« Home « Kết quả tìm kiếm

BÀI TẬP LÝ THUYẾT VẬN DỤNG


Tóm tắt Xem thử

- a) Dung d ch H ị 2 SO 4 loãng.
- b) Dung d ch H ị 2 SO 4 loãng có m t l ộ ượ ng nh CuSO ỏ 4.
- Nêu hi n t ệ ượ ng x y ra, gi i thích và vi t các ph ả ả ế ươ ng trình ph n ng trong m i tr ả ứ ỗ ườ ng h p.
- Trình bày ph ươ ng pháp tách.
- V i m i tr ớ ỗ ườ ng h p ch dùng duy nh t m t dung d ch ch a m t hóa ch t và l ợ ỉ ấ ộ ị ứ ộ ấ ượ ng oxit ho c ặ kim lo i c n tách v n gi nguyên kh i l ạ ầ ẫ ữ ố ượ ng ban đ u.
- Vi t các ph ầ ế ươ ng trình ph n ng và ghi rõ đi u ki n.
- Hòa tan A trong l ượ ng d n ư ướ c, đ ượ c dung d ch D và ph n không tan B.
- ị ầ S c khí CO ụ 2 d vào D, ph n ng t o k t t a.
- Cho E tác d ng ấ ắ ụ v i dung d ch NaOH d , th y tan m t ph n còn l i ch t r n G.
- Hòa tan h t G trong l ớ ị ư ấ ộ ầ ạ ấ ắ ế ượ ng d dung d ch H ư ị 2 SO 4.
- loãng r i cho dung d ch thu đ ồ ị ượ c tác d ng v i dung d ch KMnO ụ ớ ị 4 .
- Vi t các ph ế ươ ng trình ph n ng x y ra (Bi t ả ứ ả ế trong môi tr ườ ng axit, MnO 4 − b kh thành Mn ị ử 2+.
- Cho A 1 tác d ng v i dung d ch NaOH thu đ ụ ớ ị ượ c m t r ộ ượ u duy nh t là CH ấ 3 OH và m t mu i natri c a axit ộ ố ủ h u c B ữ ơ 1.
- Vi t ph ế ươ ng trình ph n ng.
- Vi t ph ế ươ ng trình ph n ng đi u ch t ninol-6,6 t B ả ứ ề ế ơ ừ 1 và m t ch t h u c thích h p.
- Vi t ph ế ươ ng trình ph n ng đi u ch nh a phenolfomanđehit có c u t o m ch th ng t r ả ứ ề ế ự ấ ạ ạ ẳ ừ ượ u metylic, m t ộ ch t h u c thích h p và các ch t vô c c n thi t.
- Ghi rõ đi u ki n ph n ng.
- Y có m ch cacbon phân nhánh và t o k t t a khi cho ph n ng v i dung d ch NH ạ ạ ế ủ ả ứ ớ ị 3 có Ag 2 O.
- Vi t các ph ế ứ ấ ạ ủ ế ươ ng trình ph n ng x y ra.
- T X, xenluloz , các ch t vô c , xúc tác c n thi t, có th đi u ch ch t h u c M theo s đ ph n ng sau ừ ơ ấ ơ ầ ế ể ề ế ấ ữ ơ ơ ồ ả ứ.
- Cho bi t D ế 4 là m t trong các s n ph m c a ph n ng c ng HCl vào các nguyên t cacbon v trí 1,4 c a X .
- Xác đ nh công th c c u t o c a các ch t h u c D ị ứ ấ ạ ủ ấ ữ ơ 1 , D 2 , D 3 , D 4 , D 5 , D 6 , M và vi t các ph ế ươ ng trình ph n ng hóa h c x y ra.
- a) Các h p ch t s t (II) ợ ấ ắ b) Các h p ch t s t (III).
- M i tr ỗ ườ ng h p vi t 2 ph ợ ế ươ ng trình ph n ng minh h a.
- B ng các ph n ng hóa h c, hãy nh n bi t thành ph n và hóa tr c a các nguyên ộ ợ ấ ằ ả ứ ọ ậ ế ầ ị ủ t trong A và B.
- Vi t ph ế ươ ng trình ph n ng x y ra.
- ả ứ ả b) So sánh pH c a các dung d ch có cùng n ng đ mol/l c a NH ủ ị ồ ộ ủ 3 , NaOH và Ba(OH) 2 .
- Cho hai dung d ch H ị 2 SO 4 có pH = 1 và pH = 2.
- Thêm 100 ml dung d ch KOH 0,1M vào 100 ml m i dung d ch ị ỗ ị trên.
- Tính n ng đ mol/l c a các ion trong dung d ch thu đ ồ ộ ủ ị ượ c..
- Vi t các ph ế ươ ng trình ph n ng x y ra (các ch t vô c , đi u ki n c n thi t coi nh có đ.
- a) Vi t ph ế ươ ng trình ph n ng và g i tên các polime t o thành t các monome sau : ả ứ ọ ạ ừ - H 2 N− (CH 2 ) 6 − COOH - CH 3 COOCH=CH 2.
- b) Vi t ph ế ươ ng trình ph n ng c a axit ả ứ ủ α-aminoglutaric (axit glutamic) v i dung d ch NaOH và dung d ch H ớ ị ị 2 SO 4.
- Bài 8: 1) Cho h n h p FeS ỗ ợ 2 , FeCO 3 tác d ng h t v i dung d ch HNO ụ ế ớ ị 3 đ c nóng thu đ ặ ượ c dung d ch A và h n h p ị ỗ ợ khí B g m NO ồ 2 , CO 2 .
- Thêm dung d ch BaCl ị 2 vào dung d ch A.
- H p th khí B b ng dung d ch NaOH d .
- Vi t ị ấ ụ ằ ị ư ế ph ươ ng trình ph n ng d ng phân t và ion thu g n.
- 2) Tr n 200 ml dung d ch HCl 0,1M và H ộ ị 2 SO 4 0,05M v i 300 ml dung d ch Ba(OH) ớ ị 2 có n ng đ a mol/l thu đ ồ ộ ượ c m gam k t t a và 500 ml dung d ch có pH = 13.
- Cho A tác d ng v i Ag ụ ớ 2 O d trong NH ư 3 đ ượ c k t t a B.
- Kh i l ế ủ ố ượ ng phân t c a B l n ử ủ ớ h n A là 214 đvC.
- 4) Ba ch t h u c A, B, C ch a cùng nhóm đ nh ch c, có CTPT t ấ ữ ơ ứ ị ứ ươ ng ng là CH ứ 2 O 2 , C 2 H 4 O 2 và C 3 H 4 O 2.
- Vi t CTCT và g i tên các ch t đó.
- Tính kh i l ố ượ ng ch t B trong dung d ch thu đ ấ ị ượ c khi lên men 1 lit r ượ u etylic 9,2 0 .
- Bi t hi u su t quá trình lên ế ệ ấ men là 80% và kh i l ố ượ ng riêng c a r ủ ượ u nguyên ch t là 0,8g/ml.
- 4) Vi t ph ế ươ ng trình ph n ng (ghi rõ đk) chuy n hoá axetilen thành axitpicric.
- Bài 9: 1) Cho h n h p A g m b t kim lo i Mg và Fe vào dung d ch B g m Cu(NO ỗ ợ ồ ộ ạ ị ồ 3 ) 2 và AgNO 3 , l c đ u cho đ n ắ ề ế khi ph n ng xong thì thu đ ả ứ ượ c h n h p r n C g m 3 kim lo i và dung d ch D g m hai mu i.
- Cho bi t h n h p ỗ ợ ắ ồ ạ ị ồ ố ế ỗ ợ r n C g m nh ng kim lo i nào và dung d ch D g m nh ng mu i nào? Gi i thích và vi t ph ắ ồ ữ ạ ị ồ ữ ố ả ế ươ ng trình ph n ng.
- ả ứ 2) Trình bày ph ươ ng pháp đi u ch Ca và Mg t qu ng đôlômit.
- 3) Có 4 dung d ch đ ng trong 4 l riêng bi t, m t nhãn: NaHCO ị ự ọ ệ ấ 3 .
- Hãy trình bày ph ươ ng pháp nh n bi t m i dung d ch mà không thêm hoá ch t khác.
- Bi t ế r ng các ch t đó đ u tác d ng v i đ ằ ấ ề ụ ớ ượ c v i kali.
- T xenlulôz đi u ch các ch t trên.
- Bài 10: 1) Nêu hi n t ệ ượ ng vi t ph ế ươ ng trình khi cho:.
- Dung d ch KOH t t vào dung d ch FeCl ị ừ ừ ị 2 trong không khí..
- Dòng khí CO 2 liên t c qua ng đ ng dung d ch Ca(OH) ụ ố ự ị 2.
- 2) Trình bày ph ươ ng pháp tách K, Ba, Al t h n h p b t g m K ừ ỗ ợ ộ ồ 2 O, BaO, Al 2 O 3 nguyên l ượ ng..
- 3) Ch dùng m t hoá ch t hãy phân bi t các dung d ch riêng bi t sau: NH ỉ ộ ấ ệ ị ệ 4 Cl.
- Vi t các ế ph ươ ng trình ph n ng.
- Hãy vi t ph ế ươ ng trình ph n ng c a H ả ứ ủ 2 A v i O ớ 2 , SO 2 , dung d ch CuSO ị 4 , n ướ c clo..
- 3) Đ t cháy hoàn toàn h p ch t h u c m ch h A có kh i l ố ợ ấ ữ ơ ạ ở ố ượ ng phân t b ng 58 thu đ ử ằ ượ c CO 2 và H 2 O:.
- Bi t % kh i l ế ố ượ ng C trong A là 62,07%.
- Vi t ph ế ươ ng trình ph n ng khi cho các đ ng phân A tác d ng v i: ả ứ ồ ụ ớ Na, H 2 (Ni xt), dung d ch AgNO ị 3 trong NH 3.
- 4) T tinh b t và các ch t vô c đi u ch : cao su buna.
- 5) Vi t ph ế ươ ng trình ph n ng ch ng minh r ng H ả ứ ứ ằ 2 O v a có tính axit v a có tính baz , v a th hi n tính oxi hoá ừ ừ ơ ừ ể ệ v a th hi n tính kh .
- Bài 12: 1) Hoàn thành ph ươ ng trình ph n ng d ng phân t và ion rút g ntheo s đ sau: ả ứ ạ ử ọ ơ ồ.
- Dung d ch FeCl ị 3 +Na 2 CO 3 +H 2 O → Cu + NaNO 3 + HCl.
- trong ch t A nguyên t ấ ố clo chi m 62,832% kh i l ế ố ượ ng.
- Các ch t A ị ấ ế ồ ủ ấ 1 và B 1 là trong số các đ ng phân c a A.
- Hãy vi t ph ồ ủ ế ươ ng trình theo s đ sau.
- Xác đ nh CTCT các đ ng phân A ị ồ 1 , A 2 , A 3 c a A và vi t các ph ủ ế ươ ng trình ph n ng bi t r ng: ả ứ ế ằ - A 1 tác d ng v i Fe + HCl t o amin b c 1 m ch th ng.
- A 2 tác d ng v i dung d ch NaOH đun nóng thu đ ụ ớ ị ượ ượ c r u etylic..
- A 3 tác d ng v i dung d ch NaOH đun nóng thu đ ụ ớ ị ượ c m t ch t khí mùi khai nh h n không khí.
- Bài 14: 1)Th nào là n ế ướ c c ng? Có m y lo i n ứ ấ ạ ướ c c ng? Nêu nguyên t c và các ph ứ ắ ươ ng pháp làm m m n ề ướ c c ng.
- Ch t nào có th làm m m đ ấ ể ề ượ c n ướ c c ng nào? Gi i ứ ả thích và vi t ph ế ươ ng trình ph n ng.
- 2) Có m t dung d ch ch a 0,01 mol Ca ộ ị ứ 2.
- Vi t ph ồ ợ ủ ồ ẽ ế ươ ng trình ph n ng x y ra khi cho đ ng thau ph n ng v i ả ứ ả ồ ả ứ ớ các dung d ch HCl, KOH, HNO ị 3 đ c.
- 4) Vì sao dung d ch NaHCO ị 3 trong n ướ ạ c l i có tính baz ? Khi đun nóng dung d ch tính baz l i tăng? Vi t ph ơ ị ơ ạ ế ươ ng trình ph n ng đ gi i thích.
- Bài 15: 1) Cho Fe x O y ph n ng v i dung d ch HCl và dung d ch HNO ả ứ ớ ị ị 3 .
- Vi t ph ế ươ ng trình ph n ng bi t ph n ng ả ứ ế ả ứ t o khí NO (n u có).
- Cho bi t ph n ng nào là ph n ng trao đ i, ph n ng nào là ph n ng oxi hoá kh .
- Hoà tan nó trong dung d ch H ổ ế ự ị 2 SO 4 loãng d đ ư ượ c dung d ch A.
- ị - A làm m t màu dung d ch n ấ ị ướ c Br 2 , KMnO 4.
- A tác d ng đ ụ ượ c v i dung d ch AgNO ớ ị 3.
- Tìm công th c c a oxit và vi t ph ứ ủ ế ươ ng trình ph n ng.
- Bi t E tác d ng v i Na, Na ế ụ ớ 2 CO 3 .
- khi cho E tác d ng v i CuO nung nóng t o h p ch t không tham gia tráng g ụ ớ ạ ợ ấ ươ ng.
- Vi t ệ ậ ể ọ ế ph ươ ng trình ph n ng c a E v i Na, Zn, HCOOH, C ả ứ ủ ớ 2 H 4 (OH) 2 , NaOH, dung d ch NH ị 3 và ph n ng trùng ng ng E.
- 2) Cho Ba kim lo i vào các dung d ch riêng r sau: NaCl, NH ạ ị ẽ 4 Cl, FeCl 3 , AlCl 3 , (NH 4 )CO 3 và dung d ch NaOH bão ị hoà nh n xét hi n t ậ ệ ượ ng, vi t ph ế ươ ng trình ph n ng minh ho .
- Cho X tác d ng v i H ấ ữ ơ ứ ụ ớ 2 d có xt đ ư ượ c ch t h u c Y.
- Xác đ nh CTCT c a X và vi t các ph ị ủ ế ươ ng trình ph n ng.
- T X cùng v i metan và các ch t vô c c n thi t đi u ch thu tinh h u c .
- ừ ớ ấ ơ ầ ế ề ế ỷ ữ ơ 2) Hoàn thành s đ ph n ng sau: ơ ồ ả ứ.
- Bi t B là mu i c a kim lo i hoá tr II và t ng kh i l ế ố ủ ạ ị ổ ố ượ ng mol phân t c a B và D là 258.
- ử ủ 3) Hoàn thành s đ ph n ng: ơ ồ ả ứ.
- ơ 2) Vi t ph ế ươ ng trình ph n ng c a Cl ả ứ ủ 2 v i KOH, Ca(OH) ớ 2 , NH 3 , dung d ch Br ị 2 , Fe..
- 3) Nêu các ph n ng dùng đ đi u ch Cl ả ứ ể ề ế 2 .
- Trong các ph n ng có HCl tham gia ph n ng nào dùng ít HCl nh t.
- Cho 0,01 mol A tác d ng v i dung d ch NaOH v a đ sau đó cô c n ụ ớ ị ừ ủ ạ đ ượ c 1 r ượ u 3 ch c và 17,6 gam h n h p ch t r n g m hai mu i c a hai axit h u c đ n ch c

Xem thử không khả dụng, vui lòng xem tại trang nguồn
hoặc xem Tóm tắt