- CHUYÊN Đ 1 Ề : C U T O NGUYÊN T - B NG TU N HOÀN CÁC Ấ Ạ Ử Ả Ầ NGUYÊN T HOÁ H C- LIÊN K T HOÁ H C Ố Ọ Ế Ọ. - Câu 12: Đ ng v là nh ng nguyên t c a cùng m t nguyên t , có s p b ng nhau nh ng khác nhau s Đ ng v là nh ng nguyên t c a cùng m t nguyên t , có s p b ng nhau nh ng khác nhau s ồ ồ ị ị ữ ữ ử ủ ử ủ ộ ộ ố ố ố ố ằ ằ ư ư ố ố A. - Câu 14: T ng s obitan trong nguyên t có s đ n v đi n tích h t nhân Z = 17 là T ng s obitan trong nguyên t có s đ n v đi n tích h t nhân Z = 17 là ổ ổ ố ố ử ử ố ơ ố ơ ị ệ ị ệ ạ ạ A. - Câu 15: Nguyên t hóa h c là t p h p các nguyên t có cùng Nguyên t hóa h c là t p h p các nguyên t có cùng ố ố ọ ọ ậ ậ ợ ợ ử ử A.. - Câu 18: tr ng thái c b n, s obitan s có ch a e c a nguyên t có s hi u 20 là tr ng thái c b n, s obitan s có ch a e c a nguyên t có s hi u 20 là Ở ạ Ở ạ ơ ả ơ ả ố ố ứ ứ ủ ủ ử ử ố ệ ố ệ A. - Câu 19: tr ng thái c b n, t ng s e trong các obitan s c a m t nguyên t có s hi u 13 là tr ng thái c b n, t ng s e trong các obitan s c a m t nguyên t có s hi u 13 là Ở ạ Ở ạ ơ ả ơ ả ổ ổ ố ố ủ ủ ộ ộ ử ử ố ệ ố ệ. - Câu 20: C u hình e c a nguyên t có s hi u Z = 17 là C u hình e c a nguyên t có s hi u Z = 17 là ấ ấ ủ ủ ử ử ố ệ ố ệ. - 1s 2 2 2s 2s 2 2 2p 2p 5 5 B. - 1s 2 2 2s 2s 2 2 2p 2p 6 6 3s 3s 2 2 C. - Câu 22: C u hình e nguyên t c a nguyên t có s hi u nguyên t 26 là C u hình e nguyên t c a nguyên t có s hi u nguyên t 26 là ấ ấ ử ủ ử ủ ố ố ố ệ ố ệ ử ử. - 1s 2 2 2s 2s 2 2 2p 2p 6 6 3s 3s 1 1 C. - 1s 2 2 2s 2s 2 2 2p 2p 6 6 3s 3s 2 2 D. - Câu 29: Nguyên t c a nguyên t R có 56e và 81n. - Kí hi u nguyên t nào sau đây là c a nguyên t R ? Nguyên t c a nguyên t R có 56e và 81n. - Kí hi u nguyên t nào sau đây là c a nguyên t R ? ử ủ ử ủ ố ố ệ ệ ử ử ủ ủ ố ố. - Câu 30: S e hóa tr c a nguyên t có s hi u Z=7 là S e hóa tr c a nguyên t có s hi u Z=7 là ố ố ị ủ ị ủ ử ử ố ệ ố ệ. - Câu 31: Nguyên t có s hi u 24, s n tron 28, có Nguyên t có s hi u 24, s n tron 28, có ử ử ố ệ ố ệ ố ơ ố ơ. - Câu 34: Nguyên t có s hi u 13, có khuynh h Nguyên t có s hi u 13, có khuynh h ử ử ố ệ ố ệ ướ ướ ng m t bao nhiêu e ? ng m t bao nhiêu e ? ấ ấ. - Câu 37: Nguyên t c a nguyên t X có 10p, 10n và 10e. - Trong b ng HTTH, X Nguyên t c a nguyên t X có 10p, 10n và 10e. - Nguyên t A là ệ ố. - mang đi n là 8. - Nguyên t A là ệ ố A.. - Câu 39: Nguyên t c a nguyên t B có t ng s h t c b n là 34. - S h t mang đi n g p 1,8333 l n s h t không mang Nguyên t c a nguyên t B có t ng s h t c b n là 34. - Nguyên t B là ệ ố. - Nguyên t X là ổ ổ ố ạ ố ạ ử ử ố ố ố ố. - nguyên t M là 38. - mang đi n trong nhân c a nguyên t B là 8. - Câu 45: Nguyên t X có hai đ ng v , đ ng v th nh t Nguyên t X có hai đ ng v , đ ng v th nh t ố ố ồ ồ ị ồ ị ồ ị ứ ị ứ ấ ấ 35 35 X chi m 75%. - Nguyên t M là có t ng s h t là 57. - Nguyên t M là ổ ổ ố ạ ố ạ ệ ố ạ ệ ố ạ ệ ệ ệ ệ ố ố A. - C u hình e c a nguyên t A là . - C u hình e c a nguyên t A là ấ ấ ủ ủ ử ử A.. - Câu 56: L p e ngoài cùng c a nguyên t có 4e, nguyên t t L p e ngoài cùng c a nguyên t có 4e, nguyên t t ớ ớ ủ ủ ử ử ố ươ ố ươ ng ng là ng ng là ứ ứ A. - kim lo i. - phi kim. - phi kim.. - Câu 57: Nguyên t có c u hình e v i phân l n p có ch a e đ c thân là nguyên t nào sau đây ? Nguyên t có c u hình e v i phân l n p có ch a e đ c thân là nguyên t nào sau đây ? ử ử ấ ấ ớ ớ ớ ớ ứ ứ ộ ộ ố ố A. - Câu 60: Chu kì là dãy nguyên t có cùng Chu kì là dãy nguyên t có cùng ố ố. - s e hóa tr . - Câu 67: H p ch t v i hiđro c a nguyên t X có công th c XH H p ch t v i hiđro c a nguyên t X có công th c XH ợ ợ ấ ớ ấ ớ ủ ủ ố ố ứ ứ 3 3 . - tính c ng hóa tr gi m d n. - Câu 83: Trong b ng HTTH, các nguyên t có tính phi kim đi n hình v trí Trong b ng HTTH, các nguyên t có tính phi kim đi n hình v trí ả ả ố ố ể ể ở ị ở ị. - kim lo i B. - kim lo i ạ ạ C. - phi kim C. - phi kim D. - Câu 88: C u hình electron c a nguyên t X là 1s ấ ủ ố 2 2s 2 2p 6 3s 1 . - Câu 89: M t nguyên t (X) có 13 proton trong h t nhân. - Kh i l ộ ử ạ ố ượ ng c a proton trong h t nhân nguyên t X là: ủ ạ ử A. - Câu 90: M t nguyên t X có t ng s electron phân l p p là 11. - Nguyên t X là: ộ ử ổ ố ở ớ ố. - Câu 93: M t nguyên t X có t ng s electron các phân l p s là 6 và t ng s electron l p ngoài cùng cũng là 6, cho ộ ử ổ ố ở ớ ổ ố ở ớ bi t X là nguyên t hóa h c nào sau đây? ế ố ọ. - C u hình electron phân l p ngoài cùng c a ấ ở ớ ủ nguyên t B có th là ử ể. - Câu 95: Nguyên t c a m t nguyên t R có t ng s các lo i h t b ng 82, trong đó s h t mang đi n nhi u h n s h t ử ủ ộ ố ổ ố ạ ạ ằ ố ạ ệ ề ơ ố ạ không mang đi n là 22 h t. - Câu 96: Nguyên t c a m t nguyên t X có t ng s các lo i h t b ng 115. - Kí hi u nguyên t c a X là: ạ ệ ạ ệ ử ủ. - Câu 97: Nguyên t c a nguyên t X có t ng s h t (p, n, e) b ng 180. - Nguyên t X là nguyên t nào? ổ ố ạ ố ố. - X và Y là ử ư ố ằ ố ơ nguyên t nào sau đây? ố. - Kh i l ệ ố ượ ng nguyên t c a X l n h n c a M là 8. - 9 X: 1s 2 2s 2 2p 5 . - 11 Y: 1s 2 2s 2 2p 6 3s 1 . - 8 T: 1s 2 2s 2 2p 4 . - C u hình electron phân l p ngoài cùng ấ ở ớ c a nguyên t B có th là ủ ử ể. - M i nhân nguyên t đ u có 92 proton. - Câu 115: Obitan nguyên t là ử. - 1s 2 2s 2 2 p x 2 2 p y 2 2 p 1 z B. - 1s 2 2s 2 2 p 2 x 2 p 1 y C. - 1s 2 2s 2 2 p x 2 2 p 1 y 2 p 1 z D. - 1s 2 2s 2 2 p 1 x 2 p 1 y 2 p 1 z. - 1s 2 2s 2 2p 3 C. - 1s 2 2s 2 2p 6 3s 3 D. - Câu 122: Trong các nguyên t Trong các nguyên t có Z = 1 đ n Z = 20. - Có bao nhiêu nguyên t mà nguyên t có 1 eletron đ c thân ố ế ố ử ộ A. - X: Phi kim. - Y: Phi kim. - Z: Phi kim. - Có bao nhiêu nguyên t mà nguyên t có 2 ố ế ố ử eletron đ c thân ộ. - Ch t nào sau đây có ộ ệ ấ liên k t ion ? ế. - Nguyên t có s hi u 20, khi t o thành liên k t hóa h c s ử ố ệ ạ ế ọ ẽ. - Ch n h p ch t có liên k t c ng hóa tr . - Liên k t c ng hóa tr có c c t o thành gi a hai nguyên t ế ộ ị ự ạ ữ ử. - c ng hóa tr có c c. - c ng hóa tr không c c. - C ng hóa tr b ng s c p e dùng chung. - Phân t nào có liên k t c ng hóa tr không c c ? ử ế ộ ị ự. - Câu 165: C u hình electron l p ngoài cùng c a các nguyên t là ns ấ ở ớ ủ ố 2 np 5 . - Tinh th nguyên t có nhi t đ nóng ch y và sôi th p ể ử ệ ộ ả ấ . - NH 3 có liên k t c ng hóa tr phân c c. - liên k t c ng hóa tr có c c ế ộ ị ự B. - XY, liên k t c ng hóa tr có c c ế ọ ị ự D. - XY 2 , liên k t c ng hóa tr có c c ế ọ ị ự b.. - Nguyên t X có v trí ố ị A. - 1s 2 2s 2 2p 6 3s 2 3p 6 4s 1 . - 1s 2 2s 1 . - Nguyên t c a nguyên t X có c u hình electron:1s ử ủ ố ấ 2 2s 2 2p 6 3s 2 3p 4 . - Các nguyên t có cùng s l p electron trong nguyên t đ ố ố ớ ử ượ c x p thành m t hàng. - Các nguyên t có cùng s electron hoá tr trong nguyên t đ ố ố ị ử ượ c x p thành m t c t ế ộ ộ
Xem thử không khả dụng, vui lòng xem tại trang nguồn hoặc xem
Tóm tắt