« Home « Kết quả tìm kiếm

Từ vựng tiếng Anh về chủ đề môi trường


Tóm tắt Xem thử

- Từ vựng tiếng Anh về chủ đề môi trường.
- Tiếp nối series học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề, trong bài viết này, VnDoc xin gửi bạn bộ từ vựng tiếng Anh về chủ đề môi trường giúp bổ trợ thêm vốn từ vựng cụ thể cho các bạn.
- Danh từ về chủ đề môi trường:.
- Environmental pollution: ô nhiễm môi trường.
- A marine ecosystem: hệ sinh thái dưới nước.
- Tính từ về chủ đề môi trường:.
- Động từ về chủ đề môi trường:.
- phá hủy môi trường/hệ sinh thái dưới nước/tầng ozon/rặng san hô.
- Degrade ecosystems/habitats/the environment: làm suy thoái hệ sinh thái/môi trường sống.
- Harm the environment/wildlife/marine life: gây hại cho môi trường/đời sống tự nhiên/đời sống dưới nước.
- Threaten natural habitats/coastal ecosystems/a species with extinction: đe dọa môi trường sống tự nhiên/hệ sinh thái ven bờ/giống loài có nguy cơ tuyệt chủng.
- làm ô nhiễm sống và hồ/luồng nước/không khí/bầu khí quyển/môi trường/đại dương.
- Limit/curb/control air/water/atmospheric/environmental pollution: hạn chế/ngăn chặn/kiểm soát sự ô nhiễm không khí, nước, bầu khí quyển, môi trường.
- Raise awareness of environmental issues: nâng cao nhận thức về những vấn đề môi trường.
- Trên đây là toàn bộ từ vựng tiếng Anh về chủ đề môi trường