- shop  . - tighten  . - press  . - Điền giới từ thích hợp để hoàn thành đoạn văn sau. (2đ). - departure time,  . - It / Its) is a  . - The scenery seems to move and change  . - had . - was having . - have . - will go . - would have gone . - cause . - make . - get . - did you . - didn’t you . - had you . - Here people (1)  . - A  . - B  . - A  . - B  . - C  . - A  . - B  . - C  . - A  . - B  
Xem thử không khả dụng, vui lòng xem tại trang nguồn hoặc xem
Tóm tắt