- C t c đ ổ ứ ượ c thanh toán tr ướ c c phi u th ổ ế ườ ng b. - a và b Lãi su t: ấ. - Ph n ánh chi phí c a vi c vay v n ả ủ ệ ố. - Ngân hàng nào là ngân hàng có v n đi u l l n nh t Vi t Nam hi n nay: ố ề ệ ớ ấ ệ ệ. - Ngân hàng Nông nghi p và Phát tri n nông thôn ệ ể b. - Ngân hàng Ngo i th ạ ươ ng. - Ngân hàng Đ u t phát tri n ầ ư ể d. - Ngân hàng Sacombank. - Đ l p qu d phòng b t bu c, doanh nghi p ph i l y t ngu n nào sau đây: ể ậ ỹ ự ắ ộ ệ ả ấ ừ ồ. - Nghi p v th tr ệ ụ ị ườ ng m ở b. - Tái chi t kh u th ế ấ ươ ng phi u ế. - Ti n g i thanh toán ề ử c. - Xác đ nh vòng quay v n c a m t doanh nghi p bi t ROA = 8%, t su t l i nhu n ròng = ị ố ủ ộ ệ ế ỷ ấ ợ ậ 5%, t ng tài s n = 8 t VNĐ? ổ ả ỷ. - Huy đ ng v n đ đ u t trên th tr ộ ố ể ầ ư ị ườ ng tài chính. - n đ nh kinh doanh và đ i s ng cho ng Ổ ị ờ ố ườ i mua b o hi m ả ể c. - Th ướ c đo giá tr ị. - Ph ươ ng ti n thanh toán ệ c. - Ph ươ ng ti n trao đ i ệ ổ d. - Ph ươ ng ti n c t tr ệ ấ ữ. - Phát hành ti n ề. - Th c hi n nghi p v th tr ự ệ ệ ụ ị ườ ng m ở c. - Phát hành tín phi u NHTW ế. - Nhà n ướ c phát hành trái phi u kho b c th i h n 5 năm, tr lãi hàng năm, đó là lãi su t: ế ạ ờ ạ ả ấ. - H ng m c nào sau đây KHÔNG đ ạ ụ ượ c tính vào ngu n v n huy đ ng c a ngân hàng: ồ ố ộ ủ. - Phát hành trái phi u ế. - Ng ườ i n p thu và ng ộ ế ườ i ch u thu là m t trong: ị ế ộ. - Trên th tr ị ườ ng ti n t , ng ề ệ ườ i ta mua bán:. - Trái phi u kho b c ế ạ c. - T ng s thu thu đ ổ ố ế ượ c nhi u nh t v i chi phí thu thu c a c quan thu là th p nh t ề ấ ớ ế ủ ơ ế ấ ấ c. - Chi phí gián ti p c a ng ế ủ ườ ộ i n p thu là th p nh t ế ấ ấ. - Khi doanh nghi p thanh toán ti n mua hàng thì ti n t đã phát huy ch c năng: ệ ề ề ệ ứ. - Thanh toán c. - Th ướ c đo giá tr ị d. - Ti n n p b o hi m xã h i cho công nhân đ ng máy đ ề ộ ả ể ộ ứ ượ c doanh nghi p tính vào: ệ Choose one answer.. - L i nhu n doanh nghi p ợ ậ ệ. - Chi phí s n xu t ả ấ. - Chi phí qu n lý doanh nghi p ả ệ. - Các ho t đ ng s d ng v n c a ngân hàng th ạ ộ ử ụ ố ủ ươ ng m i bao g m: ạ ồ. - Cung c p các d ch v thanh toán ấ ị ụ b. - Qu tài chính c a công ty b o hi m th ỹ ủ ả ể ươ ng m i KHÔNG hình thành t : ạ ừ. - Giá tr gia tăng đ tính thu VAT c a doanh nghi p đ ị ể ế ủ ệ ượ c tính b ng t ng doanh thu: ằ ổ. - Tr đi chi phí lao đ ng và v n ừ ộ ố b. - Mua ch ng khoán trên th tr ứ ị ườ ng m ở c. - H lãi su t tái chi t kh u ạ ấ ế ấ. - Đ đánh giá hi u qu chi NSNN, ng ể ệ ả ườ i ta có th s d ng ch tiêu nào d ể ử ụ ỉ ướ i đây:. - Nh ng đ c đi m nào thu c v th tr ữ ặ ể ộ ề ị ườ ng th c p: ứ ấ. - Là th tr ị ườ ng huy đ ng v n cho các nhà phát hành ộ ố. - Giá c a m t trái phi u đang l u hành s tăng lên khi: ủ ộ ế ư ẽ. - M t NHTM đ ng ra đ m b o thanh toán cho nó ộ ứ ả ả. - L i nhu n c a công ty phát hành trái phi u d tính s tăng ợ ậ ủ ế ự ẽ c. - Đ đánh giá kh năng thanh toán c a doanh nghi p, ng ể ả ủ ệ ườ i ta đem so sánh giá tr c a ị ủ các tài s n có tính l ng cao v i: ả ỏ ớ. - Ngu n v n dài h n ồ ố ạ Th tr ị ườ ng v n: ố. - Là th tr ị ườ ng cung ng v n đ u t cho n n kinh t ứ ố ầ ư ề ế b. - Mua kỳ phi u ngân hàng kỳ h n 12 tháng, lãi su t 0,7%/tháng, thanh toán c g c và lãi ế ạ ấ ả ố m t l n vào cu i kỳ, n a năm ghép lãi m t l n. - G i ti t ki m ngân hàng kỳ h n 1 năm v i lãi su t 8,5%/năm, v n và lãi tr cu i kỳ ử ế ệ ạ ớ ấ ố ả ố c. - Lãi su t tái chi t kh u ấ ế ấ c. - Th tr ị ườ ng m ở. - Đ m t hàng hoá có th tr thành ti n, hàng hoá đó ph i: ể ộ ể ở ề ả. - Đ ượ c ch p nh n r ng rãi làm ph ấ ậ ộ ươ ng ti n thanh toán ệ c. - Các giao d ch thanh toán b ng ti n m t tăng lên ị ằ ề ặ b. - Ngân hàng th ươ ng m i gi m d tr v ạ ả ự ữ ượ t m c ứ c. - Ho t đ ng thanh toán b ng th tr nên ph bi n h n ạ ộ ằ ẻ ở ổ ế ơ d. - Thông th ườ ng, ch s h u doanh nghi p đang kinh doanh hi u qu a chu ng ủ ở ữ ệ ệ ả ư ộ hình th c vay n ứ ợ h n phát hành c phi u ph thông, lý do ơ ổ ế ổ quan tr ng nh t ọ ấ là:. - n đ nh lãi su t Ổ ị ấ b. - Thông th ườ ng giá tính thu chuy n quy n s d ng đ t đ ế ể ề ử ụ ấ ượ c áp d ng theo: ụ. - Giá th tr ị ườ ng. - Trên th tr ị ườ ng v n, ng ố ườ i ta mua bán:. - Trái phi u ngân hàng ế b. - Th ươ ng phi u ế d. - M c đ vay n c a ngân sách nhà n ứ ộ ợ ủ ướ c ph thu c tr c ti p vào nh ng y u t nào sau ụ ộ ự ế ữ ế ố đây:. - Trong đi u ki n n n kinh t có l m phát, ng ề ệ ề ế ạ ườ i nào sau đây có l i: ợ. - Ng ườ i đi vay ti n ề b. - Ng ườ ử ề i g i ti n c. - Ng ườ i gi ngo i t ữ ạ ệ d. - V n đi u l c a ngân hàng th ố ề ệ ủ ươ ng m i: ạ. - Xu t hi n ngay t khi ngân hàng thành l p ấ ệ ừ ậ. - Đ ượ c huy đ ng t phát hành c phi u và trái phi u ộ ừ ổ ế ế c. - Ti n d tr b t bu c c a các ngân hàng th ề ự ữ ắ ộ ủ ươ ng m i g i NHNN Vi t nam hi n nay: ạ ử ở ệ ệ. - ph thu c vào quy mô cho vay c a ngân hàng th ụ ộ ủ ươ ng m i ạ b. - đ đ m b o an toàn cho ho t đ ng ngân hàng ể ả ả ạ ộ. - M i y u t khác không đ i, khi doanh s khách hàng n doanh nghi p ngày càng tăng ọ ế ố ổ ố ợ ệ lên, ch tiêu nào sau đây thay đ i ỉ ổ. - T s kh năng thanh toán hi n th i ỷ ố ả ệ ờ c. - Khi t ng giá tr tài s n ròng c a doanh nghi p đ nh giá theo tiêu chu n k toán m i th p ổ ị ả ủ ệ ị ẩ ế ớ ấ h n tr ơ ướ c:. - Giá tr ghi s c a m i c ph n doanh nghi p gi m theo ị ổ ủ ỗ ổ ầ ệ ả b. - Giá tr th c c a m i c ph n doanh nghi p không thay ị ự ủ ỗ ổ ầ ệ đ i ổ. - Chi phí đ y ẩ d. - Phát hành tín phi u kho b c ế ạ c. - Phát hành tín phi u NHTW ế d. - Phát hành trái phi u chính ph ế ủ. - M t c s s n xu t bia có các tài li u m t quý nh sau: ti n thuê nhà c a: 8 tri u đ ng, ộ ơ ở ả ấ ệ ộ ư ề ử ệ ồ thu TTĐB ế ph i n p m i quý (khoán) là 10 tri u đ ng, các lo i chi phí c đ nh khác: 12 ả ộ ỗ ệ ồ ạ ố ị tri u đ ng. - chi phí s n xu t ra m t chai bia là 2.500 đ ng, đ n giá bán m t chai bia là ệ ồ ả ấ ộ ồ ơ ộ 5.000 đ ng, s l ồ ố ượ ng bia s n xu t trong quý là 20.000 chai
Xem thử không khả dụng, vui lòng xem tại trang nguồn hoặc xem
Tóm tắt