You are on page 1of 8

GoValue - Cổ phiếu tốt hơn & Lợi nhuận cao hơn

Website: govalue.vn Fanpage: fb.com/govalue

Sử dụng như thế nào


Nhập dữ liệu vào ô màu xanh (Sheet Data). Mô hình sẽ tự động được tính toán
Bạn có thể lấy dữ liệu từ Báo cáo tài chính của doanh nghiệp, hoặc từ các trang tài
chính (như Cafef, CTCK...)

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm


Số liệu của GoValue, bảng tính hay bất cứ Website liên kết, đều không nhằm mục đích
phục vụ yêu cầu của bên liên quan nào. Mọi mô hình, công thức tính toán hay các bài viết
liên quan đều chỉ nhằm mục tích cung cấp thông tin. Và không được coi là lời khuyến nghị
mua, bán cổ phiếu hay công cụ tài chính nào.

Bài này được viết dựa trên nguồn thông tin đáng tin cậy vào thời điểm công bố. GoValue
không chịu trách nhiệm về độ chính xác của những thông tin này. Quyết định của nhà đầu
tư, nên dựa vào những định giá độc lập và thích hợp với tình hình tài chính cũng như mục
tiêu đầu tư riêng biệt.

Mọi quan điểm được thể hiện trong trang tính này, đều có thể thay đổi mà không cần thông
báo trước, GoValue hay bất kì website có liên quan nào không có trách nhiệm phải cập nhật
những thông tinh dưới đây.

GoValue không chịu trách nhiệm nào đối với bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ
việc sử dụng công thức tính toán nào có tên GoValue.
GoValue - Cổ phiếu tốt hơn & Lợi nhuận cao hơn
Website: govalue.vn Fanpage: fb.com/govalue

NT2 2014 2015 2016 2017


BÁO CÁO KẾT QUẢ KINH DOANH
Doanh thu thuần 7,064,917 6,729,438 6,048,298 6,761,130
EBIT 1,810,346 1,385,143 1,304,165 973,767
Lợi nhuận sau thuế 1,590,963 1,141,628 1,085,508 810,413
EPS (VNĐ) 5,735 4,095 3,740 2,721

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN


Tiền và tương đương tiền 726,127 1,108,501 1,398,468 145,969
Tài sản ngắn hạn 2,768,010 2,980,678 3,381,223 3,101,036
Tổng Tài sản 12,483,549 11,644,672 12,979,914 9,964,110
Nợ vay ngắn hạn 1,051,903 1,053,665 1,044,961 1,066,152
Nợ phải trả ngắn hạn 2,376,612 2,023,085 2,374,602 2,283,994
Nợ vay dài hạn 5,855,706 4,811,732 3,697,297 2,631,620
Nợ phải trả 8,236,865 6,876,214 6,136,480 4,978,888
Vốn chủ sở hữu 4,246,684 4,768,458 4,908,434 4,985,222
Tổng Nguồn vốn 12,483,549 11,644,672 11,044,914 9,964,110
Nợ vay ròng (Net Debt) 6,181,482 4,756,896 3,343,790 3,551,803

BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ


Dòng tiền thuần từ HĐKD 1,528,332 2,091,348 2,092,537 1,784,968
CAPEX 7,443 4,585 10,638 7,436
Free Cash flow (FCF) 1,520,889 2,086,763 2,081,899 1,777,532
2018

7,669,729
928,604
782,179
2,618

65,114
2,847,195
8,852,247
1,390,767
3,572,245
1,558,084
5,168,771
3,683,476
8,852,247
2,883,737

1,520,022
1,636
1,518,386
GoValue - Cổ phiếu tốt hơn & Lợi nhuận cao hơn
Website: govalue.vn Fanpage: fb.com/govalue

MÃ CK NT2

Số CP lưu
Giá thị trường (VNĐ)
hành (CP)
26,850 287,876,029

Tăng trưởng Tăng trường


Biên an toàn kỳ vọng WACC
FCFF trong dài hạn
40.0% 1.0% 18.0% 0.0%

Giá trị CP Giá mua MOS


47,074 28,244 43.0%

ĐVT: Triệu đồng


BÁO CÁO KQKD 2014 2015 2016
Doanh thu thuần 7,064,917 6,729,438 6,048,298
EBIT 1,810,346 1,385,143 1,304,165
Lợi nhuận sau thuế 1,590,963 1,141,628 1,085,508
EPS (VNĐ) 5,735 4,095 3,740

BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ 2014 2015 2016


Dòng tiền thuần từ HĐKD 1,528,332 2,091,348 2,092,537
Free Cash Flow - FCF 1,520,889 2,086,763 2,081,899

TỐC ĐỘ TĂNG TRƯỞNG BÌNH QUÂN QUA CÁC


2014-2018 2014-2017 2014-2016
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu -3.5% 5.5% 7.5%
Tăng trưởng Free Cash Flow (FCF) 0.0% 5.3% 17.0%
Tăng trưởng Doanh thu 2.1% -1.5% -7.5%
Tăng trưởng Lợi nhuận (EPS) -17.8% -22.0% -19.2%
Tăng trưởng Dòng tiền thuần từ HĐKD -0.1% 5.3% 17.0%
ƯỚC TÍNH DÒNG
2019 2020 2021
Kỳ tính toán (Period) 1 2 3
Ước tính Dòng tiền FCFF 1,533,570 1,548,906 1,564,395

Growth % 1.0% 1.0% 1.0%

Tỷ lệ chiết khấu 0.85 0.72 0.61

Giá trị hiện tại của FCFF 1,299,635 1,112,400 952,139

GIÁ TRỊ DOANH NGHIỆP


Tổng Giá trị hiện tại của FCFF 16,435,096
Nợ vay ròng (2,883,737)
Giá trị Vốn chủ sở hữu 13,551,359
Số lượng CP lưu hành (cổ phiếu) 287,876,029
Giá trị 1 cổ phiếu (VNĐ) 47,074
Biên an toàn (MOS) kỳ vọng 40.0%
Giá mua (ứng với MOS kỳ vọng) 28,244
Giá thị trường 26,850
Biên an toàn (so với Giá thị trường) 43.0%
2017 2018
6,761,130 7,669,729
973,767 928,604
810,413 782,179
2,721 2,618

2017 2018
1,784,968 1,520,022
1,777,532 1,518,386

RƯỞNG BÌNH QUÂN QUA CÁC GIAI ĐOẠN


2015-2018 2015-2017 2016-2018 2017-2018 Median
-8.2% 2.2% -13.4% -26.1% -3.5%
-10.1% -7.7% -14.6% -14.6% -7.7%
4.5% 0.2% 12.6% 13.4% 2.1%
-13.9% -18.5% -16.3% -3.8% -17.8%
-10.1% -7.6% -14.8% -14.8% -7.6%
ƯỚC TÍNH DÒNG TIỀN TỰ DO TRONG TƯƠNG LAI
2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028
4 5 6 7 8 9 10
1,580,039 1,595,839 1,611,797 1,627,915 1,644,194 1,660,636 1,677,243

1.0% 0.8% 0.8% 0.8% 0.6% 0.6% 0.6%

0.52 0.44 0.37 0.31 0.27 0.23 0.19

814,966 697,556 597,061 511,043 437,418 374,401 320,461


Terminal Value

9,318,015

You might also like