« Home « Kết quả tìm kiếm

bắc ninh


Tóm tắt Xem thử

- STTCODE Địa chỉTỉnh/thành phố.
- Khuc-Xuyen-BNH Thôn Khúc Toại, xã Khúc Xuyên, thành phố Bắc Ninh,tỉnh Bắc Ninh 2 Phong-Khe_BNH Thôn Xuân Ổ B, phường Võ Cường, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh Phong-Khe_BNH3 Tien-An_BNH Số 446, đường Ngô Gia Tự, phường Tiến An, thành phố Bắc Ninh,tỉnh Bắc Ninh 3 Tien-An_BNH4 Van-An_BNH Đường 286, phường Vạn An, thành phố Bắc Ninh, tỉnhBắc Ninh Van-An_BNH 5 BDVHX-Van-Duong-BNH Khu Chu Mẫu, bưu điện văn hóa xã Vân Dương, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh BDVHX-Van-Duong-BNH6 Dong-Duong-BNH Thôn Đông Dương, xã Nam Sơn, thành phố Bắc Ninh,tỉnh Bắc Ninh 7 Nam-Son-BNH Bưu điện văn hóa xã Nam Sơn, thôn Môn Tự, xã NamSơn, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh Nam-Son-BNHAn-Huy_BNH Lô C83, khu đô thị An Huy, phường Vũ Ninh, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh Cach-Bi_BNH Thôn Từ Phong, xã Cách Bi, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc NinhCty-Dien-Ha-Van_BNH Thôn Từ Phong, xã Cách Bi, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc NinhCty-Dien-Ha-Van_BNHDao-Vien_BNH Bưu điện văn hóa xã Đào Viên, thôn Lầy, xã Đào Viên,huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh Chủngloại um er Chi u dàiJum Độ suyhaoSuyhaoJum e Tng suy haoConnec Chủngloại feeder Chi u dàiFeed Độ suy haofeederSuyhaoFeeder Tng suyhaoSl(W/ m2SLmáyhát/a 1/2 inch inch 28 3,87.
- 2.00 41/2 inch inch 36 3,87.
- 2.00 41/2 inch inch 0 6,32.
- 2.00 11/2 inch inch 17 3,87.
- 2.00 11/2 inch inch 29 3,87.
- 2.00 41/2 inch inch 30 6,32.
- 2.00 1 1/2 inch inch 30 3,87.
- 2.00 21/2 inch inch 0 6,32.
- 2.00 11/2 inch inch 27 3,87.
- 2.00 21/2 inch inch 23 3,87.
- 2.00 21/2 inch inch 24 6,32.
- 2.00 11/2 inch inch 24 3,87.
- 2.00 41/2 inch inch 26 3,87.
- 2.00 21/2 inch inch 55 3,87.
- 2.00 21/2 inch inch 37 3,87.
- 2.001/2 inch inch 28 3,87.
- 2.00 2 1/2 inch inch 20 3,87.
- 2.00 21/2 inch inch 18 3,87.
- 2.00 41/2 inch inch 16 6,32.
- 2.00 11/2 inch inch 16 3,87.
- 2.00 41/2 inch inch 23 3,87.
- 2.00 21/2 inch inch 23 6,32.
- inch inch 35 3,87.
- 2.00 21/2 inch inch 22 3,87.
- 2.00 21/2 inch inch 28 3,87.
- 2.00 21/2 inch inch 26 3,87.
- 2.00 21/2 inch inch 20 3,87.
- 2.00 21/2 inch inch 32 3,87.
- 2.00 41/2 inch inch 24 3,87.
- 2.001/2 inch inch 23 6,32.
- 2.00 11/2 inch inch 22 3,87

Xem thử không khả dụng, vui lòng xem tại trang nguồn
hoặc xem Tóm tắt