- Bài học 2 Bạn có nói tiếng Anh không?. - Do you speak English?. - What do you do for work?. - Bài học 3 Tên bạn là gì?. - Jessica B n bi t bây gi là m y gi không? ạ ế ờ ấ ờ Do you know what time it is?. - Bài học 4 Hỏi đường.. - Tôi không bi t. - Tôi nghĩ tôi có th đi xe đi n ng m đ t i phi ể ệ ầ ể ớ tr ườ ng. - Do you know where the subway is?. - How are you?. - Are you American?. - B n bi t có nhà v sinh nào quanh đây không? ạ ế ệ Do you know if there's a restroom around here?. - Bài học 5 Tôi đói.. - What do you want to do?. - Where do you want to go?. - What kind of Italian food do you like?. - Do you like spaghetti?. - Bài học 6 Bạn có muốn uống gì không? . - Susan B n mu n u ng th gì không? ạ ố ố ứ Do you want something to drink?. - Bài học 7 Muộn quá.. - Bài học 8 Định thời gian gặp nhau.. - When do you want to go?. - Where would you like to go?. - Tôi không Ồ. - Bài học 9 Khi nào bạn muốn đi?. - Chúng ta có th g p nhau tr. - Bài học 10 Gọi thức ăn.. - What would you like to drink?. - Charles Cô có nh ng th c u ng gì? ữ ứ ố What do you have?. - Bài học 11 Bây giờ hoặc sau?. - Chris B n mu n đi v i tôi không? ạ ố ớ Would you like to come with me?. - Bài học 12 Bạn có đủ tiền không? . - Do you have enough money? . - Laura Tôi không chắc.. - How much do you have? . - Do you think that's enough? . - Bài học 13 Bạn đã ra sao?. - Bài học 14 Giới thiệu một người bạn.. - Smith, what do you do for work?. - Where do you work?. - What do you do?. - B n d y môn gì? ạ ạ What do you teach?. - Bài học 15 Mua một cái áo sơ mi.. - Do you need any more of these shirts?. - Maria Ông mu n m y cái? ố ấ How many do you want?. - Bài học 16 Hỏi địa điểm. - Do you know where it is?. - B n có th đi b t i đó. - Bài học 17 Bạn có biết địa chỉ không?. - Do you know how to get to the mall?. - Mark B n có bi t đ a ch không? ạ ế ị ỉ Do you know the address?. - Bài học 18 Đi nghỉ mát ở Canada.. - Bài học 19 Người phụ nữ đó là ai?. - Do you know her?. - Donna B n có quen anh ta không? ạ Do you know him?. - Bài học 20 Những câu hỏi thông thường. - Brian, do you know how to speak English?. - Bài học 21 Siêu thị đã đóng cửa.. - B n mu n đi v i tôi ắ ị ạ ố ớ không?. - Do you want to come with me?. - Đ ng lo, chúng ta có th đi vào sáng mai. - What do you want to do now?. - Chúng ta hãy đi d o n a ti ng. - Bài học 22 Bạn có con không? . - Charles, do you have any children?. - How many children do you have?. - Bài học 23 Giúp phát âm. - Kim William, b n có thích h c ti ng Anh không? ạ ọ ế William, do you like studying English?. - William Tôi có th h i b n m t câu h i đ ể ỏ ạ ộ ỏ ượ c không?. - Kim Dĩ nhiên, b n mu n bi t đi u gì? ạ ố ế ề Sure, what do you want to know?. - How do you say this word?. - R t ti c, tôi không hi u. - Do you understand?. - B n có th phát âm l i l n ậ ạ ể ạ ầ n a đ ữ ượ c không?. - And this word? How do you pronounce this?. - Bài học 24 Tôi bị mất ví. - Jessica Tôi có th m ể ượ n m t ít ti n đ ộ ề ượ c không?. - B n c n bao nhiêu? ạ ầ Sure, how much do you need?. - Jessica N u b n ch m t chút tôi có th đi v i b n. - Bài học 25 Cuộc gọi điện thoại tại nơi làm việc. - What time do you get off of work?. - Bài học 26 Chuyến đi của gia đình. - Không, chúng tôi không đi đ n đó. - ư ậ That’s what I've heard.. - Bài học 27 Tôi đi mua sắm.. - Do you like it?. - Bài học 28 Bạn thích loại nhạc gì? . - Paul, what kind of music do you like to listen to?. - B n ể ộ ổ ễ ạ mu n đi v i tôi không? ố ớ. - Do you want to go with me?. - Do you think we should have dinner first?. - Bài học 29 Đi thư viện.. - Lisa, b n có mu n đi th vi n v i tôi không? ạ ố ư ệ ớ Lisa, would you like to go to the library with me?. - Đ ượ c, b n có nghĩ r ng chúng ta có th đi mua ạ ằ ể m t t báo tr ộ ờ ướ c không?. - Do you think we can go buy a newspaper first?. - Chúng ta đi b đi. - Bài học 30 Bố mẹ bạn sống ở đâu?. - Jason B n có h hàng đây không? ạ ọ ở Do you have any family here?. - Do you have any brothers or sisters?. - Jason B n có th ạ ườ ng g p h không? ặ ọ Do you see them a lot?