« Home « Kết quả tìm kiếm

Voca Lc 2020 Chủ Đề, Quân Minh & Sao Maii


Tóm tắt Xem thử

- 2020VOCA LC THEO CHỦ ĐỀ TOEICVOCA NEW FORMAT LISTENING Người soạn: Quân Minh & Sao Maii Tài liệu được soạn cẩn thận & kèm audio Dành tặng các thành viên Toeic Practice ClubNgười soạn: Quân Minh & Sao Mai VOCA LISTENING 2020 |Phiên bản kèm audio mp3 LỜI MỞ ĐẦU Phần nghe được xem 1 trong phần khó học vì cũng cần 1 lượng từ vựng nhất định và cần cường độ tăng dần, cho nên đã soạn ra từ vựng kèm theo có file nghe để giúp cho những bạn mới học có thể tiện tự học và quen dần với việc nghe hàng ngày.
- Các bạn tham gia vào nhóm ở địa chỉ bên dưới để sớm nhận được tài liệu nhé.
- https://www.facebook.com/groups/englishbestie/ Nhóm này sẽ định hướng cho các bạn học từ cơ bản, nghe nói, học từ vựng, tiếng anh A2, B1.
- Ngoài ra, các bạn nào đang có tài liệu này mà chưa tham gia vào nhóm TOEIC thì có thể tham gia vào nhóm sau để có nhiều tài liệu hữu ích trong việc học hơn : Nhóm Toeic Practice Club – Cộng đồng Toeic lớn nhất Việt Nam: https://www.facebook.com/groups/Toeictuhoc/ Cuối cùng, chúc bạn bạn ôn luyện tốt và không ngừng luyện tập, trong quá trình học và thi có kết quả có thể đăng lên nhóm “Toeic Practice Club” để tạo động lực cho các bạn khác! “Sự nỗ lực sẽ không bao giờ đi ngược lại” Quân Minh - Hà Nội .
- Nguồn động lực Dành tặng riêng cho các thành viên nhóm Toeic Practice Club Các bạn tham gia Group để cập nhật thêm nhiều tài liệu hữu ích khác 1 Tham gia ngay: www.fb.com/groups/Toeictuhoc/Người soạn: Quân Minh & Sao Mai VOCA LISTENING 2020 |Phiên bản kèm audio mp3 Mục lục Trang 1.
- 46 Nguồn động lực Dành tặng riêng cho các thành viên nhóm Toeic Practice Club Các bạn tham gia Group để cập nhật thêm nhiều tài liệu hữu ích khác 2 Tham gia ngay: www.fb.com/groups/Toeictuhoc/Người soạn: Quân Minh & Sao Mai VOCA LISTENING 2020 |Phiên bản kèm audio mp31.
- Tay vịn The woman is holding onto the handrail ~ Người phụ nữ đang giữ tay vịnHousing development: Sự phát triển The housing development is at the foot of the mountain ~ Phátnhà ở triển nhà ở dưới chân núiLobby /ˈlɑːbi/ (n): Hành People are gathering in a hotel lobby ~ Mọi người đang tập lang , sảnh trung tại sảnh khách sạnLodge /lɑːdʒ/ (n): Chỗ ở The lodge overlooks the lake ~ Chỗ ở nhìn ra hồPatio /ˈpætioʊ/ (n): Cái sân/ Hiên Chairs have been placed on the patio ~ Ghế đã được đặt trên hiênPorch /pɔːrtʃ/ (n): Cổng vòm, hành lang They are resting on the porch ~ Họ đang nghỉ ngơi ở hành langPropped open: Được dựng lên The front door is propped open ~ Cửa trước được dựng lên Nguồn động lực Dành tặng riêng cho các thành viên nhóm Toeic Practice Club Các bạn tham gia Group để cập nhật thêm nhiều tài liệu hữu ích khác 3 Tham gia ngay: www.fb.com/groups/Toeictuhoc/Người soạn: Quân Minh & Sao Mai VOCA LISTENING 2020 |Phiên bản kèm audio mp3Railing /ˈreɪlɪŋ/ (n): Hàng rào The railing runs beside the river ~ Hàng rào chạy bên bờ sôngStaircase /ˈsterkeɪs/ (n): Cầu thang He's climbing up the staircase ~ Anh ấy đang leo lên cầu thangSteeple /ˈstiːpl/ (n): Tháp chuông The birds are on the steeple ~Những con chim đang ở trên tháp chuôngSteps /steps/ (n): Bậc thang The woman is walking down the steps ~ Người phụ nữ đang bước xuống bậc thangStory /ˈstɔːri/ (n): Tầng The house has only one story ~ Ngôi nhà chỉ có một tầngWindow boxes: Bồn hoa cửa sổ There are the window boxes in the house ~ Có những bồn hoa cửa sổ trong nhàHouse (2)Adjust the light: Điều chỉnh đèn The man is adjusting the light ~ Người đàn ông đang điều chỉnh đènBlind /blaɪnd/ (n): Rèm He’s opening the blind ~ Anh ấy đang mở rèmBookcase /ˈbʊkkeɪs/ (n): Kệ sách The bookcase is full of books ~ Tủ sách đầy sáchCandlestick /ˈkændlstɪk/ (n): Giá đỡ The candlestick has been lit ~ Gía đỡ nến đã được thắp sángnếnCeiling /ˈsiːlɪŋ/ (n): Trần nhà They’re repairing the ceiling ~ Họ đang sửa trần nhàCloset /ˈklɒzɪt/ (n): Phòng để đồ The skirts are hanging in the closet ~ Váy được treo trong phòng để đồCourtyard /ˈkɔːtjɑːd/ (n) Sân trước People are talking in the courtyard ~ Mọi người đang nói chuyện trong sân trướcDrawer /drɔːr/ (n): Ngăn kéo One of the drawers has been left open ~ Một trong những ngăn kéo đã bị mởFireplace /ˈfaɪəpleɪs/ (n) Lò sưởi The logs are being put into the fireplace ~ Các khúc gỗ đang được đưa vào lò sưởiFramed picture: Khung ảnh , bức A framed picture is hanging on the wall ~ Một bức tranhtranh được đóng khung đóng khung được treo trên tườngFurniture /ˈfɜːrnɪtʃər/ (n): Đồ nội thất The men are rearranging the furniture ~ Những người đàn ông đang sắp xếp lại đồ đạcHallway /ˈhɔːlweɪ/ (n) Tiền sảnh, hành There is a door at the end of the hallway ~ Có một cánh cửa ởlang cuối hành langIndoor /ˈɪndɔːr/ (adv): Trong nhà Some people are performing indoors ~ Một số người đang biểu diễn trong nhà Nguồn động lực Dành tặng riêng cho các thành viên nhóm Toeic Practice Club Các bạn tham gia Group để cập nhật thêm nhiều tài liệu hữu ích khác 4 Tham gia ngay: www.fb.com/groups/Toeictuhoc/Người soạn: Quân Minh & Sao Mai VOCA LISTENING 2020 |Phiên bản kèm audio mp3On the line: Theo hàng The women is hanging the laundry on the line ~ Những người phụ nữ đang treo quần áo đã được giặt thành hàngPatterned /ˈpætərnd/ (adj): Được trang The table is covered with patterned cloth ~ Bàn được phủ bằngtrí với hoa văn vải được trang trí với hoa vănPot /pɒt/ (n): Cái chậu They’re planting flowers in a pot ~ Họ trồng hoa trong chậuReflection /rɪˈflekʃn/ (n): Phản chiếu The girl is checking her reflection in the mirror ~ Cô gái đang kiểm tra hình ảnh phản chiếu của mình trong gươngRooftop /ˈruːftɑːp/ (n): Nóc nhà There are antennas on all the rooftops ~ Có ăng-ten trên tất cả các mái nhàRug /rʌɡ/ (n): Cái thảm The floor is covered with a rug ~ Sàn được phủ một tấm thảmSheet /ʃiːt/ (n): Khăn trải giường A sheet is hanging beside the house ~ Một tấm khăn trải giường được treo bên cạnh nhàStool /stuːl/ (n): Ghế đẩu She’s sitting down on the stool ~ Cô ấy ngồi xuống ghế đẩuTidy /ˈtaɪdi/ (v): Dọn dẹp She is tidying up her room ~ Cô ấy đang dọn dẹp phòng của mìnhTile /taɪl/ (v): Lát gạch The floor of the room has been tiled ~ Sàn của căn phòng đã được lát gạchTurn on: Bật The lights are being turned on ~ Đèn đang được bậtKitchen~ nhà bếp 1.
- Boil /bɔɪl/ (v): sôi , đun He is boiling water for tea ~Anh ấy đang đun nước sôi pha trà 4.
- Chop up: Băm nhỏ He's chopping up some food~Anh ấy đang băm nhỏ thức ăn 6.
- Chopping board: Cái thớt She is slicing onions on a chopping board~Cô ấy đang cắt hành tây trên thớt 7.
- Countertop /ˈkaʊntətɒp/ (n): mặt She's cooking some food on the countertop~Cô ấy đang nấu bàn một ít thức ăn trên mặt bàn 8.
- Cupboard /ˈkʌbəd/ (n): Tủ đựng The cups have been put away in the cupboard~Những chiếc chén bát cốc đã được đặt trong tủ Nguồn động lực Dành tặng riêng cho các thành viên nhóm Toeic Practice Club Các bạn tham gia Group để cập nhật thêm nhiều tài liệu hữu ích khác 5 Tham gia ngay: www.fb.com/groups/Toeictuhoc/Người soạn: Quân Minh & Sao Mai VOCA LISTENING 2020 |Phiên bản kèm audio mp3 9.
- Lid /lɪd/ (n): Nắp She's opening the lid to the pot ~ Cô ấy đang mở nắp nồ 16.
- Pot /pɒt/ (n): ấm She's pouring tea from a pot ~ Cô ấy đang rót trà từ ấm 18.
- Household /ˈhaʊshəʊld/ (n): hộ He is talking to the head of the household~ Anh ấy đang nói gia đình chuyện với chủ hộ gia đình Nguồn động lực Dành tặng riêng cho các thành viên nhóm Toeic Practice Club Các bạn tham gia Group để cập nhật thêm nhiều tài liệu hữu ích khác 6 Tham gia ngay: www.fb.com/groups/Toeictuhoc/Người soạn: Quân Minh & Sao Mai VOCA LISTENING 2020 |Phiên bản kèm audio mp3 8.
- Scraper /ˈskreɪpə(r)/ (n):Cái nạo She is using a scraper to remove the cake batter ~ Cô ấy đang sử dụng một cái nạo để loại bỏ bột bánh 14.
- Sew /səʊ/ (v): may, khâu She's sewing a button on her shirt ~ Cô ấy đang may một nút trên áo sơ mi của mình 17.
- Vacuum cleaner: máy hút bụi She is pushing the vacuum cleaner ~ Cô ấy đang đẩy máy hút bụi 22.
- Wipe /waɪp/ (v): Lau He is wiping the windshield ~Anh ấy đang lau kính chắn gió2.
- tied up (ph.v): sử dụng The printer is tied up at the moment~ Máy in được sử dụng tại thời điểm đó Nguồn động lực Dành tặng riêng cho các thành viên nhóm Toeic Practice Club Các bạn tham gia Group để cập nhật thêm nhiều tài liệu hữu ích khác 7 Tham gia ngay: www.fb.com/groups/Toeictuhoc/Người soạn: Quân Minh & Sao Mai VOCA LISTENING 2020 |Phiên bản kèm audio mp3 5.
- colleague /kaliigj/ (n): đồng She is chatting with her colleague~ Cô ấy đang nói chuyện với nghiệp đồng nghiệp của cô ấy 11.
- information packet (n): gói All participants will receive an information packet~ Người thông tin tham gia sẽ nhận được một gói thông tin 3.
- install /ɪnˈstɔːl/ (v): lắp đặt The electricians are installing some outlet~ Các thợ điện đang cài đặt một số ổ cắm Nguồn động lực Dành tặng riêng cho các thành viên nhóm Toeic Practice Club Các bạn tham gia Group để cập nhật thêm nhiều tài liệu hữu ích khác 8 Tham gia ngay: www.fb.com/groups/Toeictuhoc/Người soạn: Quân Minh & Sao Mai VOCA LISTENING 2020 |Phiên bản kèm audio mp3 4.
- material /məˈtɪə.ri.əl/ (n): tài I should finish reading this material tonight~ Tôi nên đọc xong liệu tài liệu này tối nay 7.
- paperweight /ˈpeɪ.pə.weɪt/ (n): There is a paperweight on top of some documents ~ Có một chặn giấy chặn giấy trên đầu trang của một số tài liệu 13.
- shredder /ˈʃred.ər/ (n): máy hủy Put those papers in the shredder~ Đặt những giấy tờ đó vào tài liệu máy hủy tài liệu 16.
- stationery /ˈsteɪ.ʃən.ər.i/ (n): văn She is writing on some stationery~ Cô ấy đang viết trên một số phòng phẩm, giấy tờ giấy 18.
- update /ʌpˈdeɪt/ (v): cập nhật My computer needs to be updated~ Máy tính của tôi cần được cập nhật Nguồn động lực Dành tặng riêng cho các thành viên nhóm Toeic Practice Club Các bạn tham gia Group để cập nhật thêm nhiều tài liệu hữu ích khác 9 Tham gia ngay: www.fb.com/groups/Toeictuhoc/Người soạn: Quân Minh & Sao Mai VOCA LISTENING 2020 |Phiên bản kèm audio mp3Work site (1.
- Panel /pæ′nǝl/ (n): tấm, bảng He is pressing a button on the instrument panel~Anh ấy đang ấn nút trên bảng điều khiển20.
- Power supply: nguồn điện The computer’s power supply has been damaged~Nguồn điện của máy tính bị hỏng Nguồn động lực Dành tặng riêng cho các thành viên nhóm Toeic Practice Club Các bạn tham gia Group để cập nhật thêm nhiều tài liệu hữu ích khác 10 Tham gia ngay: www.fb.com/groups/Toeictuhoc/Người soạn: Quân Minh & Sao Mai VOCA LISTENING 2020 |Phiên bản kèm audio mp322.
- Take down: phá bỏ A contractor was hired to take down the wall around the compound~Một kỹ sư xây dựng đã được thuê để phá huỷ bức tường xung quanh khu nhà Nguồn động lực Dành tặng riêng cho các thành viên nhóm Toeic Practice Club Các bạn tham gia Group để cập nhật thêm nhiều tài liệu hữu ích khác 11 Tham gia ngay: www.fb.com/groups/Toeictuhoc/Người soạn: Quân Minh & Sao Mai VOCA LISTENING 2020 |Phiên bản kèm audio mp316.
- Blood pressure: huyết áp She's getting her blood pressure checked ~ Cô ấy đang kiểm tra huyết áp My eyesight is a little blurry today~ Thị lực của tôi hôm nay 6.
- Cholesterol level: mức độ My father worries about his cholesterol level~ Cha tôi lo lắng cholesterol về mức độ cholesterol của mình Nguồn động lực Dành tặng riêng cho các thành viên nhóm Toeic Practice Club Các bạn tham gia Group để cập nhật thêm nhiều tài liệu hữu ích khác 12 Tham gia ngay: www.fb.com/groups/Toeictuhoc/Người soạn: Quân Minh & Sao Mai VOCA LISTENING 2020 |Phiên bản kèm audio mp3 13.
- Hygiene /ˈhaɪdʒiːn/ (n) vệ sinh The nurses are particular about hygiene~ các y tá vệ sinh kỹ Nguồn động lực Dành tặng riêng cho các thành viên nhóm Toeic Practice Club Các bạn tham gia Group để cập nhật thêm nhiều tài liệu hữu ích khác 13 Tham gia ngay: www.fb.com/groups/Toeictuhoc/Người soạn: Quân Minh & Sao Mai VOCA LISTENING 2020 |Phiên bản kèm audio mp3 lưỡng 11.
- Nursing /ˈnɜːsɪŋ/ (n) Điều She is the director of nursing at the hospital~ Cô ấy là giám đốc dưỡng điều dưỡng tại bệnh viện 24.
- periodically /ˌpɪəriˈɒdɪkli/ (adv): You need to visit your dentist periodically ~ Bạn cần đến nha sĩđịnh kỳ định kỳ Nguồn động lực Dành tặng riêng cho các thành viên nhóm Toeic Practice Club Các bạn tham gia Group để cập nhật thêm nhiều tài liệu hữu ích khác 14 Tham gia ngay: www.fb.com/groups/Toeictuhoc/Người soạn: Quân Minh & Sao Mai VOCA LISTENING 2020 |Phiên bản kèm audio mp37.
- spread /spred/ (v): Sự lây lan The spread of the infection could not be controlled ~Sự lây lan Nguồn động lực Dành tặng riêng cho các thành viên nhóm Toeic Practice Club Các bạn tham gia Group để cập nhật thêm nhiều tài liệu hữu ích khác 15 Tham gia ngay: www.fb.com/groups/Toeictuhoc/Người soạn: Quân Minh & Sao Mai VOCA LISTENING 2020 |Phiên bản kèm audio mp3 của nhiễm trùng không thể kiểm soát được 4.
- waiting room: phòng chờ She was in the waiting room for half an hour ~Cô ấy đã ở trong phòng chờ trong nửa giờ 19.
- baggage claims office: văn phòng Lost luggage should be reported to the baggage claims office ~yêu cầu hành lý Hành lý thất lạc nên được báo cáo cho văn phòng yêu cầu hành lý Nguồn động lực Dành tặng riêng cho các thành viên nhóm Toeic Practice Club Các bạn tham gia Group để cập nhật thêm nhiều tài liệu hữu ích khác 16 Tham gia ngay: www.fb.com/groups/Toeictuhoc/Người soạn: Quân Minh & Sao Mai VOCA LISTENING 2020 |Phiên bản kèm audio mp33.
- Carousel /kəˈraʊz/ (n): băng She is pulling her baggage from the carousel ~ Cô ấy đang kéo hànhchuyền lý của mình từ băng chuyền7.
- gate /ɡeɪt/(n): cửa The passengers are being directed to the gate at the right ~ Các hành khách đang được hướng đến cửa bên phải Nguồn động lực Dành tặng riêng cho các thành viên nhóm Toeic Practice Club Các bạn tham gia Group để cập nhật thêm nhiều tài liệu hữu ích khác 17 Tham gia ngay: www.fb.com/groups/Toeictuhoc/Người soạn: Quân Minh & Sao Mai VOCA LISTENING 2020 |Phiên bản kèm audio mp323..
- reserve /rɪˈzɜːv/ (v): đặt bàn She's reserving a table at the hotel restaurant ~ Cô ấy đang đặt bàn tại nhà hàng của khách sạn 12.
- terminal/ˈtɜːmɪnl/ (n): nhà ga He waited three hours at the terminal for a delayed flight ~ Anh đợi ba tiếng đồng hồ ở nhà ga cho chuyến bay bị trì hoãn Nguồn động lực Dành tặng riêng cho các thành viên nhóm Toeic Practice Club Các bạn tham gia Group để cập nhật thêm nhiều tài liệu hữu ích khác 18 Tham gia ngay: www.fb.com/groups/Toeictuhoc/Người soạn: Quân Minh & Sao Mai VOCA LISTENING 2020 |Phiên bản kèm audio mp3 19.
- museum /mjuˈziːəm/ (n): The museum is having an exhibit of Egyptian artifacts ~Bảo tàng Bảo tàng đang có một cuộc triển lãm các hiện vật của Ai Cập Nguồn động lực Dành tặng riêng cho các thành viên nhóm Toeic Practice Club Các bạn tham gia Group để cập nhật thêm nhiều tài liệu hữu ích khác 19 Tham gia ngay: www.fb.com/groups/Toeictuhoc/Người soạn: Quân Minh & Sao Mai VOCA LISTENING 2020 |Phiên bản kèm audio mp3 18.
- participant /pɑːˈtɪsɪpənt/ (n): A welcome speech was given to participants of the seminar ~Một người tham gia bài phát biểu chào mừng đã được trao cho những người tham gia hội thảo 20.
- Delicious /dɪˈlɪʃəs/ (adj): That was a delicious meal ~ Đó là một bữa ăn ngon ngon Nguồn động lực Dành tặng riêng cho các thành viên nhóm Toeic Practice Club Các bạn tham gia Group để cập nhật thêm nhiều tài liệu hữu ích khác 20 Tham gia ngay: www.fb.com/groups/Toeictuhoc/Người soạn: Quân Minh & Sao Mai VOCA LISTENING 2020 |Phiên bản kèm audio mp3 10.
- Dessert /dɪˈzɜːt/ (n): tráng She is picking a dessert from the trolley ~ Cô ấy đang chọn một miệng món tráng miệng từ xe đẩy 11.
- Instant soup: súp ăn liền He is making a bowl of instant soup ~ Anh ấy đang làm một bát súp ăn liền 4.
- Make a selection: lựa chọn She's making a selection from a tray of cheeses ~ Cô ấy đang lựa chọn từ một khay pho mát 6.
- Plate /pleɪt/ (n): đĩa The waiter is putting a clean plate on the table ~ Người phục vụ đang đặt một cái đĩa sạch lên bàn Nguồn động lực Dành tặng riêng cho các thành viên nhóm Toeic Practice Club Các bạn tham gia Group để cập nhật thêm nhiều tài liệu hữu ích khác 21 Tham gia ngay: www.fb.com/groups/Toeictuhoc/Người soạn: Quân Minh & Sao Mai VOCA LISTENING 2020 |Phiên bản kèm audio mp3 9.
- Recipe /ˈresəpi/ (n): công He Is looking at a book of recipes ~ Anh ấy đang nhìn vào một cuốn thức nấu ăn sách công thức nấu ăn 11.
- Sip /sɪp/ (v): nhấm nháp She is sipping from a tea cup ~ Cô ấy đang nhấm nháp từ tách trà 15.
- Whipped cream: kem He is putting whipped cream on the sundae ~ Anh ấy đang bôi kem lên sundaeShopping (1.
- Appliance /əˈplaɪəns/ (n): thiết bị She is testing an appliance at the store ~ cô ấy đang thử nghiệm một thiết bị tại cửa hàng 4.
- Be sold out : được bán hết The new portable music players are sold out ~ Các máy nghe nhạc cầm tay mới được bán hết Nguồn động lực Dành tặng riêng cho các thành viên nhóm Toeic Practice Club Các bạn tham gia Group để cập nhật thêm nhiều tài liệu hữu ích khác 22 Tham gia ngay: www.fb.com/groups/Toeictuhoc/Người soạn: Quân Minh & Sao Mai VOCA LISTENING 2020 |Phiên bản kèm audio mp3 7.
- Bill /bɪl/ (n): hóa đơn She is paying the bill ~ Cô ấy đang trả hóa đơn 8.
- Bottled water : nước đóng chai She is putting bottled water in her shopping cart ~ Cô ấy đang đặt nước đóng chai vào giỏ hàng của mình 9.
- Brand /brænd/ (n): nhãn hiệu She is comparing the brands of ketchup ~ Cô ấy đang so sánh các nhãn hiệu của sốt cà chua 11.
- Butcher shop : cửa hàng bán thịt She is buying pork chops at the butcher shop ~Cô ấy đang mua sườn lợn ở cửa hàng bán thịt 13.
- Crate /kreɪt/ (n): thùng The man Is opening the crate ~ Người đàn ông đang mở thùng Nguồn động lực Dành tặng riêng cho các thành viên nhóm Toeic Practice Club Các bạn tham gia Group để cập nhật thêm nhiều tài liệu hữu ích khác 23 Tham gia ngay: www.fb.com/groups/Toeictuhoc/Người soạn: Quân Minh & Sao Mai VOCA LISTENING 2020 |Phiên bản kèm audio mp3 3.
- Fit /fɪt/(v): vừa He is trying on the shirt to see if it fits ~ Anh ấy đang thử áo để xem nó có vừa không 15.
- Gift shop: cửa hàng quà tặng She is buying some souvenirs at the gift shop ~Cô ấy đang mua một số quà lưu niệm tại cửa hàng quà tặng Nguồn động lực Dành tặng riêng cho các thành viên nhóm Toeic Practice Club Các bạn tham gia Group để cập nhật thêm nhiều tài liệu hữu ích khác 24 Tham gia ngay: www.fb.com/groups/Toeictuhoc/Người soạn: Quân Minh & Sao Mai VOCA LISTENING 2020 |Phiên bản kèm audio mp3 19.
- Go shopping: mua sắm She is looking for a hat to go shopping with her coat ~ Cô ấy đang tìm một chiếc mũ để đi với áo khoác của mình 21.
- Hold up: cầm She Is holding up a sweater ~ Cô ấy đang cầm một chiếc áo len5.
- Merchant /ˈmɜːtʃənt/ (n): thương gia The merchant is selling women’s apparel ~ Các thương gia đang bán quần áo phụ nữ Nguồn động lực Dành tặng riêng cho các thành viên nhóm Toeic Practice Club Các bạn tham gia Group để cập nhật thêm nhiều tài liệu hữu ích khác 25 Tham gia ngay: www.fb.com/groups/Toeictuhoc/Người soạn: Quân Minh & Sao Mai VOCA LISTENING 2020 |Phiên bản kèm audio mp317.
- Perfume /ˈpɜːfjuːm/ (n): nước She is spraying perfume on her wrist ~Cô ấy đang xịt nước hoa lên hoa cổ tay 6.
- Put out for display : được đưa The Christmas tree is being put out for display ~Cây Giáng sinh ra trưng bày đang được đưa ra trưng bày Nguồn động lực Dành tặng riêng cho các thành viên nhóm Toeic Practice Club Các bạn tham gia Group để cập nhật thêm nhiều tài liệu hữu ích khác 26 Tham gia ngay: www.fb.com/groups/Toeictuhoc/Người soạn: Quân Minh & Sao Mai VOCA LISTENING 2020 |Phiên bản kèm audio mp3 12.
- Return /rɪˈtɜːn/ (v): trả lại She is returning a pair of shoes that don't fit ~Cô ấy đang trả lại một đôi giày không vừa vặn 23.
- Scale /skeɪl/ (n): bàn cân She is putting some fruit on a scale ~Cô ấy đang đặt một ít trái cây lên bàn cân 3.
- Shelf /ʃelf/ (n): kệ She is taking a can from the shelf ~Cô ấy đang lấy một cái lon từ kệ Nguồn động lực Dành tặng riêng cho các thành viên nhóm Toeic Practice Club Các bạn tham gia Group để cập nhật thêm nhiều tài liệu hữu ích khác 27 Tham gia ngay: www.fb.com/groups/Toeictuhoc/Người soạn: Quân Minh & Sao Mai VOCA LISTENING 2020 |Phiên bản kèm audio mp3 5.
- Supply /səˈplaɪ/ (n): vật He is putting the supplies in his truck ~Anh ấy đang đặt vật tư vào xe tư tải của mình 15.
- Try on : thử đồ She is going to the fitting room to try on a blouse ~Cô ấy sẽ đến phòng thử đồ để thử áo 17.
- Wrap a present : gói quà The sales assistant is wrapping a present for a customer ~Trợ lý bán hàng đang gói quà cho khách hàng Nguồn động lực Dành tặng riêng cho các thành viên nhóm Toeic Practice Club Các bạn tham gia Group để cập nhật thêm nhiều tài liệu hữu ích khác 28 Tham gia ngay: www.fb.com/groups/Toeictuhoc/Người soạn: Quân Minh & Sao Mai VOCA LISTENING 2020 |Phiên bản kèm audio mp3Outdoor Activities – Các hoạt động ngoài trời 1.
- Shield /ʃiːld/ (n): che She is shielding herself from the sun with a parasol ~Cô ấy đang che chắn chắn mình khỏi mặt trời bằng cây dù 20.
- Stream /striːm/ (n): suối They are wading into the stream ~Họ đang lội xuống suối Nguồn động lực Dành tặng riêng cho các thành viên nhóm Toeic Practice Club Các bạn tham gia Group để cập nhật thêm nhiều tài liệu hữu ích khác 29 Tham gia ngay: www.fb.com/groups/Toeictuhoc/Người soạn: Quân Minh & Sao Mai VOCA LISTENING 2020 |Phiên bản kèm audio mp3 A man and a woman are strolling on the path ~Một người đàn ông và 22.
- Vocabulary related to Transportation – Hoạt động liên quan đến giao thông đi lạiTransportation (1)automatic transmission: hộp số tự He is buying a car with an automatic transmission~Anh ấy đangđộng mua một chiếc xe với hộp số tự độngautomobile /ˈɔː.tə.mə.biːl/(n) Xe ô The man is replacing a tire on an automobile ~Người đàn ông đangtô thay lốp xe ô tôback /bæk/(v) lùi A car is backing out of its space in the parking lot ~ Một chiếc xe hơi đang lùi ra khỏi không gian của nó trong bãi đậu xeback up: lùi A motorist is backing up a one-way street ~ Một người lái xe đang lùi xe một chiềuback seat: ghế sau A child Is sitting in the back seat of the car ~ Một đứa trẻ đang ngồi ở ghế sau xebad /bæd/(adj) tệ The traffic isn't too bad around this time ~ Giao thông không quá tệ trong khoảng thời gian nàybe caught in: bị kẹt The motorists are caught in traffic ~ Những người lái xe bị kẹt xebicycle rack: giá để xe đạp There is a bicycle rack at the train station ~ Có một giá để xe đạp ở ga xe lửabreak down: hỏng A car has broken down on the highway ~ Một chiếc xe đã bị hỏng trên đường cao tốcbus route: tuyến xe bus She Is looking at a schedule to check the bus routes ~ Cô ấy đang xem lịch trình để kiểm tra các tuyến xe buýtservice station: trạm dịch vụ The car is pulling in to a service station ~ Chiếc xe đang kéo vào một trạm dịch vụcarriage /ˈkær.ɪdʒ/(n) xe ngựa The couple is riding a horse-drawn carriage ~ Cặp đôi đang đi xe ngựacatch /kætʃ/(v)bắt She wants to catch the last bus to Arlington~ Cô ấy muốn bắt chuyến xe buýt cuối cùng đến Arlingtonchannel /ˈtʃæn.əl/(n)kênh The ship is moving slowly through the channel ~ Con tàu đang di chuyển chậm qua kênhcommute /kəˈmjuːt/(v) đi làm They commute to the city every morning by bus ~ Họ đi làm vào thành phố mỗi sáng bằng xe buýtcourier /ˈkʊr.i.ər/(n) chuyển phát A courier is delivering an envelope ~ Một chuyển phát nhanh đangnhanh cung cấp một phong bìcourtesy bus: chiếc xe bus lịch sự A courtesy bus transports guests to the hotel ~ Một chiếc xe buýt lịch sự chở khách đến khách sạn Nguồn động lực Dành tặng riêng cho các thành viên nhóm Toeic Practice Club Các bạn tham gia Group để cập nhật thêm nhiều tài liệu hữu ích khác 30 Tham gia ngay: www.fb.com/groups/Toeictuhoc/Người soạn: Quân Minh & Sao Mai VOCA LISTENING 2020 |Phiên bản kèm audio mp3destination /ˌdes.tɪˈneɪ.ʃən/(n) đích The train will reach its destination this afternoon ~ Tàu sẽ đến đíchđến vào chiều naydetour /ˈdiː.tɔːr/(n) đường vòng They are taking a detour through a side street ~ Họ đang đi đường vòng qua một con đường nhỏdirect flight: chuyến bay trực tiếp The passengers are taking a direct flight to Hawaii ~ Các hành khách đang có một chuyến bay trực tiếp đến Hawaiidrift /drɪft/(v)trôi A raft Is drifting toward the beach ~ Một chiếc bè đang trôi về phía bãi biểnelectric motor: động cơ điện He Is taking a look at the boat's electric motor ~ Anh ấy đang nhìn vào động cơ điện của thuyềnexpress train: tàu tốc hành The express train Is arriving shortly ~ Tàu tốc hành đang đến sớmTransportation (2)ferry /ˈfer.i/ chuyến phà The ferry is loaded with passengers~chuyến phà chở đầy hành kháchfill - with fuel: đổ đầy xăng The man is filling his gas tank with fuel ~người đàn ông đang đổ đầy bình xăng của mìnhflat tire: lốp xe The man is changing a flat tire ~nguwoif đàn ông đang thay lốp xefuel /ˈfjuː.əl/(n)nhiên liệu She is buying fuel for her van ~cô ấy đang mua nhiên liệu cho chiếc xe của mìnhfuel efficiency: hiệu quả nhiên liệu The new engine will improve fuel efficiency ~động cơ mới sẽ cải thiện hiệu quả nhiên liệugather speed: tăng tốc The bus is slowly gathering speed ~xe bus đang chầm chậm tăng tốcget a ride: cho đi nhờ xe We are getting a ride from a co-worker~chúng tôi sẽ cho một người đồng nghiệp đi nhờ xeget to one's destination: dẫn đến nơi There are several ways you can get to your destination ~có nhiều con đường dẫn đến nơi bạn cầngive a ride: cho đi nhờ xe The man is giving his co-worker a ride ~người đàn ông cho đồng nghiệp anh ta đi nhờ xeHarbor/ˈhɑr·bər/ bến cảng There are several boats docked at the harbor ~có nhiều chiếc thuyền đã đậu trên bến cảnghold a paddle: chèo thuyền He’s holding a paddle with both hands ~anh ta đang chèo thuyềninflate /ɪnˈfleɪt/(v)bơm lên He is having a flat tire inflated ~Chiếc lốp xe bị xẹp của anh ấy đang được bơm lên.intersection /ˌɪn.təˈsek.ʃən/(n)ngã The cars are slowing down at the intersection~nhiều chiếc xe đangtư chậm lại tại ngã tư đường.lane /leɪn/(n)làn đường The motorist is changing lanes ~người lái mô tô đang thay đổi làn đườnglot /lɒt/(n)chỗ/bãi The parking lot is completely full ~bãi đỗ xe này đã kín chỗmake a stop: dừng The train is making a brief stop at the station ~tàu đang dừng ở gamaneuver /məˈnuː.vər/(v)điều The driver is maneuvering his way through traffic ~người lái xekhiển đang điều khiển phương tiện giao thông Nguồn động lực Dành tặng riêng cho các thành viên nhóm Toeic Practice Club Các bạn tham gia Group để cập nhật thêm nhiều tài liệu hữu ích khác 31 Tham gia ngay: www.fb.com/groups/Toeictuhoc/Người soạn: Quân Minh & Sao Mai VOCA LISTENING 2020 |Phiên bản kèm audio mp3mechanic /məˈkæn.ɪk/(n) thợ máy A mechanic is looking at the engine of the car ~một thợ máy đang nhìn vào động cơ của xemile /maɪl/ dặm The car still has a lot of miles left in it ~chiếc xe vẫn còn nhiều dặmmiss /mɪs/(v)lỡ I missed my bus this morning ~tôi đã bị lỡ chuyến bus sáng naymotorist /ˈməʊ.tər.ɪst/(n) người lái A motorist is parking his car by the curb ~một người lái xe đang đỗxe chiếc xe cạnh lề đườngone-way: đường một chiều He is turning into a one-way road ~anh ta đang tiến vào đường một chiều.parking garage: ga-ra đỗ xe The driver is entering a parking garage ~người tài xế đang đi vào ga-ra đỗ xepassenger/ˈpæs.ən.dʒər/(n) hành A passenger is looking out the window of a bus ~một hành kháchkhách đang nhìn ra ngoài cửa sổ của xe busTransportation (3)1.
- Nguồn động lực Dành tặng riêng cho các thành viên nhóm Toeic Practice Club Các bạn tham gia Group để cập nhật thêm nhiều tài liệu hữu ích khác 32 Tham gia ngay: www.fb.com/groups/Toeictuhoc/Người soạn: Quân Minh & Sao Mai VOCA LISTENING 2020 |Phiên bản kèm audio mp316.
- Cô ấy đang chuyểnchuyển tới một trạm tàu khác tại điểm dừng tiếp theo.23.
- audit report: báo cáo kiểm She is busy working on the audit report ~ Cô ấy đang bận làm báo toán cáo kiểm toán 4.
- Complete /kəmˈpliːt/ (v): the supervisor is completing the writing of the report ~ giám sát viên Hoàn thành đang hoàn thành việc viết báo cáo Nguồn động lực Dành tặng riêng cho các thành viên nhóm Toeic Practice Club Các bạn tham gia Group để cập nhật thêm nhiều tài liệu hữu ích khác 33 Tham gia ngay: www.fb.com/groups/Toeictuhoc/Người soạn: Quân Minh & Sao Mai VOCA LISTENING 2020 |Phiên bản kèm audio mp3 12.
- Delay /dɪˈleɪ/ (n): chậm trễ There has been a delay in submitting the documents ~ Đã có một sự chậm trễ trong việc nộp các tài liệu 14.
- File /faɪl/ (n): nộp She is filing the reports that were used at the presentation ~ Cô ấy đang nộp các báo cáo được sử dụng tại buổi thuyết trình 18.
- put in extra hours: làm thêm He is putting in extra hours to earn more money ~Anh ấy đang làm giờ thêm giờ để kiếm thêm tiền Nguồn động lực Dành tặng riêng cho các thành viên nhóm Toeic Practice Club Các bạn tham gia Group để cập nhật thêm nhiều tài liệu hữu ích khác 34 Tham gia ngay: www.fb.com/groups/Toeictuhoc/Người soạn: Quân Minh & Sao Mai VOCA LISTENING 2020 |Phiên bản kèm audio mp3 9.
- cut staff: cắt giảm He is planning to cut staff by twenty percent next month ~ Anh ta dự định cắt giảm nhân sự hai mươi phần trăm vào tháng tới Nguồn động lực Dành tặng riêng cho các thành viên nhóm Toeic Practice Club Các bạn tham gia Group để cập nhật thêm nhiều tài liệu hữu ích khác 35 Tham gia ngay: www.fb.com/groups/Toeictuhoc/Người soạn: Quân Minh & Sao Mai VOCA LISTENING 2020 |Phiên bản kèm audio mp3 5.
- give a raise: tăng lương He is giving a raise to his trusted assistant ~ Anh ấy đang tăng lương cho trợ lý đáng tin cậy của mình 9.
- take over: đảm nhận He is expected to take over as manager next month ~Ông dự kiến sẽ đảm nhận vị trí quản lý vào tháng tới Nguồn động lực Dành tặng riêng cho các thành viên nhóm Toeic Practice Club Các bạn tham gia Group để cập nhật thêm nhiều tài liệu hữu ích khác 36 Tham gia ngay: www.fb.com/groups/Toeictuhoc/Người soạn: Quân Minh & Sao Mai VOCA LISTENING 2020 |Phiên bản kèm audio mp3Human Resources/ Training – Phòng nhân sự - đào tạo 1.
- reference /ˈrefrəns/ (n): They are asking him to supply three references with his application ~ tài liệu tham khảo Họ đang yêu cầu anh ta cung cấp ba tài liệu tham khảo với ứng dụng của mình 16.
- talent /ˈtælənt/ (n): tài He has a talent for public speaking ~ Anh ấy có tài năng nói trước công năng chúng Nguồn động lực Dành tặng riêng cho các thành viên nhóm Toeic Practice Club Các bạn tham gia Group để cập nhật thêm nhiều tài liệu hữu ích khác 37 Tham gia ngay: www.fb.com/groups/Toeictuhoc/Người soạn: Quân Minh & Sao Mai VOCA LISTENING 2020 |Phiên bản kèm audio mp3 20.
- Conflict of interest: mâu thuẩn lợi We have a conflict of interest regarding the assignments ~ ích Chúng tôi có mâu thuẫn lợi ích liên quan đến bài tập Nguồn động lực Dành tặng riêng cho các thành viên nhóm Toeic Practice Club Các bạn tham gia Group để cập nhật thêm nhiều tài liệu hữu ích khác 38 Tham gia ngay: www.fb.com/groups/Toeictuhoc/Người soạn: Quân Minh & Sao Mai VOCA LISTENING 2020 |Phiên bản kèm audio mp3 15.
- Negotiation/nəˌɡəʊ.ʃiˈeɪ.ʃən/(n) they are signing the contract after they conclude negotiations~ Sự đàm phán họ đang ký hợp đồng sau khi họ kết thúc đàm phán Nguồn động lực Dành tặng riêng cho các thành viên nhóm Toeic Practice Club Các bạn tham gia Group để cập nhật thêm nhiều tài liệu hữu ích khác 39 Tham gia ngay: www.fb.com/groups/Toeictuhoc/Người soạn: Quân Minh & Sao Mai VOCA LISTENING 2020 |Phiên bản kèm audio mp3 11.
- Place an order: đặt hàng They are placing an order for the automobile parts they lack ~ Họ đang đặt hàng cho các bộ phận ô tô mà họ thiếu 12.
- Bet /bet/(n) sự đặt cược It is our best bet to stick with our original formula ~ Đó là đặt cược tốt nhất của chúng tôi để gắn bó với công thức ban đầu của chúng tôi Nguồn động lực Dành tặng riêng cho các thành viên nhóm Toeic Practice Club Các bạn tham gia Group để cập nhật thêm nhiều tài liệu hữu ích khác 40 Tham gia ngay: www.fb.com/groups/Toeictuhoc/Người soạn: Quân Minh & Sao Mai VOCA LISTENING 2020 |Phiên bản kèm audio mp3 7.
- Market /ˈmɑː.kɪt/(v) tiếp thị We are marketing the new software in May ~ Chúng tôi sẽ tiếp thị phần mềm mới vào tháng 5 Nguồn động lực Dành tặng riêng cho các thành viên nhóm Toeic Practice Club Các bạn tham gia Group để cập nhật thêm nhiều tài liệu hữu ích khác 41 Tham gia ngay: www.fb.com/groups/Toeictuhoc/Người soạn: Quân Minh & Sao Mai VOCA LISTENING 2020 |Phiên bản kèm audio mp3 2.
- Sales quota: hạn nghạch bán hàng Dealers are expected to meet their sales quotas ~ Các đại lý dự kiến sẽ đáp ứng hạn ngạch bán hàng của họ Nguồn động lực Dành tặng riêng cho các thành viên nhóm Toeic Practice Club Các bạn tham gia Group để cập nhật thêm nhiều tài liệu hữu ích khác 42 Tham gia ngay: www.fb.com/groups/Toeictuhoc/Người soạn: Quân Minh & Sao Mai VOCA LISTENING 2020 |Phiên bản kèm audio mp3 18.
- Funding: tài trợ Funding for the project is expected to come from some Asian investors ~ Tài trợ cho dự án dự kiến đến từ một số nhà đầu tư châu Á Nguồn động lực Dành tặng riêng cho các thành viên nhóm Toeic Practice Club Các bạn tham gia Group để cập nhật thêm nhiều tài liệu hữu ích khác 43 Tham gia ngay: www.fb.com/groups/Toeictuhoc/Người soạn: Quân Minh & Sao Mai VOCA LISTENING 2020 |Phiên bản kèm audio mp3 11.
- Shareholder /ˈʃeəˌhəʊl.dər/(n) cổ We will be paying out dividends to our shareholders ~ Chúng đông tôi sẽ trả cổ tức cho các cổ đông của chúng tôi 22.
- chilly /tjili/ (adj): se se You'd better wear a sweater or jacket tomorrow as It's going to be chilly lạnh ~ Tốt hơn là bạn nên mặc áo len hoặc áo khoác vào ngày mai vì trời sẽ lạnh Nguồn động lực Dành tặng riêng cho các thành viên nhóm Toeic Practice Club Các bạn tham gia Group để cập nhật thêm nhiều tài liệu hữu ích khác 44 Tham gia ngay: www.fb.com/groups/Toeictuhoc/Người soạn: Quân Minh & Sao Mai VOCA LISTENING 2020 |Phiên bản kèm audio mp3 4.
- Expressway /ɪkˈspresweɪ/ You’d better take a detour because the expressway is under construction (n): đường cao tốc ~ Bạn nên đi đường vòng vì đường cao tốc đang được xây dựng Nguồn động lực Dành tặng riêng cho các thành viên nhóm Toeic Practice Club Các bạn tham gia Group để cập nhật thêm nhiều tài liệu hữu ích khác 45 Tham gia ngay: www.fb.com/groups/Toeictuhoc/Người soạn: Quân Minh & Sao Mai VOCA LISTENING 2020 |Phiên bản kèm audio mp3 22.
- Nguồn động lực Dành tặng riêng cho các thành viên nhóm Toeic Practice Club Các bạn tham gia Group để cập nhật thêm nhiều tài liệu hữu ích khác 46 Tham gia ngay: www.fb.com/groups/Toeictuhoc/Người soạn: Quân Minh & Sao Mai VOCA LISTENING 2020 |Phiên bản kèm audio mp3 18.
- City official :viên chức The city officials are meeting reporters at a conference today~các viên thành phố chức thành phố sẽ có cuộc gặp với nhà báo trong hội nghị hôm nay Nguồn động lực Dành tặng riêng cho các thành viên nhóm Toeic Practice Club Các bạn tham gia Group để cập nhật thêm nhiều tài liệu hữu ích khác 47 Tham gia ngay: www.fb.com/groups/Toeictuhoc/

Xem thử không khả dụng, vui lòng xem tại trang nguồn
hoặc xem Tóm tắt