« Home « Kết quả tìm kiếm

126 từ vựng tiếng Anh về chủ đề Giáo dục


Tóm tắt Xem thử

- 126 từ vựng tiếng Anh về chủ đề Giáo dục.
- Trong bài viết này, VnDoc xin giới thiệu 126 từ vựng tiếng Anh về chủ đề Giáo dục vô cùng hữu ích.
- ministry of education /ˈmɪnɪstri əv ˌedʒuˈkeɪʃn/: bộ giáo dục.
- đào tạo.
- đào tạo giáo viên 27.
- distance education /ˈdɪstəns ˌedʒuˈkeɪʃn.
- civil education /ˈsɪvl ˌedʒuˈkeɪʃn.
- giáo dục công dân 46.
- continuing education /kənˈtɪnjuː ˌedʒuˈkeɪʃn.
- giáo dục thường xuyên 47.
- district department of education /ˈdɪstrɪkt dɪˈpɑːrtmənt əv ˌedʒuˈkeɪʃn / phòng giáo dục.
- provincial department of education /prəˈvɪnʃl dɪˈpɑːrtmənt əv ˌedʒuˈkeɪʃn/: sở giáo dục.
- education inspector /ˌedʒuˈkeɪʃn ɪnˈspektər.
- thanh tra giáo dục 94.
- physical education /ˈfɪzɪkl ˌedʒuˈkeɪʃn/: thể dục.
- primary education /ˈpraɪmeri ˌedʒuˈkeɪʃn/: tiểu học.
- upper-secondary school /ˈʌpər ˈsekənderi skuːl/, high school /haɪ skuːl/, secondary education /ˈsekənderi ˌedʒuˈkeɪʃn/: trung học phổ thông.
- socialization of education /ˌsoʊʃələˈzeɪʃn əv ˌedʒuˈkeɪʃn/: xã hội hóa giáo dục 120.
- Complementary education /ˌkɑːmplɪˈmentri ˌedʒuˈkeɪʃn.
- Service education /ˈsɜːrvɪs ˌedʒuˈkeɪʃn.
- Trên đây là 126 từ vựng tiếng Anh về Giáo dục.
- Hy vọng bài viết sẽ cung cấp đầy đủ lượng từ vựng cần thiết cho bạn về chủ đề này, giúp bạn hiểu hơn về hệ thống giáo dục cũng như dần cải thiện vốn tiếng Anh của mình.