- N ữ h ng kh ữ ác thăm site có th ể nh ng item này ữ trên site.. - là “on”, b n có th yêu ạ ể c u ầ ISP (nhà cung c p d ấ ịch vụ Internet) c a ủ b n t t nó. - B n ạ cũng có th s p ể ắ s p theo t ế ỉ l p ệ h n ầ trăm những k t ế qu liên ả quan. - ứ B n có th s p ạ ẻ ắ s p ế k t ế qu theo ả cách b n ạ làm v i ớ Brower statistics (ho c ặ theo tên h đi ệ ều hành ho c ặ theo tỉ l p ệ h n ầ trăm). - B n có ạ th gán n ể gay những modules vào nh ng ữ position (v trí) m ị ới v a t o ừ ạ trong Module Manager.. - Trong Trash Manager, bạn có 2 th tab: ẻ. - B n ạ có th ể ph c ụ h i ồ s l ố ượng b t kì item nào tro ấ ng m t ộ l n. - B n ạ có th xóa m t ể ộ s l ố ượng b t ấ kì nh ng item tro ữ ng m t ộ l n. - Đi u ề này có nghĩa là b n có th có m t ạ ể ộ Menu k t ế h p ợ với những Medu Module khác đang hi n ể th cùng ị những Menu Item. - B n ạ có th thêm nh ể ững Menu Item cho m i menu ỗ đang hi n th tr ể ị ên trang danh sách Menu Manager. - Click vào liên k t này đ có ế ể th xem t t ể ấ c các ả content item c a ủ b n. - b n có th l c chú ạ ạ ể ọ ng cho nh ng ữ tìm kiếm c th . - Nhìn chung b n ạ có th P ẻ ublish, Unpublish, Archive (l u k ư ho), s p ắ s p theo th t u, và Delete ễ ứ ự (xóa) nh ng Content Item ữ n m tro ằ ng Frontpage.. - Bạn có th ể c u h ấ ình. - Nh ng visit ữ or và/hay nh ng ữ user có th th ể ấy content c a ủ component bằng cách click vào liên k t ế c a Menu item ủ này. - B n ạ có th có m t hay nhi u N ể ộ ề ewsflash item.. - Nh ng tiêu đ ữ ề này có th đ ể ượ c đ i ổ tên hoặc d ch ị cho hợp với nhu c u ầ c a ủ b n. - S l ố ượng b t ấ kì nh ng Mambot tìm ữ ki m ế có th đ ể ư ợ c publ ish t i ạ b t ấ kì l n nào. - Ch m t editor mambot ỉ ộ có th đ ể ược publish t i m t ạ ộ l n. - cài đ t này ầ ặ có th đ ể ư ợ c thay đ i trong ổ trang Site Global Configuration. - Ch m t ỉ ộ ch n ọ l a ự có th đ ể ư ợ c t o t danh ạ ừ sách này.. - Những thay đ i ổ có th làm ể nh sau: ư Parameters Tab:. - Những thay đ i ổ có th làm ể nh sau: ư Parameter Control:. - B n có th s ạ ể ửa các Section c a ủ b n. - Bạn có th truy ể su t ấ s a ử các Category.. - B n ạ ạ có th s ể ửa b t kì Content ấ Item nào.. - B n có th s a ạ ể ử b t ấ kì những cấu hình Web site nào.. - Bên ph i ả c a màn hình có ủ b n ố th tab: ẻ. - File này c n ầ có quyền s a (writ ử eble) cho b n đ ạ ể có th s a ể ử c u ấ hình c a ủ bạn.. - B n ạ có th ể nh p b t ậ ấ kì điều gì b n thích ạ trong h p ộ này. - Author Email - C t này hi ộ ển th đ a ch email ị ị ỉ c a t ủ ác gi , ả n u có th . - Th m c ụ ư ụ mới s đ ẽ ược t o và ạ s có ẽ th l u các file. - Danh sách hi n ể th : ị. - ề ế ả B n ạ có th đ ể ánh giá b n có n i ạ ộ dung thích hợp hay không. - Assign - Mở m t trang ộ nơi b n ạ có th ể gán template này cho Menu Item/page cụ th . - B n ạ có th làm n i b t ể ổ ậ ở đây nhièu item phức. - Bạn có th thêm ể hay s a cac ử User ở đây.. - B n ạ có th xoa ể nhi u ề hơn m t user trong ộ m t ộ l n. - Chú ý 1: Super Administrator có th b ể ị xóa thông qua database;. - Ch m t ỉ ộ ch n l ọ ựa có th đ ể ược chọn t danh sách này. - B n ể ị ạ có th ph ể ục h i Content Item này trong Trash Mana ồ ger.. - B n ạ cũng có th ể nhập chúng vào content b ng ằ tay. - Access Level: Ch n ai s có ọ ẽ th xem c ể ontent này. - B n ạ ạ có th thay đ i ngày ể ổ n u ế c n thi t. - Section Name Linkable: Cho phép b n ạ t o m i tên s ạ ỗ ection c a item ủ có th liên ể k t ế đư ợ c . - B n ồ ấ ạ cũng có th ể “Order” (s p th t ) ắ ứ ự danh sách theo m t ộ s p ắ s p ế c th và ụ ể /hoặc Author (tác gi. - B n ạ có th ể ph c ụ h i Static Content item ồ này trong Trash Manager.. - B n ạ có th l ể ọc các category theo các section chúng thuộc v . - B n ồ ấ ạ có th l ể ọc qua category hay/và section.. - ư Chúng v n có ẫ th truy x ể u t ấ tới FrontPage.. - B n ạ có th l ể ọc hi n th b ể ị ằ n g Section, Category và/hay Author (tác gi ) ả. - B n ạ có th ể ph c ụ h i C ồ ontent item này b ng ằ Trash Manager.. - Order : hi n th th t c a ể ị ư ự ủ các Content Item (tham s “Def ố ault”, “Primary Order” có th ể s a t ử hông qua Archive Menu Item cụ th. - Trang này hiển th danh s ị ách các banner b n có th ạ ể hi n th trên tr ể ị ang.. - Trang này hiển th danh s ị ách nh ng K ữ hách hàng mà banner c a ủ h ọ có th hi ể ển th trên ị site.. - Danh sách contact có th ể đ ượ ọ c l c th eo tên hay/và mục.. - B n ạ có th cl ể ick vào tên đ ể s a c ử ontact. - Có th thi t ể ế l p. - Những Newsfeeds có th ể hi n th thông ệ ị qua m t liên ộ k t Menu It ế em.. - M t ộ cách khác, b n ạ cũng có th hi n th N ể ể ị ews Feeds riêng thông qua Custom/User Module.. - Th t này ứ ự có th đ ể ược thay đ i ổ b ng cách ằ sửa các tham số Menu Item liên quan.. - Trang này hiển th danh s ị ách các Poll (thăm dò) mà b n có th h ạ ể i n th trên ệ ị site.. - N u b n ế ạ click vào tên này, b n ạ có th ể ch nh ỉ s a các ử tham số liên quan. - Show on menu items: Chọn t i đây trang mà poll có ạ th hi n th . - B n ạ có th ể ch n ọ nhi u Me ề nu Item Link.. - B n ạ có th ể ki m tra nh ể ững y u ể c u ầ này ở đây.. - Nghĩa là không ai có th ể chỉnh sửa nó được. - Nó c ệ ạ h ỉ có th đ ể ư ợ c thi hành bởi m t Admini ộ strator.. - B n có ồ ạ ạ th ể chọn kiểm nhi u Item đ ề ể di chuy n ể m t ộ l n. - B n ạ có th ể ki m ể ch n ọ nhi u Item đ g i ề ể ử tới Trash Manager m t ộ l n. - c ầ ác Menu Item có th đ ể ư ợ c khôi phục thông qua Admin Menu:. - B n có th sao ạ ể chép b t kì c ấ ác menu. - Category Order: N u trang ế hi n th c ể ị ác item t nhi u ừ ề category, các item có th ể đ ượ c nh óm theo category, r i theo th t g ồ ứ ự ốc (nh đ ư ư ợ c ch rõ trong tr ỉ ường Primary Order, m ổ t ả ở dưới). - Danh sách các Item l u ư kho có th đ ể ược truy xu t thông ấ qua Content Archives Manager.. - Category: đây b n có th Ở ạ ể chọn m t category c th . - Component: đây b n Ở ạ có th ể ch n m t ọ ộ component c th . - On Click, Open in: Ở đây b n có th ạ ể ch n trong ọ s 3 ố l a c ự h n. - “Details”: có th m ể ở liên kết trong m t lo i ộ ạ c a ử s ổ chứa.. - Component : đây b n Ở ạ có th ể ch n m t ọ ộ Component c th . - On Click, Open in: đây b n có th Ở ạ ể ch n trong ọ s 3 ố l a c ự h n. - ọ s conte ố nt item trong category có th đ ể ượ c hi ển th c ị ạnh tên category. - Category: đây b n có th Ở ạ ể chọn m t Contact đã ộ publish. - Category: đây b n có th Ở ạ ể chọn m t Category đã ộ publish. - Danh sách hi n th c ể ị ác tên. - Category: đây b n có th Ở ạ ể chọn m t Webl ộ ink Category đã publish. - Wrapper Link: Ở đây b n ạ có th nh p ể ậ URL mong mu n. - N u thi t ế ế l p ‘N ậ o”, r i ồ b n ạ cũng có th nh p l ể ậ oại http://. - Chú ng mi n ễ phí và có th download. - ọ Đi u ề này cho phép nó có th hi ể ển th nhi u ị ề hơn m t ộ ch tr ỗ ên Front-end c a ủ site. - B n ạ cũng có th đ i tên nó. - Nó là m t module ộ r t ấ hữu d ng ụ có th đ ể ư ợ c dùng đ hi n ể ể th Content (content này k ị hông liên quan đ n c ế ác Section, Category hay Static Content Item) hay m t RSS Feed. - Các tiêu đ này ề có th thay đ i h ể ổ ợp với nhu c u ầ của b n. - Trang này hiển th các ị tham s có ố th ể ch nh ỉ s a cho ử các Module trong Joomla.. - Các tham số khác có th thay đ i ph ể ổ ụ thuộc module (xem ở dưới).. - B n ạ có th ể dùng module này đ hi n th ể ể ị Content (content này không liên quan đ n c ế ác Section, Category hay Static Content Item) hay m t RSS Feed. - P ể hụ thu c vào ộ CSS, nó có th hi n th ng ể ể ị ang hay d c. - Count: s item hi n th . - Category ID có th ể đ ượ c thi t ế l p ậ trong danh sách truy c p thông ậ qua Content Category manager.. - Các Section ID có th đ ể ư ợ c thi t ế l p ậ trong danh sách truy c p thông ậ qua Content Section Manager.. - Các item trong category đ ượ c ch n, khi ọ đ ượ c hi n th , ể ị có th đ ể ượ c s p ắ ngang, dọc hay nh c ư ác item ng u ẫ nhiên riêng l
Xem thử không khả dụng, vui lòng xem tại trang nguồn hoặc xem
Tóm tắt