« Home « Kết quả tìm kiếm

Nhập môn xử lý ảnh


Tóm tắt Xem thử

- NH P MÔN X LÝ NH Ậ Ử Ả Ch ươ ng 7:.
- Các ph ươ ng pháp thay đ i kích ổ th ướ ả c nh.
- Các ph ươ ng pháp thay đ i kích th ổ ướ c ả nh.
- Có 3 ph ươ ng pháp thay đ i kích th ổ ướ ả c nh.
- Xu t phát t nh tr ng có kích th ấ ừ ả ắ ướ c phóng lên 4 l n so v i nh g c.
- Copy các pixel th 4 c a các hàng th 4 ứ ủ ứ sang nh m i.
- V i m i giá tr pixel trên nh g c, l p l i quá trình trên 15 l n đ t o vùng m i, (“pixel” ớ ỗ ị ả ố ặ ạ ầ ể ạ ớ l n có kích th ớ ướ c 4x4=16)..
- Gi m kích th ả ướ ả c nh thông qua n n pixel ắ.
- Ví d : gi m ụ ả kích th ướ c anhr4 l n so ầ v i nh g c.
- Chia nh g c ả ố theo n: l y các ấ pixel th n trên ứ các hàng th n.
- Ví d : gi m ụ ả kích th ướ c anhr4 l n so ầ v i nh ớ ả g c.
- Gi l i các pixel ữ ạ.
- Ph ươ ng pháp láng gi ng g n nh t là ề ầ ấ s t ng h p c a 2 ph ự ổ ợ ủ ươ ng pháp tăng và gi m kích th ả ướ ả c nh..
- Ph ươ ng pháp này có th áp d ng cho ể ụ vi c thay đ i kích th ệ ổ ướ ả c nh v i ớ.
- Ph ươ ng pháp các láng gi ng g n nh t ề ầ ấ (Nearest Neighbor).
- Ph ươ ng pháp các láng gi ng g n nh t ề ầ ấ.
- Copy các pixel.
- Chi ti t thay ế đ i kích th ổ ướ c ả nh..
- Chi ti t thay ế đ i kích th ổ ướ c ả nh.
- Các pixel đ ượ c kéo dãn v i t l 7/3 … ớ ỷ ệ.
- Ph ươ ng.
- pháp các láng gi ng g n ề ầ.
- Các pixel r ng đ ỗ ượ c thay b ng giá tr trung ằ ị bình..
- Giá tr nguyên đ xác đ nh v trí ị ể ị ị pixel (r′, c.
- Kích th ướ ả c nh g c, ố I: R.
- Kích th ướ ả c nh k t qu , ế ả J: R × C T l theo hàng (input → output): ỷ ệ.
- V i m i pixel ớ ỗ (r, c) trong J, t ươ ng ng ứ v i pixel đ u vào t i, ớ ầ ạ (rf, cf.
- Kích th ướ c pixel.
- N u nh k t qu ế ả ế ả có kích th ướ c nh ỏ h n nh g c, ơ ả ố R <.
- Xác đ nh v trí ị ị các pixel đ ượ c l y nh k t ấ ở ả ế qu .
- N u nh k t qu ế ả ế ả có kích th ướ ớ c l n h n nh g c, ơ ả ố R >.
- nh k t qu có.
- kích th ướ ớ c l n h n nh g c, ơ ả ố R >.
- nh k t qu.
- l n h n nh ớ ơ ả g c, ố.
- N u nh đ u vào nh h n nh g c, ế ả ầ ỏ ơ ả ố R <.
- 44 Tham kh o bài gi ng ĐH Vanderbilt ả ả.
- T ươ ng t ự.
- Pixel replication Bilinear interpolation t o ra ạ pixel có giá tr trung bình so v i ị ớ.
- V trí m u đ đánh d u giá tr pixel g c.
- L y m u thông qua Bilinear Interpolation ấ ẫ.
- Ví d s d ng Bilinear Interpolation ụ ử ụ.
- M r ng nh v i t l là ở ộ ả ớ ỷ ệ 4….
- T o nh r ng có kích ạ ả ỗ th ướ c g p 4 nh g c.
- L y các pixel th 4 trên các ấ ứ hàng th 4 đ a vào nh ứ ư ả r ng ỗ.
- L p l i 15 l n cho các ặ ạ ầ pixel khác.
- L p l i 15 l n cho các ặ ạ ầ pixel khác nh ng v i giá tr ư ớ ị trung bình.
- nh k t qu có đánh.
- Pixel replication Bilinear interpolation.
- Pixel Replication và Bilinear Interpolation.
- L y m u trong Bilinear Interpolation ấ ẫ.
- Ví d : gi m kích ụ ả th ướ ả c nh v i t ớ ỷ l 3/7 b ng vi c ệ ằ ệ s d ng bilinear ử ụ interpolation.
- V i ph ớ ươ ng pháp nearest neighbor v trí ị c a 9 pixel đ ủ ượ c xác đ nh tr ị ướ c trên nh ả g c ố.
- Các pixel đ ượ c đánh d u vàng s đ ấ ẽ ượ c l y.
- Trong ph ươ ng pháp bilinear interpolation v trí 9 pixel đ ị ượ c phân b đ u.
- Các ô m u đ đ ầ ỏ ượ c l y cho pp Bilinear ấ interpolation..
- ề Trong ph ươ ng pháp.
- bilinear interpolation v trí 9 pixel đ ị ượ c phân b đ u.
- G i I là nh có kích th ọ ả ướ c R.
- G i nh m i là J có kích th ọ ả ớ ướ c R.
- Kích th ướ ả c nh g c: ố R.
- Kích th ướ ả c nh m i: ớ R × C T l theo hàng: ỷ ệ.
- Khi đó, giá tr m i pixel đ ị ỗ ượ c xác đ nh: ị.
- 90 Tham kh o bài gi ng ĐH Vanderbilt ả ả.
- Bilinear Interpolation.
- Ví d v Bilinear Interpolation v i t l 5/7.
- Ph ươ ng pháp Bilinear interpolation tính giá tr c a J( ị ủ r,c) thông qua giá tr c a các pixel ị ủ I(r´,c.
- Ph ươ ng pháp Bicubic interpolation không ch ỉ s d ng 4 pixel đ u vào, còn s d ng thêm ử ụ ầ ử ụ giá tr đ o hàm riêng c a chúng.
- Khi đó, giá tr đ o hàm đ ị ạ ượ c tính trên 8 láng gi ng c a 4 pixel, nh v y c n 4x4 láng ề ủ ư ậ ầ.
- gi ng c a ( ề ủ r´,c´

Xem thử không khả dụng, vui lòng xem tại trang nguồn
hoặc xem Tóm tắt