You are on page 1of 46

DANH MỤC TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH

VIỆN CƠ KHÍ ĐỘNG LỰC

Danh mục bao gồm những tài liệu về: Động cơ đốt trong; Ô tô và xe chuyên dụng; Máy và tự
động thủy khí; Kỹ thuật hàng không và vũ trụ; Kỹ thuật thủy khí và tàu thủy . Bạn đọc có thể
tham khảo những tài liệu này tại phòng đọc chuyên ngành 419, 304

ĐỘNG CƠ ĐỐT TRONG


1 Automatic Control of Internal Combustion Engines / V. I. Krutor ; D. Lyubeznov translator
TJ785 .K522V 1987
Bài giảng thiết kế và tính toán động cơ đốt trong / Đặng Tấn Cường, Nguyễn Tử Dũng,
2
Nguyễn Đức Phú
TJ785 .Đ116C 1998
Các mối quan hệ nhân quả trong câu đơn và tương quan của chúng với tiếng Việt và tiếng
3
Anh : Luận văn cao học / Đào Hồng Thu ; Nguyễn Hữu Chinh hướng dẫn
TJ795 .Đ108T 1998
4 Cold starting and pumpability studies in modern engines : November, 1998.
TJ787 .C428S 1998
5 Cung cấp nhiên liệu trong động cơ đốt trong/ Trần Văn Nam( chủ biên); Dương, Việt Dũng
TJ785 .C513c 2014
6 diesel engine system design / Qianfan Xin.
TJ795 .X311Q 2011
7 Dieselmotorenanlagen : Planung, Installation, Schadensverhütung / Oskar Englhard
TJ795 .E204-O 1999
8 Động cơ Biogas / Bùi Văn Ga chủ biên;...[và những người khác]
TJ790 .Đ455c 2013
9 Động cơ Đi-ê-den / Nguyễn Đức Phú
TJ795 .NG527P 1963
10 Động cơ đốt trong / Phạm Minh Tuấn
TJ785 .PH104T 2001
11 Động cơ đốt trong / Phạm Minh Tuấn
TJ785 .PH104T 2004
12 Động cơ đốt trong / Phạm Minh Tuấn
TJ785 .PH104T 2005
13 Động cơ đốt trong / Phạm Minh Tuấn
TJ785 .PH104T 2006
14 Động cơ đốt trong / Phạm Minh Tuấn
TJ785 .PH104T 2013
15 Động cơ đốt trong / Phạm Minh Tuấn
TJ785 .PH104T 2013
16 Động cơ đốt trong / Phạm Minh Tuấn.
TJ785 .PH104T 1997
17 Động cơ đốt trong xưa và nay / Nguyễn Đức Phú
TJ785 .NG527P 1984
18 Engineering Fandamentals of the Internal Combustion Engine / Willard W. Pulkrabek
TJ785 .P510W 1997
19 Giáo trình động cơ đốt trong / Đinh Ngọc Ân, Trần Thanh Thưởng
TJ785 .Đ312Â 2018
Giáo trình động cơ đốt trong / Phùng Minh Hiên chủ biên; Nguyễn Minh Phương, Lưu Văn
20
Long biên soạn
TJ785 .Gi-108t 2005
21 Giáo trình hướng dẫn làm đồ án môn học động cơ đốt trong / Nguyễn Đức Phú
TJ785 .NG527P 1998
Giáo trình hướng dẫn thiết kế tốt nghiệp ngành động cơ đốt trong / Nguyễn Tất Tiến,
22
Nguyễn Đức Phú.
TJ785 .NG527T 1963
Giáo trình kết cấu và tính toán động cơ đốt trong / Nguyễn Tuấn Nghĩa chủ biên; Lê Hồng
23
Quân, Phạm Minh Hiếu
TJ785 .Gi-108t 2014
Giáo trình kết cấu và tính toán động cơ đốt trong / Nguyễn Tuấn Nghĩa chủ biên; Lê Hồng
24
Quân
TJ785 .Gi-108t 2014
Giáo trình môn học động cơ đốt trong : Nghề vận hành máy thi công nền / Nguyễn Văn
25
Tuyển, Nguyễn Văn Hoạt biên soạn.
TJ785 .Gi-108t 2013
26 Giáo trình nguyên lý động cơ đốt trong / Bộ môn Ô tô máy kéo biên soạn
TJ785 .Gi-108t 1964
27 Giáo trình Thực hành cơ bản động cơ / Chu Đức Hùng,...[và nhiều người khác]
TJ785 .CH500H 2015
28 Giáo trình trang bị động lực Điêzen / Phạm Văn Thể biên soạn
TJ795 .Gi-108t [199?]
Góp phần nghiên cứu hoàn thiện hệ thống nhiên liệu cho động cơ Diezen chế tạo trong nước
29 : Luận án phó tiến sỹ khoa học kỹ thuật, chuyên ngành : Động cơ đốt trong : 02.01.35 / Vũ
Hoài Ân
TJ795 .V500Â 1996
Góp phần nghiên cứu NOx trong quá trình cháy của động cơ diesel : Luận án tiến sĩ chuyên
30
ngành Động cơ nhiệt 2.01.35 / Trần Thanh Hải Tùng
TJ795 .TR121T 1999
Hệ thống nhiên liệu và tự động điều chỉnh tốc độ động cơ đốt trong / Nguyễn Tất Tiến, Vũ
31
Thị Lạt
TJ785 .NG527T 1998
32 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Giáo sư. Tập 2 / Trần Văn Tuấn
TJ793.2 .TR121T T.2-2015
33
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 1 / Trần Văn Tuấn
TJ793.2 .TR121T T.1-2015
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Dương Việt
34
Dũng
TJ785 .D561D T.2-2014
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Khổng Vũ
35
Quảng
TJ785 .KH455Q T.2-2013
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Nguyễn Thiệu
36
Xuân
TJ793.2 .NG527X T.1-2015
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Nguyễn Trung
37
Kiên
TJ785 .NG527K T.2-2015
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Phạm Hữu
38
Tuyến
TJ785 .PH104T T.2-2015
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập I / Lưu Đức
39
Thạch
TJ793.2 .L566T T.I-2015
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Lưu Đức
40
Thạch
TJ793.2 .L566T T.II-2015
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập IIb / Lê Văn
41
Cường
TJ793.2 .L250C T.IIb-2015
42 Kết cấu và tính toán động cơ đốt trong / Bộ môn Ô tô máy kéo biên soạn
TJ785 .K258c 1968
43 Kết cấu và tính toán động cơ đốt trong / Nguyễn Đức Phú, Trần Văn Tế chủ biên
TJ785 .NG527P 1995
Kết cấu và tính toán động cơ đốt trong. Tập 1 / Hồ Tuấn Chuẩn,... [và những người khác ];
44
Nguyễn Đức Phú chủ biên
TJ785 .K258c T.1-1984
45
Kết cấu và tính toán động cơ đốt trong. Tập 1 / Nguyễn Đức Phú, [và những người khác].
TJ785 .K258c T.1-1971
Kết cấu và tính toán động cơ đốt trong. Tập 2 / Hồ Tấn Chuẩn,... [và những người khác] ;
46
Nguyễn Đức Phú (chủ biên)
TJ785 .K258c T.2-1979
Kết cấu và tính toán động cơ đốt trong. Tập 2 / Hồ Tuấn Chuẩn,... [ và những người khác ]
47
; Chủ biên : Nguyễn Đức Phú.
TJ785 .K258c T.2-1974
Kết cấu và tính toán động cơ đốt trong. Tập 3 / Hồ Tuấn Chuẩn,...[và những người khác] ;
48
Chủ biên : Nguyễn Đức Phú
TJ785 .K258c T.3-1977
Khảo sát tình trạng hư hỏng và các giải pháp kỹ thuật trong công nghệ sửa chữa lớn động cơ
49 Diezel của tổ hợp trạm nguồn điện dùng trong quân sự : Luận văn thạc sỹ ngành Cơ khí
động lực/ Chuyên ngành ô tô / Bạch Văn Cương
TJ795 .B102C 2005
50 Kỹ thuật đo trong động cơ đốt trong và ôtô / Võ Nghĩa, Trần Quang Vinh.
TJ785 .V400N 2008
51 Kỹ thuật đo trong động cơ đốt trong và ôtô / Võ Nghĩa, Trần Quang Vinh.
TJ785 .V400N 2011
Kỹ thuật máy dầu cặn, máy diesel : Soạn theo chương trình giáo khoa kỹ thuật / Phan Văn
52
Mão
TJ795 .PH105M 2002
53 Lý thuyết động cơ Điezen / Lê Viết Lượng
TJ795 .L250L 2006
54 Lý thuyết động cơ Điezen / Lê Viết Lượng
TJ795 .L250L 2000
55 Lý thuyết động cơ Điezen / Lê Viết Lượng
TJ795 .L250L 2004
56 Lý thuyết động cơ đốt trong / Phạm Minh Tuấn
TJ785 .PH104T 2013
57 Lý thuyết động cơ đốt trong / Phạm Minh Tuấn
TJ785 .PH104T 2008
58 Lý thuyết động cơ đốt trong / Văn Thị Bông chủ biên; Huỳnh Thanh Công
TJ785 .L600t 2011
59 Mô hình hoá quá trình cháy trong động cơ đốt trong / Bùi Văn Ga...[và những người khác]
TJ785 .M450h 1997
60
Một số vấn đề thuỷ khí động trong động cơ đốt trong / Bộ môn Thuỷ khí động lực biên soạn
TJ785 .M458S 1973
Một số vấn đề về môn vòng găng động cơ điêren : Luận án phó tiến sỹ khoa học kỹ thuật
61
chuyên ngành Ma sát mài mòn máy 2-01-07 / Ngô Nhật Thái
TJ795 .NG450T 1992
Nghiên cứu ảnh hưởng của các thông số điều khiển trong hệ thống nhiên liệu common rail
62 đến tính năng công suất, tiêu thụ nhiên liệu và phát thải của động cơ diesel / Khổng Văn
Nguyên; Người hướng dẫn khoa học: Khổng Vũ Quảng.
TJ795 .KH455N 2011
Nghiên cứu ảnh hưởng của luân hồi áp suất thấp và luân hồi áp suất cao đến giảm phát thải
63 NOx của động cơ diesel tăng áp / Trần Đình Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Khổng Vũ
Quảng.
TJ795 .TR121T 2014
Nghiên cứu ảnh hưởng của nhiên liệu biodiesel dầu cọ đến đặc tính làm việc và phát thải
64 của động cơ diesel hiện đại / Mai Khánh Văn; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Đình
Long.
TJ795 .M103V 2014

65 Nghiên cứu ảnh hưởng của tổng hợp nhiên liệu diesel pha dầu dừa tới đặc tính làm việc của
động cơ diesel / Hoàng Minh Thảo; Người hướng dẫn khoa học: Trần Thị Thu Hương.
TJ795 .H407T 2014
Nghiên cứu ảnh hưởng quá trình cung cấp nhiên liệu diesel tới đặc tính và phát thải động cơ
66 diesel truyền thống khi sử dụng lưỡng nhiên liệu LPG/Diesel / Trần Thanh Tuấn; Người
hướng dẫn khoa học: Phạm Hữu Tuyến
TJ795 .TR121T 2014
Nghiên cứu các giải pháp xử lý nhằm giảm thiểu phát thải dạng hạt từ động cơ diesel / Đỗ
67
Hải Âu; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Hữu Tuyến.
TJ795 .Đ450Â 2012
Nghiên cứu cải tiến đường nạp và thải cho động cơ D243 khi tăng áp / Đặng Ngọc Tú;
68
Người hướng dẫn khoa học: Khổng Vũ Quảng
TJ795 .Đ116T 2014
Nghiên cứu cải tiến hệ thống làm mát động cơ D243 khi tăng áp / Bùi Công Thắng; Người
69
hướng dẫn khoa học: Phạm Minh Tuấn.
TJ795 .B510T 2013
Nghiên cứu chuyển đổi động cơ diesel sang chạy nhiên liệu diesel - khí hóa lỏng (LPG):
70
Mã số: B2009-01-290 / Chủ nhiệm đề tài: Lê Anh Tuấn
TJ795 .L250T 2011
Nghiên cứu chuyển đổi động cơ diesel thành động cơ lưỡng nhiên liệu diesel-ethanol /
71
Nguyễn Thành Bắc; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Minh Tuấn, Trần Anh Trung
TJ795 .NG527B 2018
Nghiên cứu đặc tính của động cơ diesel 1 xylanh AVL 5402 khi sử dụng hỗn hợp nhiên liệu
72 sinh học biodiesel - nhiên liệu truyền thống / Vũ Khắc Thiện; Người hướng dẫn khoa học:
Lê Anh Tuấn.
TJ795 .V500T 2012
Nghiên cứu đặc tính và phát thải động cơ diesel khi sử dụng nhiên liệu diesel pha dầu thực
73
vật / Nguyễn Văn Nụ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Hữu Tuyến
TJ795 .Ng527n 2014

74 Nghiên cứu đánh giá đặc tính kinh tế kỹ thuật của động cơ DIESEL khi sử dụng nhiên liệu
DIESEL pha cồn / Lương Đức Nghĩa; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Hữu Tuyến
TJ795 .L561N 2013
Nghiên cứu điều khiển hệ thống phun nhiên liệu Diesel kiểu Commonrail (CR) khi sử dụng
75 hỗn nhiên liệu Diesel - Biodiesel / Khổng Văn Nguyên ; Người hướng dẫn khoa học : Trần
Anh Trung, Nguyễn Hoàng Vũ
TJ795 .KH455N 2019
Nghiên cứu điều khiển van luân hồi EGR cho hệ thống luân hồi áp suất thấp lắp trên động
76
cơ diesel tăng áp / Vũ Đình Sơn; Người hướng dẫn khoa học: Khổng Vũ Quảng
TJ795 .V500S 2014

77 Nghiên cứu độ tin cậy trên cơ sở mòn của động cơ Diezel D165 sông công - Thái Nguyên /
Nguyễn Đình Mãn ; Người hướng dẫn khoa học: Bành Tiễn Long, Nguyễn Doãn Ý.
TJ795 .NG527M 2005
Nghiên cứu giảm khí thải độc hại cho động cơ diesel tăng áp lắp trên xe buýt / Đinh Xuân
78
Thành; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Thể, Lê Anh Tuấn.
TJ795 .Đ312T 2012
Nghiên cứu giảm phát thải bằng bộ xúc tác ôxy hóa DOC và phát thải dạng DPF trên động
79
cơ diesel / Lê Khả Lan; Người hướng dẫn khoa học: Khổng Vũ Quảng.
TJ795 .L250L 2014
Nghiên cứu giảm phát thải độc hại cho động cơ diesel xe tải nhẹ đang lưu hành / Nguyễn
80
Mạnh Dũng; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Minh Tuấn; Trần Quang Vinh
TJ795 .NG527D 2020
Nghiên cứu giảm phát thải NOx và phát thải hạt (PM) cho động cơ diesel / Nguyễn Việt
81
Cường; Người hướng dẫn khoa học: Lê Anh Tuấn.
TJ795 .NG527C 2012
Nghiên cứu giảm phát thải PM bằng thiết bị lọc DPF cho động cơ diesel / Nguyễn Văn
82
Huỳnh; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Minh Tuấn.
TJ795 .NG527H 2013
Nghiên cứu khả năng giảm ồn đường thải động cơ Kia Bông 1.4T / Bùi Văn Chinh; Người
83
hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Thể.
TJ795 .B510C 2011
Nghiên cứu khả năng giảm phát thải PM của động cơ diesel lắp trên xe buýt bằng bộ lọc
84
DPF / Nguyễn Minh Châu; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Minh Tuấn.
TJ795 .NG527C 2012
Nghiên cứu khả năng tận dụng nhiệt của khí thải để nâng cao hiệu suất làm mát động cơ
85
Diesel : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Động cơ đốt trong / Đinh Xuân Thành
TJ795 .Đ312T 2004
Nghiên cứu khả năng tăng áp động cơ diesel đang lưu hành / Nguyễn Tiến Hán; Người
86
hướng dẫn khoa học: Phạm Minh Tuấn, Khổng Vũ Quảng
TJ795 .NG527H 2015
Nghiên cứu khả năng tăng hiệu suất động cơ D12 nhờ làm mát ở nhiệt độ cao / Cao Văn
87
Giáp; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Thể.
TJ795 .C108G 2013
Nghiên cứu khả năng tối ưu hóa nguyên lý bôi trơn động cơ D12 / Phạm Đình Tứ; Người
88
hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Thể.
TJ795 .PH104T 2013
Nghiên cứu khả năng trang bị lại cơ cấu khởi động động cơ D243 khi thủy hóa / Dương
89
Văn Song; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Thể.
TJ795 .D561s 2011
Nghiên cứu khai thác hệ thống băng thử và động cơ. Thí nghiệm một xilanh của hãng AVL
90 để nghiên cứu và phát triển động cơ Diesel cỡ nhỏ : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Động
cơ đốt trong / Lê Anh Quang
TJ795 .L250Q 2004
Nghiên cứu luân hồi cho động cơ Diesel tăng áp / Nguyễn Hồng Quyền; Người hướng dẫn
91
khoa học: Khổng Vũ Quảng.
TJ795 .NG527Q 2012
Nghiên cứu mô phỏng chu trình công tác và đặc tính cháy động cơ HCCI/ Nguyễn Thiều
92
Quang; Người hướng dẫn khoa học: Lê Anh Tuấn
TJ785 .NG527Q 2019
Nghiên cứu mô phỏng động cơ diesel sử dụng nhiên liệu syngas / Ngô Văn Dũng; Người
93
hướng dẫn khoa học: Khổng Vũ Quảng.
TJ795 .NG450D 2014
Nghiên cứu nâng cao tính kinh tế nhiên liệu và giảm phát thải độc hại cho động cơ xăng
94 bằng cách cung cấp hỗn hợp khí giàu hyđrô cho động cơ: Mã số:KC.05.TN05/11-15 / Chủ
nhiệm đề tài: Lê Tuấn Anh
TJ785 .L250T 2012
Nghiên cứu phát triển công nghệ tạo khí giàu hydro để bổ sung cho động cơ xăng nhằm
95 nâng cao hiệu quả sử dụng nhiên liệu và giảm phát thải cho động cơ: Mã số: KC.05.24/1-15
/ Chủ nhiệm đề tài: Lê Anh Tuấn
TJ785 .L250T 2014

96 Nghiên cứu quá trình vận động của dòng khí trong đường nạp của động cơ diesel 1 xi lanh
bằng phần mềm CFD / Lê Văn Bình; Người hướng dẫn khoa học: Khổng Vũ Quảng.
TJ795 .L250B 2012
Nghiên cứu qui trình kỹ thuật cải tiến động cơ diesel không tăng áp đang lưu hành thành
97 động cơ tăng áp bằng tuốc bin khí thải / Lý Quang Đại; Người hướng dẫn khoa học: Phạm
Minh Tuấn
TJ795 .L600Đ 2016
Nghiên cứu sử dụng biodiesel làm từ mỡ cá trên phương tiện sử dụng động cơ diesel /
98
Hoàng Văn Tuyên; Người hướng dẫn khoa học: Lê Anh Tuấn
TJ795 .H407T 2014
Nghiên cứu sử dụng khí tổng hợp từ sinh khối cho động cơ diesel phát điện cỡ nhỏ / Bùi
99
Văn Chinh; Người hướng dẫn khoa học: Khổng Vũ Quảng, Phạm Văn Thể
TJ795 .B510C 2017
Nghiên cứu sử dụng LPG làm nhiên liệu thay thế trên động cơ diesel hiện hành / Nguyễn
100
Tường Vi; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Đình Long, Lê Anh Tuấn.
TJ795 .NG527V 2014
Nghiên cứu thiết kế động cơ Diesel 3 xilạnh, công suất 30 mãlực/2600 V.PH : Luận văn
101
thạc sĩ/ chuyên ngành Cơ khí động lực động cơ đốt trong / Hoàng Minh Đức
TJ795 .H407Đ 2004
Nghiên cứu thiết kế, chế tạo bộ điều khiển phun Urea cho bộ xử lý xúc tác SCR lắp trên
102
động cơ diesel / Nguyễn Tùng Lâm; Người hướng dẫn khoa học: Trần Quang Vinh
TJ795 .NG527L 2015
Nghiên cứu thiết kế, chế tạo hệ thống cung cấp nhiên liệu N-Heptane cho động cơ diesel
103 chuyển đổi sang HCCI / Nguyễn Thìn Quỳnh; Người hướng dẫn khoa học: Trần Thị Thu
Hương
TJ795 .NG527Q 2015
Nghiên cứu thiết kế, tính toán hệ thống luân hồi khí xả cho động cơ diesel tăng áp / Nguyễn
104
Văn Nhơn; Người hướng dẫn khoa học: Khổng Vũ Quảng.
TJ795 .Ng527n 2013
Nghiên cứu thiết lập chế độ cháy do nén hỗn hợp đồng nhất (HCCI) trong động cơ diesel /
105
Khương Thị Hà; Người hướng dẫn khoa học: Lê Anh Tuấn, Trần Thị Thu Hương
TJ795 .KH561H 2017
Nghiên cứu thực nghiệm động cơ cháy do nén hỗn hợp đồng nhất (HCCI) trên băng thử /
106
Phạm Vũ Nam; Người hướng dẫn khoa học: Lê Anh Tuấn
TJ795 .PH104N 2017
Nghiên cứu và tính toán mô phỏng động cơ diesel sử dụng nhiên liệu Dimethyl ether (DME)
107
/ Phạm Văn Huy; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Hữu Tuyến
TJ795 .PH104H 2014
Nghiên cứu và ứng dụng phần mềm Catia trong thiết kế và lập trình gia công chi tiết khuôn
108 rèn trục khuỷu động cơ Diesel / Nguyễn Ngọc Tú ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn
Văn Tiếp
TJ795 .NG527T 2008
Nghiên cứu về mòn của bạc ngõng chính trục khuỷu động cơ Điêzen : Luận án tiến sĩ kỹ
109 thuật chuyên ngành Ma sát và Mài mòn máy. Mã số : 02.01.07 / Phan Thạch Hổ ; Nguyễn
Anh Tuấn, Phạm Văn Hùng hướng dẫn
TJ795 .PH105H 2003
Nghiên cứu xây dựng bộ dữ liệu chuẩn cho ECU hệ thống nhiên liệu động cơ diesel / Hồ
110
Văn Đàm; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Minh Tuấn, Khổng Vũ Quảng.
TJ795 .H450Đ 2014
Nghiên cứu xây dựng bộ thông số tối ưu điều khiển LPG trên động cơ diesel sử dụng hệ
111 thống cung cấp nhiên liệu commonrail / Nguyễn Thế Trực; Người hướng dẫn khoa học: Lê
Anh Tuấn.
TJ795 .NG527T 2011
Nghiên cứu xây dựng phương pháp phản chuyển từ các hình chiếu cơ bản thành mô hình 3D
112 ứng dụng cho các hệ CAD/CAM cơ khí / Hoàng Long; Người hướng dẫn khoa học: Bành
Tiến Long
TJ795 .H407L 2016
Nghiên cứu xây dựng tài liệu đào tạo hệ thống phun dầu điện tử CRS trên mô hình HI-DS /
113
Trịnh Văn Quyết; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Thăng Bình
TJ795 .TR312Q 2018
Nghiên cứu, đánh giá tác động của việc sử dụng lưỡng nhiên liệu diesel - khí hóa lỏng
114 (LPG) đến tính năng và phát thải của động cơ diesel truyền thống / Nguyễn Khoa Bằng;
Người hướng dẫn khoa học: Lê Anh Tuấn.
TJ795 .NG527B 2010
115 Nguyên lý động cơ đốt trong / Nguyễn Đức Phú, Nguyễn Văn Bát, Võ Nghĩa.
TJ785 .NG527P 1967
116 Nguyên lý động cơ đốt trong / Nguyễn Tất Tiến
TJ785 .NG527T 2000
117 Nguyên lý động cơ đốt trong / Nguyễn Tất Tiến
TJ785 .NG527T 2003
118 Nguyên lý động cơ đốt trong / Nguyễn Tất Tiến
TJ785 .NG527T 2015
119 Nguyên lý động cơ đốt trong / Nguyễn Thành Lương
TJ785 .NG527L 2007
120 Nguyên lý động cơ đốt trong / Nguyễn Văn Bình, Nguyễn Tất Tiến
TJ785 .NG527B 1979
Nguyên lý động cơ đốt trong / Nguyễn Văn Bình, Nguyễn Tất Tiến ; Đặng Đức Hưởng biên
121
tập
TJ785 .NG527B 1994
122 Nguyên lý động cơ đốt trong / Nguyễn Văn Bình, Nguyễn Tất Tiến.
TJ785 .NG527B 1977
123 Nguyên lý động cơ đốt trong / Nguyễn Văn Bình, Nguyễn Tất Tiến.
TJ785 .NG527B 1979
Nhiên liệu thay thế dùng cho động cơ đốt trong/ Lê Anh Tuấn (chủ biên); Phạm Hữu
124
Tuyến, Văn Đình Sơn Thọ
TJ785 .Nh305l 2016
Nhiên liệu thay thế dùng cho động cơ đốt trong/ Lê Anh Tuấn (chủ biên); Phạm Hữu
125
Tuyến, Văn Đình Sơn Thọ
TJ785 .Nh305l 2017
Sử dụng mô hình cháy AVL-MCC trên phần mềm mô phỏng AVL Boot đánh giá khả năng
126 giảm phát thải của động cơ Diesel tăng áp sau khi được trang bị hệ thống luân hồi khí thải
và lọc bụi khói / Khương Thị Hà ; Người hướng dẫn khoa học: Lê Anh Tuấn
TJ795 .KH561H 2009
127 Sửa chữa- bảo trì động cơ Diesel / Đỗ Dũng, Trần Thế San.
TJ795 .Đ450D 2010
Tận dụng nhiệt thải để nâng cao hiệu quả sử dụng của động cơ Điêzen : Luận văn thạc sĩ
128
chuyên ngành Động cơ đốt trong / Vũ Huy Đương
TJ795 .V500Đ 2000
129 Tăng áp động cơ đốt trong / Võ Nghĩa, Lê Anh Tuấn
TJ785 .V400N 2005
130 Tập bài giảng nguyên lý động cơ đốt trong. Tập 1 / Bộ môn Động cơ đốt trong.
TJ785 .T123b T.1-1975
131 Tập bài giảng nguyên lý động cơ đốt trong. Tập 2 / Bộ môn Động cơ đốt trong.
TJ785 .T123b T.2-1976
132 The Internal Combustion Engine / A. F. Schmidt ; R. W. Stuart Mitchell translator
TJ785 .S302A 1965
133 Thiết kế và tính toán động cơ đốt trong
TJ785 .Th308k 1995
134 Thực hành động cơ đốt trong / Hoàng Minh Tác
TJ785 .H407T 2005
135 Thực hành sửa chữa bảo trì động cơ Diesel / Trần Thế San, Đỗ Dũng
TJ795 .TR121S 2000
Tối ưu đường nạp cho động cơ diesel 1 xylanh bằng phần mềm CFD / Vũ Xuân Thiệp;
136
Người hướng dẫn khoa học: Khổng Vũ Quảng
TJ795 .V500T 2014
Ứng dụng phần mềm AVL - Boost để nghiên cứu tăng áp bằng tuabin máy nén cho động cơ
137
D243 / Nguyễn Duy Vinh; Người hướng dẫn khoa học: Khổng Vũ Quảng.
TJ795 .NG527V 2011
Xác định tổn thất cơ giới trong động cơ và các biện pháp giảm thiểu / Nguyễn Khắc Sĩ;
138
Người hướng dẫn khoa học: Phạm Minh Tuấn.
TJ795 .NG527S 2014
Xây dựng cơ sở dữ liệu cho ECU động cơ Diesel sử dụng hệ thống nhiên liệu common rail /
139
Trần Thanh Bình; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Minh Tuấn.
TJ795 .TR121B 2013
Xây dựng đặc tính van luân hồi EGR cho hệ thống luân hồi áp suất thấp lắp trên động cơ
140
diesel tăng áp / Trần Văn Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Khổng Vũ Quảng.
TJ795 .TR121T 2014
Xây dựng mô hình cháy động cơ diesel common - rail sử dụng nhiên liệu biodiesel /
141
Nguyễn Cao Văn; Người hướng dẫn khoa học: Trần Anh Trung
TJ795 .NG527V 2014
Xây dựng tổ hợp các thông số điều chỉnh cho bộ điều khiển điện tử của động cơ Diezel
142 dùng hệ thống nhiên liệu Common Rail : Luận văn thạc sỹ ngành Cơ khí động lực/ Chuyên
ngành động cơ đốt trong / Phí Ngọc Kiên
TJ795 .PH300K 2005
Ô TÔ VÀ XE CHUYÊN DỤNG
1 : L'Electronique automobile : notions de base / par Paul Champeau
TL272 .C104P 1990
A solar car primer : a guide to the design and construction of solar-powered racing vehicles
2 / Eric F. Thacher
TL222 .T102E 2016
3 An introduction to modern vehicle design / edited by Julian Happian-Smith.
TL240 .I-312t 2002
Automobile mechanical and electrical systems : Automotive technology: Vehicle
4 maintenance and repair / Tom Denton
TL272 .D204T 2014
Automotive brake systems / by Chek-Chart, a division of the H.M. Gousha Company ;
5 Michael T. Calkins, editor ; Richard K. DuPuy, contributing editor.
TL269 .A111b 1995
6 Automotive Casting Processes and Materials : SP - 1603
TL240 .A111C 2001
Automotive control systems / A. Galip Ulsoy, University of Michigan, Huei Peng,
7 University of Michigan, Melih {cedil}Cakmakci, Bilkent University.
TL152.8 .U510A 2012
8 Automotive electronics design fundamentals / Najamuz. Zaman
TL222 .Z104N 2015
9 Automotive electronics handbook / Ronald K. Jurgen, editor in chief.
TL272.5 .A111e 1999
10 Automotive Engines / William H. Crouse, Donald L. Anglin
TL210 .C435W 1994
Automotive gasoline direct-injection engines / Fuquan (Frank) Zhao, David L. Harrington,
11 Ming-Chia Lai.
TL214 .Z108F 2002
12 Automotive handbook / BOSCH
TL151 .A111h 2004
Automotive production systems and standardisation : from Ford to the case of Mercedes-
13 Benz / Constanze Clarke.
TL278 .C57 2005
Bảo dưỡng kỹ thuật và sửa chữa ôtô / Iu. Borobxkic,...[và những người khác] ; Trần Duy
14 Đức dịch
TL152 .B108d 1987
15 Build your own electric vehicle / Seth Leitman, Bob Brant (deceased).
TL220 .L201S 2013
16 Cẩm nang động cơ chạy xăng / Lý Di Hằng
TL210 .L600H 2001
17 Cấu tạo gầm ô tô tải, ô tô buýt / Nguyễn Khắc Trai
TL230 .NG527T 2007
18 Cấu tạo gầm xe con / Nguyễn Khắc Trai
TL255 .NG527T 1996
19 Cấu tạo hệ thống truyền lực ô tô con / Nguyễn Khắc Trai
TL262 .NG527T 1999
Cấu tạo hệ thống truyền lực ô tô con : Hệ thống truyền lực hiện đại, hệ thống truyền lực
điều khiển tự động (AT), Hệ thống truyền lực của ôtô con hai cầu chủ động (4WD, AWD) /
20 Nguyễn Khắc Trai
TL263 .NG527T 2001
Cấu tạo hệ thống truyền lực ôtô con : Hệ thống truyền lực hiện đại. Hệ thống truyền lực
điều khiển tự động (AT). Hệ thống truyền lực ôtô hai cầu chủ động (4WD, AWD) / Nguyễn
21 Khắc Trai
TL263 .NG527T 1999

22 Cấu tạo máy kéo và ô tô / Bùi Lê Thiện,... [và những người khác] ; Đỗ Năng Tiền hiệu đính
TL233 .C125t T.1-1976
23 Cấu tạo ô tô / Bộ Giao thông vận tải
TL240 .C125t 1978
24 Cấu tạo ô tô / Iu. Boropxkic, V. Klennhikop, A. Xabinhin ; Người dịch: Trần Duy Đức
TL240 .B434-I 1986
25 Cấu tạo và sửa chữa điện Ô tô / Nguyễn Văn Chất, Vũ Quang Hồi, Nguyễn Văn Bổng
TL272 .NG527C 1993
26 Cấu tạo, sữa chữa và bảo dưỡng động cơ ô tô / Ngô Viết Khánh
TL210 .NG450K 1999
27 Cấu tạo, sửa chữa và bảo dưỡng động cơ ôtô / Ngô Viết Khánh
TL210 .NG450K 2004
Chế tạo thiết bị chống ngủ gật cho lái xe ô tô / Phạm Mạnh Hùng, Vũ Duy Hải, Lê Quang
28 Thắng
TL242 .PH104H 2015
29 Cơ sở thiết kế ô tô / Nguyễn Khắc Trai
TL240 .NG527T 2006
30 Công nghệ sửa chữa và phục hồi phụ tùng Ô tô / Ngô Thành Bắc
TL240 .NG450B 1983
Điều khiển công suất hệ thống sạc động không dây cho ô tô điện/ Nguyễn Văn Hân; Người
31 hướng dẫn khoa học: Nguyễn Kiên Trung
TL220 .NG527H 2020
32 Đồ án môn học thiết kế hộp số chính ôtô-máy kéo. Phần 1 / Nguyễn Văn Tài
TL262 .NG527T P.1-1993
33 Độ tin cậy trong sửa chữa ô tô - máy kéo / Nguyễn Nông, Hoàng Ngọc Vinh
TL152 .NG527N 2000
Động cơ ôtô / William H. Crouse, Donald L. Anglin ; Nguyễn Ngọc Điệp, Phạm Thanh
34 Đường dịch
TL210 .C435W 2001
35 Động lực học cơ sở. Tập 1.
TL243 .Đ465l 2001
36 Động lực học cơ sở. Tập 2.
TL243 .Đ465l 2002
37 Dung sai lắp ráp các chi tiết máy kéo / Công ty sửa chữa và phụ tùng cơ khí nông nghiệp
TL233.6 .D513s 1979
Elektronik in Traktoren und Maschinen : Einsatzgebiete, Funktion, Entwicklungstendenzen
38 / Hermann Auernhammer
TL272 .A111H 1991
Engines and Ralaled Systems : 383 Repair and Servicing of Road Vehicles Series level
39 2&3 / Jack Hirst, Roy Brooks
TL210 .H313J 1990
40 Fundamentals of automobile body structure design / by Donald E. Malen.
TL255 .M103D 2011
41 Fundamentals of vehicle dynamics / Thomas D. Gillespie.
TL243 .G302T 1992
Future drive : electric vehicles and sustainable transportation / Daniel Sperling ; with
42 contributions from Mark A. Delucchi, Patricia M. Davis, and A.F. Burke.
TL220 .S206D 1995
43 Giáo trình kỹ thuật sửa chữa ô tô / Hoàng Đình Long
TL152 .H407L 2005
44 Giáo trình kỹ thuật sửa chữa ô tô / Hoàng Đình Long
TL152 .H407L 2012
45 Giáo trình kỹ thuật sửa chữa ô tô / Hoàng Đình Long
TL152 .H407L 2016
46 Giáo trình kỹ thuật sửa chữa ôtô, máy nổ / Nguyễn Tất Tiến, Đỗ Xuân Kính
TL152 .NG527T 2005
47 Giáo trình kỹ thuật sửa chữa ôtô, máy nổ / Nguyễn Tất Tiến, Đỗ Xuân Kính
TL152 .NG527T 2006
48 Giáo trình kỹ thuật sửa chữa ôtô, máy nổ / Nguyễn Tất Tiến, Đỗ Xuân Kính
TL152 .NG527T 2011
49 Giáo trình sửa chữa ô tô / Bộ môn Công nghệ chế tạo ô tô biên soạn
TL152 .Gi-108t 1968
50 Giáo trình sửa chữa ô tô / Bộ môn Công nghệ chế tạo ô tô biên soạn
TL152 .S551c 1966
51 Giáo trình thí nghiệm gầm ô tô / Lê Hồng Quân chủ biên,...[ và những người khác]
TL255 .Gi-108t 2015
52 Giáo trình thiết bị điện ô tô máy kéo / Đặng Văn Hợp biên soạn
TL272.5 .Gi-108t 1968
53 Giáo trình thiết bị điện ôtô máy kéo / Đinh Ngọc Ân
TL272 .Đ312Â 1976

54 Giáo trình thiết kế và tính toán ô tô máy kéo / Nguyễn Hữu Cẩn,...[ và những người khác ]
TL146 .Gi-108t 1978
55 Giáo trình thiết kế xưởng sửa chữa ô tô / Bộ môn Công nghệ chế tạo
TL152 .Gi-108t 1968
56 Giáo trình Trang bị điện ôtô / Nguyễn Văn Chất
TL272 .NG527C 2013
57 Handbook of automotive power electronics and motor drives / edited by Ali Emadi.
TL272.5 .H105-o 2005
Hệ thống bài thí nghiệm trong đào tạo ngành công nghệ kỹ thuật ô tô / Vũ Thanh Chương
58 (chủ biên) ...; [và những người khác]
TL285 .H250t 2011
59 Hệ thống điều khiển và giám sát động cơ xe hơi đời mới / Trần Thế San, Trần Duy Nam.
TL214 .TR121S 2009
Hệ thống lái thủy lực lai sử dụng điều khiển mạch kín - mạch hở trên xe máy công trình,
sơmi romooc và những sự cố lái do sai số tích lũy/ Nguyễn Trọng Dũng; Người hướng dẫn
60 khoa học: Hoàng Sinh Trường
TL259 .NG527D 2020
61 Hệ thống nhiệt và điều hòa trên xe hơi đời mới / Trần Thế San, Trần Duy Nam.
TL271 .TR121S 2009
Hệ thống thắng trên xe Ô tô : Cấu tạo - Nguyên tắc hoạt động - Bảo dưỡng - Sửa chữa /
62 Nguyễn Thành Chí, Châu Ngọc Thạch
TL269 .NG527T 2002
Hệ thống truyền lực : Sách hướng dẫn sửa chữa, kiểm tra và bảo trì những hệ thống truyền
lực ở các phương tiện vận chuyển xe tải, xe buýt, ô tô / Lưu Văn Hy,...[ và những người
63 khác]
TL262 .H250t 2003
Heat treatment processes for the reduction of wear in vehicle components / Alexander
64 Schreiner ... [et al.] ; translated from the German by Pam Chatterley.
TL278 .S201A 1991
High-temperature, high-shear (HTHS) oil viscosity : measurement and relationship to
65 engine operation / James A. Spearot, editor.
TL153.5 .H302H 1989
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư : Các bài báo khoa học
66 đã công bố, sách phục vụ đào tạo đã xuất bản. Tập II / Nguyễn Thanh Quang
TL146 .NG527Q T.II-2015

67 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 1 / Lê Hồng Quân
TL243 .L250Q T.1-2014

68 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Lê Hồng Quân
TL243 .L250Q T.2-2014

69 Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Lê Hồng Quân
TL243 .L250Q T.2-2015
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Nguyễn Anh
70 Tuấn
TL240 .NG527T T.2-2014
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Trần Trọng
71 Hiền
TL240 .TR121H T.2b-2015
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập I / Nguyễn Thanh
72 Quang
TL146 .NG527Q T.I-2015
73 Hỏi đáp về cấu tạo và sửa chữa hệ thống điện ô tô / Hoàng Khánh Châu
TL272 .H407C 1980
74 Honda tune-up for the mechanically impaired / Paul Young ; illustrated by Derek Lofgreen.
TL215 .Y609P 1992
75 Hộp số ô tô tự động / Nguyễn Trọng Hoan
TL262 .NG527H 2014
76 Hộp số tự động ô tô / Nguyễn Trọng Hoan
TL262 .NG527H 2014
77 Hướng dẫn bài tập lớn lý thuyết ô tô máy kéo / Bộ môn Ô tô máy kéo biên soạn
TL146 .H561d 1970
Hướng dẫn đồ án môn học thiết kế hệ thống lái của ôtô - máy kéo bánh xe / Phạm Minh
78 Thái
TL259 .PH104T 1996
Hướng dẫn đồ án môn học Thiết kế hệ thống ly hợp của ô tô-máy kéo" : Dùng cho sinh
79 viên ĐHBK hệ tập trung và tại chức / Lê Thị Vàng"
TL261 .L250V 1992
Hướng dẫn làm đồ án môn học thiết kế hệ thống lái của ôtô-máy kéo bánh xe / Phạm Minh
80 Thái
TL259 .PH104T 1991
81 Hướng dẫn sửa chữa- bảo trì xe ô tô đời mới / Tăng Văn Mùi, Trần Duy Nam.
TL152 .T116M 2010
Hướng dẫn sửa chữa- bảo trì xe tay ga đời mới : Honda, piaggio, vespa, yamaha từ 50- 250
82 cc / Tăng Văn Mùi, Trần Duy Nam.
TL152 .T116M 2014
83 Hướng dẫn sửa chữa các loại xe. Tập 3, Trang bị điện ôtô / Nguyễn Oanh
TL272 .NG527-O T.3-1997
84 Hướng dẫn thiết kế hệ thống phanh ôtô máy kéo / Dương Đình Khuyến
TL269 .D561K 1995
Hướng dẫn thiết kế môn học về Ôtô : Dùng cho sinh viên ngành ôtô máy kéo. Tập1 /
85 Nguyễn Hữu Cẩn, Phạm Minh Thái.
TL146 .NG527C T.1-1965
86 Hướng dẫn thiết kế tính toán truyền lực cầu chủ động ô tô máy kéo / Dương Đình Khuyến
TL262 .D561K 1976
87 Industrial ecology and the automobile / Thomas E. Graedel, Braden R. Allenby.
TL240 .G102T 1998
Intelligent vehicle technologies : theory and applications / edited by Ljubo Vlacic, Michel
88 Parent, Fumio Harashima.
TL152.8 .I-312V 2001
89 Kết cấu ô tô / Nguyễn Khắc Trai,...[và những người khác]
TL240 .K258c 2010
90 Khai thác sử dụng điều hòa ô tô / Đỗ Hữu Đức
TL271.5 .Đ450Đ 2014
Khảo sát quỹ đạo chuyển động của xe bus khi có tác động của lực gió ngang/ Vũ Văn Quý;
91 Người hướng dẫn khoa học: Trịnh Minh Hoàng
TL243 .V500Q 2020
Kiểm tra chuẩn đoán tình trạng kỹ thuật máy kéo và động cơ tĩnh tại dùng trong nông
92 nghiệp / Lê Văn Lai, Phạm Nhuận Thái
TL233 .L250L 1976
93 Kỹ thuật chẩn đoán ô tô / Nguyễn, Khắc Trai.
TL152 .NG527T 2007
94 Kỹ thuật sửa chữa hệ thống điện trên ô tô / Châu Ngọc Thạch, Nguyễn Thành Chí
TL272 .CH125T 2000
95 Kỹ thuật sửa chữa ôtô cơ bản / Đức Huy
TL210 .Đ552H 2013
96 Kỹ thuật sửa chữa ôtô cơ bản / Đức Huy
TL210 .Đ552H 2015
97 Kỹ thuật sửa chữa ôtô nâng cao / Đức Huy
TL210 .Đ552H 2013
Kỹ thuật sửa chữa ôtô và động cơ nổ hiện đại, T.1 : Động cơ xăng.- 1997.- 250 tr. /
98 Nguyễn Oanh
TL210 .NG527-O 1997
99 Kỹ thuật sửa chữa ôtô và động cơ nổ hiện đại. T.2, Động cơ Diesel / Nguyễn Oanh
TL210 .NG527-O T.2-1995
100 Kỹ thuật sửa chữa ôtô và động cơ nổ hiện đại. Tập 1, Động cơ xăng. / Nguyễn Oanh
TL210 .NG527-O T.1-1997
101 Kỹ thuật sửa chữa ôtô và động cơ nổ hiện đại. Tập 3, Trang bị điện ôtô / Nguyễn Oanh
TL272 .NG527-O T.4-1995
102 Kỹ thuật sửa chữa ôtô và động cơ nổ hiện đại. Tập 4, Khung gầm bệ ôtô / Nguyễn Oanh
TL233.2 .NG527-O T.4-1997
103 Kỹ thuật sửa chữa ôtô và động cơ nổ hiện đại. Tập 4, Khung gầm bệ ôtô / Nguyễn Oanh
TL255 .NG527-O T.4-1996
La Technique de la réparation automobile. 3, Moteurs diesel : révision du matériel
d'injection, défauts de fonctionnement des moteurs. Tome 3 / M. Desbois, R. Armao, B.
104 Vieux.
TL210 .D206M T.3-1982
Le Mécanicieu-Electronicien D'antomobiles : L'enseignement technique et professionnel.
105 Tome 1, Les moteurs à combustion interne / Joseph Maurizot
TL272 .M111J T.1-1976
106 L'électricité Automobile / Marcel Menardon
TL272 .M203M 1986
107 Les injections électroniques / M Delanette
TL214 .D201M 1995
Low Temperature Lubricant Rheology Measurement and Relevance to Engine Operation /
108 R. B. Rhodes editor
TL153.5 .L435t 1992
109 Lubricant Systems, Passenger Car, and Heavy Duty Engine Lubricants : SP-1710
TL153.5 .L500S 2002
110 Lý thuyết ô tô / Biên soạn: Nguyễn Ngọc Lâm
TL146 .L600t 1984
111 Lý thuyết ô tô máy kéo / Nguyễn Hữu Cẩn chủ biên... [và những người khác]
TL146 .L600t 2000
112 Lý thuyết ô tô máy kéo / Nguyễn Hữu Cần chủ biên; ... [và những người khác]
TL146 .L600t 1998
113 Lý thuyết ô tô máy kéo / Nguyễn Hữu Cẩn chủ biên; ... [và những người khác]
TL146 .L600t 1996
114 Lý thuyết ô tô máy kéo / Nguyễn Hữu Cẩn...[ và những người khác ]
TL146 .L600t 1978
115 Lý thuyết ô tô máy kéo / Trần Khang...[và những người khác]
TL146 .L600t 1971
Lý thuyết ôtô máy kéo / Nguyễn Hữu Cẩn,... [và những người khác] ; Nguyễn Hữu Cẩn chủ
116 biên
TL146 .L600t 2003
Lý thuyết ôtô máy kéo / Nguyễn Hữu Cẩn... [và những người khác] ; Chủ biên : Nguyễn
117 Hữu Cẩn.
TL146 .L600t 2005
Lý thuyết ôtô máy kéo / Nguyễn Hữu Cẩn... [và những người khác] ; Chủ biên : Nguyễn
118 Hữu Cẩn.
TL146 .L600t 2007
119 Lý thyết ô tô máy kéo
TL146 .L600t 1971
120 Máy kéo Bông Sen-Cấu tạo, vận hành, chăm sóc / Nguyễn Huy Đạt
TL233 .NG527Đ 1980
121 Máy kéo DT-75 / Đinh Văn Khôi
TL233.15 .Đ312K 1985
122 Máy kéo nông nghiệp / B. M. Ghenman, M. V. Moxcovin ; Đinh Văn Khôi dịch
TL233 .G204B 1985
Modelling driver behaviour in automotive environments : critical issues in driver
123 interactions with intelligent transport systems / Carlo Cacciabue (ed.).
TL152.8 .M419d 2007
124 Một số chế độ quy phạm về định mức về sử dụng bảo dưỡng sửa chữa ô tô
TL152 .M458s 1971
125 Motor Vehicle Science 2 Checkbook / Saviour J. Zammit
TL157 .Z104S 1983
Nghiên cứu ảnh hưởng của các thông số kết cấu ô tô và điều kiện đường đến quá trình
126 phanh/ Trần Hữu Thắng; Người hướng dẫn khoa học: Lưu Văn Tuấn
TL269 .TR121T 2020
Nghiên cứu ảnh hưởng của hệ thống treo tới dao động ô tô/ Ngô Minh Định; Người hướng
127 dẫn khoa học: Trần Thanh Tùng, Nguyễn Anh Ngọc
TL246 .NG450Đ 2020
Nghiên cứu các phương pháp điều khiển năng lượng cho hệ thống nguồn lai ắc quy - siêu tụ
128 điện trong ô tô điện / Bùi Đăng Quang; Người hướng dẫn khoa học: Tạ Cao Minh
TL220 .B510Q 2020
Nghiên cứu công nghệ, thiết kế và chế tạo thiết bị chặn có gân vuốt để dập các chi tiết phức
tạp trong công nghiệp sản xuất ô tô: Mã số: B2008-01-165 / Chủ nhiệm đề tài: Nguyễn
129 Đắc Trung
TL255.8 .NG527T 2009
Nghiên cứu đánh giá ảnh hưởng của mặt đường tới dao động của ô tô con / Nguyễn Xuân
130 Toàn ; Người hướng dẫn khoa học : Đàm Hoàng Phúc
TL272 .NG527T 2019
Nghiên cứu hoàn thiện thiết kế và chế tạo hệ thống phun xăng điện tử thay thế cho hệ thống
nhiên liệu dùng bộ chế hòa khí của động cơ xe máy: Mã số: B2009-01-288 / Chủ nhiệm đề
131 tài: Phạm Minh Tuấn
TL214 .PH104T 2011
Nghiên cứu khả năng chịu chèn ép ắc quy dùng cho xe đạp điện/ Vũ Tuấn Anh; Người
132 hướng dẫn khoa học: Đặng Việt Hà, Nguyễn Trọng Hoan
TL272 .V500A 2020
Nghiên cứu khả năng truyền lực kéo tại các bánh xe chủ động của ô tô/ Phạm Hải Anh;
133 Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Trọng Hoan
TL260 .PH104A 2019
Nghiên cứu quá trình khởi hành ô tô sử dụng ly hợp ma sát trong hệ thống truyền lực cơ khí/
134 Trịnh Văn Dũng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Trọng Hoan
TL261 .TR312D 2020
Nghiên cứu sản xuất dầu phanh chất lượng cao dùng cho hệ thống phanh thủy lực: Mã số:
135 B2004-28-136 / Chủ nhiệm đề tài: Nguyễn Văn Xá
TL269 .NG527X 2006
Nghiên cứu thiết kế bộ quan sát hệ số trượt và ước lượng tốc độ tuyệt đối cho điều khiến lực
136 kéo của ô tô điện / Võ Duy Thành; Người hướng dẫn khoa học: Tạ Cao Minh
TL295 .V400T 2019
Nghiên cứu thiết kế chế tạo hệ truyền động và điều khiển cho ô tô điện: Mã số:
137 KC.03.08/11-15 / Chủ nhiệm đề tài: Tạ Cao Minh
TL220 .T100M 2012
Nghiên cứu thiết kế chế tạo thử nghiệm bộ điều khiển quá trình phanh ô tô nhằm nâng cao
138 tính ổn định: Mã số: B2010-01- 352/ Chủ nhiệm đề tài: Hồ Hữu Hải
TL269 .H400H 2011
Nghiên cứu thiết kế công nghệ chế tạo các khuôn dập vỏ ô tô: Mã số: KC.05.16 / Chủ
139 nhiệm đề tài: Nguyễn Mậu Đằng
TL255.8 .NG527Đ 2002
Nghiên cứu thiết kế công nghệ chế tạo các khuôn dập vỏ ô tô: Mã số: KC.05.16 / Chủ
140 nhiệm đề tài: Nguyễn Tất Tiến
TL255.8 .NG527T 2004
Nghiên cứu thiết kế công nghệ chế tạo các khuôn dập vỏ ô tô: Mã số: KC.05.16 / Chủ
141 nhiệm đề tài: Nguyễn Trọng Giảng
TL255 .NG527G 2002
Nghiên cứu thiết kế, chế tạo thử nghiệm hệ thống ABS cho hệ thống phanh khí nén dùng
142 trên ô tô lắp ráp tại Việt Nam : Mã số: KC.03.05/11-15 / Chủ nhiệm đề tài: Hồ Hữu Hải
TL269.3 .H450H 2015
Nghiên cứu thuật toán điều khiển túi khí bằng mô hình con lắc đơn/ Đào Công Truyền;
143 Người hướng dẫn khoa học: Đàm Hoàng Phúc
TL159.5 .Đ108T 2020
Nghiên cứu ứng dụng các công nghệ tiên tiến trong chế tạo sản phẩm từ vật liệu polyme
144 compzit phục vụ nội địa hóa ô tô Việt Nam / Chủ nhiệm đề tài: Nguyễn Huy Tùng
TL240.5 .NG527T 2012
Nghiên cứu ứng dụng truyền động điện cho xe hơi: Mã số: B2001-28-48 / Chủ nhiệm đề
145 tài: Nguyễn Văn Liễn
TL272 .NG527L 2005
Nghiên cứu, thiết kế thiết bị chống ngủ gật cho lái xe ô tô: Mã số: B2010-01-370 / Chủ
146 nhiệm đề tài: Phạm Mạnh Hùng
TL272.57 .PH104H 2012
Nghiên cứu, thiết kế, chế tạo mô hình đỗ xe máy ứng dụng trong các chung cư, bãi đỗ xe
147 mini / Lý Đức Quang; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Chí Hưng
TL175 .L600Q 2015
nghiên cứu, tính toán thiết kế và kiểm nghiệm trên máy tính hệ thống phanh xe City car /
148 Phạm Hồng Liêm; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Thăng Bình
TL243 .PH104L 2013
149 Nguyên liệu và dầu mỡ dùng cho xe máy / Nguyễn Ngọc Am
TL151.6 .NG527A 1977
Nhận dạng chỗ đỗ xe ô tô bằng camera/ Trần Trung Tiến; Người hướng dẫn khoa học:
150 Nguyễn Vũ Thắng
TL175 .TR121T 2020
151 Ô tô các nước phát triển. Tập 2 / Nguyễn Minh Đường,...[ và những người khác]
TL146 .Ô450t 1996
152 Ô tô không truyền thống / Bùi Văn Ga chủ biên; Trần Văn Nam
TL221.15 .O-400t 2010
153 Ô tô máy kéo / Bùi Hải Triều,...[ và những người khác]
TL210 .Ô450t 2001
154 Ô tô máy kéo / Dương Đình Khuyến
TL210 .D561K 1993
Ô tô thế hệ mới - phun xăng điện tử EFI : Nguyên lý kết cấu, hoạt động; Chuẩn đoán hỏng
155 hóc; Bảo trì sửa chữa / Nguyễn Oanh biên soạn
TL210 .Ô450t 2008
156 Ôtô - máy kéo trong xây dựng / Lưu Phong Niên, Nguyễn Ngọc Tín
TL200 .L566N 2003
157 Ôtô / V.X. Kalixki, A.I. Mandôn, G.E. Nagula; Nguyễn Ngọc Am dịch
TL146 .K103V 1979
158 Ôtô thế hệ mới. Điện lạnh ôtô : Toyota, Nissan, Mazda / Nguyễn Oanh
TL271 .NG527-O 1996
159 PAN ôtô : Kỹ thuật sửa chữa / Nguyễn Bá Luân
TL152 .NG527L 2000
160 Phanh ô tô : Cơ sở khoa học và thành tựu mới / Nguyễn Hữu Cẩn
TL269 .NG527C 2004
161 Phụ tùng ô tô / Ngô Thành Bắc
TL240 .NG450B 1985
162 Principles and Practive of Vehicle Body Repair / J. Fairbrother
TL152 .F103J 1983
163 Road Vehicle Aerodynamic Design : An introduction / R. H. Barnard
TL245 .B109R 1996
164 Sách tra cứu sửa chữa Ôtô máy kéo / Nguyễn Bình,...[ và những người khác]
TL152 .S102t T.1-1982
165 Sheet metal handbook / by Ron and Sue Fournier ; photos by Ron Fournier.
TL255 .F435R 1989
166 Sổ tay công nhân lái xe
TL152.5 .S450t 1982
Sổ tay linh kiện, phụ tùng xe ôtô tải thông dụng / Nguyễn Thanh Quang,..[và những người
167 khác].
TL230 .S450t 2008
168 Sổ tay người lái xe / Trần Thịnh
TL152.5 .TR121T 1962
169 Sổ tay ô tô / Nguyễn Xuân Đóa, Nguyễn Hữu Đức, Lại Văn Quý dịch
TL151 .S450t 1984
170 Sử dụng, bảo trì lốp và bánh xích / Chung Thế Quang,...[ và những người khác]
TL270 .S550d 2004
171 Sửa chữa khung, gầm máy kéo / G. A. Popôp ; Hoàng Văn dịch
TL233.2 .P434G 1983
172 Sửa chữa ôtô / Nguyễn Lê Ninh
TL152 .NG527N 1976
Tập bản vẽ kết cấu gầm ô tô gaz. 51 và gaz. 63 / S.G. Dit-Lin,...[ và những người khác];
173 Nguyễn Minh Đường dịch
TL230 . T123b 1970
Technologie de l'hydraulique des tracteurs agricoles [Texte imprimé] / C. Decriem, J.
174 Fontaine
TL233 .D201C 1987
Technologie de l'hydraulique des tracteurs agricoles [Texte imprimé]. Tome 2 / C.
175 Decriem, J. Fontaine
TL233 .D201C T.2-1989
The automotive chassis : engineering principles : chassis and vehicle overall, wheel
suspensions and types of drive, axle kinematics and elastokinematics, steering, springing,
tyres, construction and calculations advice / J{uml}ornsen Reimpell, Helmut Stoll,
176 J{uml}urgen W. Betzler ; translated from the German by AGET Limited.
TL255 .R201J 2001
The electric car : development and future of battery, hybrid, and fuel-cell cars / Michael H.
177 Westbrook.
TL220 .W206M 2001
The Tire pavement interface : a symposium / sponsored by ASTM Committees E-17 on
Traveled Surface Characteristics and F-9 on Tires, Columbus, OH, 5-6 June 1985 ; Marion
178 G. Pottinger and Thomas J. Yager, editors.
TL295 .T313P 1986
179 Thí nghiệm động cơ / Võ Nghĩa
TL210 .V400N 1991
180 Thí nghiệm ô tô / Nguyễn Hữu Cẩn, Phạm Hữu Nam
TL285 .NG527C 2004
Thiết kế và chế tạo hệ thống tự động điều khiển phun xăng đánh lửa dùng máy tính trên
181 động cơ ôtô hiện đại: Mã số: B2002-28-48 / Chủ nhiệm đề tài: Phạm Minh Tuấn
TL214 .PH104T 2004
Thiết kế và tính toán ô tô máy kéo : Dùng cho sinh viên tại chức / Bộ môn Ô tô máy kéo
182 biên soạn
TL240 .Th308k 1969
183 Thiết kế và tính toán ô tô máy kéo. Tập 1 / Nguyễn Hữu Cẩn, Phan Đình Kiên
TL240 .NG527C T.1-1968
184 Thiết kế và tính toán ô tô máy kéo. Tập 1 / Nguyễn Hữu Cẩn, Phan Đình Kiên
TL240 .NG527C T.1-1987
185 Thiết kế và tính toán ô tô máy kéo. Tập 1 / Nguyễn Hữu Cẩn, Phan Đình Kiên
TL240 .NG527C T.1-1996
186 Thiết kế và tính toán ô tô máy kéo. Tập 2 - Phần 1 / Nguyễn Hữu Cẩn, Phan Đình Kiên
TL240 .NG527C T.2-P.1-1971
187 Thiết kế và tính toán ô tô máy kéo. Tập 2-Phần 2 / Nguyễn Hữu Cẩn, Phan Đình Kiên
TL240 .NG527C T.2-P.2-1971
188 Thiết kế và tính toán ô tô máy kéo. Tập 3 / Nguyễn Hữu Cẩn, Phan Đình Kiên
TL240 .NG527C T.3-1985
Thiết lập mô hình động lực học nghiên cứu ổn định quỹ đạo chuyển động của xe tải khi
189 chuyển làn đường/ Trần Văn Thắng; Người hướng dẫn khoa học: Dương Ngọc Khánh
TL243 .TR121T 2020
190 Thực hành sửa chữa bảo trì động cơ xăng / Trần Thế San, Đỗ Dũng
TL210 .TR121S 2002
191 Tính điều khiển và quỹ đạo chuyển động của ô tô / Nguyễn Khắc Trai
TL243 .NG527T 1997
192 Tính sức kéo của ô tô máy kéo / Phạm Minh Thái
TL262 .PH104T 1990
193 Trang bị điện ôtô máy kéo / Đinh Ngọc Ân
TL272 .Đ312Â 1980
Trang bị điện trên ô tô máy kéo : Dùng làm giáo trình trong các trường ĐH Nông nghiệp /
194 Nguyễn Viết Tự
TL272 .NG527T 1984
195 Transmission & Driveline Systems Symposium 2003 : SP-1760
TL262 .T107A 2003
Transmission, Chassis and Ralaled Systems : 383 Repair and Servicing of Road Vehicles
196 Series level 2&3 / John Whipp, Roy Brooks
TL255 .W313J 1990
197 Truck systems design handbook. Volume II.
TL230 .Tr534S V.2-2002
198 Từ điển ô tô máy kéo Nga-Việt : Khoảng 27.000 thuật ngữ
TL9 .T550đ 1987
Ứng dụng phần mềm Matlab Simulink giải các bài toán động lực học trên ô tô / Vũ Quang
199 Thập (chủ biên);...[và những người khác]
TL243 .Ư556d 2014
200 Vehicle dynamics / Martin Meywerk.
TL243 .M207m 2015
201 Vehicle dynamics and control / Rajesh Rajamani.
TL243 .R103R 2006
202 Vehicular Engine Design / Kevin L. Hoag, Brian Dondlinger
TL210 .H403K 2016
Xây dựng phần mềm tính toán khung vỏ các loại ôtô chở khách lắp ráp tại các nhà máy
thuộc Tổng công ty công nghiệp ôtô Việt Nam: Mã số: B2004-28-113 / Chủ nhiệm đề tài:
203 Nguyễn Trọng Hoan
TL255 .NG527H 2005
204 Xe chuyên dụng / Nguyễn Tiến Dũng;...[và những người khác]
TL146 .X200c 2014
MÁY VÀ TỰ ĐỘNG THỦY KHÍ
Ảnh hưởng của kích thước hình học đến hiện tượng trượt biến dạng răng trong bơm thủy lực
1
thể tích Hypôgerôto / Lê Xuân Lực; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hồng Thái
TJ905 .L250L 2017
2 Bài giảng bơm, quạt, máy nén. Tập 1, Bơm, quạt cánh dẫn / Lê Danh Liên
TJ900 .L250L T.1-1975
3 Bài giảng bơm, quạt, máy nén. Tập 2, Bơm thể tích và máy nén / Lê Danh Liên.
TJ900 .L250L T.2-1975
4 Bài tập thuỷ lực chọn lọc / Phạm Văn Vĩnh, Phùng Văn Khương.
TC157.5 .PH513K 1999
Bài tập thuỷ lực và máy thuỷ lực : Toàn tập / Nguyễn Phước Hoàng chủ biên;... [và những
5
người khác]
TJ840 .B103t 1976
Bài tập thuỷ lực và máy thuỷ lực : Toàn tập / Nguyễn Phước Hoàng(Chủ biên)... [và những
6
người khác]
TJ840 .B103t 1979
Bài tập thuỷ lực và máy thuỷ lực : Toàn tập: Sách dùng cho học sinh ngành cơ khí của các
7
trường đại học kỹ thuật / Nguyễn Phước Hoàng (Chủ biên)... [và những người khác]
TJ840 .B103t 1976
8 Bài tập thuỷ lực. Tập 1. / Hoàng Văn Quý chủ biên; Nguyễn Cảnh Cầm.
TC157.5 .H407Q T.1-1973
9 Bài tập thuỷ lực. Tập 2 / Hoàng Văn Quý (chủ biên),...[và những người khác].
TC157.5 .B103t T.2-1973
10 Bơm li tâm và bơm hướng trục / A. A. Lomakin ; Lê Phu dịch
TJ900 .L429A 1971
11 Bơm quạt cánh dẫn và tua bin nước. Tập 1 / Đào Tấn Lộc, Võ Sỹ Huỳnh
TJ900 .Đ108L T.1-1976
12 Bơm quạt cánh dẫn và tua bin nước. Tập 2 / Đào Tấn Lộc, Võ Sỹ Huỳnh
TJ900 .Đ108L T.2-1977
13 Bơm, quạt cánh dẫn / Lê Danh Liên
TJ900 .L250L 2014
14 Bơm, quạt, máy nén / Nguyễn Văn May
TJ900 .NG527M 1997
15 Bơm, quạt, máy nén / Nguyễn Văn May
TJ900 .NG527M 2005
16 Bơm, quạt, máy nén / Nguyễn Văn May ; Hiệu đính : Nguyễn Như Thung
TJ900 .NG527M 2004
17 Bơm, quạt, máy nén / Nguyễn Văn May; Hiệu đính: Nguyễn Như Thung.
TJ900 .NG527M 2005
18 Bơm, quạt, máy nén / Nguyễn Văn May; Hiệu đính: Nguyễn Như Thung.
TJ900 .NG527M 2009
Bơm, quạt, máy nén : Giáo trình dùng cho sinh viên khối kỹ thuật / Nguyễn Văn May,
19
Nguyễn Như Thung hiệu đính
TJ900 .NG527M 2001
20 Bơm, quạt, máy nén : Lý thuyết và thực hành / Lê Xuân Hòa, Nguyễn Thị Bích Ngọc
TJ900 .L250H 2015
Bơm, quạt, máy nén công nghiệp / Hoàng Bá Chư chủ biên; Phạm Lương Tuệ, Trương
21
Ngọc Tuấn
TJ900 .B463q 2005
22 Bơm, quạt, tuabin nước. Tập 2 / Đào Tấn Lộc
TJ870 .Đ108T 1977
23 Buried plastic pipe technology : 2nd volume / Dave Eckstein, editor.
TJ930 .B521p 1994
Calculation du 'design' et examination de la dynamique du systeme hydraulique agrandi
24 poursuivi dans le tank" / Truong Dinh Cong ; Người hướng dẫn khoa học: Mich Nguyen
The"
TJ840 .TR534C 2002
Chế tạo chất lỏng từ trên cơ sở hạt từ Nano y- Fe2O3 ứng dụng trong loa điện động / Đào
25
Thị Thuỷ Nguyệt; Người hướng dẫn khoa học: Thân Đức Hiền
TJ853.4 .Đ108N 2007
Cơ sở truyền động và điều khiển thủy lực : Lý thuyết và bài tập/ Phạm Trọng Hòa chủ
26
biên; Jurgen Weber
TJ840 .C460s 2018
27 Compressor handbook / Paul C. Hanlon, editor.
TJ990 .C429h 2001
28 Công nghệ chế tạo máy thuỷ khí / Đinh Ngọc Ái
TJ840 .Đ312A 1977
Đề xuất và nghiên cứu động cơ bước điện-thuỷ-cơ độ phân giải cao và mô men lớn : Luận
29
án tiến sĩ chuyên ngành Máy thuỷ lực. Mã số 2.01.37 / Hoàng Sinh Trường
TJ840 .H407T 2001
Đề xuất và nghiên cứu hệ thống khuyếch đại điện thuỷ tự điều chỉnh theo taỉ (kiểu Piston
30 Rôto hướng kính) : Luận văn thạc sĩ ngành Cơ khí chuyên ngành Máy và tự động thuỷ khí /
Lê Xuân Quý ; Ngô Sỹ Lộc hướng dẫn
TJ840 .L250Q 2003
Điều khiển bám bằng thiết bị thủy lực / Nguyễn Minh Tuấn; Người hướng dẫn khoa học:
31
Hoàng Sinh Trường.
TJ840 .NG527T 2010
Điều khiển tự động hệ Piston - Xylanh khí nén / Ngô Anh Trường ; Người hướng dẫn khoa
32
học: Nguyễn Doãn Ý
TJ950 .NG450T 2008
English-Russian dictionary of metal-working and general-engineering shop terms : About
33 40 000 terms / Compiled by S. I. Kretchetnikov, E. M. Sheldakov-Grekov, J. N.
Symatchevskaya ; Edited by A. L. Zargevsky.
TJ9 .E204R 1969
34 Fluid Amplifiers / Joseph M. Krirshner editor
TJ840 .F510a 1966

35 Gam hoá các loại bơm ứng dụng trong tưới tiêu Nông nghiệp cho vùng đồng bằng bắc bộ và
bắc khu bốn cũ : Luận văn Thạc sĩ chuyên ngành Máy và tự động thuỷ khí / Phạm Văn Thu
TJ905 .PH104T 2002
Giám sát và cảnh báo từ xa cho trạm giảm áp khí nén CNG sử dụn Module GSM / Nguyễn
36
Bình Quân; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Sĩ Hồng
TJ950 .NG527Q 2014
37 Giáo trình bơm quạt máy nén / Nguyễn Văn May
TJ900 .NG527M 1993
Giáo trình hệ thống truyền động thủy lực và khí nén / Trần Ngọc Hải (chủ biên) ; Trần
38
Xuân Tùy
TJ840 .Gi-108t 2013
39 Giáo trình máy nén / Bộ môn Nhiệt điện biên soạn
TJ990 .Gi-108t 1965
Giáo trình môđun 25 sửa chữa bảo dưỡng hệ thống thủy lực và khí nén : Nghề sửa chữa
40
máy thi công xây dựng / Nguyễn Đông Phong biên soạn.
TJ840 .Gi-108t 2013
Giáo trình thuỷ lực bơm quạt. Phần 3 / Trường Đại học Bách khoa Hà Nội. Bộ môn thuỷ
41
khí động lực.
TJ900 .Gi-108t P.3-1974
42 Giáo trình thuỷ lực đại cương và máy bơm / Bộ môn thuỷ khí động lực
TJ840 .Gi-108t 1968
43 Giáo trình Truyền động thủy động / Bộ môn Thủy khí động lực
TJ840 .Gi-108t 1976
Hệ thống thuỷ lực : Sách hướng dẫn bảo trì, sửa chữa hệ thống thuỷ lực ở các phương tiện
44
vận chuyển, xe tải và ô tô / Lưu Văn Hy, [ và những người khác ]
TJ843 .H250t 2003
45 Hệ thống thủy lực trên máy công nghiệp / Nguyễn Thành Chí
TJ843 .NG527T 2009
46 Hệ thống thủy lực trên máy công nghiệp / Nguyễn Thành Trí
TJ843 .NG527T 2009
Hệ thống và bộ phận thủy lực/khí nén - Ký hiệu bằng hình vẽ và sơ đồ mạch : Fluid power
systems and components - Graphic symbols and circuit diagrams. Phần 1, Ký hiệu bằng
47
hình vẽ cho các ứng dụng thông dụng và xử lý dữ liệu. Part 1, Graphic sysbols for
conventional use and data-processing applications.
TJ840 .H250t 2009
Hệ thủy lực, khí nén và bôi trơn - Nối ống chuyển bậc ba ngả có vòng mím Pqư 40 MN/m² (
xấp xỉ 400 kg/cm²)- Kết cấu và kích thước cơ bản : Hydraulic pneumatic and lubricating
48
systems - Tee reduce asymmetric tube connections with cut ring for Pn 40MN/m²
(400Kgf/cm²) - Construction and basic dimensions.
TJ840 .H250t 2008
Hệ thủy lực, khí nén và bôi trơn - Nối ống chuyển bậc bốn ngả có vòng mím Pqư 40
MN/m²( xấp xỉ 400kg/cm²)- Kết cấu và kích thước cơ bản : Hydraulic pneumatic and
49
lubricating systems - Cross reduce tube connections with cut ring for Pn40MN/m²
(400Kgf/cm²) - Construction and basic dimensions.
TJ840 .H250t 2008
Hệ thủy lực, khí nén và bôi trơn - Nối ống chuyển bậc có vòng mím Pqư 40 MN/m² ( xấp xỉ
400 kg/cm²)- Kết cấu và kích thước cơ bản : Hydraulic pneumatic and lubricating systems -
50
Reduce tube connections with cut ring for Pn 40MN/m² (400Kgf/cm²) - Construction and
basic dimensions.
TJ840 .H250t 2008
Hệ thủy lực, khí nén và bôi trơn - Nối ống có vòng mím Pqư 40 MN/m² ( xấp xỉ 400
51 kg/cm²)- Yêu cầu kỹ thuật : Hydraulic pneumatic and lubricating systems - Fitting tube
connections for Pn 40MN/m² (400Kgf/cm²) - Technical requirements.
TJ840 .H250t 2008
Hệ thủy lực, khí nén và bôi trơn - Nối ống cuối chuyển bậc ba ngả có vòng mím Pqư 40
MN/m² (xấp xỉ 400 kg/cm²)- Kết cấu và kích thước cơ bản : Hydraulic pneumatic and
52
lubricating systems - Tee and reduce tube connections with cut ring for Pn 40MN/m²
(400Kgf/cm²) - Construction and basic dimensions.
TJ840 .H250t 2008
Hệ thủy lực, khí nén và bôi trơn - Nối ống cuối có vòng mím Pqư 40 MN/m² ( xấp xỉ
400kg/cm²)- Kết cấu và kích thước cơ bản : Hydraulic pneumatic and lubricating systems -
53
Elbow pasage tube connections with cut ring for Pn40MN/m² (400KGf/cm²) - Construction
and basic dimensions.
TJ840 .H250t 2008
Hệ thủy lực, khí nén và bôi trơn - Nối ống cuối không chuyển bậc ba ngả có vòng mím Pqư
40 MN/m²( xấp xỉ 400kg/cm²)- Kết cấu và kích thước cơ bản : Hydraulic pneumatic and
54
lubricating systems - Tee end passage tube connections with cut ring for Pn 40MN/m²
(400Kgf/cm²) - Construction and basic dimensions.
TJ840 .H250t 2008
Hệ thủy lực, khí nén và bôi trơn - Nối ống góc cuối có vòng mím Pqư 40 MN/m² ( xấp xỉ
400 kg/cm²) - Kết cấu và kích thước cơ bản : Hydraulic pneumatic and lubricating systems -
55
Elbow end tube connections with cut ring for Pn 40MN/m² (400Kgf/cm²) - Construction
and basic dimensions.
TJ840 .H250t 2008
Hệ thủy lực, khí nén và bôi trơn - Nối ống góc cuối với góc nghiêng 135° có vòng mím Pqư
40 MN/m² ( xấp xỉ 400 kg/cm²)- Kết cấu và kích thước cơ bản : Hydraulic pneumatic and
56
lubricating systems - Elbow end with angle of 135° tube connections with cut ring for Pn
40MN/m² (400Kgf/cm²) - Construction and basic dimensions.
TJ840 .H250t 2008
Hệ thủy lực, khí nén và bôi trơn - Nối ống góc không chuyển bậc có vòng mím Pqư 40
MN/m² ( xấp xỉ 400kg/cm²) - Kết cấu và kích thước cơ bản : Hydraulic pneu matic and
57
lubricating systems - Elbow pasage tube connections with cut ring for
Pn40MN/m²(400KGf/cm²) - Construction and basic dimensions.
TJ840 .H250t 2008
Hệ thủy lực, khí nén và bôi trơn - Nối ống không chuyển bậc ba ngả có vòng mím Pqư 40
MN/m² ( xấp xỉ 400 kg/cm²)- Kết cấu và kích thước cơ bản : Hydraulic pneumatic and
58
lubricating systems - Tee passage tube connections with cut ring for Pn 40MN/m²
(400Kgf/cm²) - Constructions and basic dimensions.
TJ840 .H250t 2008
Hệ thủy lực, khí nén và bôi trơn - Nối ống không chuyển bậc bốn ngả có vòng mím Pqư 40
MN/m²( xấp xỉ 400 kg/cm²)- Kết cấu và kích thước cơ bản : Hydraulic pneumatic and
59
lubricating systems - Cross passage tube connections with cut ring for Pn40MN/m²
(400Kgf/cm²) - Construction and basic dimensions.
TJ840 .H250t 2008
Hệ thủy lực, khí nén và bôi trơn - Nối ống không chuyển bậc có vòng mím Pqư 40 MN/m² (
xấp xỉ 400 kg/cm²)- Kết cấu và kích thước cơ bản : Hydraulic pneumatic and lubricating
60
systems - Passage tube connections with cut ring for Pn 40MN/m² (400Kgf/cm²) -
Construction and basic dimenions.
TJ840 .H250t 2008
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 01 / Lê Thanh
61
Tùng
TJ840 .L250T T.01-2013
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 02 / Lê Thanh
62
Tùng
TJ840 .L250T T.02-2013
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Châu Nguyễn
63
Xuân Quang
TC157 .CH125Q T.2-2015
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Huỳnh Thị
64
Lan Hương
TC157 .H523H T.2-2013
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Nguyễn Kiên
65
Dũng
TC157 .NG527D T.2-2015
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2.1/2 / Nguyễn
66
Phú Khánh
TJ950 .NG527K T.2.1/2-2014
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2/2 / Nguyễn Phú
67
Hùng
TJ840 .NG527H T.2/2-2013
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2A / Trần Văn
68
Nam
TJ875 .TR121N T.2A-2014
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2B / Trần Văn
69
Nam
TJ875 .TR121N T.2B-2014
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2C / Trần Văn
70
Nam
TJ875 .TR121N T.2C-2014
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2D / Trần Văn
71
Nam
TJ875 .TR121N T.2D-2014
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập I / Hoàng Sinh
72
Trường
TJ840 .H407T T.I-2013
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập I, Tuyển tập các
73
bài báo khoa học đã được công bố / Hoàng Sinh Trường
TJ840 .H407T T.I-2012
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Nguyễn Mai
74
Đăng
TC157 .NG527Đ T.II-2014
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Trương Việt
75
Anh
TJ840 .TR561A T.II-2013
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II, Tuyển tập các
76
bài báo khoa học đã được công bố / Hoàng Sinh Trường
TJ840 .H407T T.II-2012
77 Hydraulic Fluids, Systems, and Components : SP-1708
TJ844 .H601f 2002
78 Hydraulic power system analysis / Arthur Akers, Max Gassman, Richard Smith.
TJ843 .A103A 2006
Hydraulics of stepped spillways / Cao Hoàng Minh ; Người hướng dẫn khoa học: A.
79
Lejeune
TJ840 .C108M 2004
80 Khí nén và thủy lực / Trần Thế San, Trần Thị Kim Lang.
TJ985 .TR121S 2009
81 Kỹ thuật chân không và công nghệ bề mặt / Nguyễn Thị Phương Mai
TJ940 .NG527M 2014
82 Kỹ thuật chân không và công nghệ bề mặt / Nguyễn Thị Phương Mai
TJ940 .NG527M 2014
Le Manuel de l'hydraulique [Texte imprimé] : Théorie et pratique / Marcel Bouveret;
83
adapt., réalisation, M. de Bruxelles
TJ840 .B435M 1984
L'hydraulique Industrielle Appliquée : Technologie des Composants. Calculs et schémas
84
des circuits. Transmission hydrostatique / Jacques Dirz
TJ843 .D313J 1984
85 Lý thuyết điều chỉnh tự động bằng các cơ cấu thuỷ và khí / Trần Văn Đắc
TJ840 .TR121Đ 1975
86 Máy nén khí / Bùi Quốc Thái.
TJ950 .B510T 2007
87 Máy nén khí / Bùi Quốc Thái.
TJ950 .B510T 2018
88 Máy thủy lực thể tích / Hoàng Thị Bích Ngọc
TJ840 .H407N 1998
89 Máy thủy lực thể tích / Khoa Tại chức. Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội
TJ840 .M112t 1975
90 Máy thuỷ lực thể tích / Nguyễn Văn Trang
TJ840 .NG527T 1975
Máy thuỷ lực thể tích các phần tử thuỷ lực và cơ cấu điều khiển trợ động / Hoàng Thị Bích
91
Ngọc.
TJ840 .H407N 2007
92 Máy thủy lực và các phần tử điều khiển / Hoàng Sinh Trường
TJ840 .H407T 2020
93 Máy thuỷ lực và truyền động thuỷ lực / Nguyễn Phú Vịnh
TJ840 .NG527V 1979
Mô hình toán dòng dò rỉ trong máy thủy lực thể tích và khả năng ứng dụng băng thử công
94 suất nhỏ tiến hành kiểm tra đặc tính các máy thủy lực điều chỉnh công suất lớn / Nguyễn
Mạnh Hưng; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Sinh Trường.
TJ840 .NG527H 2012
Mô phỏng số quá trình ép Titan trong kênh gấp khúc có tiết diện không đổi nhằm tạo cấu
95
trúc Nanô / Phạm Thanh Sơn ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Trọng Giảng.
TJ981 .PH104S 2006
Một số bài toán về vận tải chất lỏng nhớt - dẻo trong ống dẫn : Luận án phó tiến sĩ chuyên
96
ngành Thuỷ lực học 1-02-17 / Phạm Hoài Thanh
TJ844 .PH104T 1995
Nâng cao độ tin cậy điều khiển vị trí hệ 3 Piston - xylanh khí nén (mô phỏng robot harmo) /
97
Phí Tuấn Sơn; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Doãn Ý.
TJ950 .PH300S 2011
Nghiên cứu ảnh hưởng các thông số dẫn dòng đến khả năng hút của bơm cánh dẫn : Luận
98
án tiến sĩ chuyên ngành Máy thuỷ lực. Mã số 2.01.37 / Trần Văn Công
TJ840 .TR121C 2001
Nghiên cứu ảnh hưởng của các thông số hình học đến động học của máy thuỷ lực bánh răng
99 ăn khớp trong kiểu Cycloide : Luận án phó tiến sỹ khoa học kỹ thuật, chuyên ngành : Máy
thuỷ khí 2.01.37 / Nguyễn Đức Hùng
TJ840 .NG527H 1997
Nghiên cứu ảnh hưởng của các thông số kích thước đến lưu lượng của bơm hypôgerotor /
100
Trần Ngọc Tiến; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hồng Thái
TJ905 .TR121T 2016
Nghiên cứu ảnh hưởng của hạt mài đến chất lượng gia công thép hợp kim dụng cụ bằng tia
101
nước áp suất cao / Bùi Tiến Đạt ; Người hướng dẫn khoa học: Võ Thị Ry.
TJ840 .B510Đ 2006
Nghiên cứu ảnh hưởng của khe hở giữa đỉnh cánh quay với thân máy và khe hở dọc trục
102 giữa cánh quay với cánh tĩnh tới hiệu suất của máy nén hướng trục đa cấp/ Nguyễn Đại Quý;
Người hướng dẫn khoa học: Phan Anh Tuấn
TJ990 .NG527Q 2020
Nghiên cứu ảnh hưởng của một số thông số hình học bánh xe công tác đến tính năng và hiệu
103 quả làm việc của bơm bùn phục vụ nạo vét kênh mương thuỷ lợi ở Việt Nam / Đỗ Huy
Cương; Người hướng dẫn khoa học: Lê Danh Liên, Nguyễn Văn Bày.
TJ900 .Đ450C 2005
Nghiên cứu ảnh hưởng của một số thông số hình học của bánh công tác đến đặc tính làm
104 việc của máy thuận nghịch bơm - Tubin Ns thấp / Tác giả Nguyễn Thị Nhớ ; Người hướng
dẫn khoa học: Trương Việt Anh, Vũ Văn Trường
TJ919 .NG527N 2019
Nghiên cứu ảnh hưởng của một số thông số kích thước và kết cấu của bộ phận hướng dòng
105 đến hiệu suất của bơm chìm hướng trục ở Việt Nam / Nguyễn Minh Tuấn; Người hướng
dẫn khoa học: Nguyễn Thế Mịch, Nguyễn Văn Bày
TJ900 .NG527T 2017

106 Nghiên cứu ảnh hưởng của một vài yếu tố công nghệ đến chất lượng mạch cắt khi cắt bằng
tia nước áp suất cao trộn hạt mài / Trần Hải Đăng; Người hướng dẫn khoa học: Tăng Huy
TJ840 .TR121Đ 2010
Nghiên cứu ảnh hưởng của một vài yếu tố công nghệ đến chất lượng mạch cắt khi cắt bằng
107 tia nước áp suất cao trộn hạt mài : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Công nghệ chế tạo máy /
Lê Hồng Sơn
TJ840 .L250S 2004
Nghiên cứu biện pháp khai thác hợp lý và kỹ thuật sửa chữa hư hỏng chính của bộ truyền
108 thủy cơ trên đầu kéo có bộ truyền thủy cơ trong điều kiện Việt Nam/ Ngô Quốc Đạt; Người
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân Phong, Đinh Ngọc Ái, Nguyễn Phú Vịnh
TJ840 .NG450Đ 1993
Nghiên cứu bơm hướng trục chìm dùng cho điều kiện cột nước thấp ở Đồng bàng Sông Cửu
109
Long / Nguyễn Phương Đông; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Thu.
TJ900 .NG527Đ 2012
Nghiên cứu các đặc tính động học dòng chảy trong bơm vận chuyển bùn cát để cải tiến kết
110 cấu nâng cao hiệu suất của bơm / Nguyễn Ngọc Minh; Người hướng dẫn khoa học: Lê
Danh Liên.
TJ900 .NG527M 2011
Nghiên cứu chế tạo bộ điều khiển tốc độ turbine nước loại nhỏ nhằm ổn định tần số của
111 dòng điện đầu ra / Nguyễn Mạnh Đức; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Phương
Mai
TJ870 .NG527Đ 2016
Nghiên cứu chế tạo giọt chất lỏng kích thước micro mét sử dụng công nghệ vi lưu=
112 Fabrication of droplets using T-Junction microfluidic system / Nguyễn Thị Thái; Người
hướng dẫn khoa học: Chu Thị Xuân
TJ853.4 .NG527T 2017
Nghiên cứu công nghệ tạo hình trục vít cycloid dùng trong máy nén khí / Nguyễn Quang
113
Vịnh; Người hướng dẫn khoa học: Lê Thanh Sơn
TJ990 .NG527V 2007
Nghiên cứu công nghệ tia nước áp suất cao trong làm sạch và áp dụng để làm sạch vỏ tầu
114
thuỷ / Nguyến Tân Cương ; Người hướng dẫn khoa học: Tăng Huy
TJ840 .NG527C 2008
Nghiên cứu công nghệ, thiết kế chế tạo vi bơm kiểu hướng trục ứng dụng trong kỹ thuật y
115
sinh: Mã số: B2008-01-199/ Chủ nhiệm đề tài: Trương Việt Anh
TJ900 .TR561A 2010
Nghiên cứu đặc tính của hệ thống thuỷ lực AFH / Nhã Tường Linh; Người hướng dẫn khoa
116
học: Ngô Sỹ Lộc
TJ840 .NH100L 2008
Nghiên cứu đo biên dạng 3D của chi tiết bằng phương pháp sử dụng áng sáng cấu trúc / Lê
117
Quang Trà; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Vinh, Nguyễn Linh Giang
TJ990 .L250T 2017
Nghiên cứu hệ thống thu khuếch đại moomen tự chỉnh theo tải / Nguyễn Văn Thắng ;
118
Người hướng dẫn khoa học: Ngô Sỹ Lộc
TJ855 .NG527T 2014
Nghiên cứu hệ thống thủy lực đóng mở cửa cống dạng xoay cho công trình thủy lợi, thủy
119
điện / Hồ Sỹ Sơn; Người hướng dẫn khoa học: Ngô Sỹ Lộc.
TJ840 .H450S 2010
Nghiên cứu kết cấu và tính toán thiết kế bơm hướng chéo có số vòng quay đặc trưng cao Ns
120
>= 400 (v/ph) / Vũ Đình Hưng; Người hướng dẫn khoa học: Lê Danh Liên
TJ900 .V500H 2014
Nghiên cứu mô phỏng số thiết bị microfluidic tập trung DNA/ Nguyễn Việt Bắc; Người
121
hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Sáng
TJ853.4 .NG527B 2020
Nghiên cứu phương án cải thiện hệ thống thủy lực đóng mở cửa van cung đập tràn nhà máy
122
thủy điện / Phan Linh Sơn; Người hướng dẫn khoa học: Ngô Sỹ Lộc.
TJ840 .PH105S 2013
Nghiên cứu phương pháp cắt kim loại bằng tia nước áp suất cao có trộn hạt mài / Lê Duy
123
Nam; Người hướng dẫn khoa học: Tăng Huy.
TJ840 .L250N 2011
Nghiên cứu quan hệ giữa thông số L/T và số lá cánh bánh công tác Z1 cho bơm hướng trục
có số vòng quay đặc trưng từ 1000V/PH - 12000V/PH để phục vụ tưới tiêu cho điều kiện
124
cột nước thấp ở Việt Nam / Phạm Văn Thu ; Người hướng dẫn khoa học: Lê Danh Liên,
Nguyễn Thế Mậu
TJ900 .PH104T 2008
Nghiên cứu tạo hình đôi động học trục vít - dụng cụ gia công và ứng dụng để chế tạo trục
125 vít máy nén khí / Nguyễn Thanh Tú; Người hướng dẫn khoa học: Bành Tiến Long, Lê
Thanh Sơn
TJ990 .NG527t 2017
Nghiên cứu thiết kế bơm chìm cột nước thấp có Ns >=1500 cho các trạm bơm tưới ven sông
126
vào mùa kiệt / Kiều Tiến Mạnh; Người hướng dẫn khoa học: Lê Danh Liên.
TJ900 .K309M 2012
Nghiên cứu thiết kế bơm trục đứng, cột nước thấp có số vòng quay đặc trưng ns=1400 vg/ph
127 với kết cấu dạng hở để chống ngập cho các thành phố ven biển / Phạm Minh Đức; Người
hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Thu.
TJ900 .PH104Đ 2013
Nghiên cứu thiết kế chế tạo bơm root ứng dụng trong công nghiệp / Nguyễn Thành Trung;
128
Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hồng Thái
TJ900 .NG527T 2015
Nghiên cứu thiết kế hệ thống dẫn động thuỷ lực để đóng mở cửa van lớn ngăn mặn giữ ngọt
129 áp dụng cho các công trình chống ngập Thành phố Hồ Chí Minh / Phùng Văn Ngọc; Người
hướng dẫn khoa học: Ngô Sỹ Lộc.
TJ840 .PH513N 2012
Nghiên cứu thiết kế máy bơm chìm hướng trục, trục ngang (kiểu cáp sul) cỡ nhỏ công suất
130 (5,0 - 7,5) KW di động phục vụ tưới tiêu trong nông nghiệp và thủy lợi / Nguyễn Minh
Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Bày.
TJ900 .NG527T 2013
Nghiên cứu thiết kế máy bơm chìm kiểu dòng chéo phục vụ tưới tiêu trong nông nghiệp :
131
Luận văn thạc sỹ ngành Cơ khí động lực/ chuyên ngành Máy thủy khí / Nguyễn Kim Lân
TJ900 .NG527L 2005
Nghiên cứu thiết kế máy ép thủy lực tam động có lực ép danh nghĩa 160/80/20T điều khiển
132
PLC / Nguyễn Chí Thanh; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Nghệ.
TJ990 .NG527T 2012
Nghiên cứu thiết kế máy thử uốn thủy lực tải trọng 63T, dùng cho các phòng thí nghiệm xây
133
dựng / Nguyễn Thế Anh; Người hướng dẫn khoa học: Trần Văn Địch
TJ840 .NG527A 2015
Nghiên cứu thiết kế quạt đẩy tàu đệm khí / Lê Thanh Lâm; Người hướng dẫn khoa học:
134
Phan Anh Tuấn
TJ960 .L250L 2016
Nghiên cứu thiết kế và chế tạo kết cấu máy ép và quy trình sản xuất viên gốm áp điện từ bột
135
thạch anh / Vũ Thị Hà; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Vĩnh Sinh
TJ990 .V500H 2018
Nghiên cứu thiết kế, chế tạo mô hình máy bơm ly tâm vỏ xoắn hai cấp : Luận văn thạc sĩ kỹ
136 thuật chuyên ngành Máy và tự động thuỷ khí / Nguyễn Quang Minh ; Hoàng Văn Nai, Bùi
Quốc Thái hướng dẫn
TJ919 .NG527M 2003
Nghiên cứu tính toán hệ thống động lực khí nén cho xuồng du lịch / Nguyễn Thanh Liêm;
137
Người hướng dẫn khoa học: Cao Hùng Phi
TJ950 .NG527L 2014
Nghiên cứu tính toán mô phỏng và khảo sát thiết kế vi bơm hướng trục / Đỗ Thành Công;
138
Người hướng dẫn khoa học: Trương Việt Anh.
TJ900 .Đ450C 2011

139 Nghiên cứu tính toán, thiết kế phần dẫn dòng máy bơm kiểu hỗn hợp lưu chạy động cơ điện
chìm / Đặng Quang Hào; Người hướng dẫn khoa học: Trương Việt Anh, Nguyễn Văn Bày
TJ900 .Đ116H 2018
Nghiên cứu ứng dụng van tỷ lệ điện thuỷ hai cấp trong các dây chuyền thép ở Việt Nam /
140
Nguyễn Khoa Nguyên ; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Sinh Trường
TJ840 .Ng527n 2004
Nghiên cứu và thiết kế bộ điều khiển điều tốc Tuabin thủy lực cho nhà máy thủy điện vừa
141
và nhỏ / Ngô Xuân Khánh ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hồng Quang
TJ870 .NG450K 2009
Nghiên cứu và thiết kế hệ thống bơm hút bùn khí nén dùng cho thiết bị xử lý nền đập xà lan
142
/ Lê Đình Hưng; Người hướng dẫn khoa học: Lê Danh Liên
TJ900 .L250H 2010
Nghiên cứu về công nghệ cắt bằng tia nước áp suất cao : Luận văn thạc sĩ ngành Cơ khí
143
chuyên ngành Công nghệ chế tạo máy / Nguyễn Phú Tuấn ; Tăng Huy hướng dẫn
TJ840 .NG527T 2003
Nghiên cứu xác định kích thước tối ưu theo lưu lượng của bơm hypôgerôto / Trương Công
144
Giang; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hồng Thái, Trịnh Đồng Tính
TJ905 .V561S 2020
Nghiên cứu xây dựng hệ điều khiển CNC áp dụng cho máy ép viên gốm áp điện từ bột thạch
145
anh / Đỗ Mạnh Tú; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Vĩnh Sinh
TJ990 .Đ450T 2018
Nghiên cứu xây dựng mô hình điều khiển vị trí của hệ thống xi lanh - piston servo khí nén /
146
Phan Văn; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Hùng
TJ950 .PH105V 2007
Nghiên cứu xây dựng phương pháp tính toán tối ưu hóa trạm nguồn thủy lực kiểu bơm bình
147 tích năng cho hệ thống thủy lực nhiều cơ cấu chấp hành / Vũ Văn Trịnh; Người hướng dẫn
khoa học: Hoàng Sinh Trường.
TJ840 .V500T 2012
Nghiên cứu, cải tiến hệ thống điều khiển cho máy lọc dầu máy biến áp lực/ Trần Xuân
148
Ngọc; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Đăng Thảnh
TJ843 .TR121N 2020
Nghiên cứu, chế tạo bơm Root biên dạng Cycloyd phục vụ nuôi trồng thủy sản: Mã số:
149
B2006-01-19 / Chủ nhiệm đề tài: Trịnh Đồng Tính
TJ940.5 .TR312T 2008
Nghiên cứu, chế tạo bơm Root biên dạng Cycloyd phục vụ nuôi trồng thủy sản: Mã số:
150
B2006-01-19 / Chủ nhiệm đề tài: Trịnh Đồng Tính
TJ940.5 .TR312T 2008
Nghiên cứu, thiết kế bơm hướng trục dùng buồng xoắn để cải tạo các bơm 4000 M3/h đặt
151 ngang hiện nay / Phan Tuấn Anh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Tùng Phong, Phạm
Văn Thu.
TJ900 .PH105A 2012
Nghiên cứu, thiết kế, chế tạo và ứng dụng bơm nước thuỷ luân 2 cấp : Luận văn thạc sĩ
152
chuyên ngành Máy và tự động thuỷ khí / Phạm Phúc Yên
TJ900 .PH104Y 2000
Nghiên cứu, tính toán nâng cao hiệu suất thủy lực cho xe nâng hàng / Nguyễn Chu Thành
153
Lộc; Người hướng dẫn khoa học: Lê Xuân Trường
TJ840 .NG527L 2018
154 Oil hydraulic systems : principles and maintenance / S.R. Majumdar.
TJ843 .M103S 2003
155 Oléo-hydraulique [Texte imprimé] : Recueil de schémas et de problèmes / Claude Ducos
TJ843 .D506C 1988
Phụ tùng đường ống : Tiêu chuẩn nhà nước. Tập 2, TCVN 1372-72./.1393-72 / Uỷ ban
156
khoa học và tiêu chuẩn nhà nước
TJ930 .Ph500t T.2-1975
Phụ tùng đường ống : Tiêu chuẩn nhà nước. Tập 3, TCVN 1394-72./.TCVN 1435-72 /
157
Uỷ ban Khoa học và tiêu chuẩn nhà nước
TJ930 .Ph500t T.3-1975
Phụ tùng đường ống : Tiêu chuẩn nhà nước. Tập1, TCVN 1286-72./.TCVN 1371-72 / Uỷ
158
ban khoa học và tiêu chuẩn nhà nước
TJ930 .Ph500t T.1-1975
159 Pump handbook / edited by Igor J. Karassik ... [et al.]
TJ900 .P511h 2001
160 Pumps / by Perry O. Black.
TJ900 .B102P 1970
161 Quạt - Bơm - Máy nén công nghiệp lý thuyết tính toán và thiết kế / Bùi Trung Thành
TJ900 .B510T 2014
Sản xuất thử cụm chi tiết bơm thủy lực các máy công trình: Mã số: 17/2002/HĐ.DADL/
162
Chủ nhiệm đề tài: Nguyễn Chí Quang
TJ900 .NG527Q 2006
163 Sediment Control at Intakes : A design guide / P. Avery editor
TC157 .S201c 1989
Simulation of inviscid and viscid flows around airfoil profiles / Bui Tran Trung ; Người
164
hướng dẫn khoa học: Hoang Thi Bich Ngoc, Nguyen Viet Hung
TJ840 .B510T 2007
165 Slurry systems handbook / Baha E. Abulnaga.
TJ898 .A100B 2002
166 Sửa chữa bảo trì các thiết bị và hệ thống khí nén / Nguyễn Thành Trí, Châu Ngọc Thạch
TJ985 .NG527T 2000
167 Thésaurus de la mécanique. Vol.1, Version française
TJ9 .T206d V.1-1991
Thiết kế tàu hút bùn và tính toán, thiết kế bơm bùn / Nguyễn Ngọc Học; Người hướng dẫn
168
khoa học: Phan Anh Tuấn.
TJ927 .NG527H 2012
Thiết kế và mô phỏng hệ thống điều khiển dự báo TURBINE hơi / Lê Việt Hùng; Người
169
hướng dẫn khoa học: Hoàng Minh Sơn
TJ870 .L250H 2013
Thuỷ lực : Đề thi - đáp án 1992 - 1997 và bài tập chọn lọc / Nguyễn Tài chủ biên ; Vũ Duy
170
Quang, Nguyễn Cảnh Cầm biên soạn
TC157.5 .Th523l 1998
Thuỷ lực : Đề thi - đáp án 1992 - 2003 và bài tập chọn lọc / Nguyễn Tài biên soạn...[ và
171
những người khác ]
TC157.5 .Th523l 2004
172 Thủy lực : giáo trình chuyên môn / Nguyễn Tài
TC157 .NG527T 2014
Thuỷ lực : Soạn theo chương trình đã được Bộ Đại học và Trung học chuyên nghiệp dịch.
173
Tập 1 / Vũ Văn Tảo, Nguyễn Cảnh Cầm
TC157 .V500T T.1-1968
174 Thuỷ lực đại cương / Trần Văn Đắc
TC157 .TR121Đ 2004
175 Thuỷ lực đại cương và máy bơm / Bộ môn Thủy khí động lực biên soạn
TJ840 .Th523l 1968
176 Thủy lực và bơm / Trần Thế San, Nguyễn Thị Kim Lang
TJ900 .TR121S 2009
177 Thuỷ lực và máy thuỷ lực / Phùng văn Khương, Phạm văn Vĩnh
TJ840 .PH513K 2009
Thuỷ lực và máy thuỷ lực. Tập 1, Thuỷ lực đại cương / Nguyễn Phước Hoàng chủ biên,
178
Phạm Đức Nhuận, Nguyễn Thạc Tân.
TJ840 .NG527H T.1-1970
Thuỷ lực và máy thuỷ lực. Tập 1, Thuỷ lực đại cương / Nguyễn Phước Hoàng, Phạm Đức
179
Nhuận, Nguyễn Thạc Tân ; Chủ biên : Nguyễn Phước Hoàng.
TJ840 .NG527H T.1-1979
Thuỷ lực và máy thuỷ lực. Tập 2, Máy thuỷ lực / Đinh Ngọc Ái chủ biên,... [và những
180
người khác]
TJ840 .Th523l T.2-1972
181 Thuỷ lực, truyền động thuỷ lực và tua bin nước. Tập 2 / Võ Sỹ Huỳnh, Nguyễn Phú Vịnh.
TJ870 .V400H T.2-1981
182 Thuỷ lực. Tập 1 / Nguyễn Tài
TC157 .NG527T 1998
183 Thuỷ lực. Tập 2 / Nguyễn Cảnh Cầm,...[và những người khác]
TC157 .Th534l 1969
Tìm hiểu hệ thống điều khiển và giám sát thử bơm ly tâm tại XNLD VIETSOVPETRO /
184
Hoàng Nguyễn Huy Nguyên ; Người hướng dẫn khoa học: Phan Xuân Minh.
TJ919 .H407N 2008
Tính toán thiết kế chế tạo hệ thống chuẩn đầu lưu lượng khí dạng chuông : Luận văn thạc sĩ
185 ngành Cơ khí chuyên ngành Máy và tự động thuỷ khí / Nguyễn An Vinh ; Nguyễn Thế
Mịch hướng dẫn
TJ960 .NG527V 2003
Tính toán và thiết kế van xả lũ dạng tia lõm ứng dụng cho các đập thủy lợi và thủy điện /
186
Nguyễn Đức Việt ; Người hướng dẫn khoa học: Ngô Sĩ Lộc
TJ840 .NG527V 2009
Truyền dẫn thủy lực khí nén và hệ bôi trơn - Đường kính danh nghĩa : Hydrostatic and
187
preumatic drives and lubracating systems - Standards diameters
TJ840 .Tr527d 2008
188 Truyền dẫn thuỷ lực trong chế taọ máy / Trần Doãn Đỉnh,...[và những người khác].
TJ840 .Tr527d 1984
Truyền dẫn thủy lực, khí nén và hệ bôi trơn - Ren nối : Hydrostatic and preumatic drives
189
and lubracating systems - Connecting threads
TJ840 .Tr527d 2008
190 Truyền động - Tự động khí nén / Phạm Văn Khảo
TJ985 .PH104K 1999
191 Truyền động - Tự động khí nén / Phạm Văn Khảo
TJ985 .PH104K 1998
192 Truyền động thuỷ lực thể tích. Tập 1 / Lê Danh Liên, Ngô Sỹ Lộc.
TJ840 .L250L T.1-1977
193 Truyền động thuỷ lực thể tích. Tập 2 / Lê Danh Liên, Ngô Sĩ Lộc.
TJ840 .L250L T.2-1977
Từ điển Anh - Việt kỹ thuật cơ khí = English - Vietnamese dictionary of engineering /
194
Phan Văn Đáo,...[ và những người khác ]
TJ9 .T550đ 1999
Từ điển Anh-Việt cơ khí và công trình : 40000 từ = English-Vietnamese Mechanical and
195
Engineering Dictionary : 40000 entries / Cung Kim Tiến
TJ9 .C513T 2003
196 Từ điển cơ khí : Gồm 2075 thuật ngữ. Tập 1, A - L
TJ9 .T550đ T.1-1986
Từ điển cơ khí Nga-Việt : Khoảng 35.000 thuật ngữ / Nguyễn Tiến Đạt...[Và những người
197
khác]
TJ9 .T550đ 1986
198 Từ điển cơ khí. Tập 2, M- Y
TJ9 .T550đ T.2-1986
Từ điển kỹ thuật cơ khí Anh - Việt: Phiên âm - Minh hoạ - Giải thích = Mechanical
199 Engineering Dictionary English - Vietnam : Pronunciation - Illustration - Explanation /c
Phan Văn Đáo
TJ9 .PH105Đ 2003
Từ điển Kỹ thuật Cơ khí Anh-Việt = Mechanical Engineering Dictionary English-
200 Vietnamese : Phiên âm - Minh hoạ - Giải thích = with Pronunciation - llustration -
Explanation / Phan Văn Đáo
TJ9 .PH105Đ 2003
201 Tua bin nước / Võ Sỹ Huỳnh, Nguyễn Thị Xuân Thu
TJ870 .V400H 1991
202 Tua bin nước / Võ Sỹ Huỳnh, Nguyễn Thị Xuân Thu
TJ870 .V400H 2005
Ứng dụng tin học và CNC để thiết kế chế tạo mẫu cánh không gian độ chính xác cao của
203
máy thủy lực cánh dẫn: Mã số: B2002-28-50 / Chủ nhiệm đề tài: Nguyễn Thế Mịch
TJ900 .NG527M 2004
KỸ THUẬT HÀNG KHÔNG VÀ VŨ TRỤ
1 Advances in techniques for engine applications / edited by R. Dunker.
TL709.5 .A102-i 1994
2 Aerodynamics for engineers / John J. Bertin.
TL570 .B206J 2002
3 Aérodynamique et mécanique du vol / Jean-Claude Ripoll
TL570 .R313J 1994
4 Aerodynamique mecanique du vol / J C Ripoll
TL570 .R313J 1988
5 Aeronautical radio communication systems and networks / Dale Stacey.
TL693 .S101D 2008
6 Aircaft Basic Science / Michael J. Kroes, James R. Rardon
TL671.2 .K426M 1998
7 Aircraft basic science / [Michael J.] Kroes, [James R.] Rardon.
TL671.2 .K426M 1993
Aircraft Basic Science : Instructor's Manual with Transparency Masters Glencoe Aviation
8
Technology Series / Michael J. Kroes, James R. Rardon
TL671.2 .K426M 1994
9 Aircraft electricity & electronics / Thomas K. Eismin.
TL690 .E201T 1995
10 Aircraft engines and gas turbines / Jack L. Kerrebrock.
TL709 .K206J 1992
Aircraft flight : a description of the physical principles of aircraft flight / R.H. Barnard,
11
D.R. Philpott.
TL570 .B109R 1995
12 Aircraft gas turbine engine technology / Irwin E. Treager.
TL709.5 .T200-I 1996
13
Aircraft safety : accident investigations, analyses, and applications / Shari Stamford Krause.
TL553.5 .K111S 2003
Alternatives to chlorofluorocarbon fluids in the cleaning of oxygen and aerospace systems
14
and components / Coleman J. Bryan and Karen Gebert-Thompson, editors.
TL915 .A103T 1993
Before this decade is out--" : personal reflections on the Apollo Program / edited by Glen
15
E. Swanson."
TL789.8 .B201t 1999
16 Các truyền động thủy lực lái của máy bay / Phạm Văn Khảo.
TL678 .PH104K 2010
17 Civil jet aircraft design / Lloyd R. Jenkinson, Paul Simkin, Darren Rhodes.
TL671.2 .J204L 1999
18 Cơ học vật bay / Lê Quang
TL570 .L250Q 2016
Cơ sở khai thác kỹ thuật mặt đường sân bay: Tài liệu dùng cho đào tạo cao học chuyên
19
ngành Xây dựng công trình / Phạm Cao Thăng
TL725 .PH104T 2002
20 Cơ sở quy hoạch tổng mặt bằng cảng hàng không / Phạm Cao Thăng
TL725.3 .PH104T 2002
21 Cơ sở tính toán kết cấu áo đường ô tô và sân bay / Phạm Cao Thăng
TL725.3 .PH104T 2012
22
Conferences snecma au Vietnam : 21 and 22 Mars 2005 / Institut polytechnique de Hanoi
TL682 .C430s 2005
23 Dan Raymer's simplified aircraft design for homebuilders / by Daniel P. Raymer.
TL671.2 .R112D 2003
Đánh giá chất lượng dịch vụ chương trình bông sen vàng của Vietnam Airlines / Nguyễn
24
Bảo Ngọc; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Danh Nguyên
TL725 .Ng527n 2016
Design and analysis of composite structures : with applications to aerospace structures /
25
Christos Kassapoglou.
TL699 .K109C 2013
26 Design of aircraft / Thomas C. Corke.
TL546 .C434t 2003
Điều khiển thích nghi bám quỹ đạo theo phương pháp trượt cho xe tự hành / Nguyễn Thành
27
Trung; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Doãn Phước
TL574 .NG527T 2017
28 Digital avionics systems : principles and practices / Cary R. Spitzer.
TL695 .S314C 1993
Động học bay và nguyên lý dẫn khí cụ bay điều khiển một kênh / Tô Văn Dực, Nguyễn Văn
29
Sơn, Phạm Vũ Uy ; Tô Văn Dực chủ biên.
TL570 .Đ455h 2006
Elements of gas turbine propulsion / Jack D. Mattingly ; with a foreword by Hans von
30
Ohain.
TL709 .M110J 1996
Exploitation technique des aéronefs : tous aéronefs : multiréacteurs, multimoteurs,
31
monomoteurs : Ecole nationale de l'aviation civile / par Thierry Du Puy de Goyne
TL545 .D500T 1992
Fields - Wise seminar in mechanical / Aeronautical engineering / Department of
32 Aeronautics and Astronautics and Department of Mechanical Engineering; AUN/SEED-Net
Project, ASEAN Foundation sponsor
TL505 .F302w 2003
First - order and second - order analysis of plane frame: a step by step approach in cepao
33 program : A thesis submitted in partial fulfillment of the requirements for the degree of
master of engineering / Người hướng dẫn khoa học: Nguyen Dang Hung
TL671.6 .NG534H 2006
Foundations of aerodynamics : bases of aerodynamic design / Arnold M. Kuethe, Chuen-
34
Yen Chow.
TL570 .K506A 1986
35 Fundamentals of aerodynamics / John D. Anderson, Jr.
TL570 .A105J 1991
36 Fundamentals of aerodynamics / John D. Anderson, Jr.
TL570 .A105J 2007
Fundamentals of astrodynamics / [by] Roger R. Bate, Donald D. Mueller [and] Jerry E.
37
White.
TL1050 .B110R 1971
38 Future fuels for general aviation / Kurt H. Strauss and Cesar Gonzales, editors.
TL704.7 .F522f 1989
39 Gas Turbines for Model Aircraft / Kurt Schreckling
TL709.5 .S201K 2000
Giải pháp hoàn thiện quản lý nhà nước về an ninh hàng không tại các cảng hàng không, sân
40
bay khu vực miền Bắc/ Ngô Đăng Toàn; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Xuân Hồi
TL725.3 .NG450T 2019
Giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ mặt đất của Tổng công ty hàng không Việt Nam tại
41 sân bay quốc tế Nội Bài / Nguyễn Phong Châu; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn
Thanh
TL725 .NG527C 2014
42 Giáo trình cơ học vật bay / Nguyễn Thế Mịch
TL570 .NG527M 2010
43 Giáo trình máy bay trực thăng / Nguyễn Thế Mịch
TL716 .NG527M 2009
Giáo trình quy hoạch cảng hàng không- sân bay / Chu Hoàng Hà chủ biên...[và những người
44
khác]
TL725 .Gi-108t 2013
45 GNSS markets and applications / Len Jacobson.
TL798 .J102L 2007
46 GNSS receivers for weak signals / Nesreen I. Ziedan.
TL798 .Z302N 2006
Hệ thống định vị toàn cầu GPS và ứng dụng trong ngành hàng không dân dụng / Nguyễn
47
Thanh Sơn; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thanh Sơn.
TL696 .NG527S 2004
Hệ thống giám sát phụ thuộc tự động quảng bá ADS-B trong ngành quản lý bay Việt Nam /
48
Ngô Tuấn Phong ; Người hướng dẫn khoa học: Trần Thị Ngọc Lan.
TL693 .NG450P 2006
Hệ thống thông tin, giám sát, dẫn đường và nghiên cứu triển khai ứng dụng vệ tinh trong
49 dẫn đường hàng không dân dụng : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Điện tử viễn thông / Võ
Huy Thái
TL696 .V400T 2004
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập I / Hoàng Đình
50
Đạm
TL725 .H407Đ T.I-2013
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập I / Thông tin
51
trách nhiệm
TL725 .NG527Đ T.I-2015
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Hoàng Đình
52
Đạm
TL725 .H407Đ T.II-2013
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Nguyễn Duy
53
Đồng
TL725 .NG527Đ T.II-2015
Hoạch định chiến lược kinh doanh cho Công ty TNHH Kỹ thuật quản lý bay giai đoạn 2013
54
- 2017 / Nguyễn Thành Nam; Người hướng dẫn khoa học: Trần Hồng Nguyên.
TL725 .Ng527n 2013
How we invented the airplane : an illustrated history / by Orville Wright ; edited with an
55
introduction and commentary by Fred C. Kelly ; additional text by Alan Weissman.
TL540 .W302-O 1988
Human spaceflight : mission analysis and design / edited by Wiley J. Larson, Linda K.
56
Pranke.
TL790 .H511s 2000
Hypersonic airbreathing propulsion / William H. Heiser, David T. Pratt with Daniel H.
57
Daley and Unmeel B. Mehta.
TL709 .H201W 1994
58 Introduction to aerospace materials / Adrian P. Mouritz.
TL698 .M435A 2012
59 Introduction to aircraft design / John P. Fielding.
TL671.2 .F302J 1999
60 Introduction to aircraft design / John P. Fielding.
TL671.2 .F302J 1999
61
Introduction to dynamics and control of flexible structures / John L. Junkins, Youdan Kim.
TL910 .J513J 1993
62 Introduction to flight / John D. Anderson, Jr.
TL570 .A105J 2005
63 Jet engines : fundamentals of theory, design, and operation / Klaus Huenecke.
TL709 .H512K 1997
64 Kết cấu và tính toán độ bền khí cụ bay / Nguyễn Hoa Thịnh,...[ và những người khác]
TL589.4 .K258c 2005
Khảo sát đặc tính khí động học biên dạng cánh sử dụng trên máy bay dân dụng hiện đại /
65
Nguyễn Thị Thu Hằng; Người hướng dẫn khoa học: Lê Thị Thái
TL574 .NG527H 2017
Kỹ thuật tránh va chạm cho các phương tiện trên bề mặt sân bay / Tạ Đăng Hùng; Người
66
hướng dẫn khoa học: Đỗ Trọng Tuấn
TL696 .T100H 2014
Kỹ thuật tránh va chạm cho máy bay trên không / Trần Nam Dương; Người hướng dẫn
67
khoa học: Đỗ Trọng Tuấn
TL720 .TR121D 2015
68 L'astronautique et les techniques spatiales / Daniel Marty
TL790 .M109D 1996
69 Le Turbopropulseur / Patrick Lepourry
TL709.3 .L206P 1994

70 Libration Point Orbits and Applications : Proceedings of the Conference Aiguablava, Spain
10 - 14 June 2002 / edited by Gerard Gomez, Martin W. Lo, Josep J. Masdemont
TL787 .L301p 2003
71 Lý thuyết cánh / Bộ môn Thuỷ khí động lực biên soạn
TL574 .L600t 1975
Lý thuyết cánh. Tập 1, Cơ sở lý thuyết thiết kế và khảo sát bơm, quạt, tuabin và máy nén
72
khí / Trần Văn Đắc
TL574 .TR121Đ T.1-2011
73 Lý thuyết lớp biên / Hoàng Thị Bích Ngọc
TL574 .H407N 1999
74 Lý thuyết lớp biên và phương pháp tính / Hoàng Thị Bích Ngọc
TL574 .H407N 2004
75 Mechanics of Flight / A.C. Kermode ; R.H. Barnard, D.R. Philpott biên tập
TL546 .K206A 1996
76 Méthode des eléments aun Frontières / Nguyen Dang Hung
TL574 .NG534H
Mô hình hóa đặc tính dòng cháy rối trong động cơ / Hoàng Trọng Tường ; Người hướng
77
dẫn khoa học: Nguyễn Phú Khánh.
TL701 .H407T 2012
Mô hình hóa và điều khiển cơ cấu bay ứng dụng trong thực hiện nhiệm vụ chữa cháy/ Phạm
78
Hồng Hải; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Phạm Thục Anh
TL671.6 .PH104H 2019
Mô phỏng số bài toán tương tác FSI trên mô hình khinh khí cầu / Lương Chí Nhân; Người
79
hướng dẫn khoa học: Nguyễn Phú Khánh
TL610 .L561N 2017
Modeles de trafic aerien passagers : Les modeles gravitaires et leurs applications / Georges
80
Daher
TL720 .D102G 1984
81 Modern flight dynamics / David K. Schmidt.
TL570 .S302D 2012
82 Modern flight dynamics / David K. Schmidt.
TL570 .S302D 2012
Một số vấn đề về đàn hồi khí động khí cụ bay / Lã Hải Dũng, Thái Doãn Tường, Nguyễn
83
Trang Minh
TL574 .L100D 2013
Nghiên cứu & triển khai hệ thống định vị dùng công nghệ RFID thụ động ở môi trường
84
trong nhà / Đào Thị Hảo; Người hướng dẫn khoa học: Lê Minh Thùy
TL696 .Đ108H 2015

85 Nghiên cứu ảnh hưởng của các thông số động học và hình học đến phương pháp làm mát
trong động cơ máy bay / Dương Tuấn Anh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Phú Hùng.
TL701 .D561A 2011
Nghiên cứu ảnh hưởng của cánh tà đến đặc tính khí động học của profil cánh bằng phương
86
pháp xoáy / Nguyễn Thị Yến; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Phú Hùng.
TL574 .NG527Y 2011
Nghiên cứu ảnh hưởng của gió tạt sườn đến quá trình cất và hạ cánh của các phương tiện
87
bay / Phạm Thị Hương Giang; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thế Mịch
TL574 .PH104G 2017
Nghiên cứu ảnh hưởng của rối dòng vào đến cuộn xoáy trên cánh delta / Nguyễn Văn
88
Khang; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Phú Khánh
TL673 .NG527K 2018
Nghiên cứu bộ nguồn 115V/400Hz cấp điện cho máy bay tại xưởng sửa chữa / Nguyễn Anh
89
Đức ; Người hướng dẫn khoa học: Trần Trọng Minh
TL691 .NG527Đ 2010
Nghiên cứu các chất Môđun quay và phương pháp xác định thông số tối ưu quĩ đạo chuyển
90 động tay máy : Luận án phó tiến sỹ khoa học chuyên ngành : Người máy - Tay máy :
2.0118 / Trần Văn Cường
TL574 .TR121C 1996
Nghiên cứu đặc tính khí động cánh Delta/ Đào Văn Quang; Người hướng dẫn khoa học:
91
Hoàng Thị Kim Dung
TL574 .Đ108Q 2020
Nghiên cứu đặc tính khí động học cánh delta / Đỗ Anh Hoàng; Người hướng dẫn khoa học:
92
Hoàng Thị Kim Dung
TL574 .Đ450H 2017
Nghiên cứu đánh giá tiềm năng động lợi ích (Co-Benefit) thu được đối với khí hậu và chất
93 lượng không khí khi chuyển đổi nhiên liệu cho hệ thống xe buýt ở Hà Nội / Phạm Thị Lan
Hương; Người hướng dẫn khoa học: Nghiêm Trung Dũng.
TL648 .PH104H 2013
Nghiên cứu giải pháp ứng dụng công nghệ ADS-B nhằm nâng cao chất lượng giám sát trong
94 hàng không dân dụng Việt Nam / Hoa Ngọc Anh ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị
Hoàng Lan
TL589 .H401A 2010
Nghiên cứu hệ thống định vị sử dụng vệ tinh kết hợp cảm biến quán tính / Mai Đức Thông ;
95
Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Minh Sơn.
TL696 .M103T 2008
Nghiên cứu hệ thống trao đổi điện văn dịch vụ không lưu (AMHS) / Trần Văn Hà; Người
96
hướng dẫn khoa học: Đặng Văn Chuyết.
TL725.3 .TR121H 2013
Nghiên cứu hiện tượng đàn hồi khí động tĩnh của cánh khí cụ bay / Văn Minh Chính;
97
Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Phú Khánh, Lã Hải Dũng.
TL718 .V115C 2010
Nghiên cứu hiện tượng khí động đàn hồi cánh máy bay có biên dạng đối xứng / Phạm
98
Quang Tuấn; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Thị Kim Dung
TL574 .PH104T 2018
Nghiên cứu hiệu ứng mặt đất và các yếu tố địa hình ảnh hưởng đến hoạt động bay của trực
99 thăng không người lái phun thuốc trừ sâu/ Trần Bảo Anh; Người hướng dẫn khoa học:
Hoàng Thị Kim Dung
TL574 .TR121A 2020
Nghiên cứu khai thác đường tiết khí (thiết bị vào) trên máy bay phản lực siêu âm / Trần
100
Đức Cường; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Minh Xuân.
TL574 .TR121C 2011
Nghiên cứu khảo sát dao động của xe con trên các biên dạng đường khác nhau / Nguyễn
101
Quốc Cường; Người hướng dẫn khoa học: Dương Ngọc Khánh
TL574 .NG527C 2018
Nghiên cứu lý thuyết và mô hình số dòng chảy trong vết rối phẳng liên hợp sau profil cánh /
102
Hoàng Thị Bích Ngọc
TL574 .H407N 1999
Nghiên cứu mô phỏng hệ thống lái máy bay sử dụng hệ thống truyền động điện - thủy lực/
103
Vũ Nguyễn Anh Tùng; Người hướng dẫn khoa học: Trần Xuân Bộ
TL710 .V500T 2019
Nghiên cứu ổn định quỹ đạo chuyển động của đoàn xe sơ mi rơ moóc khi chuyển làn /
104
Nguyễn Tiến Dũng; Người hướng dẫn khoa học: Võ Văn Hường
TL574 .NG527D 2018
Nghiên cứu phát triển phương thức Autopilot cho thiết bị bay không người lái UAV / Bùi
105
Đức Mạnh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thúy Anh
TL589.4 .B510M 2017
Nghiên cứu phương pháp khai thác máy bay theo trạng thái kỹ thuật / Lê Nguyên Cương;
106
Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Phú Khánh, Lê Đình Cương.
TL720 .L250C 2012
Nghiên cứu phương pháp xác định tiêu hao tuổi thọ thực tế của kết cấu máy bay / Lê
107
Nguyên Cường; Người hướng dẫn khoa học: Lê Quang, Ngô Sỹ Lộc
TL671.6 .L250C 2017
Nghiên cứu sự chuyển pha của giọt nước đọng trên cánh máy bay / Đào Văn Khoa; Người
108
hướng dẫn khoa học: Vũ Văn Trường
TL673 .Đ108K 2018
Nghiên cứu sử dụng xăng sinh học E10 cho phương tiện / Trần Mai Cường; Người hướng
109
dẫn khoa học: Lê Anh Tuấn.
TL648 .TR121C 2014
Nghiên cứu thăm dò chế tạo bột titan kim loại bằng phương pháp nhiệt kim TiO2 / Ngô
110
Xuân Hùng; Người hướng dẫn khoa học: Đặng Văn Hảo, Lê Thị Chiều
TL699 .NG450H 2016
Nghiên cứu thiết kế thiết bị thử lá cánh quay trực thăng / Vũ Dương Hoàn; Người hướng
111
dẫn khoa học: Nguyễn Minh Xuân.
TL574 .V500H 2013
Nghiên cứu thiết kế, chế tạo thiết bị bay hỗn hợp": Mã số: B20030-28-88 / Chủ nhiệm đề
112
tài: Lê Quang"
TL570 .L250Q 2004
Nghiên cứu thực nghiệm sử dụng tổ hợp phụ gia cho xăng sinh học E10 trên động cơ xe
113
máy / Phạm Văn Đôn; Người hướng dẫn khoa học: Lê Anh Tuấn.
TL648 .PH104Đ 2014
Nghiên cứu tiếng ồn khí động trên máy bay trực thăng/ Nguyễn Hoàng Sơn; Người hướng
114
dẫn khoa học: Hoàng Thị Kim Dung
TL716 .NG527S 2019
Nghiên cứu tính toán khí động lực học của tương tác cánh chính và cánh đuôi ngang / Bùi
115
Vinh Bình; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Thị Bích Ngọc
TL673 .B510B 2014
Nghiên cứu tính toán thiết kế và chế tạo máy bay mô hình điều khiển từ xa: Mã số: B2007-
116
01-82 / Chủ nhiệm đề tài: Nguyễn Thế Mịch
TL671.2 .NG527M 2008
Nghiên cứu tính toán tiếng ồn khí động từ tia phụt của động cơ / Nguyễn Đức Chỉnh; Người
117
hướng dẫn khoa học: Hoàng Thị Kim Dung
TL574 .NG527C 2017
Nghiên cứu tính toán tuổi thọ mỏi trên kết cấu máy bay / Phạm Đức Phú Quang; Người
118
hướng dẫn khoa học: Vũ Quốc Huy
TL671.6 .PH104Q 2017
Nghiên cứu tương tác khí động lực cánh chính và cánh đuôi ngang có xét đến cân bằng
119 Mômen ở chế độ bay bằng / Bùi Vinh Bình; Người hướng dẫn khoa học: Hoàng Thị Bích
Ngọc
TL574 .B510B 2019
Nghiên cứu, đề xuất giải pháp giải quyết can nhiễu có hại từ thiết bị phát thanh FM đến hệ
120 thống thông tin điều hành bay / Lê Văn Tuyên; Người hướng dẫn khoa học: Đào Ngọc
Chiến.
TL693 .L250T 2014
Nghiên cứu, thiết kế hệ điều khiển mức nước bao hơi trong nhà máy điện / Lê Thành
121
Trung; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Đăng Thảnh
TL725.3 .L250T 2016
Nghiên cứu, thiết kế, chế tạo máy bay siêu nhỏ tự động bay theo quỹ đạo yêu cầu: Mã số:
122
KC.03.TN03/11-15 / Chủ nhiệm đề tài: Nguyễn Phú Hùng
TL671.2 .NG527H 2012
Nghiên cứu, tính toán khí động đàn hồi cánh quạt động cơ máy bay / Bùi Xuân Long; Người
123
hướng dẫn khoa học: Hoàng Thị Kim Dung
TL701 .B510L 2017
Nghiên cứu, tính toán ổn định và điều khiển tên lửa sử dụng công cụ tính toán số/ Lê Trần
124
Thanh Hải; Người hướng dẫn khoa học: Lưu Hồng Quân
TL790 .L250H 2019
125 Nhập môn kỹ thuật hàng không/ Vũ Quốc Huy,...[và những người khác]
TL671.2 .Nh123m 2017
Phân tích tải trọng và độ bền mỏi của càng máy bay cỡ nhỏ khi hạ cánh / Hoàng Minh
126
Phương; Người hướng dẫn khoa học: Lê Thị Tuyết Nhung
TL682 .H407P 2017
127 Principles of helicopter aerodynamics / J. Gordon Leishman.
TL716 .L201J 2006
128 Space mission analysis and design / edited by James R. Wertz and Wiley J. Larson.
TL790 .S101m 1999
Spacecraft dielectric material properties and spacecraft charging / A.R. Frederickson ... [et
129
al.].
TL507 .S101D 1986
Technologie des turboréacteurs : Ecole nationale de l'aviation civile / Lehmann Gérard,
130
Lepourry Patrick
TL709.5 .P110L 1989
131 Tên lửa đẩy và không gian vũ trụ / Nguyễn Hoàng Nghị
TL790 .NG527N 2015
132 The development of jet and turbine aero engines / Bill Gunston.
TL709 .G513B 1997
The space shuttle decision : NASA's search for a reusable space vehicle / T.A.
133
Heppenheimer.
TL795.5 .H206T 1999
The standard handbook for aeronautical and astronautical engineers / Mark Davies, editor-
134
in-chief.
TL509 .S105H 2003
135 Theory and Analysis of Flight Structures / Robert M. Rivello
TL671.6 .R315R 1969
136 Thermopropulsion / Département Air de l' E.N.A.C; G. Lehmann, Lepourry rédacteurs
TL709 .T206 1989
Tính toán các đặc tính khí động của máy bay dựa trên số liệu của hộp đen / Nguyễn Xuân
137
Lĩnh ; Người hướng dẫn khoa học: Vũ, Duy Quang.
TL574 .NG527L 2008
138 Tính toán mặt đường cứng sân bay và đường ô tô / Phạm Cao Thăng
TL725.3 .PH104T 2004
Tính toán số lực khí động cánh 3D xét đến hiệu ứng đàn hồi / Nguyễn Hồng Sơn; Người
139
hướng dẫn khoa học: Hoàng Thị Bích Ngọc, Đinh Văn Phong
TL570 .NG527S 2015
Từ điển kỹ thuật máy bay Anh - Việt : có giải thích = Aircraft technical dictionary English -
140
Vietnamese : with explanations / Phạm Vinh.
TL509 .PH104V 1999
ứng dụng thương mại điện tử trong bán vé hành khách của hàng không Việt nam : Luận văn
141
Thạc sĩ ngành Điện tử - Viễn thông / Phạm Doãn Tĩnh
TL685.7 .PH105T 2001
Wingless flight : the lifting body story / R. Dale Reed, with Darlene Lister ; foreword by
142
Chuck Yeager.
TL713.7 .R201R 1997
Xây dựng mô hình để khảo sát dao động đoàn xe / Lưu Quang Luân; Người hướng dẫn khoa
143
học: Lưu Văn Tuấn
TL574 .L566L 2018
Xây dựng mô hình khảo sát dao động xe bus giường nằm lắp ráp tại Việt Nam / Lê Trung
144
Phương ; Người hướng dẫn khoa học : Trịnh Minh Hoàng
TL574 .L250P 2019
Xây dựng mô phỏng đánh giá cơ chế phá hủy của cấu trúc composite của máy bay khi va
145
chạm / Lã Tiến Thành; Người hướng dẫn khoa học: Lê Thị Tuyết Nhung
TL553.54 .L100T 2018
KỸ THUẬT THỦY KHÍ VÀ TÀU THỦY
1000 bài toán thuỷ khí động lực = 1000 problems of aero - Hydrodynamics. Tập 1, 555
1
Bài toán thuỷ động lực / Nguyễn Hữu Chí
TA357 .NG527C T.1-1998
2 A brief introduction to fluid mechanics / Donald F. Young ... [et al.].
TA357 .B302-i 2007
A brief introduction to fluid mechanics / Donald F. Young, Bruce R. Munson, Theodore H.
3
Okiishi.
TA357 .Y609D 1997
A brief introduction to fluid mechanics / Donald F. Young, Bruce R. Munson, Theodore H.
4
Okiishi.
TA357 .Y609D 2001
Advances in fluid modeling & turbulence measurements : proceedings of the 8th
5 International Symposium on Flow Modeling and Turbulence Measurements, Tokyo, Japan,
4-6 December 2001 / editors, A. Wada, H. Ninokata, N. Tanaka.
TA357.5 .A102-i 2002
6 Applied fluid mechanics / Robert L. Mott.
TA357 .M435R 1990
7 Applied fluid mechanics / Robert L. Mott.
TA357 .M435R 1994
8 Applied fluid mechanics / Robert L. Mott.
TA357 .M435R 2005
Bài giảng bổ sung giáo trình thuỷ khí động lực : Dùng cho ngành chế tạo máy / Bộ môn
9
Thuỷ khí động lực biên soạn
TA357 .B103g 1974
10 Bài giảng thuỷ khí kỹ thuật / Nguyễn Hữu Chí
TA357 .NG527T 1998
Bài tập cơ học chất lỏng ứng dụng / Nguyễn Hữu Chí, Nguyễn Hữu Dy, Phùng Văn
11
Khương.
TA357.3 .NG527C T.1-1976
Bài tập cơ học chất lỏng ứng dụng. Tập 1, Phần thuỷ động / Nguyễn Hữu Chí, Nguyễn
12
Hữu Dy, Phùng Văn Khương
TA357.3 .NG527C T.1-1978
Bài tập cơ học chất lỏng ứng dụng. Tập 1, Phần thuỷ động / Nguyễn Hữu Chí, Nguyễn
13
Hữu Dy, Phùng Văn Khương
TA357.3 .NG527C T.1-1979
Bài tập cơ học chất lỏng ứng dụng. Tập 1, Phần thuỷ động / Nguyễn Hữu Chí, Nguyễn
14
Hữu Dy, Phùng Văn Khương
TA357.3 .NG527C T.1-1998
Bài tập cơ học chất lỏng ứng dụng. Tập 1, Phần thuỷ động lực học / Nguyễn Hữu Chí,
15
Nguyễn Hữu Dy, Phùng Văn Khương
TA357.3 .NG527C T.1-2008
16 Bài tập cơ học chất lỏng ứng dụng. Tập 2, Phần khí động / Nguyễn Hữu Chí
TA357.3 .NG527C T.2-1979
17 Bài tập khí động lực ứng dụng / Bộ môn Thuỷ khí động lực biên soạn.
TA358 .B103t 1970
18 Bài tập thuỷ khí động lực học ứng dụng / Hoàng Bá Chư, Trương Ngọc Tuấn.
TA357.3 .H407C 2005
Basic Applied Fluid Mechanics : Hydrostatics, Dynamics and Pumping System /
19
Kamnappa Iynkaran, Kolitha Harath
TA357 .I-315K 1993
20 Cavitation of hydraulic machinery / editor, S.C. Li.
TA357.5 .C111-o 2000
21 Cơ học chất lỏng ứng dụng / Lê Danh Liên.
TA357 .L250L 2007
22 Cơ học chất lỏng ứng dụng / Phạm Văn Vĩnh
TA357 .PH104V 1996
23 Cơ học chất lỏng ứng dụng / Phạm Văn Vĩnh
TA357 .PH104V 2001
24 Cơ học chất lỏng ứng dụng. Tập 1, Phần đại cương / Nguyễn Hữu Chí.
TA357 .NG527C T.1-1973
25 Cơ học chất lỏng ứng dụng. Tập 2. / Nguyễn Hữu Chí.
TA357 .NG527C T.2-1974
26 Cơ học chất lưu / Hoàng Bá Chư
TA357 .H407C 2011
27 Cơ học chất lưu / Hoàng Bá Chư
TA357 .H407C 2011
28 Cơ học lưu chất tính toán / Nguyễn Thanh Nam
TA357 .NG527N 2014
29 Cơ học thuỷ khí ứng dụng / Lương Ngọc Lợi
TA357 .L561L 2009
30 Cơ học thuỷ khí ứng dụng / Lương Ngọc Lợi
TA357 .L561L 2011
Cơ sở tính toán động lực dòng chảy sử dụng hệ lưới cong có cấu trúc / Nguyễn Văn Tuấn,
31
Nguyễn Thế Đức.
TA357 .NG527T 2008
32 Dòng phun rối tự do và phương pháp tính: Sách chuyên khảo / Nguyễn Thanh Nam
TA357 .NG527N 2008
33 Engineering fluid mechanics / Clayton T. Crowe, Donald F. Elger, John A. Roberson.
TA357 .C435c 2000
34 Engineering fluid mechanics / John A. Roberson and Clayton T. Crowe.
TA357 .R412J 1985
35 Engineering fluid mechanics / John A. Roberson and Clayton T. Crowe.
TA357 .R412J 1990
36 Engineering fluid mechanics / John A. Roberson, Clayton T. Crowe.
TA357 .R412J 1997
37 Engineering fluid mechanics / John J. Bertin.
TA357 .B206J 1987
38 Fluid mechanics / Frank M. White.
TA357 .W314F 2003
39 Fluid mechanics / Irving Granet.
TA357 .G105-I 1996
40 Fluid mechanics / J.F. Douglas, J.M. Gasiorek, and J. A. Swaffield.
TA357 .D435J 1995
41 Fluid mechanics / Victor L. Streeter, E. Benjamin Wylie.
TA357 .S201V 1979
42 Fluid mechanics / Victor L. Streeter, E. Benjamin Wylie.
TA357 .S201V 1981
43 Fluid Mechanics : An Introduction / A.T. Sayers
TA357 .S112A 1992
44 Fluid mechanics : fundamentals and applications / Yungas A.Cengel, John M. Cimbala.
TA357 .C204Y 2006
45 Fluid mechanics for civil engineers / [by] N. B. Webber.
TA357 .W200N 1971
46 Fluid mechanics for engineering technology / Irving Granet.
TA357 .G105-I 1989
47 Fluid mechanics with engineering applications / E. John Finnemore, Joseph B. Franzini.
TA357 .F315e 2002
48 Fluid mechanics with engineering applications / Joseph B. Franzini, E. John Finnemore.
TA357 .F107J 1997
49 Fundamentals of momentum, heat, and mass transfer / James R. Welty ... [et al.].
TA357 .F512-o 2001
50 Giáo trình khí động kỹ thuật và lý thuyết dẫy cánh. Tập 1 / Trần Bài.
TA358 .TR121B T.1-1972
51 Giáo trình khí động kỹ thuật và lý thuyết dãy cánh. Tập 2 / Trần Bài.
TA358 .TR121B T.2-1972
Giáo trình khí động lực ứng dụng : Dựa theo bài giảng của đồng chí chuyên gia liên xô A.A
52
Ctenykob / Bộ môn thuỷ khí động lực biên soạn.
TA358 .Gi-108t 1970
53 Giáo trình kKhí động kỹ thuật và lý thuyết dãy cánh. Tập 3 / Trần Bài.
TA358 .TR121B T.3-1972
54 Giáo trình kỹ thuật thuỷ khí / Vũ Duy Quang (Chủ biên); Phạm Đức Nhuận
TA357 .Gi-108t 2013
55 Giáo trình kỹ thuật thuỷ khí / Vũ Duy Quang Chủ biên; Phạm Đức Nhuận
TA357 .Gi-108t 2009
56 Giáo trình thuỷ khí động lực / Trần Văn Lịch
TA357 .TR121L 2005
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Giáo sư : Sách khoa học kỹ thuật.
57
Tập II-b / Hoàng Thị Bích Ngọc
TA357 .H407N T.II-b-2012
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Giáo sư. Tập I / Hoàng Thị Bích
58
Ngọc
TA357 .H407N T.I-2012
Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Thái Doãn
59
Tường
TA357 .TH103D T.2-2012
60 Incompressible flow / Ronald L. Panton.
TA357 .P107R 1984
61 Introduction to fluid mechanics / Robert W. Fox, Alan T. McDonald.
TA357 .F435R 1978
62 Introduction to fluid mechanics / Robert W. Fox, Alan T. McDonald.
TA357 .F435R 1992
63 Introduction to fluid mechanics : SI version / Robert W. Fox, Alan T. McDonald.
TA357 .F435R 1994
64 Introduction to practical fluid flow / R.P. King.
TA357 .K311R 2002
65 Khí động học / Bộ môn Thuỷ khí động lực biên soạn.
TA358 .Gi-108t
66 Khí động học : Dòng một thứ nguyên / Bộ môn Thuỷ khí động lực.
TA358 .Kh300đ 1973
67 Lý thuyết thứ nguyên và tương tự / Hoàng Thị Bích Ngọc
TA357 .H407N 2000
Mathematics of large eddy simulation of turbulent flows / C.L.Berselli, T.Illiescu,
68
J.W.Layton.
TA357.5 .B206L 2006
69 Mechanics of fluids / B. S. Massey.
TA357 .M109B 1979
70 Mechanics of fluids / Irving H. Shames.
TA357 .S104-I 1982
71 Mechanics of fluids / Irving H. Shames.
TA357 .S104-I 1992
72 Mechanics of fluids / Irving H. Shames.
TA357 .S104-I 2003
73 Microfluid mechanics / William W. Liou, Yicguan Fang.
TA357 .L312W 2005
74 Multiphase flow dynamics / Nikolay I. Kolev.
TA357.5 .K428N 2002
75 Multiphase flow dynamics / Nikolay I. Kolev.
TA357.5 .K428N T.2-2002
Nghiên cứu, tính toán, thiết kế chế tạo cân khí động 3 thành phần dùng cho ống khí động:
76
Mã số: B2009-01-269TĐ / Chủ nhiệm đề tài: Nguyễn Thế Mịch
TA358 .NG527M 2010
Numerical Methods in Fluid Dynamics / N. N. Yanenko, Yu I. Shokin editors ; Vladimir
77
Shokurov translator
TA357 .N511m 1984
Phương pháp biên nhúng và bộ giải số mô phỏng tương tác giữa vật thể và dòng chảy hai
78
pha/ Đỗ Quốc Vũ; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Văn Sáng
TA357 .Đ450V 2019
Problèmes Résolus de Mécanique des Fluides : Mathématiques spéciales / Hubert
79
Lumbroso
TA357 .L511H 1989
Schaum's outline of theory and problems of fluid dynamics / William F. Hughes, John A.
80
Brighton.
TA357 .H506W 1999
Schaum's outline of theory and problems of fluid mechanics and hydraulics / Ranald V.
81
Giles, Jack B. Evett, Cheng Liu.
TA357 .G302R 1994
82 Sổ tay thuỷ khí động lực học ứng dụng / Hoàng Bá Chư, Trương Ngọc Tuấn
TA357 .H407C 2006
83 Solving problems in fluid mechanics. vol.1 / J.F. Douglas, R.D. Matthews
TA357 .D435J V.1-1996
84 The finite element method in heat transfer and fluid dynamics / J.N. Reddy, D.K. Gartling.
TA357 .R201J 2001
85 Thí nghiệm thủy khí động lực / Phòng thí nghiệm thủy khí động lực biên soạn
TA357 .Th300n 1990
86 Thuỷ động lực học / L. Đ. Lanđau, E. M. Lifsitx ; Người dịch : Đặng Quang Khang.
TA357 .L107L 2001
87 Thuỷ khí động lực học ứng dụng. Tập 1 / Bộ môn Thuỷ khí động lực biên soạn.
TA357 .TR121P T.1-1975
88 Thuỷ khí động lực học ứng dụng. Tập 2 / Bộ môn thuỷ khí động lực.
TA357 .TR121P T.2-1975
Thuỷ khí động lực học ứng dụng. Tập 3, Phần bài tập / Biên soạn: Trần Sỹ Phiệt, Vũ Duy
89
Quang, Vũ Văn Thụ.
TA357 .TR121P T.3-1976
90 Thuỷ khí động lực kỹ thuật. Tập 1- Phần 1 / Trần Sĩ Phiệt, Vũ Duy Quang.
TA357 .TR121P T.1-P.1-1979
91 Thuỷ khí động lực kỹ thuật. Tập 2 - Phần 1 / Trần Sĩ Phiệt, Vũ Duy Quang.
TA357 .TR121P T.2-P.1-1979
92 Thuỷ khí động lực kỹ thuật. Tập 2- Phần 1 / Trần Sĩ Phiệt, Vũ Duy Quang.
TA357 .TR121P T.2-P.1-1979
93 Thuỷ khí động lực ứng dụng / Hoàng Bá Chư
TA357 .H407C 1996
94 Thuỷ khí động lực ứng dụng / Hoàng Bá Chư
TA357 .H407C 1996
95 Thuỷ khí động lực ứng dụng / Hoàng Bá Chư
TA357 .H407C 2003
96 Thuỷ khí động lực ứng dụng / Vũ Duy Quang.
TA357 .V500Q 1996
97 Transient flow in pipes, open channels, and sewers / J.A. Fox.
TA357.5 .F435J 1989

98 Tuyển tập công trình khoa học Hội nghị Cơ học toàn quốc lần thứ 8 : tổ chức tại Hà Nội : 6-
7/12/2007. Tập 3, Cơ học Thủy khí / Ban biên tập Đào Huy Bích,...[và những người khác].
TA357 .T534t T.3-2008
Tuyển tập công trình khoa học Hội nghị Cơ học toàn quốc lần thứ 9 : tổ chức tại Hà Nội : 8-
99 9/12/2012. Tập 3, Cơ học thủy khí. / Ban biên tập Hoàng Văn Huân,...[và những người
khác].
TA357 .T534t T.3-2013

100 Tuyển tập công trình khoa học Hội nghị Cơ học toàn quốc lần thứ 9 : tổ chức tại Hà Nội : 8-
9/12/2012. Tập 4, Cơ học máy. / Ban biên tập Phan Bùi Khôi,...[và những người khác].
TA357 .T534t T.4-2013

You might also like