You are on page 1of 14

HỌC VIỆN KỸ THUẬT MẬT MÃ CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

PHÒNG KT&ĐBCLĐT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THI LẦN 1


Đợt thi : THI KTHP (AT16), HK1 - NĂM HỌC 2020 - 2021
Tên học phần : Tâm lý học đại cương Mã học phần : ATLLLM3 Số TC : 2
Ngày thi : 01.07.2021 Hình thức thi : Viết 90 Ca thi : 13h Thi tại: 103_TA1
Tổng số sinh viên: Số sinh viên dự thi:………… Vắng:…….. Có lý do:………… Không lý do:………
STT SBD Mã SV Họ đệm Tên Lớp Đề số Số tờ Ký nộp Ghi chú

1 1 AT160101 Lê Hữu Bằng An AT16A


2 2 CT040101 Nguyễn Thị An CT4A
3 3 AT160201 Nguyễn Văn An AT16B
4 4 AT130202 Trịnh Quốc An AT13BU
5 5 CT040102 Bùi Nam Anh CT4A
6 6 CT040103 Bùi Quốc Việt Anh CT4A
7 7 AT160104 Đặng Việt Anh AT16A
8 8 AT160204 Đặng Vũ Hoàng Anh AT16B
9 9 AT160103 Đào Văn Anh AT16A
10 10 AT160102 Đỗ Quang Anh AT16A
11 11 AT160601 Đỗ Quốc Anh AT16G
12 12 CT040104 Đỗ Thị Ngọc Anh CT4A
13 13 AT160301 Đoàn Chung Anh AT16C
14 14 AT160303 Hà Mai Anh AT16C
15 15 AT160302 Hồ Minh Đức Anh AT16C
16 16 AT160304 Hoàng Đức Anh AT16C
17 17 AT160401 Hoàng Đức Anh AT16D
18 18 AT160501 Hoàng Ngọc Anh AT16E
19 19 AT160602 Hoàng Thị Vân Anh AT16G
20 20 AT160402 Kiều Tuấn Anh AT16D
21 21 CT040105 La Thị Lan Anh CT4A
22 22 CT040201 Lê Tuấn Anh CT4B
23 23 CT040202 Lưu Đặng Duy Anh CT4B
24 24 AT160403 Ma Thị Lan Anh AT16D
25 25 AT160404 Ngô Quốc Anh AT16D
26 26 AT160405 Nguyễn Doãn Nam Anh AT16D
27 27 AT160503 Nguyễn Đức Anh AT16E
28 28 CT040203 Nguyễn Đức Tuấn Anh CT4B
29 29 AT160504 Nguyễn Hoàng Anh AT16E
30 30 CT040204 Nguyễn Hoàng Anh CT4B
31 31 DT030101 Nguyễn Ngọc Quang Anh DT3A
32 32 DT030102 Nguyễn Phương Thạch Anh DT3A Nợ: 6.700.000
33 33 CT040301 Nguyễn Thị Vân Anh CT4C
34 34 CT040302 Nguyễn Trung Anh CT4C
35 35 AT160202 Nguyễn Tuấn Anh AT16B
36 36 AT160502 Nguyễn Tuấn Anh AT16E
37 37 AT160603 Nguyễn Tuấn Anh AT16G
STT SBD Mã SV Họ đệm Tên Lớp Đề số Số tờ Ký nộp Ghi chú

38 38 CT040303 Nguyễn Tuấn Anh CT4C


39 39 DT030103 Nguyễn Tuấn Học Anh DT3A N100
40 40 AT160701 Nguyễn Văn Anh AT16H
41 41 CT040304 Nguyễn Văn Đức Anh CT4C
42 42 AT160604 Phạm Lê Anh AT16G
43 43 CT040401 Phạm Thị Phương Anh CT4D
44 44 AT160702 Phạm Tuấn Anh AT16H
45 45 AT160703 Trần Phương Anh AT16H
46 46 DT030202 Trần Tiến Anh DT3B
47 47 CT040402 Trần Việt Anh CT4D
48 48 CT040403 Trịnh Thị Anh CT4D
49 49 DT030203 Trương Tuấn Anh DT3B
50 50 CT040404 Vũ Đình Tuấn Anh CT4D
51 51 DT030204 Vũ Đức Anh DT3B
52 52 CT040205 Vũ Hoài Anh CT4B
Hà Nội, ngày tháng năm 20
Tổng số bài thi : Tổng số tờ giấy thi:
Cán bộ coi thi thứ nhất Cán bộ coi thi thứ hai Người nhận
HỌC VIỆN KỸ THUẬT MẬT MÃ CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG KT&ĐBCLĐT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THI LẦN 1


Đợt thi : THI KTHP (AT16), HK1 - NĂM HỌC 2020 - 2021
Tên học phần : Tâm lý học đại cương Mã học phần : ATLLLM3 Số TC : 2
Ngày thi : 01.07.2021 Hình thức thi : Viết 90 Ca thi : 13h Thi tại: 104_TA2
Tổng số sinh viên: Số sinh viên dự thi:………… Vắng:…….. Có lý do:………… Không lý do:………
STT SBD Mã SV Họ đệm Tên Lớp Đề số Số tờ Ký nộp Ghi chú

1 53 AT160205 Đoàn Xuân Bách AT16B


2 54 CT040206 Nghiêm Đình Bách CT4B
3 55 AT160106 Lê Công Bằng AT16A
4 56 AT160206 Đỗ Xuân Bảng AT16B
5 57 AT160305 Nguyễn Ngọc Bảo AT16C
6 58 AT160461 Tống Thế Bảo AT16D
7 59 AT160306 Trần Văn Biên AT16C
8 60 AT160505 Đặng Thái Bình AT16E
9 61 CT040305 Nguyễn Hoàng Bình CT4C
10 62 DT030205 Nguyễn Đức Cảnh DT3B
11 63 AT160209 Bùi Thành Công AT16B
12 64 AT160408 Trần Minh Công AT16D
13 65 AT160107 Phạm Duy Chiến AT16A
14 66 AT160207 Phương Văn Chiến AT16B
15 67 AT160407 Trần Ngọc Chiến AT16D
16 68 AT160108 Nguyễn Trọng Chinh AT16A
17 69 AT160208 Phạm Đăng Chính AT16B
18 70 AT160307 Trần Văn Chính AT16C
19 71 CT040306 Trần Quang Chung CT4C
20 72 CT040107 Vũ Trọng Chương CT4A
21 73 AT160110 Nguyễn Văn Cương AT16A
22 74 AT160210 Bàn Văn Cường AT16B
23 75 AT160308 Đỗ Mạnh Cường AT16C
24 76 CT040108 Mè Đức Cường CT4A
25 77 CT040207 Nguyễn Mạnh Cường CT4B
26 78 DT030104 Nguyễn Quốc Cường DT3A
27 79 AT160605 Nguyễn Văn Cường AT16G
28 80 CT040405 Nguyễn Việt Cường CT4D
29 81 AT160704 Vũ Đức Cường AT16H
30 82 AT160111 Phạm Tiến Danh AT16A
31 83 AT160705 Trần Trúc Diệp AT16H
32 84 CT040406 Bùi Hoàng Diệu CT4D
33 85 CT040109 Nguyễn Thị Diệu CT4A
34 86 CT040110 Phạm Cảnh Dinh CT4A
35 87 AT160112 Nguyễn Thị Dịu AT16A
36 88 DT030105 Bùi Quý Doanh DT3A
37 89 CT040208 Vũ Văn Doanh CT4B
STT SBD Mã SV Họ đệm Tên Lớp Đề số Số tờ Ký nộp Ghi chú

38 90 DT030106 Đặng Thị Dung DT3A N100


39 91 DT030206 Hoàng Dung DT3B
40 92 CT040209 Nguyễn Thị Thùy Dung CT4B
41 93 CT040407 Vương Thị Dung CT4D
42 94 CT040408 Bùi Lê Dũng CT4D
43 95 DT030207 Bùi Việt Dũng DT3B
44 96 CT040409 Đỗ Văn Minh Dũng CT4D
45 97 AT160211 Lê Huy Dũng AT16B
46 98 DT030208 Ngô Tiến Dũng DT3B
47 99 CT040210 Nguyễn Chí Dũng CT4B
48 100 AT160212 Nguyễn Đức Dũng AT16B
49 101 DT030107 Nguyễn Tiến Dũng DT3A
50 102 AT160309 Nguyễn Văn Dũng AT16C
51 103 AT160607 Nguyễn Văn Dũng AT16G
Hà Nội, ngày tháng năm 20
Tổng số bài thi : Tổng số tờ giấy thi:
Cán bộ coi thi thứ nhất Cán bộ coi thi thứ hai Người nhận
HỌC VIỆN KỸ THUẬT MẬT MÃ CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG KT&ĐBCLĐT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THI LẦN 1


Đợt thi : THI KTHP (AT16), HK1 - NĂM HỌC 2020 - 2021
Tên học phần : Tâm lý học đại cương Mã học phần : ATLLLM3 Số TC : 2
Ngày thi : 01.07.2021 Hình thức thi : Viết 90 Ca thi : 13h Thi tại: 103_TA2
Tổng số sinh viên: Số sinh viên dự thi:………… Vắng:…….. Có lý do:………… Không lý do:………
STT SBD Mã SV Họ đệm Tên Lớp Đề số Số tờ Ký nộp Ghi chú

1 104 CT040211 Nguyễn Văn Dũng CT4B


2 105 CT040307 Nguyễn Vũ Dũng CT4C
3 106 AT160409 Phạm Tiến Dũng AT16D
4 107 CT040308 Phạm Văn Dũng CT4C
5 108 CT040111 Phan Tiến Dũng CT4A
6 109 CT040412 Đỗ Ngọc Tùng Dương CT4D N100
7 110 CT040114 Đồng Minh Dương CT4A
8 111 AT160213 Khương Văn Dương AT16B
9 112 AT160509 Lê Hồng Dương AT16E
10 113 AT160311 Nguyễn Danh Dương AT16C
11 114 AT160706 Nguyễn Hải Dương AT16H
12 115 CT040213 Nguyễn Quang Dương CT4B
13 116 DT030108 Đặng Khánh Duy DT3A
14 117 AT160508 Đỗ Văn Duy AT16E
15 118 CT040309 Dương Khương Duy CT4C
16 119 AT160310 Lăng Khương Duy AT16C
17 120 AT160608 Lê Quốc Duy AT16G
18 121 AT160114 Ngô Xuân Duy AT16A N100
19 122 CT040212 Nguyễn Hữu Duy CT4B
20 123 CT040113 Nguyễn Khánh Duy CT4A
21 124 CT040410 Nguyễn Văn Duy CT4D
22 125 DT030109 Trịnh Vũ Duy DT3A
23 126 DT030209 Vũ Duy Duy DT3B
24 127 AT160410 Bùi Thị Phương Duyên AT16D
25 128 CT040411 Trần Thế Duyệt CT4D
26 129 AT160709 Nguyễn Hồng Đắc AT16H
27 130 AT160312 Bùi Ngọc Đài AT16C
28 131 DT030210 Dương Thế Đãi DT3B
29 132 AT160609 Lò Văn Đại AT16G
30 133 AT160216 Nghiêm Khắc Hải Đăng AT16B
31 134 DT030111 Ngô Hải Đăng DT3A
32 135 DT030211 Nguyễn Duy Đăng DT3B
33 136 CT040414 Nguyễn Hồng Đăng CT4D
34 137 AT160707 Nguyễn Thị Đạo AT16H
35 138 CT040311 Bùi Thành Đạt CT4C
36 139 AT160116 Bùi Tiến Đạt AT16A
37 140 DT030110 Cù Thành Đạt DT3A
STT SBD Mã SV Họ đệm Tên Lớp Đề số Số tờ Ký nộp Ghi chú

38 141 AT160215 Đặng Nguyễn Đạt AT16B


39 142 CT040312 Điêu Chính Đạt CT4C N100
40 143 AT160214 Đỗ Quang Đạt AT16B
41 144 AT160117 Dương Thành Đạt AT16A
42 145 CT040115 Hà Quang Đạt CT4A
43 146 AT160313 Hà Quốc Đạt AT16C
44 147 AT160411 Lê Công Đạt AT16D
45 148 AT160510 Lê Tiến Đạt AT16E
46 149 AT160610 Nguyễn Bá Đạt AT16G
47 150 CT040214 Nguyễn Tuấn Đạt CT4B
48 151 AT160708 Nguyễn Văn Đạt AT16H
49 152 CT040413 Vũ Trọng Đạt CT4D
50 153 AT160511 Nguyễn Văn Điệp AT16E
51 154 DT030212 Nguyễn Đức Độ DT3B
52 155 AT160512 Vũ Huy Đoàn AT16E
53 156 DT030112 Nguyễn Thành Đông DT3A
Hà Nội, ngày tháng năm 20
Tổng số bài thi : Tổng số tờ giấy thi:
Cán bộ coi thi thứ nhất Cán bộ coi thi thứ hai Người nhận
HỌC VIỆN KỸ THUẬT MẬT MÃ CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG KT&ĐBCLĐT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THI LẦN 1


Đợt thi : THI KTHP (AT16), HK1 - NĂM HỌC 2020 - 2021
Tên học phần : Tâm lý học đại cương Mã học phần : ATLLLM3 Số TC : 2
Ngày thi : 01.07.2021 Hình thức thi : Viết 90 Ca thi : 13h Thi tại: 102_TA2
Tổng số sinh viên: Số sinh viên dự thi:………… Vắng:…….. Có lý do:………… Không lý do:………
STT SBD Mã SV Họ đệm Tên Lớp Đề số Số tờ Ký nộp Ghi chú

1 157 DT030213 Nguyễn Thế Đông DT3B


2 158 AT160118 Trần Văn Đông AT16A
3 159 AT160611 Phạm Văn Đồng AT16G
4 160 AT160710 Mai Văn Đủ AT16H
5 161 CT040415 Đinh Minh Đức CT4D
6 162 AT160217 Lại Quang Đức AT16B
7 163 CT040116 Lê Anh Đức CT4A
8 164 AT160120 Lê Đình Đức AT16A
9 165 CT040313 Nguyễn Anh Đức CT4C
10 166 AT160218 Nguyễn Minh Đức AT16B
11 167 DT030113 Nguyễn Trung Đức DT3A
12 168 AT160315 Nguyễn Văn Đức AT16C
13 169 CT040416 Nguyễn Văn Đức CT4D N100
14 170 AT160316 Phạm Ngọc Đức AT16C
15 171 AT160413 Phùng Việt Đức AT16D
16 172 AT160414 Thiều Mạnh Đức AT16D
17 173 AT160612 Trần Hữu Đức AT16G
18 174 AT160513 Vũ Minh Đức AT16E
19 175 AT160711 Vũ Ngọc Đức AT16H
20 176 AT160115 Phan Hoàng Dương AT16A
21 177 CT040310 Vũ Hoàng Dương CT4C
22 178 AT160121 Chu Hương Giang AT16A
23 179 CT040117 Lê Danh Giang CT4A TKD
24 180 CT040216 Lê Trường Giang CT4B
25 181 AT160317 Ngô Thị Hương Giang AT16C
26 182 AT160415 Nguyễn Thị Hương Giang AT16D
27 183 CT040314 Phạm Văn Giang CT4C
28 184 AT160514 Phan Thu Giang AT16E
29 185 AT160613 Trần Hương Giang AT16G
30 186 CT040417 Vũ Thị Giang CT4D
31 187 AT160220 Đặng Sơn Hà AT16B
32 188 AT160122 Đào Huy Hà AT16A
33 189 CT040315 Nguyễn Mạnh Hà CT4C
34 190 AT160515 Nguyễn Thái Hà AT16E
35 191 AT160614 Trần Thị Hà AT16G
36 192 DT030114 Trần Văn Hà DT3A
37 193 DT030214 Vũ Phan Bảo Hà DT3B
STT SBD Mã SV Họ đệm Tên Lớp Đề số Số tờ Ký nộp Ghi chú

38 194 AT160712 Vũ Thu Hà AT16H


39 195 AT160416 Nguyễn Văn Hai AT16D
40 196 AT160123 Kim Tuấn Hải AT16A
41 197 AT160516 Nghiêm Đức Hải AT16E
42 198 CT040316 Nguyễn Hoàng Hải CT4C
43 199 AT160221 Nguyễn Thanh Hải AT16B
44 200 AT160318 Nguyễn Thanh Hải AT16C
45 201 CT040217 Nguyễn Văn Hải CT4B
46 202 CT040118 Phạm Quang Hải CT4A
47 203 AT160417 Vũ Đức Hải AT16D
48 204 AT160124 Hoàng Thị Kim Hằng AT16A
49 205 DT030116 Phạm Thị Hằng DT3A
50 206 DT030115 Bùi Hồng Hạnh DT3A
51 207 AT160615 Đinh Thị Hạnh AT16G N100
52 208 AT160616 Nguyễn Chí Hào AT16G
53 209 CT040317 Nguyễn Đăng Hào CT4C
Hà Nội, ngày tháng năm 20
Tổng số bài thi : Tổng số tờ giấy thi:
Cán bộ coi thi thứ nhất Cán bộ coi thi thứ hai Người nhận
HỌC VIỆN KỸ THUẬT MẬT MÃ CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG KT&ĐBCLĐT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THI LẦN 1


Đợt thi : THI KTHP (AT16), HK1 - NĂM HỌC 2020 - 2021
Tên học phần : Tâm lý học đại cương Mã học phần : ATLLLM3 Số TC : 2
Ngày thi : 01.07.2021 Hình thức thi : Viết 90 Ca thi : 13h Thi tại: 202_TA2
Tổng số sinh viên: Số sinh viên dự thi:………… Vắng:…….. Có lý do:………… Không lý do:………
STT SBD Mã SV Họ đệm Tên Lớp Đề số Số tờ Ký nộp Ghi chú

1 210 CT040218 Nguyễn Vĩnh Hào CT4B


2 211 AT160713 Vũ Thị Bích Hảo AT16H
3 212 CT040318 Vũ Thị Hiên CT4C
4 213 AT160222 Nguyễn Minh Hiền AT16B
5 214 AT160319 Nguyễn Thị Hiền AT16C
6 215 AT160418 Nguyễn Thị Thảo Hiền AT16D
7 216 AT160617 Trần Thanh Hiền AT16G
8 217 AT160714 Đỗ Văn Hiệp AT16H
9 218 AT160126 Đoàn Thanh Hiệp AT16A
10 219 DT030215 Nguyễn Công Hiệp DT3B
11 220 AT160223 Nguyễn Văn Hiệp AT16B
12 221 AT160518 Nguyễn Văn Hiệp AT16E
13 222 AT160320 Bùi Trọng Hiếu AT16C
14 223 AT160127 Đỗ Minh Hiếu AT16A
15 224 CT040319 Dương Huy Hiếu CT4C
16 225 AT160128 Lê Duy Hiếu AT16A
17 226 CT040320 Lương Trung Hiếu CT4C
18 227 AT160224 Ngô Đình Hiếu AT16B
19 228 DT030216 Nguyễn Đình Hiếu DT3B
20 229 CT040219 Nguyễn Trọng Hiếu CT4B
21 230 AT160225 Nguyễn Trung Hiếu AT16B
22 231 AT160321 Nguyễn Trung Hiếu AT16C
23 232 AT160419 Nguyễn Trung Hiếu AT16D
24 233 AT160420 Nguyễn Văn Hiếu AT16D
25 234 CT040220 Phạm Huy Hiếu CT4B
26 235 AT160618 Phạm Ngọc Hiếu AT16G
27 236 CT040419 Phạm Ngọc Hiếu CT4D
28 237 CT040119 Phạm Trung Hiếu CT4A
29 238 AT160715 Tạ Quang Hiếu AT16H
30 239 AT160519 Trần Trung Hiếu AT16E
31 240 CT040120 Vũ Đức Hiếu CT4A
32 241 AT160520 Vũ Minh Hiếu AT16E
33 242 AT160716 Vũ Minh Hiếu AT16H
34 243 AT160322 Phạm Xuân Hiệu AT16C
35 244 AT160129 Thiều Thị Hoa AT16A
36 245 AT160421 Vũ Thị Hoa AT16D
37 246 DT030118 Đào Văn Hòa DT3A
STT SBD Mã SV Họ đệm Tên Lớp Đề số Số tờ Ký nộp Ghi chú

38 247 CT040421 Lê Đắc Hòa CT4D


39 248 CT040321 Nguyễn Văn Hòa CT4C
40 249 AT160521 Đỗ Thị Hoài AT16E
41 250 CT040322 Lê Việt Hoàn CT4C Nợ: 6.700.000
42 251 AT160328 Trương Đình Hoàn AT16C
43 252 AT160130 Đỗ Việt Hoàng AT16A
44 253 AT160226 Hà Huy Hoàng AT16B
45 254 AT160227 Lê Anh Hoàng AT16B
46 255 CT040323 Lê Lưu Hoàng CT4C
47 256 AT160323 Lê Việt Hoàng AT16C
Hà Nội, ngày tháng năm 20
Tổng số bài thi : Tổng số tờ giấy thi:
Cán bộ coi thi thứ nhất Cán bộ coi thi thứ hai Người nhận
HỌC VIỆN KỸ THUẬT MẬT MÃ CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG KT&ĐBCLĐT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THI LẦN 1


Đợt thi : THI KTHP (AT16), HK1 - NĂM HỌC 2020 - 2021
Tên học phần : Tâm lý học đại cương Mã học phần : ATLLLM3 Số TC : 2
Ngày thi : 01.07.2021 Hình thức thi : Viết 90 Ca thi : 13h Thi tại: 203_TA2
Tổng số sinh viên: Số sinh viên dự thi:………… Vắng:…….. Có lý do:………… Không lý do:………
STT SBD Mã SV Họ đệm Tên Lớp Đề số Số tờ Ký nộp Ghi chú

1 257 AT160422 Nguyễn Bắc Hoàng AT16D


2 258 AT160522 Nguyễn Huy Hoàng AT16E
3 259 DT030217 Nguyễn Nhật Hoàng DT3B
4 260 AT160619 Nguyễn Việt Hoàng AT16G
5 261 AT160717 Phạm Việt Hoàng AT16H
6 262 AT160423 Trần Huy Hoàng AT16D
7 263 DT030119 Trần Minh Hoàng DT3A
8 264 CT040121 Dương Thị Hợi CT4A
9 265 AT160131 Phan Thị Hồng AT16A
10 266 AT150223 Nguyễn Hữu Huân AT15B
11 267 AT160132 Đào Vũ Hùng AT16A
12 268 AT160324 Nguyễn Đăng Hùng AT16C
13 269 AT160523 Nguyễn Mạnh Hùng AT16E
14 270 CT040122 Nguyễn Văn Hùng CT4A
15 271 AT160620 Nguyễn Võ Xuân Hùng AT16G
16 272 CT040225 Cao Quốc Hưng CT4B
17 273 CT040125 Chu Duy Hưng CT4A
18 274 AT160622 Đoàn Việt Hưng AT16G
19 275 CT040126 Hoàng Tiến Hưng CT4A
20 276 AT160623 Lê Xuân Hưng AT16G
21 277 AT160136 Nguyễn Đăng Hưng AT16A
22 278 CT040424 Nguyễn Duy Hưng CT4D
23 279 CT040326 Nguyễn Khắc Hưng CT4C
24 280 CT040425 Nguyễn Khắc Hưng CT4D
25 281 CT040327 Nguyễn Thành Hưng CT4C
26 282 AT160720 Nguyễn Văn Hưng AT16H
27 283 DT030122 Phan Phúc Hưng DT3A
28 284 AT160327 Vũ Thị Hương AT16C
29 285 AT160137 Mai Đức Hướng AT16A
30 286 CT040426 Hoàng Thị Hường CT4D
31 287 DT030221 Hoàng Thế Hưởng DT3B
32 288 AT160230 Phạm Công Hưởng AT16B
33 289 AT160718 Bùi Hữu Huy AT16H
34 290 CT040221 Chu Hữu Huy CT4B
35 291 AT160133 Đỗ Đức Huy AT16A
36 292 CT040422 La Gia Huy CT4D
37 293 AT160134 Lê Quang Huy AT16A
STT SBD Mã SV Họ đệm Tên Lớp Đề số Số tờ Ký nộp Ghi chú

38 294 DT030120 Lương Gia Huy DT3A


39 295 CT040423 Lương Quang Huy CT4D
40 296 DT030218 Lưu Tiến Huy DT3B
41 297 AT160524 Lý Văn Huy AT16E N100
42 298 AT160228 Nguyễn Lê Quang Huy AT16B
43 299 AT160325 Nguyễn Ngọc Huy AT16C
44 300 AT160424 Nguyễn Quang Huy AT16D
45 301 CT040324 Nguyễn Quốc Huy CT4C
46 302 AT160525 Nguyễn Thạc Huy AT16E
47 303 AT160621 Nguyễn Trường Giang Huy AT16G
Hà Nội, ngày tháng năm 20
Tổng số bài thi : Tổng số tờ giấy thi:
Cán bộ coi thi thứ nhất Cán bộ coi thi thứ hai Người nhận
HỌC VIỆN KỸ THUẬT MẬT MÃ CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG KT&ĐBCLĐT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THI LẦN 1


Đợt thi : THI KTHP (AT16), HK1 - NĂM HỌC 2020 - 2021
Tên học phần : Tâm lý học đại cương Mã học phần : ATLLLM3 Số TC : 2
Ngày thi : 01.07.2021 Hình thức thi : Viết 90 Ca thi : 13h Thi tại: 204_TA2
Tổng số sinh viên: Số sinh viên dự thi:………… Vắng:…….. Có lý do:………… Không lý do:………
STT SBD Mã SV Họ đệm Tên Lớp Đề số Số tờ Ký nộp Ghi chú

1 304 CT040123 Nguyễn Trương Trường Huy CT4A


2 305 DT030219 Nguyễn Văn Huy DT3B
3 306 CT040124 Trần Quang Huy CT4A
4 307 CT040325 Trần Quang Huy CT4C
5 308 AT160719 Vũ Quang Huy AT16H
6 309 DT030220 Đào Thị Huyến DT3B
7 310 AT160135 Chu Ngọc Huyền AT16A
8 311 AT160326 Ngô Thị Huyền AT16C
9 312 AT160526 Nguyễn Thị Huyền AT16E
10 313 AT160425 Nguyễn Thị Mỹ Huyền AT16D
11 314 CT040222 Trịnh Thị Thu Huyền CT4B
12 315 DT030121 Hoàng Công Huynh DT3A
13 316 CT040223 Lò Văn Huynh CT4B
14 317 CT040224 Trần Ngọc Huỳnh CT4B
15 318 AT160138 Nguyễn Duy Ích AT16A
16 319 DT030222 Nguyễn Khắc Khải DT3B
17 320 AT160426 Phan Tuấn Khải AT16D
18 321 AT160527 Vũ Xuân Khải AT16E
19 322 AT160624 Chu Mạnh Khang AT16G
20 323 CT040427 Nguyễn Duy Khang CT4D
21 324 AT160329 Nguyễn Thịnh Khang AT16C
22 325 CT040226 Đỗ Việt Khánh CT4B
23 326 AT160139 Nguyễn Quang Khánh AT16A
24 327 AT160231 Trần Quang Khánh AT16B
25 328 DT030223 Nguyễn Trọng Khôi DT3B
26 329 AT160427 Nguyễn Sỹ Khởi AT16D
27 330 AT160140 Bùi Trung Kiên AT16A
28 331 DT030123 Lê Trung Kiên DT3A
29 332 CT040428 Lường Đức Kiên CT4D
30 333 CT040328 Nguyễn Đức Kiên CT4C
31 334 AT160625 Nguyễn Trung Kiên AT16G
32 335 AT160722 Trịnh Trung Kiên AT16H
33 336 CT040227 Nguyễn Tuấn Kiệt CT4B
34 337 CT040228 Uông Thị Vân Kiều CT4B
35 338 DT030124 Nguyễn Minh Lai DT3A
36 339 AT150629 Lê Kim Bá Lâm AT15G
37 340 DT030224 Nguyễn Ngọc Lâm DT3B
STT SBD Mã SV Họ đệm Tên Lớp Đề số Số tờ Ký nộp Ghi chú

38 341 AT160723 Vi Xuân Lãm AT16H


39 342 DT030125 Phạm Văn Lăng DT3A
40 343 AT160141 Nguyễn Thế Lập AT16A
41 344 AT160232 Nguyễn Thị Lê AT16B
42 345 AT160331 Bùi Ngọc Linh AT16C
43 346 CT040128 Đào Quang Linh CT4A
44 347 AT160142 Đào Thị Phương Linh AT16A
45 348 AT160428 Lưu Thị Linh AT16D
46 349 AT160529 Nguyễn Duy Linh AT16E
Hà Nội, ngày tháng năm 20
Tổng số bài thi : Tổng số tờ giấy thi:
Cán bộ coi thi thứ nhất Cán bộ coi thi thứ hai Người nhận

You might also like