« Home « Kết quả tìm kiếm

Tài liệu Luyện thi THPTQG 2016 môn Vật lý toàn tập (KHÔNG tô đáp án)


Tóm tắt Xem thử

- Chương 1: DAO ĐỘNG CƠ HỌC.
- Chương 3: DAO ĐỘNG &.
- Câu 2: Tần số dao động điều hịa là:.
- Câu 5: Cho vật dao động điều hịa.
- Câu 6: Cho vật dao động điều hịa.
- Câu 7: Cho vật dao động điều hịa.
- Câu 12: Cho vật dao động điều hịa.
- Câu 13: Cho vật dao động điều hịa.
- Câu 22 Vật dao động điều hịa.
- Câu 23: Một vật dao động điều hịa.
- Câu 24: Một vật dao động điều hịa.
- Câu 25: Một vật dao động điều hịa.
- Câu 26: Một vật dao động điều hịa.
- Dao động cĩ biên độ..
- Chu kì dao động của vật..
- Dao động này cĩ:.
- Tần số dao động của vật l{..
- Tính biên độ v{ tần số dao động..
- Chu kỳ dao động của vật l{.
- Biên độ dao động được tính.
- chu kỳ dao động?.
- chu kì dao động l{ 4s..
- Tần số của dao động l{ 2 Hz..
- Gọi T l{ chu kỳ dao động.
- Pha dao động l{.
- Câu 78: Cho vật dao động điều hịa.
- Câu 80: Cho vật dao động điều hịa.
- Câu 99: Một vật dao động điều hịa.
- Tần số dao động l{.
- Câu 100: Một vật dao động điều hịa.
- Câu 101: Một vật dao động điều hịa.
- Chu kỳ dao động T của vật l{.
- Biên độ dao động l{.
- Tốc độ dao động cực đại l{.
- Câu 128: Tần số dao động l{.
- Biên độ dao động của chất điểm l{.
- Tần số gĩc của vật dao động l{.
- Dao động n{y cĩ biên độ:.
- Biên độ của dao động l{ A bằng.
- Biên độ dao động của con lắc l{:.
- Câu 81: Một vật dao động điều hịa.
- Biên độ dao động của con lắc l{.
- Tần số dao động của con lắc n{y l{.
- Chu kì dao động của con lắc n{y l{.
- Chu kỳ dao động l{.
- Kích thích cho vật dao động điều hịa.
- Chu kì dao động là.
- Biên độ dao động của vật l{.
- Biên độ dao động sau đĩ l{.
- Một con lắc lị xo dao động điều hịa.
- Dao động của vật cĩ biên độ l{.
- Vật dao động với tần số l{:.
- Câu 8: Một vật dao động điều hịA.
- Tần số dao động của vật l{.
- Chu kì dao động của con lắc l{.
- Chu kì dao động l{.
- Biên độ dao động của vật l{:.
- Tần số dao động của vật l{:.
- Chu kì dao động của vật l{:.
- Biên độ dao động A của con lắc l{.
- Biên độ dao động của vật bằng:.
- Phương trình dao động l{.
- Biên độ dao động của vật:.
- Phương trình dao động của vật l{.
- Phương trình dao động là.
- Phương trình dao động của vật l{:.
- Tổng hợp dao động.
- Biên độ dao động tổng hợp l{.
- Phương trình dao động tổng hợp l{.
- Câu 15: Con lắc đơn dao động điều hịa.
- Con lắc dao động với biên độ gĩc l{.
- 1 ) dao động điều hịa với chu kì T 2 .
- Phương trình dao động của con lắc l{.
- Biên độ dao động của vật nhỏ l{.
- Biên độ dao động của vật sẽ l{.
- Biên độ dao động sau cùng l{.
- Dao động tắt dần.
- Vật dao động với.
- Chu kì dao động của vật l{.
- pha dao động C.
- năng lượng dao động D.
- Phương trình dao động của nguồn O l{.
- Phương trình dao động của nguồn O l{:.
- Biên độ dao động bằng.
- K v{ Y dao động vuơng pha B.
- K v{ Y dao động ngược pha C.
- K v{ Y dao động cùng pha.
- Hai điểm M v{ N dao động.
- dao động với biên độ cực tiểu B.
- dao động với biên độ cực đại D.
- khơng dao động.
- đồ thị dao động B.
- Tần số gĩc của dao động l{.
- Chu kỳ của dao động l{.
- Chu kỳ dao động l{ 8 µs.
- Khi C = C 1 thì tần số dao động l{.
- Chu kỳ dao động của mạch l{.
- Dao động cao tần C.
- ph|t dao động cao tần D.
- Tần số dao động của dịng điện l{