- Tờn hàng Thuế. - 2 Thỏng 1 Thỏng 2 Thỏng 3. - 5 2 RAM 25.5 10. - 8 5 CD ROM 24.5 10. - 14 11 SOUND CARD 12.5 10. - 16 T ng c ng: ổ ộ. - l ượ ng Thành ti n. - Ban hành cụng th c đ đi n giỏ trj cho c t thành ti n. - Ch ban hành cụng th c ụ F4 đ đi n giỏ tr cho c t thu cỏc thỏng 1, 2, 3. - Ban hành cụng th c đ tớnh t ng s ti n cỏc ụ: E16, F16, G16, H16 ứ ể ổ ố ề ở. - Yêu cầu: Ban hành công thức cho các ô tính có dấu. - T ng C ng: ổ ộ. - N u s KW Tiờu th <= S KW Đ nh m c c a khu v c mỡnh thỡ tớnh giỏ 450 đ/KW ế ố ụ ố ị ứ ủ ự Yờu c u: ầ Ban hành cụng th c cho cỏc ụ tớnh cú d u ứ ấ. - Giỏ tr c t Đ nh m c nh sau: ị ộ ị ứ ư. - B NG ĐI M THI TIN H C VĂN PHềNG Ả Ể Ọ. - Đi m TB đ ể ượ c tớnh theo cụng th c: =(Đi m LT + Đi m TH *2. - Đi m TB <. - Ban hành cụng th c cho cỏc ụ tớnh cú d u ứ ấ. - Yờu c u: ầ Ban hành cụng th c cho cỏc ụ tớnh cú d u ứ ấ. - Tờn phũng d a vào ký t đ u tiờn c a ự ự ầ ủ Mó NV và đ ượ c tra ở B ng mó ả phũng ban.. - Ph c p ụ ấ d c vào ự Ch c v ứ ụ và đ ượ c tra ở B ng ph c p. - Đơn giá . - Chi Số 1 Bánh 100. - Chi số 1 Bánh 300. - Đ n giỏ ph thu c vào Lo i phũng và đ ơ ụ ộ ạ ượ c tra B ng Giỏ Phũng. - Cho cỏc b ng tớnh sau: ả. - B ng đ n giỏ nh p (Đ n v. - Tờn n ướ c Nh t ậ Hàn Qu c ố Trung Qu c ố B ng mụ t tờn hàng ả ả. - Mó hàng Tờn hàng. - STT Mó hàng Tờn hàng N i SX ơ Ngày xu t ấ. - B ng th ng kờ ả ố. - Mó hàng S l n bỏn ố ầ S ti n ố ề CPU. - Mó hàng N i SX ơ. - Yờu c u: ầ Ban hành cụng th c cho cỏc ụ cú d u ứ ấ ? đ đi n giỏ tr cho cỏc c t t ể ề ị ộ ươ ng ng. - Tờn hàng d a vào 3 kớ t cu i c a ự ự ố ủ mó hàng và đ ượ c tra ở b ng mụ t tờn hàng ả ả. - N i s n xu t d a vào 3 kớ t đ u c a ơ ả ấ ự ự ầ ủ mó hàng và đ ượ c tra ở b ng mụ t n i s n xu t ả ả ơ ả ấ 3. - Thành ti n = Đ n giỏ xu t * S l ề ơ ấ ố ượ ng.. - S p x p danh sỏch tăng d n theo Mó hàng và S l ắ ế ầ ố ượ ng.. - V bi u đ cho b ng th ng kờ. - l ượ ng Thành. - đ đi n giỏ tr cho cỏc c t t ể ề ị ộ ươ ng ng. - ứ b ng mụ t tờn hàng ả ả. - và đ ượ c tra ở b ng mụ t n i s n xu t ả ả ơ ả ấ đ n giỏ nh p ơ ậ đ ượ c tra ở b ng đ n giỏ nh p) ả ơ ậ. - B NG K T QU TUY N SINH Đ I H C S PH M ĐÀ N NG NĂM 2003 Ả Ế Ả Ể Ạ Ọ Ư Ạ Ẵ STT Mó số H và tờn ọ Ngành ĐI M Ể. - 2 A006 Lờ Th Ng c ị ọ 10 9 0. - 5 B007 Lờ Th Ng c ị ọ 8 3 7. - 7 B243 Tr n Th H ng ầ ị ồ 7 3 6. - B NG ĐI M CHU N Ả Ể Ẩ B NG TH NG Kấ Ả Ố B NG T NG K T Ả Ổ Ế Ngành Đi m chu n ể ẩ S TS đ u ố ậ Ngành TS đ u ậ. - ệ ố ộ ớ ạ T ng ổ đi m ể. - Ban hành cụng th c đ ứ ể t đ ng ự ộ đi n giỏ tr cho c t ề ị ộ H và tờn ọ . - Ban hành cụng th c đ đi n giỏ tr cho c t ứ ể ề ị ộ Ngành theo qui đ nh: ị. - Ban hành cụng th c cho c t ứ ộ T ng đi m: ổ ể 4. - Ban hành cụng th c cho c t ứ ộ K t qu : ế ả. - Thớ sinh nào cú t ng đi m b ng đi m chu n tr lờn và khụng cú mụn nào b đi m li t (Đi m li t là đi m = 0) ổ ể ằ ể ẩ ở ị ể ệ ể ệ ể thỡ "Đ U". - Ban hành cụng th c cho c t Ghi chỳ: ứ ộ. - Thớ sinh nào Đ u ậ v i t ng đi m l n h n Đi m chu n ớ ổ ể ớ ơ ể ẩ 4 đi m s đ ể ẽ ượ c ghi chỳ "Cể H C B NG". - Ban hành cụng th c cho ứ B ng th ng kờ ả ố và B ng t ng k t. - S p x p th t Theo ắ ế ứ ự Ngành và T ng đi m gi m d n. - B NG K T QU TUY N SINH Đ I H C S PH M ĐÀ N NG NĂM 2003 Ả Ế Ả Ể Ạ Ọ Ư Ạ Ẵ. - B NG T NG K T Ả Ổ Ế TS r t ớ. - trang tớnh th nh t (Sheet 1), cho b ng giỏ phũng nh sau:. - Đơn giá phòng. - Ban hành cụng th c đ t đ ng đi n giỏ tr c a c t ứ ể ự ộ ề ị ủ ộ H tờn Tài x ọ ế.. - Ban hành cụng th c đ giỏ tr c a c t ứ ể ị ủ ộ Tờn xe d a vào ự Mó xe đ ượ c tra b ng ở ả Đ n giỏ t ng lo i xe ơ ừ ạ. - Tớnh c t ộ Thành ti n = S Km * Đ n giỏ ề ố ơ. - T NG K T BÁN HÀNG Ổ Ế. - STT Ngày bỏn Mó hàngTờn hàng S l ố ượ ng Đ n v ơ ị Đ n giỏ ơ Thành ti n ề. - B NG DANH M C HÀNG HểA Ả Ụ. - STT Mó hàng Tờn hàng ĐVT Đ n giỏ ơ Cỏc đ n v qui đ i ơ ị ổ. - Yờu c u: ầ Ban hành cụng th c cho cỏc ụ tớnh cú d u h i ( ứ ấ ỏ. - Bi t r ng đ n giỏ c a m i m t hàng ph thu c vào ế ằ ơ ủ ỗ ặ ụ ộ ngày bỏn.. - STT TỔ NGÀY LÀM VI C Ệ S S N PH M Ố Ả Ẩ. - B NG T NG K T S N PH M Ả Ổ Ế Ả Ẩ B NG Đ N GIÁ CễNG (Cụng/1 SP) Ả Ơ TỔ Thỏng 1 Thỏng 2 Thỏng 3 B c th ậ ợ. - V i: ớ Đ nh m c=50 ng v i ng ị ứ ứ ớ ườ i cú b c th <=3 ậ ợ Đ nh m c=70 ng v i ng ị ứ ứ ớ ườ i cú b c th t 4 đ n 5 ậ ợ ừ ế Đ nh m c=100 ng v i ng ị ứ ứ ớ ườ i cú b c th >=6 ậ ợ. - Thu nh p=s n ph m 3 thỏng c a t ng ng ậ ả ẩ ủ ừ ườ i * Đ n giỏ cụng s n ph m ơ ả ẩ H &. - Tớnh s s n ph m làm ra cho t ng ng ố ả ẩ ừ ườ ứ i ng v i t ng thỏng: ớ ừ Trong đú: S s n ph m=Đ nh m c*S ngày làm vi c ố ả ẩ ị ứ ố ệ. - L p b ng t ng k t s n ph m theo t ng t . - Bi t r ng: ế ằ Đ n giỏ cụng / S n ph m ph thu c và B c th đ ơ ả ẩ ụ ộ ậ ợ ượ c tra B ng Đ n giỏ cụng ở ả ơ. - B NG Kấ HÀNG NH P Ả Ậ. - STT Tờn hàng Ngày nh p ậ Thành ti n ề. - B NG GIÁ HÀNG HểA Ả B NG LO I HÀNG Ả Ạ. - Tờn hàng Đ c h i ộ ạ Lo i hàng ạ N ướ c SX. - B NG TH NG Kấ Ả Ố Mó hàng S l ố ượ ng. - l ượ ng Thu đ c ế ộ h i ạ. - Yờu c u: ầ Ban hành cụng th c cho cỏc ụ tớnh cú d u. - Tờn hàng d a vào 2 ký t đ u c a Mó hàng và tra B ng giỏ hàng húa. - N ướ c SX vào 2 ký t cu i c a Mó hàng và tra B ng lo i hàng. - Thành ti n = Sụ l ề ượ ng * Giỏ chớnh th c. - Thu đ c h i = 5%* Thành ti n (m t hàng cú đỏnh d u * m i đúng thu đ c h i). - B NG LO I HÀNG Ả Ạ. - Mễ HèNH BÀI TOÁN RÀNG BU T Ộ. - L u ý khi thi t l p cỏc ràng bu c: ư ế ậ ộ - S l ố ượ ng SX cho m i lo i ph i >=0. - STT Khu v c ự Đ n v ơ ị S l ố ượ ng Giỏ Tr giỏ ị Thuế C ng ộ. - Bỏnh Sum of S l ố ượ ng . - Cà phờ Sum of S l ố ượ ng . - R ượ u Sum of S l ố ượ ng . - Thu t ố Sum of S l ố ượ ng . - Ban hành cụng th c cho cỏc ụ tớnh cú d u. - Đi m xột h c b ng = đi m h c b ng + đi m th ể ọ ổ ể ọ ổ ể ưở ng ph t: LT th ạ ưở ng 0,3. - đ đi n giỏ tr cho c t ể ề ị ộ X p lo i ế ạ ở bài t p s 19 ậ ố
Xem thử không khả dụng, vui lòng xem tại trang nguồn hoặc xem
Tóm tắt