- B NG CÂN Đ I K TOÁN Ả Ố Ế. - Ti n và các kho n t ề ả ươ ng đ ươ ng ti n ề 110. - Các kho n t ả ươ ng đ ươ ng ti n ề 112. - Các kho n đ u t tài chính ng n h n ả ầ ư ắ ạ 120 V.02. - Các kho n ph i thu ng n h n ả ả ắ ạ 130. - Ph i thu khách hàng ả 131. - Tr tr ả ướ c cho ng ườ i bán 132. - Ph i thu n i b ng n h n ả ộ ộ ắ ạ 133. - Ph i thu theo ti n đ k ho ch h p đ ng xây d ng ả ế ộ ế ạ ợ ồ ự 134. - Các kho n ph i thu khác ả ả 135 V.03. - D phòng ph i thu ng n h n khó đòi. - Chi phí tr tr ả ướ c ng n h n ắ ạ 151. - Thu và các kho n khác ph i thu Nhà n ế ả ả ướ c 154 V.05. - I- Các kho n ph i thu dài h n ả ả ạ 210. - Ph i thu dài h n c a khách hàng ả ạ ủ 211. - V n kinh doanh đ n v tr c thu c ố ở ơ ị ự ộ 212. - Ph i thu dài h n n i b ả ạ ộ ộ 213 V.06. - Ph i thu dài h n khác ả ạ 218 V.07. - D phòng ph i thu dài h n khó đòi. - Tài s n c đ nh thuê tài chính ả ố ị 224 V.09. - Các kho n đ u t tài chính dài h n ả ầ ư ạ 250. - D phòng gi m giá đ u t tài chính dài h n. - Chi phí tr tr ả ướ c dài h n ạ 261 V.14. - T NG C NG TÀI S N Ổ Ộ Ả 270 NGU N V N Ồ Ố. - A – N PH I TR Ợ Ả Ả 300. - Ph i tr ng ả ả ườ i bán 312. - Ng ườ i mua tr ti n tr ả ề ướ c 313. - Thu và các kho n ph i n p Nhà n ế ả ả ộ ướ c 314 V.16. - Ph i tr ng ả ả ườ i lao đ ng ộ 315. - Chi phí ph i tr ả ả 316 V.17. - Ph i tr n i b ả ả ộ ộ 317. - Ph i tr theo ti n đ k ho ch h p đ ng xây d ng ả ả ế ộ ế ạ ợ ồ ự 318. - Các kho n ph i tr , ph i n p ng n h n khác ả ả ả ả ộ ắ ạ 319 V.18. - D phòng ph i tr ng n h n ự ả ả ắ ạ 320. - Ph i tr dài h n ng ả ả ạ ườ i bán 331. - Ph i tr dài h n n i b ả ả ạ ộ ộ 332 V.19. - Ph i tr dài h n khác ả ả ạ 333. - Thu thu nh p hoãn l i ph i tr ế ậ ạ ả ả 335 V.21 6. - 7.D phòng ph i tr dài h n ự ả ả ạ 337. - Qu d phòng tài chính ỹ ự 418. - CÁC CH TIÊU NGOÀI B NG CÂN Đ I K TOÁN Ỉ Ả Ố Ế. - CH TIÊU Ỉ Thuy t minh ế. - Ng ườ ậ i l p bi u K toán tr ể ế ưở ng Giám đ c ố (Ký, h tên) (Ký, h tên) ọ ọ (Ký, h tên, đóng d u) ọ ấ. - ạ ố ứ ự ỉ ố (2) S li u các ch tiêu có d u. - BÁO CÁO K T QU HO T Đ NG KINH DOANH Ế Ả Ạ Ộ. - CH TIÊU Ỉ Mã số Năm nay Năm tr ướ c. - Các kho n gi m tr doanh thu ả ả ừ 02 10. - Doanh thu ho t đ ng tài chính ạ ộ 21 VI.26. - Chi phí tài chính 22 VI.28. - Chi phí bán hàng 24. - Chi phí qu n lý doanh nghi p ả ệ . - Chi phí khác 32. - T ng l i nhu n k toán tr ổ ợ ậ ế ướ c thu ế . - Ng ườ ậ i l p bi u ể K toán tr ế ưở ng Giám đ c ố. - Trong đó: Chi phí lãi vay. - 10 L i nhu n thu n t ho t đ ng kinh ợ ậ ầ ừ ạ ộ doanh. - BÁO CÁO L U CHUY N TI N T Ư Ể Ề Ệ. - (Theo ph ươ ng pháp tr c ti p. - Ch tiêu ỉ Mã số Năm nay. - L u chuy n ti n t ho t đ ng kinh doanh ư ể ề ừ ạ ộ. - Ti n chi tr cho ng ề ả ườ i lao đ ng ộ 3. - Ti n chi tr lãi vay ề ả 4. - Ti n chi n p thu thu nh p doanh nghi p ề ộ ế ậ ệ 5 6. - Ti n thu khác t ho t đ ng kinh doanh ề ừ ạ ộ 6 7. - Ti n chi khác cho ho t đ ng kinh doanh ề ạ ộ 7 L u chuy n ti n thu n t ho t đ ng kinh doanh ư ể ề ầ ừ ạ ộ 20 II. - L u chuy n ti n t ho t đ ng đ u t ư ể ề ừ ạ ộ ầ ư. - Ti n chi đ u t góp v n vào đ n v khác ề ầ ư ố ơ ị 25 6.Ti n thu h i đ u t góp v n vào đ n v khác ề ồ ầ ư ố ơ ị 26 7.Ti n thu lãi cho vay, c t c và l i nhu n đ ề ổ ứ ợ ậ ượ c chia 27 L u chuy n ti n thu n t ho t đ ng đ u t ư ể ề ầ ừ ạ ộ ầ ư 30 III. - L u chuy n ti n t ho t đ ng tài chính ư ể ề ừ ạ ộ. - 31 32 3.Ti n vay ng n h n, dài h n nh n đ ề ắ ạ ạ ậ ượ c 33. - 4.Ti n chi tr n g c vay ề ả ợ ố 34. - 5.Ti n chi tr n thuê tài chính ề ả ợ 35 6. - C t c, l i nhu n đã tr cho ch s h u ổ ứ ợ ậ ả ủ ở ữ 36 L u chuy n ti n thu n t ho t đ ng tài chính ư ể ề ầ ừ ạ ộ 40 L u chuy n ti n thu n trong kỳ ư ể ề ầ 50. - tr ướ c. - Ti n thu t bán hàng, cung c p d ch v và doanh ề ừ ấ ị ụ thu khác. - Ti n chi tr cho ng ề ả ườ i cung c p hàng hóa và d ch ấ ị vụ. - 2.Ti n thu t thanh lý, nh ề ừ ượ ng bán TSCĐ và các tài s n dài h n khác ả ạ. - 4.Ti n thu h i cho vay, bán l i các công c n c a ề ồ ạ ụ ợ ủ đ n v khác ơ ị. - 1.Ti n thu t phát hành c phi u, nh n v n góp c a ề ừ ổ ế ậ ố ủ ch s h u ủ ở ữ. - Ti n và t ề ươ ng đ ươ ng ti n đ u kỳ ề ầ 60 61. - ậ Ng ườ ậ i l p bi u ể K toán tr ế ưở ng Giám đ c ố. - Ti n và t ề ươ ng đ ươ ng ti n cu i kỳ (70 = ề ố 50+60+61). - (Theo ph ươ ng pháp gián ti p. - Ch tiêu ỉ Mã số Năm nay Năm tr ướ c. - L i nhu n tr ợ ậ ướ c thu ế 1. - Đi u ch nh cho các kho n ề ỉ ả. - Các kho n d phòng ả ự 3. - Lãi, l chênh l ch t giá h i đoái ch a th c hi n ỗ ệ ỷ ố ư ự ệ 4 - Lãi, l t ho t đ ng đ u t ỗ ừ ạ ộ ầ ư 5. - Chi phí lãi vay 6. - 8 - Tăng, gi m các kho n ph i thu ả ả ả 9. - 11 - Tăng, gi m chi phí tr tr ả ả ướ c 12. - Thu thu nh p doanh nghi p đã n p ế ậ ệ ộ 14 - Ti n thu khác t ho t đ ng kinh doanh ề ừ ạ ộ 15 - Ti n chi khác cho ho t đ ng kinh doanh ề ạ ộ 16 L u chuy n ti n thu n t ho t đ ng kinh doanh ư ể ề ầ ừ ạ ộ 20 II. - Ti n chi đ u t góp v n vào đ n v khác ề ầ ư ố ơ ị 25 6.Ti n thu h i đ u t góp v n vào đ n v khác ề ồ ầ ư ố ơ ị 26 7.Ti n thu lãi cho vay, c t c và l i nhu n đ ề ổ ứ ợ ậ ượ c chia 27. - L i nhu n t ho t đ ng kinh doanh tr ợ ậ ừ ạ ộ ướ c thay đ i v n l u đ ng ổ ố ư ộ. - Tăng, gi m các kho n ph i tr (Không k lãi vay ả ả ả ả ể ph i tr , thu thu nh p doanh nghi p ph i n p) ả ả ế ậ ệ ả ộ. - L u chuy n ti n thu n t ho t đ ng đ u t ư ể ề ầ ừ ạ ộ ầ ư 30 III. - C t c, l i nhu n đã tr cho ch s h u ổ ứ ợ ậ ả ủ ở ữ 36 L u chuy n ti n thu n t ho t đ ng tài chính ư ể ề ầ ừ ạ ộ 40 L u chuy n ti n thu n trong kỳ ư ể ề ầ 50 Ti n và t ề ươ ng đ ươ ng ti n đ u kỳ ề ầ 60 61. - Ti n và t ề ươ ng đ ươ ng ti n cu i kỳ ề ố 70 31. - (Ký, h tên) ọ (Ký, h tên) ọ (Ký, h tên, đóng d u) ọ ấ 1.Ti n thu t phát hành c phi u, nh n v n góp c a ề ừ ổ ế ậ ố ủ. - Tháng … năm. - Ng ườ ậ i l p K tóan tr ế ưở ng. - Ngày … tháng … năm … K tóan tr ế ưở ng
Xem thử không khả dụng, vui lòng xem tại trang nguồn hoặc xem
Tóm tắt