« Home « Kết quả tìm kiếm

Chương trình đo điện_ Chương 6


Tóm tắt Xem thử

- Ch ươ ng 6: Dao đ ng ký ộ.
- 6.2.Các kh i ch c năng trong dao đ ng ký.
- 6.3.Trình bày tín hi u trên màn nh dao đ ng ký.
- ệ ả ộ 6.4.Dao đ ng ký hai kênh.
- 6.5.Thanh đo c a dao đ ng ký.
- ng d ng c a dao đ ng ký.
- 6.2.Các kh i ch c năng trong dao ố ứ đ ng ký ộ.
- 6.2.1.T ng quát ổ : Các kh i ch c năng trong dao đ ng ký g m có ố ứ ộ ồ nh hình trên.
- 6.2.2.Kh i khu ch đ i quét d c ố ế ạ ọ.
- 6.2.3.Kh i khu ch đ i quét ngang ố ế ạ.
- N u S ế 2 v trí INT thì tín hi u răng c a t m ch t o tín ở ị ệ ư ừ ạ ạ.
- 6.3.Trình bày tín hi u trên màn nh ệ ả.
- 6.3.1.S ph i h p tín hi u y = ự ố ợ ệ f(t) và x = Kt..
- Tín hi u quan sát đ a vào ệ ư ngõ quét d c, tín hi u răng ọ ệ c a đ a vào ngõ quét ngang.
- ư ư Tín hi u răng c a đ ệ ư ượ c g i là ọ tín hi u th i chu n, c nh lên ệ ờ ẩ ạ c a tín hi u quét ngang là ủ ệ đ ườ ng th ng x = Kt.
- Gi s tín hi u vào có d ng ả ử ệ ạ sin: y = Asinωt, khi đó tín hi u ệ đ ượ c bi u di n trên màn nh: ể ễ ả y = Asinω(x/K).
- Nh v y s ư ậ ự ph i h p 2 tín hi u quét d c ố ợ ệ ọ và quét ngang s cho tín hi u ẽ ệ sin bi u di n trên màn nh.
- S đ kh i m ch quét tín hi u răng c a có đi u khi n ơ ồ ố ạ ệ ư ề ể.
- M ch t o tín hi u răng c a và d ng sóng ạ ạ ệ ư ạ.
- 6.4.Dao đ ng ký 2 kênh ộ.
- 6.4.2.S đ kh i dao đ ng ký 2 kênh ơ ồ ố ộ.
- 6.4.3.Ch đ quét dao đ ng ký ế ộ ộ.
- ẻ Ch n ch đ ọ ế ộ quét luân phiên khi tín hi u quan ệ sát t n s cao.
- ch đ quét xen ầ ố Ở ế ộ k , trong 1 chu kỳ c a tín hi u ẻ ủ ệ.
- Tín hi u kênh A s quét ệ ẽ trong nh ng kho ng th i gian ữ ả ờ.
- mang s l t ố ẽ 1 , t 3 , t 5 …còn tín hi u ệ kênh B s quét trong nh ng ẽ ữ.
- ả ờ ố ẳ Ta ch n ch đ quét xen k khi tín ọ ế ộ ẻ hi u quan sát có t n s th p s ệ ầ ố ấ ẽ th y hình nh tín hi u lên t c.
- 6.5.Thanh đo c a dao đ ng ký ủ ộ.
- Thanh đo không có gi m áp ả (nh hình trên): Đóng vai ư trò đ n thu n là dây d n đ đ a tín hi u c n quan sát ơ ầ ẫ ể ư ệ ầ vào ngõ nh p d c c a dao đ ng ký, biên đ tín hi u ậ ọ ủ ộ ộ ệ không b gi m khi đ n ngõ nh p d c.
- Tín hi u đ n ngõ vào quét d c gi m đi 10 l n và ệ ế ọ ả ầ không ph thu c vào t n s tín hi u ụ ộ ầ ố ệ , đi u này đòi h i ề ỏ ph i có đi u ki n: ả ề ệ.
- ng d ng c a dao đ ng ký Ứ ụ ủ ộ.
- ụ ộ ầ Tín hi u A: V ệ A = (4,5 div) x 100mV = 450mV (p-p)..
- Tín hi u B : V ệ B = (2 div) x 100 mV = 200mV (p-p)..
- Đo chu kỳ: Ph thu c nút chu kỳ tín hi u răng c a (msec/div).
- ụ ộ ệ ư Tín hi u A: 2T ệ A = 8,8divx0,5msec/div = 4,4msec nên T A = 2,2msec Tín hi u B: 6T ệ B = 8,8divx0,5msec/div = 4,4msec nên T B =0,73msec.
- 6.7.2.Đo s l ch pha gi a 2 tín hi u ự ệ ữ ệ.
- Tín hi u A và B có s l ch pha theo tr c th i gian: ∆t/T ệ ự ệ ụ ờ.
- 6.7.3.Dùng hình Lissajous đ đo góc ể l ch pha 2 tín hi u, đo t n s tín hi u ệ ệ ầ ố ệ.
- Đo góc l ch pha 2 tín hi u sin ệ ệ : Tín hi u A đ a vào ệ ư quét d c, tín hi u B đ a vào quét ngang.
- Đo t n s tín hi u ầ ố ệ : Tín hi u t n s f ệ ầ ố x đ a vào quét ư d c, tín hi u m u f ọ ệ ẫ m đ a vào quét ngang.
- H.6.24:Hình Lissajous đ đo góc l ch pha và t n s tín hi u ể ệ ầ ố ệ

Xem thử không khả dụng, vui lòng xem tại trang nguồn
hoặc xem Tóm tắt