« Home « Kết quả tìm kiếm

Video học tiếng Anh cho trẻ em: Old MacDonald Had A Farm


Tóm tắt Xem thử

- Video học tiếng Anh cho trẻ em: Old MacDonald Had A FarmBé học Tiếng anh qua bài hát 1 1.410Tải về Bài viết đã được lưu (adsbygoogle=window.adsbygoogle||[]).push({})Video học tiếng Anh cho trẻ em: Old MacDonald Had A FarmHôm nay VnDoc.com sẽ giới thiệu cho các bé một bài hát rất vui nhộn về các vật trong trang trại của ông lão Macdonald nhé! Bài hát tiếng Anh của chúng ta có tên Old Macdonald had a farm.
- Dưới đây là video bài hát Old Macdonald had a farm kèm theo lời bài hát và lời dịch giúp bé học Tiếng Anh tốt hơn.Video học tiếng Anh cho trẻ em: Deck the HallsVideo học tiếng Anh cho trẻ em: Rudolph the Red Nosed ReindeerTruyện cổ tích song ngữ dành cho trẻ em: Cái bát gỗOld MacDonald had a farm là bài thơ, bài hát dành cho trẻ em, nói về một nông dân tên MacDonald (hoặc McDonald, Macdonald) và các loài vật nuôi trong trang trại của ông.(adsbygoogle=window.adsbygoogle||[]).push({})(function(n,t,i,r){r=t.createElement("script");r.defer=!0;r.async=!0;r.src=n.location.protocol+i;t.head.appendChild(r)})(window,document,"//a.vdo.ai/core/v-vndoc-v1/vdo.ai.js")Cùng vào thăm nông trại của ông MacDonald nào các em.
- các em sẽ thấy nông trai của ông ấy thật vui đúng không nào! Sau đây mời các bé cùng theo dõi video và học tiếng anh cùng VnDoc.com:(adsbygoogle=window.adsbygoogle||[]).push({})Mỗi đoạn của bài hát chỉ khác nhau tên con vật và tiếng kêu tương ứng của nó.
- Các bé xem đoạn mẫu dưới đây nhé:Lyrics bài hát Old MacDonald Had A FarmLời dịch bài hát Old MacDonald Had A FarmOld Macdonal had a farmE-I-E-I-OAnd on his farm he had a cowE-I-E-I-OWith a moo moo hereAnd a moo moo thereHere a moo, there a mooEverywhere a moo mooOld MacDonald had a farmE-I-E-I-OOld MACDONALD had a farmE-I-E-I-OAnd on his farm he had a pigE-I-E-I-OWith a oink oink hereAnd a oink oink thereHere a oink, there a oinkEverywhere a oink oinkOld MacDonald had a farmE-I-E-I-OOld MACDONALD had a farmE-I-E-I-OAnd on his farm he had a duckE-I-E-I-OWith a quack quack hereAnd a quack quack thereHere a quack, there a quackEverywhere a quack quackOld MacDonald had a farmE-I-E-I-OOld MACDONALD had a farmE-I-E-I-OAnd on his farm he had a horseE-I-E-I-OWith a neigh neigh hereAnd a neigh neigh thereHere a neigh, there a neighEverywhere a neigh neighOld MacDonald had a farmE-I-E-I-OOld MACDONALD had a farmE-I-E-I-OAnd on his farm he had a lambE-I-E-I-OWith a baa baa hereAnd a baa baa thereHere a baa, there a baaEverywhere a baa baaOld MacDonald had a farmE-I-E-I-O………Ông Macdonald có một nông trại,E-I-E-I-OVà ở nông trại này, ông ấy có một con bò,E-I-E-I-OKêu ò ò ở đâyVà ò ò ở kiaĐây cũng ò ò, kia cũng ò òỞ đâu cũng ò òÔng MacDonald có một nông trại,E-I-E-I-OÔng MacDonald có một nông trạiE-I-E-I-OVà ở nông trại này, ông ấy có một con heoE-I-E-I-OKêu Éc éc ở đâyVà Éc éc ở kiaĐây cũng Éc , kia cũng écỞ đâu cũng Éc écÔng MacDonald có một nông trạiE-I-E-I-OÔng MacDonald có một nông trạiE-I-E-I-OVà ở nông trại này, ông ấy có một con vịtE-I-E-I-OKêu Quác quác ở đâyVà Quác quác ở kiaĐây cũng Quác , kia cũng quácỞ đâu cũng Quác quácÔng MacDonald có một nông trạiE-I-E-I-OÔng MacDonald có một nông trạiE-I-E-I-OVà ở nông trại này, ông ấy có một con ngựaE-I-E-I-OKêu Hí hí ở đâyVà Hí hí ở kiaĐây cũng Hí , kia cũng híỞ đâu cũng Hí híÔng MacDonald có một nông trạiE-I-E-I-OÔng MacDonald có một nông trạiE-I-E-I-OVà ở nông trại này, ông ấy có một con cừuE-I-E-I-OKêu Bee bee ở đâyVà Bee bee ở kiaĐây cũng Bee , kia cũng beeỞ đâu cũng Bee beeÔng MacDonald có một nông trạiE-I-E-I-O………..(adsbygoogle=window.adsbygoogle||[]).push({})Dưới đây là một số từ vựng các bé có thể gặp trong bài hát:Từ vựngPhiên âmĐịnh nghĩafarm/fɑːm/(n) nông trạicow/kaʊ/(n) con bòpig/pɪɡ/(n) con lợnduck/dʌk/(n) con vịthorse/hɔːs/(n) con ngựalamb/læm/(n) con cừuneigh/neɪ/(n) tiếng híHy vọng bài hát trên sẽ mang lại niềm vui niềm hứng thú cho các bé học tiếng Anh.
- Chúng mình đừng quên hát theo lời bài hát nhé

Xem thử không khả dụng, vui lòng xem tại trang nguồn
hoặc xem Tóm tắt