qua t i cu c h p trong các tr ạ ộ ọ ườ ng h p sau đây: ợ a) Đ ượ c s phi u đ i di n ít nh t 65% ố ế ạ ệ ấ [ho c m t t l c th khác cao h n] ặ ộ ỷ ệ ụ ể ơ t ng s v n góp c a các thành ổ ố ố ủ viên d h p ch p thu n.
- 14.1 Các cu c h p H i đ ng thành viên ph i đ ộ ọ ộ ồ ả ượ c ghi vào s biên b n c a công ty.
- 14.2 Biên b n h p H i đ ng thành viên ph i làm xong và thông qua ngay tr ả ọ ộ ồ ả ướ c khi k t thúc cu c h p.
- h , tên, t l v n góp, s và ngày c p gi y ch ng nh n ph n v n góp c a thành viên, ỷ ề ự ọ ọ ỷ ệ ố ố ấ ấ ứ ậ ầ ố ủ ng ườ ạ i đ i di n u quy n c a thành viên không d h p.
- tóm t t ý ki n phát bi u c a thành viên v t ng v n đ th o lu n.
- Th m quy n và th th c l y ý ki n thành viên b ng văn b n đ thông qua quy t đ nh đ ẩ ề ể ứ ấ ế ằ ả ể ế ị ượ c th c hi n theo ự ệ quy đ nh sau đây: ị.
- 15.1 Ch t ch H i đ ng thành viên quy t đ nh vi c l y ý ki n thành viên H i đ ng thành viên b ng văn b n ủ ị ộ ồ ế ị ệ ấ ế ộ ồ ằ ả đ thông qua quy t đ nh các v n đ thu c th m quy n.
- ờ ạ ố ả ử ế ấ ế ề đ) H , tên, ch ký c a Ch t ch và thành viên H i đ ng thành viên.
- Phi u l y ý ki n có n i dung đ y đ , chính xác đ ế ấ ế ộ ầ ủ ượ c thành viên g i v công ty trong th i h n quy đ nh đ ử ề ờ ạ ị ượ c coi là h p l .
- 16.2 Giám đ c [T ng giám đ c] có các quy n và nhi m v sau đây: ố ổ ố ề ệ ụ a) T ch c th c hi n các quy t đ nh c a H i đ ng thành viên.
- e) Ký k t h p đ ng nhân danh công ty, tr tr ế ợ ồ ừ ườ ng h p thu c th m quy n c a Ch t ch H i đ ng thành viên.
- h) Trình báo cáo quy t toán tài chính h ng năm lên H i đ ng thành viên.
- l) Các quy n và nhi m v khác đ ề ệ ụ ượ c quy đ nh t i Đi u l này, H p đ ng lao đ ng mà Giám đ c [T ng giám ị ạ ề ệ ợ ồ ộ ố ổ đ c] ký v i công ty theo quy t đ nh c a H i đ ng thành viên ố ớ ế ị ủ ộ ồ.
- 22.1 H p đ ng, giao d ch gi a công ty v i các đ i t ợ ồ ị ữ ớ ố ượ ng sau đây ph i đ ả ượ c H i đ ng thành viên ch p thu n: ộ ồ ấ ậ a) Thành viên, ng ườ ạ i đ i di n theo u quy n c a thành viên, Giám đ c [T ng giám đ c], ệ ỷ ề ủ ố ổ ố [ng ườ ạ i đ i di n ệ theo pháp lu t c a công ty].
- H i đ ng thành viên ph i quy t đ nh vi c ch p thu n h p đ ng ho c giao d ch ị ự ị ế ộ ồ ả ế ị ệ ấ ậ ợ ồ ặ ị trong th i h n m ờ ạ ườ i lăm ngày, k t ngày niêm y t.
- 23.1 Thành viên có quy n yêu c u công ty mua l i ph n v n góp c a mình, n u thành viên đó b phi u ề ầ ạ ầ ố ủ ế ỏ ế không tán thành đ i v i quy t đ nh c a H i đ ng thành viên v các v n đ sau đây: ố ớ ế ị ủ ộ ồ ề ấ ề.
- a) S a đ i, b sung các n i dung trong Đi u l công ty liên quan đ n quy n và nghĩa v c a thành viên, H i ử ổ ổ ộ ề ệ ế ề ụ ủ ộ đ ng thành viên.
- Tr tr ừ ườ ng h p quy đ nh t i kho n 25.6 Đi u 25 c a Đi u l này, thành viên công ty có quy n chuy n ợ ị ạ ả ề ủ ề ệ ề ể nh ượ ng m t ph n ho c toàn b ph n v n góp c a mình cho ng ộ ầ ặ ộ ầ ố ủ ườ i khác theo quy đ nh sau đây: ị.
- 24.1 Ph i chào bán ph n v n đó cho các thành viên còn l i theo t l t ả ầ ố ạ ỷ ệ ươ ng ng v i ph n v n góp c a h ứ ớ ầ ố ủ ọ trong công ty v i cùng đi u ki n.
- 25.3 Ph n v n góp c a thành viên đ ầ ố ủ ượ c công ty mua l i ho c chuy n nh ạ ặ ể ượ ng theo quy đ nh t i Đi u 23 và ị ạ ề Đi u 24 c a Đi u l này trong các tr ề ủ ề ệ ườ ng h p sau đây: ợ.
- a) Ng ườ i th a k không mu n tr thành thành viên.
- b) Ng ườ ượ ặ i đ c t ng, cho theo quy đ nh t i kho n 25.5 Đi u này không đ ị ạ ả ề ượ c H i đ ng thành viên ch p thu n ộ ồ ấ ậ làm thành viên;.
- c) Thành viên là t ch c b gi i th ho c phá s n.
- 25.5 Thành viên có quy n t ng cho m t ph n ho c toàn b ph n v n góp c a mình t i công ty cho ng ề ặ ộ ầ ặ ộ ầ ố ủ ạ ườ i khác..
- Tr ườ ng h p ng ợ ườ ượ ặ i đ c t ng cho là ng ườ i có cùng huy t th ng đ n th h th ba thì h đ ế ố ế ế ệ ứ ọ ươ ng nhiên là thành viên c a công ty.
- Tr ủ ườ ng h p ng ợ ườ ượ ặ i đ c t ng cho là ng ườ i khác thì h ch tr thành thành viên c a ọ ỉ ở ủ công ty khi đ ượ c H i đ ng thành viên ch p thu n.
- 25.6 Tr ườ ng h p thành viên s d ng ph n v n góp đ tr n thì ng ợ ử ụ ầ ố ể ả ợ ườ i nh n thanh toán có quy n s d ng ậ ề ử ụ ph n v n góp đó theo m t trong hai cách sau đây: ầ ố ộ.
- a) Tr thành thành viên c a công ty n u đ ở ủ ế ượ c H i đ ng thành viên ch p thu n.
- 26.1 Thành viên ph i góp v n đ y đ và đúng h n b ng lo i tài s n góp v n nh đã cam k t.
- Tr ả ố ầ ủ ạ ằ ạ ả ố ư ế ườ ng h p ợ thành viên thay đ i lo i tài s n góp v n đã cam k t thì ph i đ ổ ạ ả ố ế ả ượ c s nh t trí c a các thành viên còn l i.
- a) M t ho c m t s thành viên nh n góp đ s v n ch a góp.
- c) Các thành viên còn l i góp đ s v n ch a góp theo t l ph n v n góp c a h trong v n đi u l công ty.
- 26.4 T i th i đi m góp đ giá tr ph n v n góp, thành viên đ ạ ờ ể ủ ị ầ ố ượ c công ty c p gi y ch ng nh n ph n v n góp.
- đ) Ph n v n góp, giá tr v n góp c a thành viên.
- 27.1 Theo quy t đ nh c a H i đ ng thành viên, công ty có th tăng v n đi u l b ng các hình th c sau đây: ế ị ủ ộ ồ ể ố ề ệ ằ ứ a) Tăng v n góp c a thành viên.
- ứ ớ ị ả ủ c) Ti p nh n v n góp c a thành viên m i.
- 27.2 Tr ườ ng h p tăng v n góp c a thành viên thì v n góp thêm đ ợ ố ủ ố ượ c phân chia cho các thành viên theo t l ỷ ệ t ươ ng ng v i ph n v n góp c a h trong v n đi u l công ty.
- Thành viên ph n đ i quy t đ nh tăng thêm ứ ớ ầ ố ủ ọ ố ề ệ ả ố ế ị v n đi u l có th không góp thêm v n.
- Các qu khác s do H i đ ng thành viên quy t đ nh tuỳ thu c vào tình hình kinh doanh và phù h p v i các ỹ ẽ ộ ồ ế ị ộ ợ ớ quy đ nh c a pháp lu t.
- Các kho n l trong kinh doanh cũng s đ ợ ậ ỷ ệ ố ả ỗ ẽ ượ c chia s cho các thành viên theo t l v n góp.
- ế ờ ạ ạ ộ ề ệ ế ị ạ b) Theo quy t đ nh c a H i đ ng thành viên.
- c) Công ty không còn đ s l ủ ố ượ ng thành viên t i thi u theo quy đ nh c a Lu t doanh nghi p trong th i h n 6 ố ể ị ủ ậ ệ ờ ạ tháng liên t c.
- 31.2 H i đ ng thành viên tr c ti p t ch c thanh lý tài s n Công ty.
- Sau khi đã thanh toán h t các kho n n và chi phí gi i th doanh nghi p, ph n còn l i thu c v các thành ế ả ợ ả ể ệ ầ ạ ộ ề viên công ty..
- Đi u l này có th đ ề ệ ể ượ c s a đ i, b sung theo ngh quy t c a H i đ ng thành viên

Xem thử không khả dụng, vui lòng xem tại trang nguồn
hoặc xem Tóm tắt