You are on page 1of 41

Người thực hiện: Quân Trương Minh – Toeic Practice Group.

TOEIC PRACTICE GROUP


----------

1400 CỤM TỪ TOEIC PART 5

Người soạn: Quân Trương Minh.


Quyển soạn mang giá trị tinh thần đến 500 anh em.

24/12/2016

Gõ Facebook ô tìm kiếm: Toeic Practice Club để được tham gia cộng đồng ôn thi toeic lớn
nhất VN.
Người thực hiện: Quân Trương Minh – Toeic Practice Group.

Có những cái dịch chưa sát nghĩa mong anh/em thông cảm. Ai cũng phải
mắc sai lầm từ từ đứng dậy sao thất bại mới trưởng thành được.
1. the money management seminar hội thảo quản lý tiền
2. exceptional contribution: đóng góp đặc biệt
3. the employee-of-year prizes giải thưởng nhân viên của năm
4. the company's overall sales tổng danh thu chung của công ty.
5. concerning fringe benefits liên quan đến phúc lợi
6. employee handbook sổ tay nhân viên
7. The summary bản tóm tắt
8. a technical description mô tả kỹ thuật
9. urban renewal development sự phát triển đổi mới đô thị
10.adverse effect ảnh hưởng xấu
11.The conference's keynote speaker diễn giả chính của hội nghị
12.various impacts tác động khác nhau
13.various impacts tác động khác nhau
14.music industry ngành công nghiệp âm nhạc
15.Documents with a secret nature những tài liệu với tính chất bí mật
16.safety deposit box két an toàn
17.The fitness club câu lạc bộ thể dục thẩm mỹ/thể hình
18.a steadily increasing number tăng đều đặn số lượng
19.develop new programs phát triển các chương trình mới
20.the city center trung tâm thành phố
21.The job fair hội chợ việc làm
22.The effects of affordable housing: Những ảnh hưởng của nhà ở giá rẻ
23.rural areas vùng nông thôn
24.The annual buget ngân sách hàng năm
25.by the end/at the end of cuối cùng
26.busy calculating figures bận rộn tính toán số liệu
27.assigned tasks nhiệm vụ được giao
28.somewhat complex hơi phức tạp
29.the sheet provided bảng cung cấp
30.verify the hours xác minh các giờ
31.the end of each day cuối mỗi ngày
32.shown strong resistance thể hiện sự kháng cự mạnh mẽ
33.the city government chính quyền thành phố
34.The team merbers các thành viên trong nhóm
35.the sam opinions những ý kiến tương tự
Gõ Facebook ô tìm kiếm: Toeic Practice Club để được tham gia cộng đồng ôn thi toeic lớn
nhất VN.
Người thực hiện: Quân Trương Minh – Toeic Practice Group.

36.the same information những thông tin giống nhau


37.The two devisions hai bộ phận
38.lucrative field lĩnh vực sinh lợi
39.the advertised position vị trí quảng cáo
40.the whole month cả tháng
41.better solutions giải pháp tốt hơn
42.the purchasing department bộ phận thu mua
43.the drastic changes những thay đổi mạnh mẽ
44.the purchasing practice thực hành thu mua
45.outside supplier nhà cung cấp bên ngoài
46.The goals of the internship program các mục tiêu của chương trình thực
tập
47.job seekers người tìm việc
48.professional skills kỹ năng chuyên nghiệp
49.suitable for careers phù hợp cho nghề nghiệp
50.the sales team đội ngũ bán hàng
51.innovative marketing skills kỹ năng tiếp thị sáng tạo
52.outdoor activities các hoạt động ngoài trời
53.the valid receipt hóa đơn thanh toán còn hiệu lực
54.laboratory employees nhân viên phòng thí nghiệm
55.take precaution phòng ngừa
56.potential hazards mối nguy hiểm tiềm tàng
57.a point to chú ý/tập trung gì đó emergency equipment thiết bị cảnh báo
58.any malfunction bất kỳ trục trặc/sự cố
59.a thorough survey một cuộc điều tra kỹ lưỡng
60.highly desirable sites các trang web mong muốn
61.on how to làm thế nào để
62.entered the room bước vào phòng
63.several routine tasks một số nhiệm vụ hằng ngày
64.sorting papers sắp xếp giấy tờ
65.filling documents để tài liệu vào đâu đó
66.the head of the public relations department: Trưởng phòng quan hệ công
chúng/cộng đồng
67.hard work công việc khó khăn
68.operating complexity vận hành phức tạp
69.more serious nghiêm trọng hơn
70.fuel prices giá nhiên liệu

Gõ Facebook ô tìm kiếm: Toeic Practice Club để được tham gia cộng đồng ôn thi toeic lớn
nhất VN.
Người thực hiện: Quân Trương Minh – Toeic Practice Group.

71.strongest competitor đối thủ cạnh tranh mạnh nhất


72.a new line of fall clothing một dòng quần áo mới mùa thu
73.The enclosed documents summarize các tài liệu tóm tắt được đính kèm
74.the existing overtime regulations các quy định làm thêm giờ hiện tại
75.regular inspections thường xuyên kiểm tra
76.accidental system prolem vấn đề rũi ro hệ thống
77.a master of business administration một bậc thầy về quản trị kinh doanh
78.comparable experience kinh nghiệm tương đương
79.a related field một lĩnh vực liên quan
80.The recruitment advertising meeting hội nghị quảng cáo tuyển dụng
81.scheduled for lên kế hoạch cho
82.the natural history museum bảo tàng lịch sử tự nhiên
83.significant revenue increases gia tăng doanh thu đáng kể
84.throughout + time: trong suốt khoảng thời gian đó
85.relevant information thông tin liên quan
86.a new policy chính sách mới
87.borrowed books sách mượn
88.business days ngày làm việc
89.the checkout date từ ngày thanh toán/ngày mượn
90.The head of the department người đứng đầu bộ phận
91.the banquet room phòng tiệc
92.a required form một mẫu đơn yêu cầu
93.the catering department bộ phận phục vụ
94.an extraordinary service một dịch vụ bất thường
95.overall sales tổng danh thu
96.extra kitchen thêm nhiều đầu bếp
97.satisfied customer rating tỷ lệ hài lòng khách hàng
98.satisfy customers đáp ứng/thỏa mản nhu cầu khách hàng
99.The terms and conditions các điều khoản và điều kiện
100. The head of the department người đứng đầu bộ phận/Trưởng phòng
101. the banquet room phòng tiệc
102. a required form một mẫu đơn yêu cầu
103. the catering department bộ phận phục vụ
104. an extraordinary service một dịch vụ bất thường
105. overall sales tổng danh thu
106. a wide variety of dinning pleasures sự đa dạng về các bữa ăn
107. extra kitchen thêm nhiều đầu bếp

Gõ Facebook ô tìm kiếm: Toeic Practice Club để được tham gia cộng đồng ôn thi toeic lớn
nhất VN.
Người thực hiện: Quân Trương Minh – Toeic Practice Group.

108. Cụm satisfied customer rating tỷ lệ hài lòng khách hàng


109. The terms and conditions các điều khoản và điều kiện
110. the plane ticket vé máy bay
111. renew thay mới/gia hạn (gia hạn tạp chí, thẻ .....)
112. on my behalf thay mặt cho tôi
113. please mention xin đề cập đến
114. renew the subscription to the journal: gia hạn đăng kí tạp chí
115. a complete list hoàn thành danh sách đầy đủ
116. hotel amenities tiện nghi sách sạn
117. upon request theo yêu cầu
118. events in celebration sự kiện trong lễ kĩ niệm
119. stringent inspection kiểm tra nghiêm ngặt
120. satisfy customers đáp ứng/thỏa mản nhu cầu khách hàng
121. a safe and enjoyable one là an toàn và thú vị
122. regularly moniter thường xuyên giám sát
123. the quality of product chất lượng sản phẩm
124. even, much, still, far + so sánh hơn: nhằm nhấn mạnh
125. under better circumstances dưới hoàn cảnh tốt hơn
126. more favorable outcome kết quả thuận lợi hơn
127. service employees nhân viên phục vụ
128. specific circustances trường hợp đặc biệt
129. most companies hầu hết các công ty
130. a comprehensive approach một cách tiếp cận toàn diện
131. dealing with đối phó/xử lý với
132. traffic congestion ùn tắt giao thông
133. contract negotiations đàm phán hợp đồng
134. The head of the legal department người đứng đầu bộ phận pháp lý
135. searching for experts tìm kiếm chuyên gia
136. a lot of experience nhiều kinh nghiệm
137. the best professional course khóa học chuyên nghiệp nhất
138. unique needs nhu cầu độc đáo
139. professional agricultural advisors cố vấn nông nghiệp chuyên
nghiệp
140. the significantly declining industry ngành công nghiệm giảm đáng
kể
141. hold a raffle event tổ chức sự kiện xổ số
142. department stores cửa hàng bách hóa

Gõ Facebook ô tìm kiếm: Toeic Practice Club để được tham gia cộng đồng ôn thi toeic lớn
nhất VN.
Người thực hiện: Quân Trương Minh – Toeic Practice Group.

143. sincere thanks chân thành cảm ơn


144. valuable customers khách hàng quý giá/khách hàng lâu đời
145. original ban đầu/nguyên bản/gốc
146. please note that hãy lưu ý rằng/chú ý rằng
147. payment statements báo cáo thanh toán
148. addressed correctly giải quyết một cách chính xác
149. the recipients người nhận
150. receipts (n) hóa đơn (N đếm được không hợp nghĩa nên loại)
151. any errors bất kỳ lỗi nào
152. the payroll slip phiếu lương
153. the proper departmentment bộ phận phù hợp
154. within trong + ngày.
155. The construction workers các công nhân xây dựng
156. the arrival date of materials ngày nguyên vật liệu tới
157. expressed concerns bày tỏ lo ngại
158. over the delay sự chậm trể
159. researchers các nhà nghiên cứu
160. a broad range of fields một loạt các lĩnh vực
161. the proposed project đề xuất dự án
162. may entail có thể đòi hỏi
163. shipping details chi tiết vận chuyển
164. once upon a time ngày xửa ngày xưa
165. whoever = no matter who bất cứ ai
166. award-winning publicationsbài báo về đoạt giải thưởng
167. up-to-date cập nhật
168. cấu trúc: keep some one up-to-date: báo cho người khác biết về tin
tức mới nhất về việc gì
169. the number below số dưới đây
170. encounter any trouble gặp bất kì rắc rối
171. reach at the number gọi điện theo số
172. the return list detailing danh sách trả hàng
173. processed promtly xử lý kịp thời
174. the reason for the return lý do trả hàng
175. The most qualified candidates ứng cử viên chất lượng nhất.
176. the newly refurbished mới tân trang lại
177. amusement park công viên giải trí
178. a few flight attendants một vài tiếp viên hàng không

Gõ Facebook ô tìm kiếm: Toeic Practice Club để được tham gia cộng đồng ôn thi toeic lớn
nhất VN.
Người thực hiện: Quân Trương Minh – Toeic Practice Group.

179. openings = job vacancies tuyền dụng việc làm/vị trí còn trống
180. the overhead bins dây an toàn
181. certified financial advisors tư vấn tài chính đủ trình độ
182. net profit lợi nhuận ròng
183. noticeable increase gia tăng đáng kể
184. economically sound guidelines những quy định hợp lý về mặt kinh
tế
185. further studies nghiên cứu sâu hơn
186. conducted develop tiến hành phát triển
187. year-round suốt năm
188. on your own = by yourshelf = alone: tự mình làm
189. the press release thông cáo báo chí
190. the public relations department bộ phận quan hệ công chúng
191. accompany by st/sb kèm theo cái gì/đi theo ai đó
192. The conference's keynote speaker diễn giả chính cho hội thảo
193. the city's board members thành viên hội đồng thành phố
194. published books sách được xuất bản
195. final pricing giá chính thức
196. refrain from st: kiểm chế/ ngưng gì đó
197. causes distraction gây mất tập trung
198. acnnounced plans thông báo kế hoạch
199. commercial purposes mục đích thương mại
200. advertising proposals đề xuất quảng cáo
201. The ideal candidate các ứng cử viên lý tưởng
202. under tight deadline dưới thời hạn chặt chẽ
203. pressure sức ép
204. broad familiarity rộng với
205. technical standards tiêu chuẩn kỹ thuật
206. aware of nhận thức
207. the importance sự quan trọng
208. physical activities các hoạt động thể chất
209. a significant impact on một tác động đáng kể
210. childhood obesity trẻ em béo phì
211. chronic disease bệnh mãn tính
212. promoting tăng cường/thúc đẩy
213. Over the past trong quá khứ
214. employees nhân viên

Gõ Facebook ô tìm kiếm: Toeic Practice Club để được tham gia cộng đồng ôn thi toeic lớn
nhất VN.
Người thực hiện: Quân Trương Minh – Toeic Practice Group.

215. working primarily làm việc chủ yếu


216. support staff nhân viên hỗ trợ
217. an average of trung bình của
218. initially ban đầu
219. originally ban đầu/nguyên thể
220. numerically về số lượng
221. workplaces nơi làm việc
222. postmarked đóng dấu bưu điện
223. no later than không chậm hơn
224. the specified date ngày quy định
225. on account of = due to = because of + N/Ving mặc dù
226. considered untimely được coi không hợp thời
227. it looks like nó có vẽ như
228. the corporate finance division việc phân chia tài chính
229. the details chi tiết
230. compensation contracts bồi thường hợp đồng
231. a financial planner một kế hoạch tài chính
232. the legal process quá trình pháp lý
233. tax issues vấn đề thuế
234. the pertinent information các thông tin thích hợp
235. suitable housing nhà ở phù hợp
236. the metropolitan area các khu vực đô thị
237. potential applicants ứng viên tiềm năng
238. fill out điền vào
239. background information thông tin lý lịch
240. rent equipment thuê thiết bị
241. collection times thời gian thu thập
242. plus insurance coverage cộng với bảo hiểm
243. procured thâu được/mua được
244. special sale prices giá bán đặc biệt
245. negotiable thương lượng/đàm phán
246. technical support hỗ trợ kỹ thuật
247. the product sản phẩm
248. violations of the policy vi phạm chính sách
249. hours of debate giờ của cuộc tranh luận
250. the review committee ủy ban xem xét
251. the proposal drafted đề nghị soạn thảo

Gõ Facebook ô tìm kiếm: Toeic Practice Club để được tham gia cộng đồng ôn thi toeic lớn
nhất VN.
Người thực hiện: Quân Trương Minh – Toeic Practice Group.

252. favoring rigid critera systems ưu chuyện những tiêu chuẩn hệ thống
khắc khe
253. exercise discretion làm việc thận trọng
254. The benefits laughter lợi ích của nụ cười
255. lowering stress levels giảm mức độ căng thẳng
256. immune system hệ thống miễn dịch
257. many branch offices nhiều văn phòng chi nhánh
258. the suburbs vùng ngoại ô
259. steadily increasing đều đặn gia tăng
260. no matter how dù có vấn đề như thế nào
261. the very near future tương lai rất gần
262. electronic device thiết bị điện tử
263. technique developed kỹ thuật phát triển
264. summer vacation kì nghỉ hè
265. extensive renovations cải tạo mở rộng
266. cutbacks on members cắt giảm các thành viên
267. further notice thông báo mới
268. the city monitoring committee ủy ban giám sát thành phố
269. maintaince check duy trì bảo trì/kiểm tra
270. prolong the life kéo dài tuổi thọ
271. sophisticated equipment thiết vị trinh vi
272. the company's expense chi phí của công ty
273. the new aquarium scheduled hồ cá mới dự kiến
274. the center of town trung tâm thành phố
275. general guidance hướng dẫn chung
276. the best available information thông tin sẵn có tốt nhất
277. arriving back khi trở lại
278. the foreseeable future: trong tương lai gần.
279. heavily influenced chịu ảnh hưởng nặng nề
280. heavily influenced chịu ảnh hưởng nặng nề
281. theoretically free về mặt lý thuyết miễn phí
282. failure of our system thất bại hệ thống của bạn
283. adequate support hỗ trợ đầy đủ
284. talk with: nói chuyện với
285. talk to sb: nói chuyện với ai
286. performance reviews đánh giá hiệu suất
287. another piece of evidence một phần bằng chứng

Gõ Facebook ô tìm kiếm: Toeic Practice Club để được tham gia cộng đồng ôn thi toeic lớn
nhất VN.
Người thực hiện: Quân Trương Minh – Toeic Practice Group.

288. enormous grownth tăng trưởng lớn


289. the supply of customized services việc cung cấp dịch vụ tùy chỉnh
290. the rail services các dịch vụ đường sắt
291. providing services cung cấp dịch vụ
292. obtain information thu thập/đạt được thông tin
293. several cases một số trường hợp
294. the implementation việc thực hiện
295. the new technology công nghệ mới
296. under a tight deadline dưới/theo thời hạn chặt chẽ
297. product delivery phân phối/vận chuyển sản phẩm
298. any credit cards nhiều thẻ tín dụng
299. a cash deposit tiền cọc bằng tiền mặt
300. heated discussion thảo luận nóng
301. discusion on st: thảo luận về việc gì
302. the merits of work ethics những giá trị của đạo đức làm việc
303. the time constraint hạn chế thời gian
304. Many on-line retailers nhiều nhà bán lẻ trực tuyến
305. profit margins tỷ suất lợi nhuận
306. The revised version các phiên bản sửa lỗi
307. current activities các hoạt động hiện tại
308. unexpected problems vấn đề đột suất
309. this morning: sáng nay. câu này chỉ quá khứ
310. long-term economic growth tăng trưởng kinh tế dài hạn
311. study immediate solutions nghiên cứu các giải pháp ngay lập tức
312. severe criticism lời chỉ trích nặng
313. take advantage tận dụng lợi thế
314. concerned about mối quan tâm về
315. adverse consequences hậu quả xấu
316. reasonably priced giá cả hợp lý
317. food selections lựa chọn thực phẩm
318. The elegant hotel khách sạn thanh lịch
319. fabulous amenities tiện nghi tuyệt vời
320. conveniently located vị trí thuận lợi (adv + V).
321. the local airport sân bay địa phương
322. under the supervision dưới sự giám sát
323. The launch sự ra mắt
324. software programs chương trình phần mềm

Gõ Facebook ô tìm kiếm: Toeic Practice Club để được tham gia cộng đồng ôn thi toeic lớn
nhất VN.
Người thực hiện: Quân Trương Minh – Toeic Practice Group.

325. exceptional work performance hiệu suất công việc phi thường
326. replaced immediately thay thế ngay lập tức (adv + N để bổ ngữ)
327. our policy guarantees sự đảm bảo về chính sách của chúng tôi
328. damaged products sản phẩm bị hư hỏng
329. a full refund hoàn tiền đầy đủ
330. The planning officer nhân viên kế hoạch
331. easily cost dễ dàng chi phí
332. expense of buying the land chi phí mua đất
333. The chif executive giám đốc điều hành
334. a confidential nature có tính chất bí mật
335. service occupations các nghề phục vụ
336. the service sector lĩnh vực dịch vụ
337. enter the password nhập mật khẩu
338. those individuals những cá nhân
339. gain automatic access được truy cập tự động
340. The newly appointed bổ nhiệm mới
341. vice president phó tổng thống
342. the complete trust sự tin tưởng hoàn toàn
343. The board of directors ban giám đốc/hội đồng quản trị
344. a regular employment session một buổi thường xuyên về công việc
345. Many financial specialists nhiều chuyên gia tài chính
346. manufacturing investment đầu tư sản xuất
347. following months of tough negotiations sau nhiều tháng đàm phán
khó khăn
348. skilled and experienced service representatives kinh nghiệm và tay
nghề phục vụ cao
349. responsibilities in relation trách nhiệm trong mối quan hệ
350. sensitive client information thông tin nhạy cảm của khách hàng
351. the expected boost việc tăng dự kiến/ tăng được mong đợi
352. the corporate system hệ thống của công ty
353. a high structured daily schedule một lịch trình hoạt động cao hằng
ngày
354. a transaction tax thuế giao dịch
355. final approval sự xác nhận/phê duyệt cuối cùng
356. the work efficiency hiệu quả công việc
357. treat with: dàn xếp, giải quyết, xử lý, điều trị
358. in an effort to do sth: trong nỗ lực làm gì

Gõ Facebook ô tìm kiếm: Toeic Practice Club để được tham gia cộng đồng ôn thi toeic lớn
nhất VN.
Người thực hiện: Quân Trương Minh – Toeic Practice Group.

359. construct additional xây dựng thêm


360. performing arts facilities cơ sở biểu diễn nghệ thuật
361. the cultural needs các nhu cầu văn hóa
362. the proposal economic reforms những đề xuất cải cách nền kinh tế
363. a resullt of unfavorable kết quả không thuận lợi
364. market conditions điều kiện thị trường
365. the largest automobile manufacturing companies công ty sản xuất ô
tô lớn nhất
366. declining sales suy giảm bán hàng
367. to the point đi thẳng vào vấn đề
368. searching for creative tìm kiếm sáng tạo
369. quality work chất lượng công việc
370. beyond customer expectations vượt quá mong đợi của khác hàng
371. a personalized experience trải nghiệm cá nhân
372. a new innovative program một chương trình sáng tạo
373. system failures happened lỗi hệ thống xảy ra
374. the beginning of the inspection sự bắt đầu của kiểm tra
375. fulfill thực hiện đầy đủ/làm thỏa mản
376. business operations hoạt động kinh doanh
377.
378. a lower price ticket giá vé thấp
379. hotline đường dây nóng
380. an application immediately một mẫu đơn
381. managing director giám đốc điều hành
382. oversee corporate expansion giám sát việc mở rộng công ty
383. any infomation customers bất kỳ thông tin khắc hàng
384. various magazine tạp chí khác nhau
385. Additional information thông tin thêm
386. extensive financial aid hỗ trợ tài chính mở rộng
387. conveniently located vị trí thuận lợi
388. a quiet setting một khung cảnh yên tỉnh
389. competition of reconstruction contracts cạnh tranh của các hợp
đồng xây dựng
390. generate enormously tạo ra vô cùng
391. lucrative earnings thu nhập hấp dẫn/có lợi
392. line outside of the box office đường dây bên ngoài của phòng vé
393. how to get làm thế nào để có được

Gõ Facebook ô tìm kiếm: Toeic Practice Club để được tham gia cộng đồng ôn thi toeic lớn
nhất VN.
Người thực hiện: Quân Trương Minh – Toeic Practice Group.

394. out of debt ra khỏi nợ nầng


395. setting financial goals thiết lập mục tiêu tài chính
396. eliminating unnecessary loại bỏ không cần thiết
397. the appropriate office văn phòng thích hợp
398. no later than không trễ hơn/không chậm hơn
399. the end of the month cuối tháng
400. the task assigned nhiệm vụ được giao
401. The general hospital bệnh viện đa khoa
402. a new information system hệ thống thông tin mới
403. a series of complicates restructuring processes một loạt các qua
trình phức tạp tái cơ cấu
404. increased revenues danh thu tăng
405. skilled technicicans kỹ thuật viên có tay nghề cao
406. any secret information thông tin bí mật
407. appropriate written permission sự cho phép bằng văn bản
408. a pool-side bar quầy ba cạnh hồ bơi
409. extensive renovations mở rộng cải tạo
410. better-quality chất lượng tốt hơn
411. assigned work schedule lịch làm việc được phân công
412. exceptional service dịch vụ đặc biệt
413. appearance xuất hiện/diện mạo
414. the overall brightness độ sáng tổng thể
415. the new merchandise các hàng hóa mới
416. periodically verify định kỳ kiểm tra/xác minh
417. the proper maintenance việc duy trì/bảo dưỡng thích hợp
418. storage facilities cơ sở lưu trữ
419. excessive supply still exists cung cấp quá mức vẫn tồn tại
420. The elegant hotel khách sạn thanh lịch
421. focus resource tập trung nguồn lực
422. growing bussiness phát triển kinh doanh
423. a strategic decision quyết định một chiến lược
424. The leading manuafacturing companies các công ty sản xuất hàng
đầu
425. beneficial relationship mối quan hệ có lợi
426. esteemed company quý công ty
427. an application form mẫu đơn xin việc
428. departure time thời gian khởi hành

Gõ Facebook ô tìm kiếm: Toeic Practice Club để được tham gia cộng đồng ôn thi toeic lớn
nhất VN.
Người thực hiện: Quân Trương Minh – Toeic Practice Group.

429. a mechanical problem vấn đề cơ khí


430. a powerful marketing tool công cụ tiếp thị mạnh mẽ
431. put importance into nhận thức tầm quan trọng của
432. better garbage collection thu gom rác thải tốt hơn
433. sewage service dịch vụ xử lý nước thải
434. training system hệ thống đào tạo
435. implement corrective actions thực hiện các hành động khắc phục
436. a timely manner một cách kịp thời
437. the volume of the construction project khối lượng của các dự án
xây dựng
438. the whole spreadsheet toàn bộ bảng tính
439. superb attention chú ý kỹ lương
440. the smallest detail các chi tiết nhỏ nhất
441. the general opinion ý kiến chung
442. the matter vấn đềformatting a standard định dạng tiêu chuẩn
443. deluxe system hệ thống sang trọng
444. a premiere one một buổi ra mắt
445. growing business phát triển kinh doanh
446. the hiring process quá trình tuyển dụng
447. fabulous national park công viên quốc gia tuyệt vời
448. the top of the hill các đỉnh đồi
449. compliment =free of charge = at no charge = for nothing = at no
extra cost = at no additional charge: miễn phí /không cần trả thêm phí
450. to lose value mất giá/giảm giá
451. fall in value sự giảm giá
452. commercial value = market value giá thị trường
453. price = cost = value = expense = worth giá cả
454. costs= expenditure = spending =expenses= overheads = outlay chi
phí
455. an amazing discovery một khám phá tuyệt vời
456. no time nhanh chóng/không mất time
457. the field of infomation technology lĩnh vực công nghệ thông tin
458. The first draft dự thảo đầu tiên
459. under tight deadline pressure: dưới áp lực thời gian chặt chẽ
460. under consideration: đang được xem xét
461. under any circumstance: dưới bất kỳ hoàn cảnh nào
462. under supervision: dưới sự giám sát

Gõ Facebook ô tìm kiếm: Toeic Practice Club để được tham gia cộng đồng ôn thi toeic lớn
nhất VN.
Người thực hiện: Quân Trương Minh – Toeic Practice Group.

463. under the insurance policy = under guarantee: dưới chính sách bảo
hành
464. tool programs chương trình công cụ
465. temporary financial trouble khó khăn tài chính tạm thời
466. bulk pickup service thu gom khối lượng lớn
467. the same building cùng tòa nhà
468. only chỉ/ duy nhất/tốt nhất/đáng xem xét nhất
469. a global service dịch vụ toàn cầu
470. opening doors cơ chế mở cửa
471. economic opportunities cơ hội kinh tế
472. survey results kết quả khảo sát
473. by the date specified ngày quy định
474. the bottom of the screen dưới cùng của màn hình
475. on-line tours tour du lịch trên mạng
476. the comment space không gian bình luận
477. consider possible xem xét có thể
478. phone roaming service dịch vụ chuyển vùng điện thoại
479. the world for business thế giới cho việc kinh doanh
480. exceptional achievements những đóng góp/thành tựu đặc biệt/phi
thường
481. creative research activities hoạt động sáng tạo nghiên cứu
482. educate attendees hướng dẫn người tham gia
483. management tools công cụ quản lý
484. community service dịch vụ cộng đồng
485. answering service dịch vụ trả lời
486. To leave off a work nghĩ việc
487. the open position vị trí trống
488. basic computer skills kỹ năng máy tính cơ bản
489. managerial experience quản lý có kinh nghiệm
490. retail sales doanh số bán lẻ
491. Retail dealer người bán lẻ
492. retail assisstan trợ lý bán lẻ
493. retail price giá bán lẻ
494. retail price index chỉ số bán lẻ
495. a retail store cửa hàng bán lẻ
496. retail bussiness doanh nghiệp bán lẻ
497. the medical report báo cáo y tế

Gõ Facebook ô tìm kiếm: Toeic Practice Club để được tham gia cộng đồng ôn thi toeic lớn
nhất VN.
Người thực hiện: Quân Trương Minh – Toeic Practice Group.

498. uncured diseases bệnh chưa có thuốc trị


499. training program chương trình đào tạo/tập huấn
500. dramatic increase: gia tăng đột ngột.
501. a significant number một số lượng đáng kể
502. increase = go up = rise = grow: tăng
503. over/in the past + con số + sthing: trong những .....qua
504. in/for the next + con số + st: trong những ......tới
505. at the end of the next month cuối tháng sau.
506. professional development activities hoạt động phát triển chuyên
nghiệp
507. recent changes những thay đổi gần đây
508. seem unused dường như không sử dụng
509. traditional retailers các nhà bán lẻ truyền thống
510. all over the world trên toàn thế giới
511. technical problems vấn đề/sự cố kỹ thuật
512. computer system hệ thống máy tính
513. the merger việc sáp nhập
514. fully implemented thực hiện đầy đủ
515. an even higher level một mức độ cao hơn
516. solicit nominations of candidates trưng cầu đề cử các ứng cử viên
517. the vacant position các vị trí bỏ trống
518. filled right away điền ngay
519. nominate chỉ định/tiến cử
520. public service dịch vụ cộng đồng
521. considerable cost reductions giảm chi phí đáng kể
522. as well as cũng như
523. further productivity năng suất hơn nữa
524. budgets approved phê duyệt ngân sách
525. : equal to: ngang bằng với.
526. successful candidates ứng cử viên thành công
527. a competitive salary một mức lương cạnh tranh
528. maximum benefits lợi ích tối đa
529. equal to tương đương với
530. previous jobs công việc trước đây
531. attract prospective customers thu hút tiềm năng khách hàng
532. predominant nổi bật, chiếm ưu thế
533. workshop participants người tham gia hội thảo

Gõ Facebook ô tìm kiếm: Toeic Practice Club để được tham gia cộng đồng ôn thi toeic lớn
nhất VN.
Người thực hiện: Quân Trương Minh – Toeic Practice Group.

534. front-row seats hàng ghế đầu tiên


535. a valid receipt biên nhận hợp lệ
536. Road and street signs biển báo giao thông
537. medical treatment điều trị y tế
538. a few differing opinions một vài ý kiến khác nhau/bất đồng
539. new identification made làm thẻ nhận dạng mới
540. as portable audio items như các mặt hàng âm thanh di động
541. exceptionally hard đặc biệt chăm chỉ
542. heatlth insurance plans chính sách bảo hiểm y tế
543. The government grant các cấp chính quyền
544. the affected areas những khu vực bị ảnh hưởng
545. more efforts nỗ lực nhiều hơn
546. reducing costs giảm chi phí
547. the beginning of this year đầu năm nay
548. The desktop printer máy in để bàn
549. out of service ngừng phục vụ/hư hỏng
550. skilled technician kỹ thuật viên có tay nghề cao
551. The head of the marketing department người đứng đầu của bộ phận
tiếp thị/trưởng phòng tiếp thị
552. attributed sucess những thành công do
553. overseas market thị trường nước ngoài
554. motivated năng động
555. hard-working làm việc chăm chỉ
556. membership cards thẻ thành viên
557. the service desk quầy phục vụ
558. the fitness room phòng tập thể hình
559. a few executive positions một vài vị trí điều hành
560. upper-level positions vị trí cao hơn
561. health insurrance coverage bảo hiểm y tế
562. current job công việc hiện tại
563. abnormal use sử dụng không đúng cách
564. residence nơi cư trú/quá trình cư trú
565. exchange policy chính sách đổi trả
566. in compliance with: phù hợp với
567. the billing process quá trình thanh toán
568. customer service representatives đại diện dịch vụ chăm sóc khách
hàng

Gõ Facebook ô tìm kiếm: Toeic Practice Club để được tham gia cộng đồng ôn thi toeic lớn
nhất VN.
Người thực hiện: Quân Trương Minh – Toeic Practice Group.

569. long-term use việc sử dụng lâu dài


570. a recreational family camping site địa điểm cắm trại gia đình
571. intensive negotiation đàm phán chuyên sâu
572. a minimum wage mức lương tối thiểu
573. on-site workers người lao động ngoài trời
574. please find vui lòng tìm
575. confidential data thông tin bí mật
576. the visibility of operations trình trạng hoạt động
577. local restaurant nhà hàng địa phương
578. demanding customers khách hàng yêu cầu
579. the telecommunications industry các ngành viễn thông
580. air-cooling system máy lạnh
581. a one-page abstract trang tóm tắt
582. deliver exceptional performance cung cấp hiệu năng vượt trội
583. various functions tính năng/chức năng khác nhau
584. source of worldwide nguồn trên thế giới
585. a nearly impossible plan một kế hoạch gần như không thể
586. assuming that giả sử rằng, nếu như
587. afford to có đủ khả năng, có đủ điều kiện để làm gì
588. reserve st for: đặt chỗ cho
589. personnel manager quản lý nhân sự
590. a celebration party một buỗi lễ kỹ niệm
591. habitually answer incoming phone thói quen trả lời cuộc gọi đến
592. signs for packages ký tên các bưu kiện
593. a solid reputation một danh tiếng vững chắc
594. extraordinary service dịch vụ phi thường/đặc biệt
595. energy and resources năng lượng và tài nguyên
596. social activities các hoạt động xã hội
597. special discount giảm giá đặc biệt
598. coupons on gifts phiếu giảm giá trên quà tặng
599. existing customers khách hàng hiện tại
600. personalized gifts quà tặng cá nhân (quà tặng có biểu tượng shop
bán or công ty bán)
601. overall rating đánh giá tổng thể
602. independent survey khảo sát độc lập
603. poor quaility room service dịch vụ phòng chất lượng kém
604. liability insurance policy chính sách bảo hiểm trách nhiệm

Gõ Facebook ô tìm kiếm: Toeic Practice Club để được tham gia cộng đồng ôn thi toeic lớn
nhất VN.
Người thực hiện: Quân Trương Minh – Toeic Practice Group.

605. at all time luôn luôn, mọi lúc


606. The two copy machines differ hai máy copy khác nhau
607. a few of their functions một vài chức năng của mình
608. customer satisfaction sự hài lòng của khách hàng
609. sales growth tăng trưởng doanh số bán hàng
610. the automobile companies các công ty ô tô
611. likely to face có khả năng đối ặmt
612. declining sales giảm doanh số bán hàng
613. the continuing recession sự suy thoái kinh tế tiếp tục
614. different effects ảnh hưởng khác nhau
615. overtime work làm thêm giờ
616. comparable with tương đương với
617. productivity levels mức độ năng suất
618. your membership renewal đổi mới thẻ thành viên của bạn
619. entitle cho phép
620. a wide variety of benefits một loạt/nhiều lợi ích
621. innovative services đổi mới dịch vụ
622. effective programs ảnh hưởng chương trình
623. possess interpersonal skill có kỹ năng tiếp
624. analytical skill kỹ năng phân tích
625. especially preferred đặc biệt ưu tiên
626. essential maintenance work công việc bảo trì thiết yếu
627. inconvenience không thuận tiện/bất tiện
628. try again later on thử lại lần nữa
629. a retirement party buổi tiệc nghỉ hưu
630. Questions concerning câu hỏi liên quan
631. whether international trade liệu rằng thương mại quốc tế
632. such, still, even,far + so sánh hơn: nhằm nhấn mạnh
633. benefit lợi nhuận/lợi ích
634. lower income ecnonomies nền kinh tế thu nhập thấp
635. raised for years đưa ra trong nhiều năm
636. weight loss pills thuốc giảm cân
637. over the counter khắp quầy thuốc
638. effective immediately có hiệu lực/hiệu quả ngay lập tức
639. annual event sự kiện hằng năm
640. . a group of established corporations một nhóm các công ty thành
lập

Gõ Facebook ô tìm kiếm: Toeic Practice Club để được tham gia cộng đồng ôn thi toeic lớn
nhất VN.
Người thực hiện: Quân Trương Minh – Toeic Practice Group.

641. carry out tiến hành/thực hiện


642. the downsizing program tinh giảm biên chế
643. fullfilling hoàn thành
644. the requirements các yêu cầu
645. receiving unanimous nhận được nhất trí
646. approval sự chấp thuận
647. the position vị trí
648. during trong suốt một thời gian nào đó
649. the biggest reduction giảm mạnh nhất
650. please make sure that hãy chắc chắn rằng
651. most likely = very likely rất có thể
652. vary greatly thay đổi lớn
653. depend on phụ thuộc vào
654. specialty area khu vực đặc biệt
655. revised report sửa đổi báo cáo
656. the progrram director giám đốc chương trình
657. suggested + Ving (gerund) đề nghị
658. all the manuals tất cả hướng dẫn sử dụng
659. a valt parking system một hệ thống đỗ xe
660. valued customers quý khách hàng
661. other regions các khu vực khác
662. The corporate monitoring committee hội đồng giám sát công ty
663. hiring workers tuyền dụng công nhân
664. the targeted region khu vực hướng tới
665. any violation bất kỳ vi phạm
666. security codes mã số bí mật
667. valid for có hiệu lực
668. the date of receipt ngày nhận/thanh toán
669. admission sự thừa nhận/sự cho phép
670. proposed project đề xuất dự án
671. the firsst session phiên họp đầu tiên
672. the subsequent topics chủ đề tiếp theo
673. breast cancer treatment điều trị ung thư vú
674. pharmaceutical companies các công ty dược phẩm
675. The sales doanh số bán hàng
676. new wireless electronic product sản phẩm điện tử không dây
677. significantly increased gia tăng đáng kể

Gõ Facebook ô tìm kiếm: Toeic Practice Club để được tham gia cộng đồng ôn thi toeic lớn
nhất VN.
Người thực hiện: Quân Trương Minh – Toeic Practice Group.

678. customer satisfaction sự hài lòng của khách hàng


679. The hygience deparment các bộ phận vệ sinh
680. information concerning thông tin liên quan
681. stringent safety criteria tiêu chuẩn an toàn nghiêm ngặt
682. the banquet room: phòng tiệc
683. patrons khách hàng quen
684. overall sales tổng danh thu
685. a wide variety nhiều/đa dạng
686. earning thu nhập/nhận được
687. enviable customer rating đánh giá tuyệt với của khách hàng
688. utmost hết sức
689. satisfy customers thỏa mãn khách hàng
690. The terms and conditions: các điều khoản và điều kiện
691. the plane ticket vé máy bay
692. summary of the agreement tóm tắt của thỏa thuận
693. the airline and passengers hảng hàng thông và khách hàng
694. for safety reasons vì lý do an toàn
695. security staff nhân viên an ninh
696. hotel amenities tiện nghi khác sạn
697. upon request theo yêu cầu
698. stringent inspection programe chương trình kiểm tra nghiêm ngặt
699. a safe and enjoyable one an toàn và thú vị
700. regularly monitor thường xuyên theo dõi/giám sát
701. the quality of products chất lượng sản phẩm
702. strict requirements các yêu cầu nghiêm ngặt
703. under better circumstances trong hoàn cảnh tốt hơn
704. favorable outcome kết quả thuận lợi
705. even thậm chí (much, still, far + so sánh hơn) nhằm nhấn mạnh
706. service employees nhân viên phục vụ
707. exempt form overtime hình thức làm thêm giờ được miễn
708. specific circumstances trường hợp đặc biệt
709. a comprehensive approach một cách tiếp cận toàn diện
710. dealing with traffic giải quyết.đối phó với giao thông
711. The head of the legal department người đứng đầu bộ phận pháp lý
712. a lot of experience nhiều kinh nghiệm
713. contract negotiations đàm phán hợp đồng
714. the best professional course khóa học chuyên nghiệp khóa học tốt

Gõ Facebook ô tìm kiếm: Toeic Practice Club để được tham gia cộng đồng ôn thi toeic lớn
nhất VN.
Người thực hiện: Quân Trương Minh – Toeic Practice Group.

nhất
715. unique needs theo nhu cầu
716. professionally agricutural advisors chuyên gia tư vấn nông nghiệp
717. the significantly declining industry sự suy giảm đáng kể nền công
nghiệp
718. a raffle event một sự kiện xổ số
719. department stores cửa hàng tạp hóa
720. sincere thanks chân thành cám ơn
721. payment statements thông báo thanh toán
722. the payroll slip phiếu lương
723. the proper department bộ phận phù hợp
724. within + time: trong vòng
725. The construction worker các công nhân xây dựng
726. the arrival date of materials ngày nguyên liệu đến
727. expressed concerns bày tỏ mối quan tâm
728. over the delay qua sự chậm trễ
729. a broad range of fieldss một loạt các lĩnh vực
730. the proposed project các đề xuất dự án
731. the authorization ủy quyền/ sự cho phép
732. award-winning publications ấn phẩm đoạt giải thưởng
733. up-to-day cho đến ngày/cập nhật
734. current trends xu hướng hiện nay
735. Please complete vui lòng hoàn thành
736. the return list detailing danh sách trả lại chi tiết
737. reason for the return lý do trả lại
738. processed promptly xử lý kịp thời
739. the newly refurbished mới được tân trang/cải tạo lại
740. amusement park công viên vui chơi giải trí
741. a few flight attendants một vài tiếp viên hàng không
742. the overhead bins thùng trên cao
743. temporary employment việc làm tạm thời
744. certified financial advisors chứng nhận cố vấn tài chính
745. opening for sb = opportunity for sb: cơ hội cho ai
746. a noticeable increase một sự gia tăng đáng chú ý
747. net profit lợi nhuận ròng
748. economically sound guidelines những quy định hợp lý về mặt kinh
tế

Gõ Facebook ô tìm kiếm: Toeic Practice Club để được tham gia cộng đồng ôn thi toeic lớn
nhất VN.
Người thực hiện: Quân Trương Minh – Toeic Practice Group.

749. a copy of một bản sao của


750. the press release thông cáo báo chí
751. the public relations department bộ phận công chúng
752. the city's broad members thành viên hội đồng thành phố
753. traffic lights đèn giao thông
754. published books sách được xuất bản
755. causes distraction gây mất tập trung
756. The society for communication hội truyền thông xã hội
757. technical support systems hệ thống hỗ trợ kỹ thuật
758. healthier alternatives thay thế tốt cho sức khỏe hơn
759. professional development phát triển chuyên môn
760. the best deal giải quyết tốt nhất
761. produce features tính năng sản phẩm
762. fluctuating deadlines thời hạn biến động
763. frequent interruptions gián đoạn thường xuyên
764. The preliminary analysis phân tích sơ bộ
765. the labor department bộ phận lao động
766. the recovery of the economy sự phục hồi của kinh tế
767. the same period giống với cùng kỳ
768. an existing arrangement sự thỏa thuận còn thời hạn.
769. pay for trả cho
770. the cost of shipping chi phí vận chuyển
771. alternative instructions hướng dẫn thay thế
772. customer service department bộ phận chăm sóc khách hàng
773. except ngoại trừ
774. powerful computer graphics sức mạnh đồ họa máy tính
775. domestic filmmakers các nhà làm phim trong nước
776. screen images hình ảnh
777. the overall merket trends xu hướng tổng thể thị trường
778. fly bussiness class chuyến bay hạng sang
779. comprehensive and cost effective solutions các giải pháp toàn diện
và chi phí hiệu quả
780. a higher lever of success cấp độ thành công cao hơn
781. the sales department bộ phận bán hàng
782. the best volunteer opportunities cơ hội tình nguyện tốt nhất
783. customer satisfaction sự hài lòng của khách hàng
784. superior to: tốt hơn/trội hơn/hoàn thiện

Gõ Facebook ô tìm kiếm: Toeic Practice Club để được tham gia cộng đồng ôn thi toeic lớn
nhất VN.
Người thực hiện: Quân Trương Minh – Toeic Practice Group.

785. systems manager quản lý hệ thống


786. made internal corporate blogs làm blog nội bộ công ty
787. traditional forms of communications hình thức giao tiếp truyền
thống
788. fairly common for khá phổ biến cho
789. full compensation bồi thường đầy đủ
790. overtime work làm thêm giờ
791. handles classes xử lý các lớp
792. limited waranty thời hạn bảo hành
793. outstanding laptop máy tính hàng đầu
794. a full one-year tròn một năm
795. available for có sẵn
796. no longer không còn
797. a temporary interruption sự gián đoạn tạm thời
798. free tickets vé miễn phí
799. outstanding reviews đánh giá xuất sắc/nổi bật
800. A survey of consumers cuộc khảo sát người tiêu dùng
801. Shows that chỉ ra rằng/thể hiện rằng
802. valued customers khách hàng tiềm năng
803. enjoyable experience kinh nghiệm thú vị
804. The rapid growth sự tăng trưởng nhanh
805. an aging population dân số già
806. posing tough đặt ra khó khăn
807. the social security system hệ thống an sinh xã hội
808. most countries nhiều quốc gia/hầu hết các nước
809. be attributed to st: góp phần vào
810. gas exploisions nổ gas/vụ nổ gas
811. be blamed for bị trách móc, bị cho là
812. be attributed to st: góp phần vào
813. be accused of bị buộc tội gì
814. be presented to trình bày cho ai
815. a large number of một số lượng lớn
816. a serious shortage sự thiếu thụt nghiêm trọng
817. skilled workers người lao động có tay nghề/kỹ năng
818. proper action hành động thích hợp
819. low-income populations dân số có thu nhập thấp
820. world climate change biến đổi khí hậu thể giời

Gõ Facebook ô tìm kiếm: Toeic Practice Club để được tham gia cộng đồng ôn thi toeic lớn
nhất VN.
Người thực hiện: Quân Trương Minh – Toeic Practice Group.

821. the steady rise of sea levels sự gia tăng ổn định mực nước biển
822. prove oneself (tự chứng minh)
823. achieving impressive revenue đạt doanh thu ấn tượng
824. first quarter quý đầu tiên
825. specific requirements yêu cầu đặc biệt
826. advances in tiến bộ/bước tiến trong
827. satellite technology công nghệ vệ tinh
828. significantly altered thay đổi sáng kể
829. communication antena facilities phương tiện truyền thông antenan
830. the coming drough season mùa khô sắp tới
831. water conservation bảo vệ nguồn nước
832. the terms of the agreement các điều khoản của hợp đồng
833. the urban renewal development plan kế hoạch phát triển đô thị
834. around the country trên toàn quốc
835. everything possible to mọi thứ có thể để
836. the necessary benefits những lợi ích cần thiết
837. associated with liên kết/kết hợp với
838. the university's insurrance policies chính sách bảo hiểm của trường
đại học
839. a valid student id card một thẻ sinh viên còn hiệu lực
840. wear identification badget đeo thẻ tên nhận dạng (giống như thẻ
đeo)
841. all times toàn bộ thời gian (trong suốt time đi làm)
842. our associates những cộng tác của chúng tôi
843. concerns about lo ngại/quan tâm về
844. the safety of the product sự an toàn của sản phẩm
845. the manufacturer nhà sản xuất
846. as soon as possible ngay khi có thể
847. information science major thông tin chính khoa học
848. tonight's performance biểu diễn tối nay
849. raise awareness nâng cao nhận thức
850. city's urban đô thị của thành phố
851. renewal initiative sáng kiến đổi mới
852. intend to do st có ý định
853. The new candidate ứng cử viên mới
854. attention toward solving sự chú ý về phía giải quyết
855. the unemployment thất nghiệp

Gõ Facebook ô tìm kiếm: Toeic Practice Club để được tham gia cộng đồng ôn thi toeic lớn
nhất VN.
Người thực hiện: Quân Trương Minh – Toeic Practice Group.

856. change of/in/to thay đổi


857. initiatial outlay kinh phí ban đầu
858. the construction công trình/xây dựng
859. the new streetcar lanes các làn đường cho xe mới
860. as the main cause như là nguyên nhân chính
861. the project's dismissal sự xa thải của dự án/dự án bị gạt bỏ
862. chief financial officer giám đốc tài chính
863. chemicals ltđ tập đoàn hóa chất
864. still optimistic vẫn lạc quan
865. a favorable budget ngân sách thuận lợi/nguồn thu thuận lợi
866. leading research nghiên cứu hàng đầu
867. the engineering team's đội ngũ kỹ thuật
868. overall productivity năng suất tổng thể
869. a noticeable decline một sự suy giảm đáng kể
870. appointed manager được bổ nhiệm quản lý
871. company's bookkeeping kế toán của công ty
872. local libraries thư viện địa phương
873. environmentally-friendly môi trường thân thiện
874. air-conditioning điều hòa không khí
875. no matter how dù cho như thế nào
876. the accounting department bộ phận kế toán
877. the reputation of dealing with uy tín xử lý/đối phó với
878. any sort of problem bất kì loại vấn đề
879. local residents cư dân địa phương
880. the unveiling ra mắt/khánh thành
881. fix this problem khắc phục vấn đề này
882. approximately xấp xỉ + con số/time.
883. prepare the refreshments chuẩn bị đồ uống
884. a renewed membership thành viên mới
885. a quickly recovery phục hồi nhanh chóng
886. substantial renovation cải tạo đáng kể
887. a free four-piece of stainless-steel saucepans miễn phí 1 bộ 4 nồi
thép không rĩ
888. this week's publishing xuất bản tuần này
889. the proposed plans kế hoạch đề ra
890. the chamber of commerce phòng thương mại
891. an annual agricultural nông nghiệp hàng năm

Gõ Facebook ô tìm kiếm: Toeic Practice Club để được tham gia cộng đồng ôn thi toeic lớn
nhất VN.
Người thực hiện: Quân Trương Minh – Toeic Practice Group.

892. continued development tiếp tục phát triển


893. the accounting firm kế toán công ty
894. The primary financial concern mối lo ngại/quan tâm tài chính hàng
đầu
895. a reasonable price giá cả hợp lý
896. The building site khu đất xây dựng/trường xây dựng/vị trí xây dựng
897. prepared for construction chuẩn bị cho xây dựng
898. The mild summer weather khí hậu mùa hè ôn hòa
899. accounts for: giải thích, nguyên nhân của
900. the slow business kinh doanh chậm/buôn bán chậm
901. recognition sự công nhận/ghi nhận
902. the production changes những thay đổi sản xuất
903. admisstion to performances đi vào buổi biểu diễn
904. donate money quyên góp tiền/tặng tiền
905. Concerned about: quan tâm về.
906. Customer satisfaction: sự hài lòng của khách hàng.
907. Implemented several policies: thực hiện một số chính sách
908. a counter at the front of một quầy ở phía trước
909. The reason for the return: lý do trả hàng.
910. The item back in its original box: đưa các hàng vào trong hộp của

911. The best deals in town cách giao dịch tốt nhất thị trấn
912. The local newspaper tờ báo địa phương
913. The best products in the market sản phẩm tốt nhất trong chợ.
914. The latest trends xu hướng mới nhất
915. International business kinh doanh quốc tế/ toàn cầu.
916. Sign up đăng ký
917. Free workshops hội thảo miễn phí
918. Register now online đăng ký trực tuyến bây giờ
919. Access a new workshop registration: truy cập hội thảo đăng ký
920. To enter the site truy cập vào trang web
921. Contact your immediate supervisor liên hệ ngay lập tức người giám
sát của bạn
922. Telecommunications companies công ty truyền thông/viễn thông
923. Telecommunications giant viễn thông khổng lồ/ông trùm viễn
thông
924. Brief vắn tắt/ngắn ngọn

Gõ Facebook ô tìm kiếm: Toeic Practice Club để được tham gia cộng đồng ôn thi toeic lớn
nhất VN.
Người thực hiện: Quân Trương Minh – Toeic Practice Group.

925. Improvernment made by our service experts: cải thiện thực hiện bởi
chuyên gia dịch vụ
926. The format of our order bills định dạng đơn đặt hàng của bạn/mẫu
hóa đơn đặt hàng của bạn
927. The top left corner góc trên bên trái.
928. Individual charges chi phí cá nhân
929. The middle of the page giữa trang
930. Definite that rõ ràng rằng/xác định rằng
931. Certain that chắc chắn rằng
932. Customer service bộ phận dịch vụ
933. Glad to assist vui mừng để hổ trợ
934. Any concerns bất cứ vấn đề liên quan
935. The correct address: địa chỉ chính xác.
936. Sent something to somebody: gửi gì cho ai đó.
937. Double-check: kiểm tra lần 2.
938. local media coverage bảo trợ truyền thông trong nước.
939. Judged to be a major success : đánh giá khá cao.
940. A major success một thành công lớn
941. Sucessfulness (n) nhưng là N không đếm được do có a trước nên
loại
942. expenses incurred for: chi phí phát sinh cho.
943. any expenses incurred bất kì chi phí phát sinh
944. the invention of seatbelt: phát minh dây an toàn
945. automobile fatalies: tử vong xe ô tô
946. As proof purchase: như là bằng chứng mua hàng.
947. place an order: đặt hàng.
948. last workshop: hội thảo gần đây (quá khứ).
949. several staff heads một số nhân viên đứng đầu
950. understanding of the importance of motivation: hiểu biết về tầm
quan trọng của động lực.
951. Experiences complications: trãi qua rắc rối/gặp những rắc rối
952. The new software phần mềm mới
953. attendance is mandatory: sự tham dự bắt buộc
954. The staff meeting cuộc họp nhân viên
955. The council hall phòng hội đồng
956. a skilled orator nhà hùng biện giỏi
957. highly regarded được đánh giá cao

Gõ Facebook ô tìm kiếm: Toeic Practice Club để được tham gia cộng đồng ôn thi toeic lớn
nhất VN.
Người thực hiện: Quân Trương Minh – Toeic Practice Group.

958. mark the appropriate box đánh dấu vào ô thích hợp
959. the certificates listed below giấy chứng nhận được liệt kê dưới đây.
960. Seating capacity: Sức chứa chỗ ngồi.
961. The presentation sự giới thiệu/thuyết trình
962. foreign development: sự phát triển ở nước ngoài
963. The fashion industry: ngành công nghiệp thời trang.
964. Refreshments: giờ giải lao
965. Period afterwards: ngay sau đó.
966. free legal advice online tư vấn pháp lý trực tuyến miễn phí.
967. a written estimate bản dự kiến/bản khảo giá
968. other related paperwork: các giấy tờ khác có liên quan
969. The main office: ở trụ sở chính
970. Soaring fuel prices tăng giá nhiên liệu
971. Raw materials nguyên liệu
972. Less remote suppliers nhà cung cấp nhỏ lẻ xa
973. gradually increases in value tăng dần về giá trị
974. more short term alternatives nhiều sự thay thế ngắn hạn
975. an investment một khoản đầu tư
976. several minor errors một số lỗi không quan trọng
977. The release date ngày phát hành
978. exceptional goods hàng hóa đặc biệt (cái này chắc chất lượng tốt)
979. education program chương trình giáo dục
980. beginning next april bắt đầu từ tháng april
981. Financial benefits các lợi nhuận tài chính.
982. Available exclusively đặc biệt dành cho
983. The necessary contract hợp đồng cần thiết.
984. Experienced pharmacists dược sĩ có kinh nghiệm
985. The orther department heads các trưởng phòng khác
986. The trip chuyến đi
987. Know immediately biết ngay lập tức
988. take telephone calls nhận cuộc gọi điện thoại
989. telephone lines unnecessarily đường dây điện thoại không cần thiết
990. forms of corresponding các mẫu đơn tương ứng
991. innovative marketing team đội ngũ tiếp thị sáng tạo
992. promotional products sản phẩm quảng cáo
993. Renown for creating nổi tiếng cho việc tạo ra
994. for struggling companies cho các công ty gặp khó khăn

Gõ Facebook ô tìm kiếm: Toeic Practice Club để được tham gia cộng đồng ôn thi toeic lớn
nhất VN.
Người thực hiện: Quân Trương Minh – Toeic Practice Group.

995. busiest location: địa điểm thu hút nhất


996. consumer advocates người tiêu dùng ủng hộ
997. to debate current health concerns tranh luận/thảo luận về liên quan
về sức khỏe hiện tại
998. please omit xin vui lòng bỏ qua.
999. Incidental details: những chi tiết không quan trọng
1000. The findings revealed phát hiện này tìm thấy
1001. The symposium các hội nghị chuyên đề.
1002. Prerequisite điều kiện tiên quyết
1003. The research department: bộ phận nghiên cứu.
1004. Some of the time một vài thời gian.
1005. come up đi lên
1006. new ads: quảng cáo mới
1007. directions for ordering online hướng dẫn đặt hàng trực tuyến
1008. line of electronics dòng thiết bị điện tử
1009. the high-quality tours các tour du lịch chất lượng cao
1010. the enclosed information các thông tin kèm theo
1011. the lounge area khu vực sảnh
1012. the main office trụ sở chính
1013. available at all times mọi lúc
1014. the lounge area khu vực sảnh
1015. thank you for patience cảm ơn bạn đã kiên nhẫn
1016. upcoming trip chuyến đi sắp tới
1017. ground transportation vận tải đường bộ
1018. For the time being đối với thời điểm hiện tại
1019. The new zoning laws các luật về quy hoạch mới
1020. greatly improve cải thiện đáng kể
1021. the traffic congestion ùn tắt giao thông
1022. in the building trong tòa nhà
1023. an estimated ước tính
1024. regardless of consequences không đếm xỉa đến hậu quả
1025. The movie producer các nhà sản xuất phim
1026. an inquisitive nature bản chất tò mò
1027. studying journalism nghiên cứu báo chí
1028. newest luxury ocean liner tàu biển mới sang trọng
1029. pleased with + st hài lòng về cái gì
1030. made of recycled materials làm bằng các vật liệu tái chế

Gõ Facebook ô tìm kiếm: Toeic Practice Club để được tham gia cộng đồng ôn thi toeic lớn
nhất VN.
Người thực hiện: Quân Trương Minh – Toeic Practice Group.

1031. detailed website trang web chi tiết


1032. season tickets vé theo mùa/ là vé nó cung cấp cụ thể đi được bao
nhiêu chuyến
1033. newest series loạt mới nhất/chuỗi mới nhất
1034. the most advanced model mẫu mới nhất
1035. a local newsletter báo địa phương/tin tức địa phương
1036. published xuất bản
1037. The town's main community centertrung tâm công đồng của thành
phố
1038. settled a dispute dàn xếp một mối bất hòa
1039. provincial cour of appeals tòa phúc thẩm tỉnh
1040. policy of changing plans chính sách của những kế hoạch thay đổi
1041. the ensuing delays sự chậm trể/trì hoãn tiếp theo
1042. company's accounting team đội ngũ kế toán công ty
1043. numerous cases nhiều trường hợp
1044. incorrect tax information thuế không chính xác
1045. government standards for safely tiêu chuẩn an toàn của chính phủ
1046. notebook computers máy tính xác tay
1047. work-related stress công việc tương đối căng thẳng
1048. attitudes towards urban gun control laws thái độ đối với pháp luật
kiểm soát súng ống đô thị
1049. increasing levels tăng mức độ/gia tăng mức độ
1050. levels of acid rain mức độ mưa acit
1051. please contact hãy liên hệ/vui lòng liên hệ
1052. the customer service department bộ phận chăn sóc khách hàng
1053. the hurricane season over mùa bão đã qua
1054. software development department bộ phận phát triển phần mềm
1055. additional capital vốn bổ sung
1056. main source nguồn chính'
1057. raw supplies nguồn cung cấp nguyên liệu
1058. advertising initiative sáng kiến quảng cáo
1059. persuasive thuyết phục
1060. marketing project dự án tiếp thị
1061. neighborhood khu vực lân cận
1062. deemed mandatory coi là bắt buộc
1063. requesting an exchange yêu cầu một cuộc trao đổi.
1064. complications with our customers những rắc rối với khách hàng

Gõ Facebook ô tìm kiếm: Toeic Practice Club để được tham gia cộng đồng ôn thi toeic lớn
nhất VN.
Người thực hiện: Quân Trương Minh – Toeic Practice Group.

1065. The opportunity to work cơ hội để làm việc.


1066. a great honor một vinh dự lớn.
1067. career path and skills con đường sự nghiệp và kỹ năng.
1068. excellent vision tầm nhìn tuyệt vời
1069. turn down this position chuyển xuống/từ chối vị trí này.
1070. an even greater asset một tải sản lớn hơn
1071. outlook and goals triển vọng và mục tiêu
1072. a malfunctioning một sự trục trặc
1073. customer service desk quầy phục vụ khách hàng
1074. camera displays màn hình máy ảnh
1075. The preview setting xem các thiết lập
1076. stated that tuyên bố/bày tỏ rằng
1077. taking photo chụp ảnh.
1078. serve you better phục vụ bạn tốt hơn
1079. diagnosing the problem chuẩn đoán lỗi
1080. need to contact cần liên hệ/liên lạc
1081. customer service dịch vụ khách hàng.
1082. any further assistance hỗ trợ thêm.
1083. introductory workshop giới thiệu hội thảo
1084. The session to be helpful các buổi sẽ hữu ích
1085. appointment cuộc hẹn/sự bổ nhiệm
1086. engagement hôn ước/lời hứa
1087. commitment cam kết
1088. involvement sự rắc rối/bao gồm/tham gia
1089. outreach to tiếp nhận với
1090. local medical professionals các chuyên gia y tế địa phương
1091. hesitate ngần ngại/do dự
1092. a healthy lifestyle một lối sống lành lạnh
1093. construction công trình/xây dựng
1094. the new supermarket siêu thị mới
1095. expected to dự kiến/mong đợi
1096. last + khoảng thời gian bao lâu: kéo dài
1097. be permitted được cho phép
1098. submit đệ trình
1099. The research team nhóm nghiên cứu/đội nghiên cứu
1100. alerted thông báo/cảnh báo
1101. finished shortly hoàn thành trong thời gian ngắn

Gõ Facebook ô tìm kiếm: Toeic Practice Club để được tham gia cộng đồng ôn thi toeic lớn
nhất VN.
Người thực hiện: Quân Trương Minh – Toeic Practice Group.

1102. the new product lines các dòng sản phẩm mới
1103. running ahead of schedule vận hành/chạy trước thời hạn
1104. responsible + for chịu trách nhiệm cho
1105. the recent tax evasion scandal vụ bê bối thuế gần đây/trốn thuế
1106. rural real estate bất động sản nông thôn
1107. parking facilities bãi đỗ xe
1108. audience member khán giả
1109. The human resource department bộ phận nhân sự
1110. factory equipment thiết bị nhà máy
1111. updated job ads quảng cáo công việc cập nhật
1112. the company newsletter bản tin công ty
1113. the unseasonably wet weather thời tiết ẩm ướt trái mùa/ thời tiết
mưa trái mùa
1114. a notification period một khoảng thời gian thông báo
1115. the quality of the tap water chất lượng nước máy
1116. testing facilities cơ sở thí nghiệm
1117. telecommunications exposition triễn lãm viễn thông
1118. the registrar's office người giữ sổ văn phòng (người văn thư)
1119. important student information thông tin sinh viên quan trọng
1120. The city's transit commission hội đồng giao thông thành phố
1121. exploring agricultural innovations khám phá sáng kiến nông
nghiệp/ tìm kiếm sự đổi mới nông nghiệp
1122. environmentally friendly thân thiện với môi trường
1123. economically beneficial lợi ích kinh tế
1124. labor standards tiêu chuẩn lao động
1125. a mandatory form một hình thức bắt buộc
1126. a valid driver's license giấy phép lái xe hợp lệ
1127. application packet hồ sơ xin việc
1128. assistant director trợ lý giám đốc
1129. a great honor một vinh dự lớn
1130. the film industry công nghiệp điện ảnh
1131. a loyal member thành viên trung thành
1132. board members thành viên hội đồng
1133. comforts and amenities tiện nghi và tiện nghi
1134. a growing reputation danh tiếng ngày càng tăng
1135. secretarial positions chức vụ thư ký/vị trí thư ký
1136. The primary duties nhiệm vụ chính

Gõ Facebook ô tìm kiếm: Toeic Practice Club để được tham gia cộng đồng ôn thi toeic lớn
nhất VN.
Người thực hiện: Quân Trương Minh – Toeic Practice Group.

1137. Detailed instructors hướng dẫn chi tiết


1138. Potential authors tác giả tiềm năng
1139. locate agents xác định đúng tác nhân
1140. a common misconception một quan niệm sai lầm phổ biến
1141. . a recent incident một sự việc gần đây
1142. Refrain form doing st kiềm chế làm việc gì đó
1143. kitchen appliances dụng cụ nhà bếp
1144. distributed to someone/something: phân phát/phân phối gì ai đó
1145. target market mục tiêu thị trường
1146. instantly recognizable nhìn nhận ngay lập tức

1147. daily routine thói quen hằng ngày


1148. strong work ethic nguyên tắc làm việc kiên quyết/tinh thần làm
việc mạnh mẽ
1149. consider volunteering xem xét việc làm tình nguyện viên
1150. a nonprofit agency một cơ quan/tổ chức phi lợi nhuận
1151. on the ground level trên mặt đất
1152. resume operations tiếp tục hoạt động
1153. the annual company banquet bữa tiệc của công ty hằng năm
1154. The position of manager vị trí của người quản lý
1155. the serious ideas những ý tưởng quan trọng
1156. . the cheapest mode of transportation phương tiện vận chuyện rẽ
nhất
1157. the shuttle bus xe bus đưa đón
1158. ferries passengers chỡ hành khách
1159. subway station trạm xe điện ngầm
1160. The newest prototype bản mẫu mới nhất
1161. long-term kéo dài
1162. suppliers nhà cung cấp
1163. raw materials
1164. joumey hành trình
1165. outcomes hậu quả/kết quả
1166. customer satisfaction level mức độ hài lòng của khách hàng
1167. . a company picnic chuyến dã ngoại của công ty
1168. leaving personal items để lại vật dụng cá nhân
1169. the newest stock các chứng khoán mới nhất

Gõ Facebook ô tìm kiếm: Toeic Practice Club để được tham gia cộng đồng ôn thi toeic lớn
nhất VN.
Người thực hiện: Quân Trương Minh – Toeic Practice Group.

1170. The responsibilities of the head accountant trách nhiệm của kế toán
trưởng
1171. Transportation costs chi phí vận chuyển
1172. oil prices giá dầu
1173. enviromental issues vấn đề môi trường
1174. a marked advantage một lợi thế đáng kể
1175. corporate farms trang trại của công ty
1176. increasingly reliant on ngày càng phụ thuộc
1177. fluctuating food prices biến động giá lương thực
1178. the new safety guidelines các hướng dẫn an toàn
1179. home's security system hệ thống an ninh nhà
1180. guaranteed of high-quality security monitoring đảm bảo về an ninh
giám sát chất lượng cao
1181. communications systems hệ thống thông tin liên lạc
1182. continually upgraded tiếp tục nâng cấp
1183. do not hesitate đừng ngại/do dự
1184. questions regarding câu hỏi liên quan
1185. security package gói bảo mật
1186. order processing department bộ phận xử lý đơn hàng
1187. quality standards tiêu chuẩn chất lượng
1188. enviromental consequences hậu quả môi trường
1189. a typical business một doanh nghiệp điển hình
1190. the amount of waste produced lượng chất thải sản xuất
1191. local businesses doanh nghiệp địa phương
1192. reducing environmental pollution giảm ô nhiễm môi trường
1193. the discount program các chương trình giảm giá
1194. materials effectively vật liệu có hiệu quả
1195. resolve this problem giải quyết vấn đề này
1196. Marketing firm công ty thương mại
1197. state – owned companies: doanh nghiệp chủ sở hữu nhà nước
1198. Privatization agency: cơ quan tư nhân hóa
1199. The technical team đội ngũ kỹ thuật
1200. Annual award giải thưởng hàng năm
1201. The vending machine máy bán hàng tự động
1202. The waiting room phòng chờ
1203. A large facility mở rộng công ty
1204. Financial situation tình hình tài chính

Gõ Facebook ô tìm kiếm: Toeic Practice Club để được tham gia cộng đồng ôn thi toeic lớn
nhất VN.
Người thực hiện: Quân Trương Minh – Toeic Practice Group.

1205. as stocks and bonds như cỗ phiểu và trái phiếu


1206. Obtaining: có được/đạt được/
1207. Necessary safety certification: giấy chứng nhận an toàn cần thiết.
1208. Shifting property values thay đổi giá trị tài sản
1209. Service for a good price dịch vụ với giá tốt/hợp lý
1210. concerns regarding: mối quan tâm/lo gại về
1211. The manufacturer – retailer: đại lý bán lẽ của nhà sản xuất.
1212. research conduct tiến hành nghiên cứu
1213. Textile manufacturing: sản xuất dệt may.
1214. a telvevision interview cuộc phỏng vấn trên truyền hình
1215. The merger sáp nhập (chỉ sự kết hợp 02 công ty, tập đoàn, tổ chức).
1216. approved proposal: tán thành đề xuất.
1217. The position of treasurer: vị trí thủ quỷ.
1218. The latest emergency procedures: quy trình khẩn cấp mới nhất/hiện
đại nhất.
1219. Methods and strategies phương pháp và chiến dịch
1220. plambing fixtures: thiết bị kỹ thuật vệ sinh
1221. agreement of payment and publication thỏa thuận về chi trả (tiền)
và xuất bản
1222. a result of accident kết quả của tai nạn
1223. a single incident một sự cố đơn lẽ
1224. provide customers cung cấp cho khách hàng
1225. quality furniture đồ nội thất chất lượng
1226. competitive prices giá cả cạnh tranh
1227. cấu trúc be known for = be famous for nổi tiếng về
1228. to know a bout somthing biết về cái gì
1229. Be used to: đã quen với
1230. be used for +ving/N: dùng để làm gì.
1231. The textile plant: nhà máy dệt.
1232. The newest drug to combat stomach infections Thuốc mới chống lại
bệnh dạ đày.
1233. The overall satisfaction of participant: toàn bộ sự hài lòng của
người tham gia.
1234. Seemly unimportant details: dường như những chi tiết không quan
trọng.
1235. The training facility tập huấn nhà máy
1236. expect bonuses mong đợi tiền thưởng

Gõ Facebook ô tìm kiếm: Toeic Practice Club để được tham gia cộng đồng ôn thi toeic lớn
nhất VN.
Người thực hiện: Quân Trương Minh – Toeic Practice Group.

1237. a time manner: đúng hạn


1238. A timely manner: đúng thời hạn
1239. extensive knowledge kiến thức sâu rộng
1240. The electronic equipment các thiệt bị điện tử
1241. shifting trends fashion: xu hướng thay đổi thời trang
1242. Specialists in the fields chuyên gia trong lĩnh vực.
1243. diagnose illnesses chuẩn đoán bệnh
1244. Legally mandated ủy quyền hợp pháp
1245. New advances technolgy sự tiến bộ kỹ thuật
1246. take advantage tận dụng lợi thế
1247. a short-term failure một thất bại ngắn
1248. reservation system hệ thống đặt trực tuyến
1249. responsible for chịu trách nhiệm cho
1250. several delays một số trì hoãn
1251. alternate means phương tiện thay thế
1252. flight information thông tin chuyến bay
1253. network problem mạng gặp vấn đề
1254. The reservation system hệ thống đặt vé
1255. high-quality line of products dòng chất lượng cao cỉa sản phẩm
1256. cost-effective chi phí hiệu quả
1257. budget requirement yêu cầu ngân sách
1258. bonus checks chi phiếu tiền thưởng
1259. in that case trong trường hợp đó
1260. for the time being trong thời gian này
1261. beginning + time: bắt đầu từ thời gian đó
1262. Hosted dinner: tổ chức bửa ăn tối.
1263. At a low cost ở mức giá thấp
1264. the plan outline phác thảo kế hoạch
1265. The projected draff: dự thảo dự kiến
1266. international shipping company công ty vận chuyển quốc tế
1267. The company finances nền tài chính của công ty
1268. A vice president phó chủ tịch
1269. The Ceo giám đốc điều hành
1270. Professional work enviroment môi trường làm việc chuyên nghiệp.
1271. Work assigned công việc được giao
1272. a promising bookkeeper: 1 nhân viên kế toán đầy triển vọng
1273. Precision and quickness: chính xác và nhanh nhẹn

Gõ Facebook ô tìm kiếm: Toeic Practice Club để được tham gia cộng đồng ôn thi toeic lớn
nhất VN.
Người thực hiện: Quân Trương Minh – Toeic Practice Group.

1274. occationally re-read: thỉnh thoảng đọc lại


1275. Employee guidline booklets: sổ tay nhân viên
1276. Company polices: chính sách công ty
1277. free students guide booklet: sổ tay hướng dẫn sinh viên miễn phí
1278. an edge against đạt được ưu thế
1279. Practice room phòng luyện tập
1280. How Well-make làm thế nào phát triển cân đối
1281. maintain a strict standard duy trì tiêu chuẩn nghiêm ngặt
1282. Well-make phát triển cân đối
1283. The unseasonably warm weather thời tiết ấm không đúng thời vụ
1284. Ahead of schedue trươc thời hạn
1285. theatrical performances biểu diễn sân khấu
1286. The marketing seminar hội thảo tiếp thị
1287. Economy conditions các điều kiện kinh tế
1288. Favorable thuận thiện/thuận lợi
1289. Local talent tài năng địa phương
1290. gain experience đạt được kinh nghiệm
1291. The entertainment venues: địa điểm (khu vực) giải trí hàng đầu.
1292. Using notable celebraties: có mặt người nổi tiếng.
1293. The purchase of high-risk product việc mua những sản phẩm có rũi
ro cao.
1294. outgoing products các sản phẩm sắp ra mắt.
1295. The distribution center trung tâm phân phối
1296. The survey indicates cuộc khảo sát chỉ ra
1297. average person người trung bình
1298. various income thu nhập khác nhau
1299. specific goods and service hàng hóa đặc biệt và dịch vụ
1300. work-life balance issues vấn đề cân bằng cuộc sống
1301. Any stage of the life cycle bất kì giai đoạn nào của chu kỳ cuộc
sống.
1302. labels chemical sample according dán nhãn hóa chất phù hợp
1303. Inadequate plant capacity: công suất nhà máy không đủ.
1304. Plans on implement lên kế hoạch thực hiện.
1305. A natural mornitoring system: hệ thống giám sát tự động.
1306. The acidity levels in the soil: mức độ acid trong đất.
1307. medical professionals các chuyên gia y tế
1308. the quality of the journal chất lượng của tạp chí

Gõ Facebook ô tìm kiếm: Toeic Practice Club để được tham gia cộng đồng ôn thi toeic lớn
nhất VN.
Người thực hiện: Quân Trương Minh – Toeic Practice Group.

1309. level of professionalism mức độ chuyên nghiệp


1310. career plan kế hoạch nghề nghiệp
1311. provide feedback cung cấp phản hồi
1312. largely responsible chịu trách nhiệm chính
1313. apartment building's occupancy sở hữu tòa nhà chung cư
1314. friendly rental agent đại lý cho thuê nhà thân thiện
1315. change departments thay đổi bộ phận
1316. in order to ensure safety: để đảm bảo cho khách hàng an toàn
1317. Instituted a new set of guidelines : lập ra một bộ hướng dẫn.
1318. Pharmaceutical companies: công ty dược.
1319. expansion across the continent mở rộng trên khắp lục địa
1320. Ambitious production goals mục tiêu sản xuất tham vọng
1321. Directed by a skilled team of qualified managers. Hướng dẫn bởi
đội ngũ quản lý chuyên nghiệp.
1322. products from recycled materials các sản phẩm từ vật liệu tái chế
1323. Cutting back on some overhead cost: cắt giảm một vài chi phí duy
tu.
1324. performance bonuses tiền thưởng
1325. encourage success khuyến thích thành công
1326. an anniversary dinner: buổi ăn kỷ niệm
1327. High-ranking officials các quan chức cao cấp
1328. allied financial firm công ty tài chính liên minh
1329. an exceptionally energetic member một thành viên đặc biệt năng
động
1330. predecessors informative advice: lời khuyên từ người tiền nhiệm
1331. an influential literary critic một nhà văn học phê bình có ảnh hưởng
1332. variable expenses chi phí biến đổi
1333. foreign manufacturing plants nhà máy sản xuất ở nước ngoài
1334. New government regulation quy định mới của chính phủ.
1335. The chemicals in cleaning solutions các hóa chất dung dịch làm
sạch
1336. enviromentally safe an toàn với môi trường
1337. original artworks tác phẩm nghệ thuật độc đáo/ban đầu
1338. the purpose of marketing mục đích tiếp thị
1339. opening company branches mở chi nhánh công ty
1340. The staff lounge các phòng đợi nhân viên
1341. the latest edition phiên bản mới nhất

Gõ Facebook ô tìm kiếm: Toeic Practice Club để được tham gia cộng đồng ôn thi toeic lớn
nhất VN.
Người thực hiện: Quân Trương Minh – Toeic Practice Group.

1342. possible regarding có thể liên quan đến


1343. an accurate report báo cáo chính xác
1344. please mark hãy đánh dấu
1345. known worldwide được biết đến trên toàn thế giới
1346. a rigorous judging process quá trình đánh giá khắc khe
1347. individual workshops hội thảo cá nhân
1348. aviation technology công nghệ hàng không
1349. running late: đi trể (for cho).
1350. Meeting downtown họp ở thị trấn
1351. Catch a taxi: bắt/ đón taxi.
1352. Individually owned: tư nhân hóa/sở hữu tư nhân.
1353. Closed for renovations đóng cửa cho cải tạo.
1354. Closed for renovations: đóng cửa để cải tạo.
1355. Constructions công trình/xây dựng
1356. Office building tòa nhà văn phòng
1357. paid for : chi trả cho gì đó ( the construction công trình xây dựng).
1358. interview potential employees: Phỏng vấn các nhân viên tiềm năng.
1359. As thoroughly as possible càng kỹ lưỡng càng tốt
1360. necessary training tập huấn cần thiết
1361. considered overtime: được xem là làm quá giờ.
1362. Under the direction: dưới sự hướng dẫn.
1363. has patented serveral formulas: đã được cấp bằng sáng chế một số
công thức
1364. lucrative contract: hợp đồng béo bỡ
1365. important client: khách hàng quan trọng.
1366. Attendane lượng ngừoi tham dự/attendee người tham gia.
1367. A few financial investment một vài khoản đầu tư tài chính.
1368. borrowing library materials mượn tài liệu thư viện.
1369. The nescessary identification: giấy xác minh cần thiết.
1370. Standard procedures: tiêu chuẩn chất lượng
1371. Performing certain experiments: thực hiện một số thí nghiệm nhất
định
1372. large packages: những gói hàng lớn.
1373. The stockroom: kho chứa.
1374. corner góc (góc phòng, góc phố, ....)
1375. equally effective ảnh hưởng ngang bằng
1376. eficiently transport hiệu quả vận chuyển

Gõ Facebook ô tìm kiếm: Toeic Practice Club để được tham gia cộng đồng ôn thi toeic lớn
nhất VN.
Người thực hiện: Quân Trương Minh – Toeic Practice Group.

1377. raw material nguyên liệu thô


1378. The expected delivery date ngày giao hàng dự kiến/được mong đợi.
1379. Ethical journalism: đạo đức nghề báo.
1380. Series of chuỗi cái gì đó.
1381. Obesting experts: các chuyên gia về béo phì
1382. sensitive issues: các vấn dề nhạy cảm.
1383. Board the plane: lên máy bay.
1384. Filght attentdants: các nhân viên hàng thông.
1385. Politiely greet them: chào đón họ lịch sự.
1386. track of all orders: liên lạc tất cả đơn đặt hàng
1387. handing large funds: xử lý các quỷ lớn
1388. Bank empoyes: các nhân viên ngân hàng
1389. The statement carefully: những báo cáo cẩn thận
1390. Every is correct: tất cả/mỗi cái đều đúng
1391. The municipality’s website: trang web khu đô thị
1392. Some of st: một vài thứ gì đó.
1393. The city’s finest restaurants nhà hàng tốt nhất thành phố
1394. The allotted funding kinh phí phân bổ.
1395. chance of st cơ hội làm gì đó.
1396. Improper storage lưu giữ không đúng cách.
1397. a financial consultion business: một doanh nghiệp tư vấn tài chính.
1398. job advertisement quảng cáo việc làm
1399. The blueprint bản vẽ chi tiết
1400. Improper storage lưu giữ không đúng cách.

Gõ Facebook ô tìm kiếm: Toeic Practice Club để được tham gia cộng đồng ôn thi toeic lớn
nhất VN.

You might also like