« Home « Kết quả tìm kiếm

Bài tập hóa tổng hợp


Tóm tắt Xem thử

- Kh i ị ố l ượ ng mu i có trong dung d ch X là: ố ị.
- Câu 37/ Cho 19,2 gam 1 kim lo i M tan hoàn toàn trong dung d ch HNO ạ ị 3 thì thu đ ượ c 4,48 lit NO (đktc)..
- Sau ph n ng, h n h p mu i khan thu đ ừ ủ ả ứ ỗ ợ ố ượ c sau khi cô c n dung d ch có kh i l ạ ị ố ượ ng là (g).
- Câu42: Vàng b hòa tan trong dung d ch nào sau đây? ị ị.
- D n h n h p khí thu ằ ư ẫ ỗ ợ đ ượ c sau ph n ng vào dung d ch Ca(OH) ả ứ ị 2 d thu đ ư ượ c 8 g k t t a.
- Ch t nào tác d ng đ ấ ụ ượ c v i dung d ch ch a ion Fe ớ ị ứ 2+ là.
- Al, dung d ch NaOH.
- Al, dung d ch NaOH, khí clo.
- Al, dung d ch HNO ị 3 , khí clo.
- Al, dung d ch NaOH, dung d ch HNO ị ị 3 , khí clo..
- Ph n ng ả ứ xong thu đ ượ c ch t r n B nguyên ch t và dung d ch C.
- Cho C tác d ng v i dung d ch NaOH d thu đ ấ ắ ấ ị ụ ớ ị ư ượ c k t t a D và dung d ch E.
- S c CO ế ủ ị ụ 2 đ n d vào dung d ch E, l c k t t a đem nung đ n kh i l ế ư ị ọ ế ủ ế ố ượ ng không đ i thu đ ổ ượ c 8,1 g ch t r n.
- loãng thu đ ượ c dung d ch ị A.
- Cho dung d ch A tác d ng v i dung d ch NaOH d , l c k t t a đem nung ị ụ ớ ị ư ọ ế ủ trong không khí đ n kh i l ế ố ượ ng không đ i thu đ ổ ượ c m gam ch t r n C.
- M t khác n u cho 8,7 g h n h p đó tác d ng v i dung d ch KOH d thì thu đ ắ ế ỗ ợ ụ ớ ị ư ượ c 3,36 lit khí H 2 (đktc).
- Câu 67: Hòa tan hoàn toàn 10 g h n h p mu i khan FeSO ỗ ợ ố 4 và Fe 2 (SO 4 ) 3 thu đ ượ c dung d ch A.
- Câu 73: Cho đ ng tác d ng v i t ng dung d ch sau : HCl (1), HNO ồ ụ ớ ừ ị 3 (2), AgNO 3 (3), Fe(NO Fe(NO 3 ) 3.
- Kh i l ố ượ ng mu i khan trong dung d ch là (gam) ố ị.
- đi n phân dung d ch.
- Câu 82: Ngâm m t lá kim lo i có kh i l ộ ạ ố ượ ng 10g trong dung d ch H ị 2 SO 4 .
- ị Cho X tác d ng v i dung d ch NaOH d trong không khí đ n kh i l ụ ớ ị ư ế ố ượ ng không đ i.
- Câu 87: Cho 10,8 g h n h p Cr và Fe tác d ng v i dung d ch HCl d thu đ ỗ ợ ụ ớ ị ư ượ c 4,48 lit khí H 2 (đktc).
- Ch t nào tác d ng đ ấ ụ ượ c v i dung d ch ch a ion Fe ớ ị ứ 3+ là.
- Al, Cu, dung d ch NaOH, khí clo.
- Al, Fe, Cu, dung d ch NaOH.
- Câu 89: Cho 0,1 mol FeCl 3 tác d ng h t v i dung d ch Na ụ ế ớ ị 2 CO 3 d thu đ ư ượ c k t t a X.
- S c khí thu đ ặ ụ ượ c vào dung d ch ị NaOH d .
- H n h p sau ph n ng, n u cho tác d ng v i dung d ch ả ứ ử ắ ắ ạ ỗ ợ ả ứ ế ụ ớ ị NaOH d thì thu đ ư ượ c 6,72 lit khí H 2 (đktc).
- còn n u cho tác d ng v i dung d ch HCl d s thu đ ế ụ ớ ị ư ẽ ượ c 26,88 lit khí H 2 (đktc).
- ứ ữ 4 v i dung d ch KMnO ớ ị 4 trong H 2 SO 4 là.
- Câu 102: Hòa tan 9,02 g h n h p A g m Al(NO ỗ ợ ồ 3 ) 3 và Cr(NO 3 ) 3 trong dung d ch NaOH d thu đ ị ư ượ c dung d ch B.
- Câu 110: Dung d ch nào sau đây không làm đ i màu quỳ tím? ị ổ.
- KLK tác d ng v i dung d ch mu i.
- KLK tác d ng v i dung d ch axit.
- ợ ấ ứ Câu 200: S c 4,48 lit khí CO ụ 2 (đktc) vào dung d ch ch a 4 gam NaOH.
- Đi n phân dung d ch NaCl.
- Câu 207: Hi n t ệ ượ ng nào đã x y ra khi cho Na kim lo i vào dung d ch CuSO ả ạ ị 4.
- Dung d ch thu đ ấ ụ ị ứ ị ượ c có giá tr pH là ị bao nhiêu?.
- Câu 300:Có dung d ch NaCl trong n ị ướ c.
- Đi n phân dung d ch.
- Dùng kim lo i K đ y Na ra kh i dung d ch.
- pH c a dung d ch t o thành là: ớ ị ủ ị ạ.
- Câu 309: S c 4,48 lit khí CO ụ 2 (đktc) vào dung d ch ch a 6 gam NaOH.
- 1/ Đi n phân dung d ch NaCl.
- 2/ Đi n phân dung d ch NaCl có vách ngăn x p.
- ệ ị ệ ị ố 3/ Thêm m t l ộ ượ ng v a đ Ba(OH) ừ ủ 2 vào dung d ch Na ị 2 CO 3.
- Câu 402: Dung d ch nào sau đây không làm đ i màu quỳ tím? ị ổ.
- 15,67 gam B.11,82 gam.
- ngâm trong dung d ch H ị 2 O 2.
- Dung dÞch .
- Dung dÞch X chøa.
- lượng d dung d ư ị ch Ba(OH)2 t o ạ thành k t t a ế ủ là.
- T ng kh i l ổ ố ượ ng mu i trong dung d ch X là ố ị.
- Hoà tan 7,8g h n h p g m Al và Mg b ng dung d ch HCl d .
- Dung d ch nào làm quì tím hoá đ : ị ỏ.
- A) HCl đ c ặ B) H 2 SO 4 đ c, ngu i ặ ộ C) Dung d ch NaOH ị D) b và c đ u đúng ề.
- Dung d ch NaOH B.
- Dung d ch H ị ị 2 SO 4 C.
- Dung d ch Ba(OH) ị 2 D.
- Dung d ch AgNO ị 3.
- Cho ph n ng v i axit,thu dung ả ứ ớ d ch cho k t tinh ị ế.
- L c l y ph n không tan đem hòa tan h t b ng dung d ch HCl d (không có không khí) th y thoát ra 2,24 ọ ấ ầ ế ằ ị ư ấ lít khí (đktc)..
- M t dung d ch ch a a(mol) NaOH tác d ng v i m t dung d ch ch a b(mol) mu i Al ộ ị ứ ụ ớ ộ ị ứ ố 3.
- N ng ế ủ ồ đ mol/lít c a dung d ch KOH là: ộ ủ ị.
- Cho 1 l ượ ng d NaOH vào dung d ch AlCl ư ị 3.
- cho l ượ ng d AlCl ư 3 vào dung d ch NaOH ị.
- Cho t t HCl vào dung d ch NaAlO ừ ừ ị 2 cho đ n d ế ư D.
- Khi cho t t dd HCl đ n d vào dung d ch NaAlO ừ ừ ế ư ị 2 thì hi n t ệ ượ ng x y ra: ả.
- Dung dÞch HNO 3.
- Dung dÞch.
- 118: Khí CO 2 không ph n ng v i dung d ch nào: ả ứ ớ ị.
- 119: Đi n phân dung d ch mu i nào thì đi u ch đ ệ ị ố ề ế ượ c c kim lo i t ạ ươ ng ng? ứ.
- Cho dung d ch Ca(OH) ị 2 tác d ng v i dung d ch Na ụ ớ ị 2 CO 3.
- Đi n phân dung d ch NaCl không có màng ngăn x p (đi n c c tr.
- Đi n phân dung d ch NaCl có màng ngăn x p (đi n c c tr.
- Dung d ch Ca(OH) ị 2.
- 3: Mu i nào t o k t t a tr ng trong dung d ch NaOH d ? ố ạ ế ủ ắ ị ư A.
- Đi n phân dung d ch CaCl ệ ị 2 .
- Cho K tác d ng v i dung d ch Ca(NO ụ ớ ị 3 ) 2..
- Dung d ch HNO ị 3.
- Dung d ch HCl C.
- H 2 O và dung d ch HCl.
- Dung d ch NaOH và dung d ch HCl.
- Dung d ch NaOH và dung d ch FeCl ị ị 2.
- Dung d ch HCl và dung d ch FeCl ị ị 3.
- 15: Tr ườ ng h p nào ợ không có s t o thành Al(OH) ự ạ 3 ? A.Cho dung d ch NH ị 3 vào dung d ch Al ị 2 (SO 4 ) 3..
- Cho dung d ch Na ị 2 CO 3 vào dung d ch AlCl ị 3.
- 20: Dung d ch nào sau đây làm quỳ tím hóa đ : ị ỏ.
- Đi n phân dung d ch mu i nhôm clorua.
- Cho dung d ch mu i nhôm tác d ng v i dung d ch ammoniac.
- Cho dung d ch HCl d vào dung d ch NaAlO ị ư ị 2 .
- Dung d ch xôđa.
- Dung d ch n ị ướ c vôi..
- Dung d ch gi m.
- Dung d ch HNO ị 3 đ c ( đã làm l nh).
- N ng đ % c a dung d ch KOH là bao ồ ộ ủ ị nhiêu ( Cho K=39, O=16, H=1)?.
- 33 Hòa tan 100 g CaCO 3 vào dung d ch HCl d .
- Khí CO ị ư 2 thu đ ượ c cho đi qua dung d ch có ch a 64 g NaOH .
- H i khi cô c n dung d ch kh i l ị ấ ỏ ạ ị ố ượ ng mu i thu đ ố ượ c là bao nhiêu ( cho C =12 , Cl= 35,5 , O = 16)?.
- Dung d ch A có ch a : Mg ị ứ 2

Xem thử không khả dụng, vui lòng xem tại trang nguồn
hoặc xem Tóm tắt