« Home « Kết quả tìm kiếm

30 bài giao tiếp tiếng Anh thông dụng nhất


Tóm tắt Xem thử

- Bài học 2 ­ Bạn có nói tiếng Anh không?.
- Do you speak English?.
- What do you do for work?.
- Bài học 3 ­ Tên bạn là gì?.
- Jessica B n bi t bây gi là m y gi không? ạ ế ờ ấ ờ Do you know what time it is?.
- Bài học 4 ­ Hỏi đường..
- Tôi không bi t.
- Tôi nghĩ tôi có th đi xe đi n ng m đ t i phi ể ệ ầ ể ớ tr ườ ng.
- Do you know where the subway is?.
- How are you?.
- Are you American?.
- B n bi t có nhà v sinh nào quanh đây không? ạ ế ệ Do you know if there's a restroom around here?.
- Bài học 5 ­ Tôi đói..
- What do you want to do?.
- Where do you want to go?.
- What kind of Italian food do you like?.
- Do you like spaghetti?.
- Bài học 6 ­ Bạn có muốn uống gì không? .
- Susan B n mu n u ng th gì không? ạ ố ố ứ Do you want something to drink?.
- Bài học 7 ­ Muộn quá..
- Bài học 8 ­ Định thời gian gặp nhau..
- When do you want to go?.
- Where would you like to go?.
- Tôi không Ồ.
- Bài học 9 ­ Khi nào bạn muốn đi?.
- Chúng ta có th g p nhau tr.
- Bài học 10 ­ Gọi thức ăn..
- What would you like to drink?.
- Charles Cô có nh ng th c u ng gì? ữ ứ ố What do you have?.
- Bài học 11 ­ Bây giờ hoặc sau?.
- Chris B n mu n đi v i tôi không? ạ ố ớ Would you like to come with me?.
- Bài học 12 ­ Bạn có đủ tiền không? .
- Do you have enough money? .
- Laura Tôi không chắc..
- How much do you have? .
- Do you think that's enough? .
- Bài học 13 ­ Bạn đã ra sao?.
- Bài học 14 ­ Giới thiệu một người bạn..
- Smith, what do you do for work?.
- Where do you work?.
- What do you do?.
- B n d y môn gì? ạ ạ What do you teach?.
- Bài học 15 ­ Mua một cái áo sơ mi..
- Do you need any more of these shirts?.
- Maria Ông mu n m y cái? ố ấ How many do you want?.
- Bài học 16 ­ Hỏi địa điểm.
- Do you know where it is?.
- B n có th đi b t i đó.
- Bài học 17 ­ Bạn có biết địa chỉ không?.
- Do you know how to get to the mall?.
- Mark B n có bi t đ a ch không? ạ ế ị ỉ Do you know the address?.
- Bài học 18 ­ Đi nghỉ mát ở Canada..
- Bài học 19 ­ Người phụ nữ đó là ai?.
- Do you know her?.
- Donna B n có quen anh ta không? ạ Do you know him?.
- Bài học 20 ­ Những câu hỏi thông thường.
- Brian, do you know how to speak English?.
- Bài học 21 ­ Siêu thị đã đóng cửa..
- B n mu n đi v i tôi ắ ị ạ ố ớ không?.
- Do you want to come with me?.
- Đ ng lo, chúng ta có th đi vào sáng mai.
- What do you want to do now?.
- Chúng ta hãy đi d o n a ti ng.
- Bài học 22 ­ Bạn có con không? .
- Charles, do you have any children?.
- How many children do you have?.
- Bài học 23 ­ Giúp phát âm.
- Kim William, b n có thích h c ti ng Anh không? ạ ọ ế William, do you like studying English?.
- William Tôi có th h i b n m t câu h i đ ể ỏ ạ ộ ỏ ượ c không?.
- Kim Dĩ nhiên, b n mu n bi t đi u gì? ạ ố ế ề Sure, what do you want to know?.
- How do you say this word?.
- R t ti c, tôi không hi u.
- Do you understand?.
- B n có th phát âm l i l n ậ ạ ể ạ ầ n a đ ữ ượ c không?.
- And this word? How do you pronounce this?.
- Bài học 24 ­ Tôi bị mất ví.
- Jessica Tôi có th m ể ượ n m t ít ti n đ ộ ề ượ c không?.
- B n c n bao nhiêu? ạ ầ Sure, how much do you need?.
- Jessica N u b n ch m t chút tôi có th đi v i b n.
- Bài học 25 ­ Cuộc gọi điện thoại tại nơi làm việc.
- What time do you get off of work?.
- Bài học 26 ­ Chuyến đi của gia đình.
- Không, chúng tôi không đi đ n đó.
- ư ậ That’s what I've heard..
- Bài học 27 ­ Tôi đi mua sắm..
- Do you like it?.
- Bài học 28 ­ Bạn thích loại nhạc gì? .
- Paul, what kind of music do you like to listen to?.
- B n ể ộ ổ ễ ạ mu n đi v i tôi không? ố ớ.
- Do you want to go with me?.
- Do you think we should have dinner first?.
- Bài học 29 ­ Đi thư viện..
- Lisa, b n có mu n đi th vi n v i tôi không? ạ ố ư ệ ớ Lisa, would you like to go to the library with me?.
- Đ ượ c, b n có nghĩ r ng chúng ta có th đi mua ạ ằ ể m t t báo tr ộ ờ ướ c không?.
- Do you think we can go buy a newspaper first?.
- Chúng ta đi b đi.
- Bài học 30 ­ Bố mẹ bạn sống ở đâu?.
- Jason B n có h hàng đây không? ạ ọ ở Do you have any family here?.
- Do you have any brothers or sisters?.
- Jason B n có th ạ ườ ng g p h không? ặ ọ Do you see them a lot?