« Home « Kết quả tìm kiếm

Bài tập kiểm tra từ mới môn Tiếng Anh học kì 1 lớp 6


Tóm tắt Xem thử

- ENGLISH 6 – VOCABULARY CHECK – 1 ST TERM.
- (Notes: v – động từ, n – danh từ, a – tính từ, adv – trạng từ, p – giới từ, ph – cụm từ) SCHOOL.
- háo hức về cái gì (ph) 2.
- đồng phục (n).
- máy tính bỏ túi (n) 4.
- cái gọt bút chì (n).
- cái compa (n) 6.
- quyển vở (n).
- sách giáo khoa (n) 8.
- hộp bút (n).
- môn vật lý (n) 10.
- môn lịch sử (n).
- môn khoa học (n) 12.
- môn học (n).
- tiền tiêu vặt (n).
- bạn cùng lớp (n) 16.
- ghi nhớ (v).
- chia sẻ gì với ai (ph) 18.
- giúp ai việc gì (ph).
- trường nội trú (n) 20.
- trường quốc tế (ph).
- bao quanh bởi (ph).
- thiết bị (n).
- giờ giải lao (n).
- lời giới thiệu (n) 28.
- làm bài kiểm tra (ph).
- đằng trước (ph).
- bên cạnh (p).
- anh/chị/em họ (n).
- hành lang, sảnh (n) 38.
- gác mái (n).
- tủ đựng đồ (n) 40.
- tủ có ngăn kéo (ph).
- máy điều hòa (n) 42.
- tủ quần áo (n).
- máy rửa bát (n).
- lò vi sóng (n).
- bừa bộn (a).
- nhà sàn (n).
- khách du lịch (n).
- được đặt tên theo (ph) be FRIENDS.
- chăm chỉ (a).
- nhút nhát (a).
- tự tin (a).
- thông minh (a) (2).
- sáng tạo (a).
- hài hước (a).
- đầu gối (n).
- ngón tay (n).
- vàng hoe (a).
- món thịt nướng (n).
- pháo hoa (n).
- lính cứu hỏa (n) 83.
- xe cứu hỏa (n).
- tò mò (a).
- cuộc thi (n).
- đính kèm (v).
- lửa trại (n).
- đi xe đạp (ph).
- leo núi (v).
- nói trước đám đông (n).
- ga tàu hỏa (n).
- ngôi đền (n).
- quảng trường (n).
- triển lãm nghệ thuật (n).
- qua đường (ph).
- yên bình (a).
- đông đúc (a).
- hiện đại (a).
- bất tiện (a).
- thú vị (a).
- tồi tệ (a).
- sau đó (ph).
- hoạt động (n).
- sân trước (n).
- khu lân cận (n).
- hang động (n).
- hòn đảo (n).
- đi du lịch (v).
- cái kéo (n).
- túi ngủ (n).
- ba lô (n).
- la bàn (n).
- đa dạng (a).
- cần thiết (a).
- rất cần thiết (a) 162.
- được gọi là (ph).
- sự hấp dẫn (n).
- nghệ thuật ẩm thực (n).
- ENGLISH 6 – VOCABULARY CHECK – 1 ST TERM (KEY).
- máy tính bỏ túi (n) Calculator 4.
- anh/chị/em họ (n) cousin.
- khách du lịch (n) tourist.
- lính cứu hỏa (n) fire fighter 83.
- xe cứu hỏa (n) fire truck 84.
- triển lãm nghệ thuật (n) art gallery.
- đi du lịch (v) travel.
- cần thiết (a) necessary.
- rất cần thiết (a) essential 162.
- nghệ thuật ẩm thực (n) cuisine