« Home « Kết quả tìm kiếm

Từ vựng tiếng Anh về Cây cối


Tóm tắt Xem thử

- Từ vựng tiếng Anh về Cây cối.
- Trong bài viết này, VnDoc xin giới thiệu bộ từ vựng tiếng Anh về chủ đề Cây cối với nhiều từ vựng tiếng Anh hay và thông dụng về các loại cây, hoa, cây cảnh, vv trong đời sống hàng ngày.
- Sau đây mời các bạn cùng VnDoc học từ vựng ‘luôn và ngay’.
- qua bài viết này nhé!.
- Dưới đây là tên của các loại cây cảnh, hoa và cây to trong tiếng Anh có thể bạn chưa biết..
- yew apple tree cherry tree chestnut tree coconut tree fig tree.
- horse chestnut tree olive tree.
- (n) hoa chuông xanh (n) hoa mao lương vàng (n) hoa cẩm chướng (n) hoa cúc.
- bouquet of flowers / flower bouquet bunch of flowers.
- (n) hoa nghệ tây (n) hoa thủy tiên vàng (n) hoa thược dược (n) hoa cúc.
- Trên đây là toàn bộ từ vựng tiếng Anh về chủ đề Cây cối.
- Hy vọng những từ vựng thú vị và thông dụng này sẽ giúp các bạn hiểu rõ hơn về thế giới tự nhiên xung quanh và bổ sung thêm nguồn kiến thức hữu ích cho mình..
- VnDoc chúc bạn học tiếng Anh hiệu quả!