- Chương 1: DAO ĐỘNG CƠ HỌC. - Chương 3: DAO ĐỘNG &. - Câu 2: Tần số dao động điều hịa là:. - Câu 5: Cho vật dao động điều hịa. - Câu 6: Cho vật dao động điều hịa. - Câu 7: Cho vật dao động điều hịa. - Câu 12: Cho vật dao động điều hịa. - Câu 13: Cho vật dao động điều hịa. - Câu 22 Vật dao động điều hịa. - Câu 23: Một vật dao động điều hịa. - Câu 24: Một vật dao động điều hịa. - Câu 25: Một vật dao động điều hịa. - Câu 26: Một vật dao động điều hịa. - Dao động cĩ biên độ.. - Chu kì dao động của vật.. - Dao động này cĩ:. - Tần số dao động của vật l{.. - Tính biên độ v{ tần số dao động.. - Chu kỳ dao động của vật l{. - Biên độ dao động được tính. - chu kỳ dao động?. - chu kì dao động l{ 4s.. - Tần số của dao động l{ 2 Hz.. - Gọi T l{ chu kỳ dao động. - Pha dao động l{. - Câu 78: Cho vật dao động điều hịa. - Câu 80: Cho vật dao động điều hịa. - Câu 99: Một vật dao động điều hịa. - Tần số dao động l{. - Câu 100: Một vật dao động điều hịa. - Câu 101: Một vật dao động điều hịa. - Chu kỳ dao động T của vật l{. - Biên độ dao động l{. - Tốc độ dao động cực đại l{. - Câu 128: Tần số dao động l{. - Biên độ dao động của chất điểm l{. - Tần số gĩc của vật dao động l{. - Dao động n{y cĩ biên độ:. - Biên độ của dao động l{ A bằng. - Biên độ dao động của con lắc l{:. - Câu 81: Một vật dao động điều hịa. - Biên độ dao động của con lắc l{. - Tần số dao động của con lắc n{y l{. - Chu kì dao động của con lắc n{y l{. - Chu kỳ dao động l{. - Kích thích cho vật dao động điều hịa. - Chu kì dao động là. - Biên độ dao động của vật l{. - Biên độ dao động sau đĩ l{. - Một con lắc lị xo dao động điều hịa. - Dao động của vật cĩ biên độ l{. - Vật dao động với tần số l{:. - Câu 8: Một vật dao động điều hịA. - Tần số dao động của vật l{. - Chu kì dao động của con lắc l{. - Chu kì dao động l{. - Biên độ dao động của vật l{:. - Tần số dao động của vật l{:. - Chu kì dao động của vật l{:. - Biên độ dao động A của con lắc l{. - Biên độ dao động của vật bằng:. - Phương trình dao động l{. - Biên độ dao động của vật:. - Phương trình dao động của vật l{. - Phương trình dao động là. - Phương trình dao động của vật l{:. - Tổng hợp dao động. - Biên độ dao động tổng hợp l{. - Phương trình dao động tổng hợp l{. - Câu 15: Con lắc đơn dao động điều hịa. - Con lắc dao động với biên độ gĩc l{. - 1 ) dao động điều hịa với chu kì T 2 . - Phương trình dao động của con lắc l{. - Biên độ dao động của vật nhỏ l{. - Biên độ dao động của vật sẽ l{. - Biên độ dao động sau cùng l{. - Dao động tắt dần. - Vật dao động với. - Chu kì dao động của vật l{. - pha dao động C. - năng lượng dao động D. - Phương trình dao động của nguồn O l{. - Phương trình dao động của nguồn O l{:. - Biên độ dao động bằng. - K v{ Y dao động vuơng pha B. - K v{ Y dao động ngược pha C. - K v{ Y dao động cùng pha. - Hai điểm M v{ N dao động. - dao động với biên độ cực tiểu B. - dao động với biên độ cực đại D. - khơng dao động. - đồ thị dao động B. - Tần số gĩc của dao động l{. - Chu kỳ của dao động l{. - Chu kỳ dao động l{ 8 µs. - Khi C = C 1 thì tần số dao động l{. - Chu kỳ dao động của mạch l{. - Dao động cao tần C. - ph|t dao động cao tần D. - Tần số dao động của dịng điện l{