- 41 câu giao tiếp tiếng Anh về thời tiết. - Mẫu câu nói về các kiểu thời tiết. - thời tiết thế nào?. - trời đang mưa. - thời tiết hôm nay tệ quá!. - it's starting to rain ---->trời bắt đầu mưa rồi 10. - it's pouring with rain ---->trời đang mưa to lắm. - it's raining cats and dogs ---->trời đang mưa như trút nước 13. - the weather's fine ---->trời đẹp. - the sun's shining ---->trời đang nắng. - there's not a cloud in the sky ---->trời không gợn bóng mây 16. - it's clearing up ---->trời đang quang dần 18. - what's the temperature? ---->trời đang bao nhiêu độ?. - it's hot ---->trời nóng. - it's below freezing ---->trời lạnh vô cùng. - Mẫu câu nói về dự báo thời tiết. - what's the forecast? ---->dự báo thời tiết thế nào?. - what's the forecast like? ---->dự báo thời tiết thế nào?. - it's supposed to clear up later ---->trời chắc là sẽ quang đãng sau đó. - Trên đây là những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản về thời tiết