« Home « Kết quả tìm kiếm

Luận văn Thạc sĩ Kinh tế: Nghiên cứu phương pháp tiếp cận mờ trong lựa chọn danh mục đầu tư tối ưu


Tóm tắt Xem thử

- DANH MỤC ĐẦU TƯ TỐI ƯU.
- Tính tốn danh mục tối ưu mờ (fuzzy portfolio)...33.
- Tính tốn danh mục tối ưu theo phương pháp giản đơn (nạve portfolio selection)...34.
- Sự hội tụ số lượng chứng khốn trong danh mục tối ưu ...35.
- Hiệu quả của danh mục mờ tối ưu so với danh mục mờ 1/N:...45.
- SO SÁNH HIỆU QUẢ CỦA DANH MỤC TỐI ƯU MỜ VỚI DANH MỤC NẠVE BẰNG TỶ SỐ SORTINO ………..47.
- SỐ CHỨNG KHỐN TRONG DANH MỤC TỐI ƯU KHI CỐ ĐỊNH RỦI RO GIẢM GIÁ VÀ TỐI ĐA HĨA TỶ SUẤT SINH LỢI .
- SỐ CHỨNG KHỐN TRONG DANH MỤC TỐI ƯU KHI CỐ ĐỊNH TỶ SUẤT SINH LỢI VÀ TỐI THIỂU HĨA RỦI RO GIẢM GIÁ .
- DANH MỤC CÁC BIỂU ĐỒ.
- Các mơ hình lựa chọn danh mục mờ của (Zulkifli Mohamed và các cộng sự, 2009), (Vercher và các cộng sự, 2007) và (Li &.
- Các mơ hình lựa chọn danh mục tối ưu mờ sẽ được so sánh với danh mục chuẩn (là danh mục được xác định theo phương pháp đa dạng hĩa giản đơn (nạve porfolio diversification) hay cịn gọi là danh mục 1/N) theo tỷ số Sortino (một phiên bản hiệu chỉnh của tỷ số Sharpe) [5.
- sản của danh mục là ít.
- Do vậy, tính hiệu quả của các danh mục mờ tối ưu (fuzzy optimized portfolio) được lựa chọn theo phương pháp tối ưu hĩa từ các mơ hình tối ưu mờ (optimized approach) sẽ được so sánh với danh mục 1/N (nạve portfolio) được xác định theo phương pháp giản đơn (nạve approach).
- Vì vậy, các danh mục 1/N mờ tương ứng từ các mơ hình:.
- Tính tốn danh mục tối ưu mờ (fuzzy portfolio).
- Tính tốn danh mục tối ưu theo phương pháp giản đơn (nạve portfolio selection).
- Sự hội tụ số lượng chứng khốn trong danh mục tối ưu.
- assets weight selected assets weight 1st bmc 0.15000 bcc 0.12500 bcc 0.07655 bcc 0.12500 bcc 0.00672 bcc 0.12500 2nd dxp 0.15000 bhs 0.12500 bhs 0.15000 bhs 0.12500 bhs 0.15000 bhs 0.12500 3rd hpc 0.15000 clc 0.12500 clc 0.15000 clc 0.12500 clc 0.15000 can 0.12500 4th laf 0.01489 dhg 0.12500 dhg 0.15000 dhg 0.12500 dhg 0.15000 clc 0.12500 5th prubf1 0.08511 imp 0.12500 imp 0.15000 imp 0.12500 imp 0.15000 imp 0.12500 6th sd9 0.15000 prubf1 0.12500 khp 0.02345 khp 0.12500 khp 0.09329 khp 0.12500 7th tct 0.15000 vis 0.12500 prubf1 0.15000 prubf1 0.12500 prubf1 0.15000 prubf1 0.12500 8th vis 0.15000 vnm 0.12500 vnm 0.15000 vnm 0.12500 vnm 0.15000 vnm 0.12500.
- các danh mục tối ưu mờ khi λ thay đổi.
- Sample: mẫu các chứng khốn ban đầu được đưa vào mơ hình chọn lựa danh mục tối ưu.
- Optimized: danh mục tối ưu mờ.
- danh mục mờ 1/N.
- Asset: chứng khốn trong danh mục kết quả.
- các mã chứng khốn được chọn vào danh mục kết quả.
- 1 st …8 th : chứng khốn thứ 1…thứ 8 trong danh mục kết quả.
- Number of selected assets: tổng số lượng chứng khốn cĩ trong danh mục kết quả.
- Fuzzy Downside Risk (below fuzzy mean): rủi ro giảm giá mờ của danh mục kết quả.
- [TSSL trung bình cộng của danh mục kết quả - MAR.
- [TSSL trung bình cộng của danh mục kết quả - RFR.
- [TSSL trung bình cộng của danh mục kết quả - 0.
- Sortino Ratio (0%/mean): tỷ số Sortino (độ lệch âm so với TSSL trung bình)= [TSSL trung bình cộng của danh mục kết quả.
- Biểu đồ 4.1 Sự hội tụ số lượng chứng khốn trong các danh mục tối ưu mờ khi cố định rủi ro giảm giá và tối đa hĩa TSSL mục tiêu.
- Optimized: các danh mục tối ưu mờ.
- Fuzzy Return: TSSL của danh mục tối ưu mờ.
- Fuzzy Downside Risk: rủi ro giảm giá mờ của danh mục kết quả.
- Number of selected assets: tổng số lượng chứng khốn cĩ trong danh mục kết quả;.
- Asset bcc 0.15000 bcc 0.15000 bcc 0.15000 bcc 0.20000 bcc 0.20000 bcc 0.20000 bcc 0.30000 bcc 0.30000 bcc 0.30000.
- 1st dmc 0.15000 dmc 0.15000 bt6 0.06294 dmc 0.20000 dmc 0.13001 dmc 0.05655 has 0.30000 has 0.20570 has 0.14450 2nd has 0.15000 has 0.15000 dmc 0.15000 has 0.20000 has 0.20000 has 0.20000 kha 0.09712 imp 0.19429 imp 0.25550 3rd hnm 0.10146 imp 0.15000 has 0.15000 imp 0.07839 imp 0.20000 imp 0.20000 vtc 0.30000 vtc 0.30000 vtc 0.30000 4th imp 0.14854 ral 0.15000 imp 0.15000 kha 0.12160 ral 0.06999 ral 0.14344 5th kha 0.15000 vsh 0.09857 ral 0.15000 vtc 0.20000 vtc 0.20000 vtc 0.20000.
- 6th vtc 0.15000 vtc 0.15000 vsh 0.03706.
- 7th vtc 0.15000.
- tổng tỷ trọng đầu tư của tất cả các chứng khốn trong danh mục kết quả.
- #Assets: tổng số lượng chứng khốn cĩ trong danh mục kết quả.
- Fuzzy Return: TSSL mờ của danh mục kết quả.
- Tính đa dạng hĩa của các danh mục tối ưu.
- Hiệu quả của danh mục mờ tối ưu so với danh mục mờ 1/N.
- vẽ tự động đường biên hiệu quả và số chứng khốn trong các danh mục tối ưu mờ.
- Asset bcc 0.11472 bcc 0.02460 bhs 0.15000 bhs 0.20000 bhs 0.20000 bhs 0.20000 bcc 0.30000 clc 0.30000 bhs 0.05610.
- 1st bhs 0.15000 bhs 0.15000 bt6 0.11478 clc 0.20000 clc 0.20000 clc 0.20000 has 0.30000 imp 0.28674 clc 0.30000 2nd clc 0.15000 bt6 0.07540 clc 0.15000 dhg 0.11774 imp 0.20000 imp 0.20000 kha 0.09712 prubf1 0.11327 imp 0.30000 3rd dhg 0.15000 clc 0.15000 imp 0.15000 imp 0.08226 khp 0.10284 khp 0.19766 vtc 0.30000 vnm 0.30000 prubf1 0.04390 4th imp 0.13528 imp 0.15000 khp 0.15000 prubf1 0.20000 prubf1 0.09716 vnm 0.20000 vnm 0.30000.
- 5th prubf1 0.15000 khp 0.15000 prubf1 0.13522 vnm 0.20000 vnm 0.20000.
- 6th vnm 0.15000 prubf1 0.15000 vnm 0.15000.
- 7th vnm 0.15000.
- 1st dmc 0.15000 dmc 0.15000 bt6 0.06294 dmc 0.20000 dmc 0.13001 dmc 0.05655 has 0.30000 has 0.20570 has 0.14450 2nd has 0.15000 has 0.15000 dmc 0.15000 has 0.20000 has 0.20000 has 0.20000 kha 0.09712 imp 0.19429 imp 0.25550 3rd hnm 0.10146 imp 0.15000 has 0.15000 imp 0.07839 imp 0.20000 imp 0.20000 vtc 0.30000 vtc 0.30000 vtc 0.30000.
- 4th imp 0.14854 ral 0.15000 imp 0.15000 kha 0.12160 ral 0.06999 ral 0.14344.
- 5th kha 0.15000 vsh 0.09857 ral 0.15000 vtc 0.20000 vtc 0.20000 vtc 0.20000.
- Asset can 0.00366 bhs 0.01624 bhs 0.15000 dhg 0.20000 can 0.20000 bhs 0.01084 dhg 0.26203 can 0.05027 clc 0.23729.
- 1st dhg 0.15000 can 0.15000 can 0.15000 nsc 0.20000 clc 0.10685 can 0.18916 nsc 0.30000 clc 0.04974 dhg 0.16271 2nd dxp 0.15000 clc 0.15000 clc 0.15000 prubf1 0.17201 dhg 0.20000 clc 0.20000 tct 0.13797 dhg 0.30000 prubf1 0.30000 3rd nsc 0.15000 dhg 0.15000 dhg 0.15000 tct 0.20000 nsc 0.09315 dhg 0.20000 vnm 0.30000 prubf1 0.30000 vnm 0.30000 4th prubf1 0.15000 kha 0.08376 khp 0.02411 vis 0.02800 prubf1 0.20000 prubf1 0.20000 vnm 0.30000.
- 5th tct 0.15000 nsc 0.15000 nsc 0.07589 vnm 0.20000 vnm 0.20000 vnm 0.20000.
- 6th vis 0.09634 prubf1 0.15000 prubf1 0.15000.
- 7th vnm 0.15000 vnm 0.15000 vnm 0.15000.
- Asset can 0.15000 can 0.15000 can 0.15000 dhg 0.20000 can 0.03080 can 0.13996 bmc 0.13574 dhg 0.30000 clc 0.06858.
- 1st dhg 0.15000 clc 0.15000 clc 0.15000 nsc 0.20000 clc 0.20000 clc 0.20000 nsc 0.30000 nsc 0.15427 dhg 0.30000 2nd kha 0.15000 dhg 0.15000 dhg 0.15000 pan 0.02609 dhg 0.20000 dhg 0.20000 tct 0.30000 prubf1 0.24573 nsc 0.03142 3rd nsc 0.15000 imp 0.04196 imp 0.08862 prubf1 0.17391 nsc 0.16920 nsc 0.06004 vnm 0.26426 vnm 0.30000 prubf1 0.30000.
- 4th prubf1 0.15000 kha 0.15000 kha 0.15000 tct 0.20000 prubf1 0.20000 prubf1 0.20000 vnm 0.30000.
- 6th tct 0.05900 prubf1 0.15000 prubf1 0.15000.
- Asset bcc 0.15000 bcc 0.13141 bcc 0.08326 bcc 0.03305 bhs 0.20000 bhs 0.20000 bhs 0.30000 bhs 0.18826 bhs 0.27075.
- 1st dhg 0.15000 bhs 0.15000 bhs 0.15000 bhs 0.20000 bt6 0.02696 bt6 0.06492 dhg 0.03404 imp 0.30000 imp 0.30000 2nd dxp 0.08955 bt6 0.11859 bt6 0.15000 dhg 0.20000 imp 0.20000 imp 0.20000 imp 0.06598 prubf1 0.21174 prubf1 0.12925 3rd kha 0.15000 imp 0.15000 imp 0.15000 imp 0.16696 khp 0.20000 khp 0.20000 prubf1 0.30000 vnm 0.30000 vnm 0.30000 4th prubf1 0.15000 khp 0.15000 khp 0.15000 prubf1 0.20000 prubf1 0.17305 prubf1 0.13508 vnm 0.30000.
- 5th vfmvf1 0.15000 prubf1 0.15000 prubf1 0.15000 vnm 0.20000 vnm 0.20000 vnm 0.20000.
- 6th vnm 0.15000 vnm 0.15000 vnm 0.15000.
- Asset bcc 0.15000 agf 0.03870 bcc 0.15000 bcc 0.20000 bcc 0.20000 bcc 0.20000 bcc 0.30000 bcc 0.30000 bcc 0.30000.
- 1st dmc 0.15000 bcc 0.15000 bt6 0.12208 dmc 0.20000 bt6 0.04063 bt6 0.08326 has 0.30000 has 0.20574 has 0.14450 2nd has 0.15000 bt6 0.06131 dmc 0.15000 has 0.20000 dmc 0.15937 dmc 0.11674 kha 0.09712 imp 0.19426 imp 0.25551 3rd hnm 0.10148 dmc 0.15000 has 0.15000 imp 0.07840 has 0.20000 has 0.20000 vtc 0.30000 vtc 0.30000 vtc 0.30000 4th imp 0.14853 has 0.15000 imp 0.15000 kha 0.12159 imp 0.20000 imp 0.20000.
- 5th kha 0.15000 imp 0.15000 vsh 0.12792 vtc 0.20000 vtc 0.20000 vtc 0.20000.
- 6th vtc 0.15000 vsh 0.15000 vtc 0.15000.
- Asset dhg 0.15000 bhs 0.09874 bhs 0.15000 dhg 0.20000 bhs 0.00558 bhs 0.20000 dhg 0.30000 bhs 0.05784 bhs 0.24910.
- 1st dxp 0.15000 dhg 0.15000 dhg 0.15000 dxp 0.20000 dhg 0.20000 dhg 0.20000 dxp 0.05125 dhg 0.30000 dhg 0.15090 2nd hpc 0.03401 dxp 0.15000 kha 0.15000 prubf1 0.04491 kha 0.20000 kha 0.15498 sd9 0.04875 kha 0.04216 prubf1 0.30000 3rd htv 0.15000 kha 0.15000 khp 0.09860 sd9 0.15509 prubf1 0.20000 khp 0.04502 vis 0.30000 prubf1 0.30000 vnm 0.30000 4th prubf1 0.06600 prubf1 0.15000 prubf1 0.15000 vis 0.20000 smc 0.19443 prubf1 0.20000 vnm 0.30000 vnm 0.30000.
- 5th sd9 0.15000 smc 0.15000 smc 0.15000 vnm 0.20000 vnm 0.20000 vnm 0.20000.
- 6th vis 0.15000 vnm 0.15000 vnm 0.15000.
- Asset dhg 0.15000 abt 0.08568 abt 0.14752 bcc 0.05485 bcc 0.19043 bcc 0.20000 dhg 0.24939 dhg 0.28109 dhg 0.15963.
- 1st dxp 0.03142 dhg 0.15000 bhs 0.10248 bhs 0.14515 bhs 0.00957 bhs 0.01472 pan 0.30000 imp 0.11891 imp 0.24037 2nd htv 0.15000 dxp 0.15000 dhg 0.15000 dhg 0.20000 dhg 0.20000 dhg 0.18528 vis 0.15061 prubf1 0.30000 prubf1 0.30000 3rd pan 0.15000 kha 0.15000 kha 0.15000 imp 0.20000 imp 0.20000 imp 0.20000 vnm 0.30000 vnm 0.30000 vnm 0.30000 4th sd9 0.15000 pan 0.01433 prubf1 0.15000 prubf1 0.20000 prubf1 0.20000 prubf1 0.20000 5th sfi 0.06858 prubf1 0.15000 smc 0.15000 vnm 0.20000 vnm 0.20000 vnm 0.20000.
- 6th vis 0.15000 smc 0.15000 vnm 0.15000.
- 7th vnm 0.15000 vnm 0.15000.
- Asset agf 0.15000 agf 0.15000 agf 0.15000 agf 0.20000 agf 0.20000 agf 0.20000 agf 0.10000 agf 0.10000 agf 0.10000.
- 1st bpc 0.15000 bpc 0.15000 bpc 0.15000 bpc 0.20000 bpc 0.20000 bpc 0.20000 bpc 0.30000 bpc 0.30000 bpc 0.30000 2nd can 0.10000 can 0.10000 can 0.10000 has 0.20000 has 0.20000 has 0.20000 kha 0.30000 kha 0.30000 kha 0.30000 3rd has 0.15000 has 0.15000 has 0.15000 kha 0.20000 kha 0.20000 kha 0.20000 tms 0.30000 tms 0.30000 tms 0.30000 4th kha 0.15000 kha 0.15000 kha 0.15000 tms 0.20000 tms 0.20000 tms 0.20000.
- 5th sav 0.15000 sav 0.15000 sav 0.15000.
- 6th tms 0.15000 tms 0.15000 tms 0.15000.
- Asset bbc 0.15000 bbc 0.15000 bbc 0.15000 bbc 0.20000 bbc 0.20000 bbc 0.20000 hap 0.10000 hap 0.10000 hap 0.10000.
- 1st gil 0.15000 gil 0.15000 gil 0.15000 hap 0.20000 hap 0.20000 hap 0.20000 laf 0.30000 laf 0.30000 laf 0.30000 2nd hap 0.15000 hap 0.15000 hap 0.15000 laf 0.20000 laf 0.20000 laf 0.20000 ree 0.30000 ree 0.30000 ree 0.30000 3rd laf 0.15000 laf 0.15000 laf 0.15000 ree 0.20000 ree 0.20000 ree 0.20000 sam 0.30000 sam 0.30000 sam 0.30000 4th ree 0.15000 ree 0.15000 ree 0.15000 sam 0.20000 sam 0.20000 sam 0.20000.
- 5th sam 0.15000 sam 0.15000 sam 0.15000.
- SO SÁNH HIỆU QUẢ CỦA DANH MỤC TỐI ƯU MỜ VỚI DANH MỤC NẠVE BẰNG TỶ SỐ SORTINO.
- assets weight selected assets weight 1st bcc 0.15000 bcc 0.12500 bcc 0.15000 agf 0.12500 bcc 0.15000 agf 0.12500 2nd dmc 0.15000 dmc 0.12500 dmc 0.15000 bcc 0.12500 bt6 0.00835 bpc 0.12500 3rd hap 0.02415 hap 0.12500 has 0.15000 bt6 0.12500 dmc 0.15000 gil 0.12500 4th has 0.15000 has 0.12500 imp 0.15000 dmc 0.12500 has 0.15000 has 0.12500 5th hnm 0.15000 imp 0.12500 kha 0.01891 has 0.12500 imp 0.15000 imp 0.12500 6th imp 0.07585 kha 0.12500 ral 0.15000 hnm 0.12500 ral 0.15000 vnm 0.12500 7th kha 0.15000 vnm 0.12500 vsh 0.08109 imp 0.12500 vsh 0.09166 vsh 0.12500 8th vtc 0.15000 vtc 0.12500 vtc 0.15000 ral 0.12500 vtc 0.15000 vtc 0.12500.
- assets weight selected assets weight 1st bmc 0.15000 bmc 0.12500 bmc 0.15000 bmc 0.12500 bmc 0.15000 bmc 0.12500 2nd dhg 0.15000 hpc 0.12500 dhg 0.15000 hpc 0.12500 dhg 0.15000 hpc 0.12500 3rd hpc 0.07205 nsc 0.12500 hpc 0.06649 nsc 0.12500 hpc 0.06816 nsc 0.12500 4th nsc 0.15000 pan 0.12500 nsc 0.15000 pan 0.12500 nsc 0.15000 pan 0.12500 5th sd9 0.15000 sd5 0.12500 sd9 0.15000 sd5 0.12500 sd9 0.15000 sd5 0.12500 6th tct 0.15000 sd9 0.12500 tct 0.15000 sd9 0.12500 tct 0.15000 sd9 0.12500 7th vis 0.15000 tct 0.12500 vis 0.15000 tct 0.12500 vis 0.15000 tct 0.12500 8th vnm 0.02796 vis 0.12500 vnm 0.03351 vis 0.12500 vnm 0.03184 vis 0.12500.
- assets weight selected assets weight 1st bmc 0.15000 bmc 0.12500 bmc 0.15000 bmc 0.12500 bmc 0.15000 bmc 0.12500 2nd dhg 0.15000 htv 0.12500 dhg 0.15000 htv 0.12500 dhg 0.15000 htv 0.12500 3rd dxp 0.02967 nsc 0.12500 dxp 0.02659 nsc 0.12500 dxp 0.02758 nsc 0.12500 4th nsc 0.15000 pan 0.12500 nsc 0.15000 pan 0.12500 nsc 0.15000 pan 0.12500 5th pan 0.15000 sd9 0.12500 pan 0.15000 sd9 0.12500 pan 0.15000 sd9 0.12500 6th tct 0.15000 tct 0.12500 tct 0.15000 tct 0.12500 tct 0.15000 tct 0.12500 7th vis 0.07034 vis 0.12500 vis 0.07342 vis 0.12500 vis 0.07242 vis 0.12500 8th vnm 0.15000 vnm 0.12500 vnm 0.15000 vnm 0.12500 vnm 0.15000 vnm 0.12500.
- assets weight selected assets weight 1st bcc 0.15000 bcc 0.12500 bcc 0.15000 bcc 0.12500 bcc 0.15000 abt 0.12500 2nd bhs 0.15000 bhs 0.12500 bhs 0.15000 bhs 0.12500 bhs 0.15000 bcc 0.12500 3rd dhg 0.15000 dhg 0.12500 bt6 0.02505 imp 0.12500 bt6 0.03709 bhs 0.12500 4th kha 0.15000 kha 0.12500 imp 0.15000 khp 0.12500 imp 0.15000 imp 0.12500 5th khp 0.08299 khp 0.12500 khp 0.15000 prubf1 0.12500 khp 0.15000 khp 0.12500 6th prubf1 0.15000 prubf1 0.12500 prubf1 0.15000 vnm 0.12500 prubf1 0.15000 prubf1 0.12500 7th vfmvf1 0.01702 vnm 0.12500 vnm 0.15000 vsh 0.12500 vnm 0.15000 vnm 0.12500 8th vnm 0.15000 vtb 0.12500 vtc 0.07495 vtc 0.12500 vtc 0.06291 vtc 0.12500.
- assets weight selected assets weight 1st bcc 0.15000 acb 0.14286 agf 0.05928 agf 0.12500 agf 0.03045 bcc 0.12500 2nd dmc 0.15000 bcc 0.14286 bcc 0.15000 bcc 0.12500 bcc 0.15000 bt6 0.12500 3rd has 0.15000 has 0.14286 dmc 0.15000 dmc 0.12500 bt6 0.06955 has 0.12500 4th hnm 0.08410 hnm 0.14286 has 0.15000 has 0.12500 dmc 0.15000 hnm 0.12500 5th imp 0.15000 imp 0.14286 imp 0.15000 imp 0.12500 has 0.15000 imp 0.12500 6th kha 0.15000 kha 0.14286 kha 0.04073 vnm 0.12500 imp 0.15000 sav 0.12500 7th vsh 0.01591 vtc 0.14286 vsh 0.15000 vsh 0.12500 vsh 0.15000 vnm 0.12500 8th vtc 0.15000 vtc 0.15000 vtc 0.12500 vtc 0.15000 vsh 0.12500.
- assets weight selected assets weight 1st dhg 0.15000 hpc 0.12500 dhg 0.15000 hpc 0.12500 dhg 0.15000 hpc 0.12500 2nd dxp 0.01382 htv 0.12500 dxp 0.02680 htv 0.12500 dxp 0.03652 htv 0.12500 3rd hpc 0.15000 pan 0.12500 hpc 0.15000 pan 0.12500 hpc 0.15000 pan 0.12500 4th htv 0.15000 sd5 0.12500 htv 0.15000 sd5 0.12500 htv 0.15000 sd5 0.12500 5th pan 0.15000 sd9 0.12500 pan 0.15000 sd9 0.12500 pan 0.15000 sd9 0.12500 6th sd9 0.15000 sfi 0.12500 sd9 0.15000 sfi 0.12500 sd9 0.15000 sfi 0.12500 7th uni 0.08618 uni 0.12500 uni 0.07321 uni 0.12500 uni 0.06348 uni 0.12500 8th vis 0.15000 vis 0.12500 vis 0.15000 vis 0.12500 vis 0.15000 vis 0.12500.
- assets weight selected assets weight 1st dhg 0.15000 dhg 0.12500 dhg 0.15000 dhg 0.12500 dhg 0.15000 dhg 0.12500 2nd dxp 0.15000 hpc 0.12500 dxp 0.15000 hpc 0.12500 dxp 0.15000 hpc 0.12500 3rd htv 0.02368 htv 0.12500 htv 0.02921 htv 0.12500 htv 0.02744 htv 0.12500 4th pan 0.15000 pan 0.12500 pan 0.15000 pan 0.12500 pan 0.15000 pan 0.12500 5th sd9 0.15000 sd9 0.12500 sd9 0.15000 sd9 0.12500 sd9 0.15000 sd9 0.12500 6th smc 0.07633 uni 0.12500 smc 0.07079 uni 0.12500 smc 0.07257 uni 0.12500 7th vis 0.15000 vis 0.12500 vis 0.15000 vis 0.12500 vis 0.15000 vis 0.12500 8th vnm 0.15000 vnm 0.12500 vnm 0.15000 vnm 0.12500 vnm 0.15000 vnm 0.12500.
- assets weight selected assets weight 1st bbc 0.15000 bbc 0.14286 bbc 0.15000 bbc 0.14286 bbc 0.15000 bbc 0.14286 2nd can 0.12449 dpc 0.14286 can 0.12613 dpc 0.14286 can 0.12563 dpc 0.14286 3rd gil 0.15000 gil 0.14286 gil 0.15000 gil 0.14286 gil 0.15000 gil 0.14286 4th hap 0.12551 hap 0.14286 hap 0.12387 hap 0.14286 hap 0.12437 hap 0.14286 5th laf 0.15000 laf 0.14286 laf 0.15000 laf 0.14286 laf 0.15000 laf 0.14286 6th ree 0.15000 ree 0.14286 ree 0.15000 ree 0.14286 ree 0.15000 ree 0.14286 7th sam 0.15000 sam 0.14286 sam 0.15000 sam 0.14286 sam 0.15000 sam 0.14286.
- assets weight selected assets weight 1st bbc 0.15000 bbc 0.12500 bbc 0.15000 bbc 0.12500 bbc 0.15000 bbc 0.12500 2nd bpc 0.15000 dpc 0.12500 bpc 0.15000 dpc 0.12500 bpc 0.15000 dpc 0.12500 3rd gil 0.08123 gil 0.12500 gil 0.08293 gil 0.12500 gil 0.08241 gil 0.12500 4th hap 0.15000 gmd 0.12500 hap 0.15000 gmd 0.12500 hap 0.15000 gmd 0.12500 5th kha 0.01877 hap 0.12500 kha 0.01707 hap 0.12500 kha 0.01759 hap 0.12500 6th laf 0.15000 laf 0.12500 laf 0.15000 laf 0.12500 laf 0.15000 laf 0.12500 7th ree 0.15000 ree 0.12500 ree 0.15000 ree 0.12500 ree 0.15000 ree 0.12500 8th sam 0.15000 sam 0.12500 sam 0.15000 sam 0.12500 sam 0.15000 sam 0.12500.
- assets weight selected assets weight 1st can 0.15000 bbc 0.14286 can 0.15000 bbc 0.14286 can 0.15000 bbc 0.14286 2nd gil 0.15000 can 0.14286 gil 0.15000 can 0.14286 gil 0.15000 can 0.14286 3rd gmd 0.08297 gil 0.14286 gmd 0.07846 gil 0.14286 gmd 0.08859 gil 0.14286 4th has 0.15000 gmd 0.14286 has 0.15000 gmd 0.14286 has 0.15000 gmd 0.14286 5th laf 0.15000 laf 0.14286 laf 0.15000 laf 0.14286 laf 0.15000 laf 0.14286 6th ree 0.15000 ree 0.14286 ree 0.15000 ree 0.14286 ree 0.15000 ree 0.14286 7th sam 0.15000 sam 0.14286 sam 0.15000 sam 0.14286 sam 0.15000 sam 0.14286.
- assets weight selected assets weight 1st bt6 0.15000 bt6 0.12500 bt6 0.15000 bt6 0.12500 bt6 0.15000 bt6 0.12500 2nd can 0.15000 can 0.12500 can 0.15000 can 0.12500 can 0.15000 can 0.12500 3rd gil 0.15000 gil 0.12500 gil 0.15000 gil 0.12500 gil 0.15000 gil 0.12500 4th gmd 0.04951 gmd 0.12500 gmd 0.07179 gmd 0.12500 gmd 0.06511 gmd 0.12500 5th has 0.15000 has 0.12500 has 0.15000 has 0.12500 has 0.15000 has 0.12500 6th kha 0.05049 laf 0.12500 kha 0.02821 laf 0.12500 kha 0.03489 laf 0.12500 7th ree 0.15000 ree 0.12500 ree 0.15000 ree 0.12500 ree 0.15000 ree 0.12500 8th sam 0.15000 sam 0.12500 sam 0.15000 sam 0.12500 sam 0.15000 sam 0.12500.
- Danh mục nạve và danh mục tối ưu mờ cĩ cùng TSSL mục tiêu).
- SỐ TÀI SẢN TRONG DANH MỤC TỐI ƯU KHI CỐ ĐỊNH RỦI RO GIẢM GIÁ VÀ TỐI ĐA HĨA TỶ SUẤT SINH LỢI

Xem thử không khả dụng, vui lòng xem tại trang nguồn
hoặc xem Tóm tắt