- AutoCAD s a ch a và bi n đ i đ ử ữ ế ổ ượ ấ ả c t t c các đ i t ố ượ ng v ra. - Phím trái dùng đ ch n đ i t ể ọ ố ượ ng và ch n các v trí trên màn ọ ị hình.. - Ch n bi u t ọ ể ượ ng th hai: ứ Star from Scatch. - Các ph ươ ng th c truy b t đi m đ i t ứ ắ ể ố ượ ng ( Objects Snap). - Kgi truy b t , ta c n ch n đ i t ắ ầ ọ ố ượ ng c n truy b t tâm. - INTersection Dungf đ b t giao đi m c âhi đ i t ể ắ ể ủ ố ượ ng. - Ch n m t đi m b t kỳ thu c đ i t ặ ọ ộ ể ấ ộ ố ượ ng. - NEArest Dùg đ truy b t m t đi m thu c đ i t ể ắ ộ ẻ ộ ố ượ ng g n giao đi m v i ầ ể ớ 2 s i tóc nh t. - Trình t truy b t t m trú 1 đi m c a đ i t ự ắ ạ ể ủ ố ượ ng. - Trong AutoCad 2004 ta có t t c 15 ph ấ ả ươ ng th c truy b t đi m c a ứ ắ ể ủ đ i t ố ượ ng ( g i t t là truy b t đi m). - ụ ớ ệ ắ ể ạ Các ph ươ ng th c truy b t đ i t ứ ắ ố ượ ng ( theo th t ) ứ ự. - Nh p đi m đ u c a đ ậ ể ầ ủ ườ ng. - Đ ườ ng tròn ti p xúc 2 đ i t ế ố ượ ng và có bán kính R (TTR). - Ch n đ i t ọ ố ượ ng th nh t ứ ấ. - Ch n đ i t ọ ố ượ ng th hai ứ đ ườ ng tròn ti p xúc ế. - T i các đi m chia c a đ i t ằ ạ ể ủ ố ượ ng s xu t hi n m t đi m. - đ i ẽ ấ ệ ộ ể ố t ượ ng đ ượ c chia v n gi nguyên tính ch t là m t đ i t ẫ ữ ấ ộ ố ượ ng. - Ch n đ i t ọ ố ượ ng c n chia ầ. - T i các đi m chia ằ ạ ể c a đ i t ủ ố ượ ng s xu t hi n m t đi m. - Đ i t ẽ ấ ệ ộ ể ố ượ ng đ ượ c chia v n gi nguyên các ẫ ữ tính ch t đ i t ấ ố ượ ng ban đ u. - Ch n đ i t ọ ố ượ ng c n chia ầ - Specify length of segemnts or [Block. - L nh xoá đ i t ệ ố ượ ng Erase ( E). - Dùng đ xoá các đ i t ể ố ượ ng đ ượ c ch n trên b n v hi n hành. - Sau khi ch n ọ ả ẽ ệ ọ đ i t ố ượ ng ta ch c n nh n phím Enter thì l nh đ ỉ ầ ấ ệ ượ c th c hi n. - Select object - Ch n đ i t ọ ố ượ ng c n xoá ầ. - L nh ph c h i đ i t ệ ụ ồ ố ượ ng b xoá Oops ị. - Đ ph c h i các đ i t ể ụ ồ ố ượ ng đ ượ c xoá b ng l nh Erase tr ằ ệ ướ c đó ta s d ng ử ụ l nh Oops. - L nh ph c h i đ i t ệ ụ ồ ố ượ ng v a Undo là Redo ừ. - L nh Redraw làm m i các đ i t ệ ớ ố ượ ng trong khung nhìn hi n hành. - L nh Redrawall làm m i l i các đ i t ệ ớ ạ ố ượ ng trong t t c khung nhìn b n v ấ ả ả ẽ hi n hành ệ. - L nh tái t o đ it ệ ạ ố ượ ng trên màn hình Regen (RE). - T ệ ươ ng t là ự Regenall đ tính toán và tái t o l i toàn b các đ i ể ạ ạ ộ ố t ượ ng trên c b n v . - Đ i t ọ ố ượ ng đ ượ c ch n có th là line, Circe, Arc, ọ ể Pline..... - Specify offset distance or [ through]: 2 - Nh p kho ng cách gi a hai ậ ả ữ đ t ố ượ ng. - Ch n đói t ọ ượ ng c n t o. - Ch n đi m b t kì v phía c n ọ ể ấ ề ầ t o đ i t ạ ố ượ ng. - Ti p t c ch n đói t ế ụ ọ ượ ng c n t o. - Specify offset distance or [ through]: T - Nh p kho ng cách gi a hai ậ ả ữ đ t ố ượ ng T. - Truy b t đi m mà đ i t ắ ể ố ượ ng m i ớ. - L nh c t đ i t ệ ắ ố ượ ng gi a hai đ i t ữ ố ượ ng giao Trim ( TR). - Ch n đ ọ ườ ng ch n ặ. - Ch n đ i t ọ ố ượ ng c n xén hay Enter đ ầ ể. - Ch n phía c n c t so v i đ ọ ầ ắ ớ ườ ng ch n ặ 4.L nh xén m t ph n đ i t ệ ộ ầ ố ượ ng gi a hai đi m ch n Break (BR) ữ ể ọ. - Ch n đ i t ọ ố ượ ng mà ta mu n xén ố đi m trên ẻ. - đ i t ố ượ ng này là đi m đ u tiên c a ể ầ ủ đo n c n ạ ầ xén.. - Ch n đ i t ọ ố ượ ng và hai đi m ể. - L nh Beak trong tr ệ ườ ng h p này dùng đ tách 1 đ i t ợ ể ố ượ ng thành hai đ i ố t ượ ng đ l p. - đi m tách là đi m mà ta ch n đ i t ộ ậ ể ể ọ ố ượ ng đ th c hi n l nh ể ự ệ ệ Break.. - Ch n đ i t ọ ố ượ ng mà ta mu n xén t i ố ạ đi m c n tách đ i t ể ầ ố ượ ng. - th c truy b t đi m và đi m này là ứ ắ ể ể đi m c n tách hai đ i t ể ầ ố ượ ng.. - L nh kéo dài đ i t ệ ố ượ ng ch n EXtend (EX) ặ. - Ch n đ i t ọ ố ượ ng ch n ặ. - L nh thay d i chi u dài đ i t ệ ổ ề ố ượ ng Lengthen (LEN). - T i dòng nh c này ta c n đ i ạ ắ ọ ố t ượ ng thì. - DYnamic CAD s hi n th chi u dài c a ẽ ể ị ề ủ đ i t ố ượ ng đ ượ c ch n. - N u ta gõ tham s DE ( xu t hi n dòng ế ố ấ ệ - Thay đ i chi u dài đ i ổ ề ố t ượ ng b ng cách ằ. - Ch n đ i t ọ ố ượ ng c n thay đ i ầ ổ kích th ướ c ( có th ch n nhi u đ i ể ọ ề ố t ượ ng đ k t thúc **nh n ENTER) ể ế ấ. - Ch n đ i t ọ ố ượ ng c n thay đ i ầ ổ kích th ướ c ( có th ch n nhi u đ i ể ọ ề ố t ượ ng đ k t thúc *nh n ENTER) ể ế ấ. - Ch n đ i t ọ ố ượ ng c n thay đ i ầ ổ. - Ch n tham s U (mUltiple) ọ ố - Khi ch n tham s này thì dòng nh c ọ ố ứ đ i t ố ượ ng s xu t hi n l i m i khi ẽ ấ ệ ạ ỗ k t thúc ch n c p đ i t ế ọ ặ ố ượ ng là đ ườ ng th ng. - Có nghĩa ch n nhi u l n ẳ ọ ề ầ trong tr ườ ng h p c n vát mép cho ợ ầ nhi u đ i t ề ố ượ ng.. - Dùng đ t o góc l ể ạ ượ n ho c bo tròn đ i t ặ ố ượ ng. - ể ể ế - N u đ i t ế ố ượ ng ch n là đa tuy n thì s xu t hi n dòng nh c hi u ch nh ọ ế ẽ ấ ệ ắ ệ ỉ. - ọ +Select object + Ch n các đ i t ọ ố ượ ng c n n i ầ ố. - L NH DI D I Đ I T Ệ Ờ Ố ƯỢ NG MONE ( M). - Select objects - ch n các đ i t ọ ố ượ ng c n d i ầ ờ. - Specify second point of displacement - Đi m mà các đ i t ể ố ượ ng d i ờ đ n có th s ế ể ử. - N u mu n d i đ i t ế ố ờ ố ượ ng c n v trí chính xác thì t i ầ ị ạ Base point và Second point of displacement ta dùng các ph ươ ng th c truy b t đi m. - L NH SAO CHÉP Đ I T Ệ Ố ƯỢ NG COPY ( CO). - L nh copy dùng đ sai chép các đ i t ệ ể ố ượ ng đ ượ c ch n theo ph ọ ươ ng t nh ti n và ị ế x p x p chúng theo các v trí xác đ nh. - Select objects - ch n các đ i t ọ ố ượ ng c n sao chép ầ. - Specify second point of displacement - Ch n v trí c a các đ i ọ ị ủ ố t ượ ấ ng ccnf sao chép. - -Nhoma các đ i t ố ượ ng đ ượ c ch n. - L nh quay đ i t ệ ố ượ ng xung quanh m t đi m Rotate(RO) ộ ể. - Select objects - ch n các đ i t ọ ố ượ ng c n quay ầ. - L nh thu phóng đ i t ệ ố ượ ng theo t l Scale ( SC) ỷ ệ. - Select objects - ch n các đ i t ọ ố ượ ng đ th c hi n ể ự ệ phép đ i x ng ố ứ. - 6.L nh d i và kéo giãn đ i t ệ ờ ố ượ ng Stretch (S). - nh ng đôí t ặ ạ ữ ượ ng nào n m trong khung c a s t s đ ằ ử ổ ẽ ượ c d i đi. - ch n các đ i t ọ ố ượ ng ch theo ph ỉ ươ ng pháp Crossing Window. - Tuỳ vào các đ i t ố ượ ng đ ượ c ch n có các tr ọ ườ ngh p sau: ợ. - Leenhj ARRAY dùng đ sao chép các đ i t ể ố ượ ng đ ượ c ch n thành dãy theo hàng và ọ c t ( Rectangular array, sao chép t nh ti n (Copy) hay s p x p chung quanh tâm ộ ị ế ắ ế ( Polar Array), sao chép (copy) và quay ( rotate). - Dùng đ sao chép các đ i t ể ố ượ ng đ ượ c ch n thành dãy có s hàng (Rows) và ọ ố s c t (columns) nh t đ nh ho c t o các dãy s p x p chung quanh m t tâm c a ố ộ ấ ị ặ ạ ắ ế ộ ủ đ ườ ng tròn .N u ta s d ng l nh – ế ử ụ ệ ARRAY s xu t hi n các dòng nh c: ẽ ấ ệ ắ. - Select objects to - Ch n các đ i t ọ ố ượ ng c n sao chép ầ. - T i dòng nh c này ta nh p R ạ ắ ậ đ sao chép các <R>: R đ i t ể ố ượ ng theo hàng ho c c t ặ ộ. - Góc cho các đ i t ố ượ ng sao. - có quay các đ i t ố ượ ng khi sao chép không. - Trong các b n v Autocad các đ i t ả ẽ ố ượ ng có cùng ch c năng th ứ ườ ng đ ượ c nhóm thành m t l p (Layer). - Tăt m (ON/OFF), ta nh n vào bi u t ở ấ ể ượ ng tr ng thái (ON/OFF. - Khi m t ạ ộ l p đ ớ ượ ắ c t t thì cácđ i t ố ượ ng s không hi n trên màn hình. - Các đ i t ẽ ệ ố ượ ng c a ủ l p đ ớ ượ ắ ẫ c t t v n có th đ ể ượ c ch n n u nh t i dòng nh c “Select object” c a các ọ ế ư ạ ắ ủ l nh hi u ch nh ta dùng l a ch n ALL đ ch n đ i t ệ ệ ỉ ự ọ ể ọ ố ượ ng.. - CELTSCALE dùng đ gán t l d ng đ ể ỷ ệ ạ ườ ng cho đ i t ố ượ ng s p v . - b các đ i t ộ ố ượ ng trên b n v . - Nh ng khi thay đ i giá tr c a bi n ả ẽ ư ổ ị ủ ế CELTCALE ch nh h ỉ ả ưở ng t i tr c ti p các đ i t ớ ự ế ố ượ ng s p v . - N u ch n retain Boundary thì d ng đ i t ế ọ ạ ố ượ ng đ ườ ng biên đ ượ c gi l i có th ữ ạ ể là Region ( Mi n) ề. - Flood Các island đ ượ c xem là các đ i t ố ượ ng biên.. - Xác đ nh nhóm các đ i t ị ố ượ ng đx đ ượ c ch n làm đ ọ ườ ng biên khi ch n m t ọ ộ đi m n m bên trong đ ể ằ ườ ng biên . - Trong khi đ nh ị đ ườ ng biên m t c t không c n che khu t ho c d i chuy n các đ i t ặ ắ ầ ấ ặ ờ ể ố ượ ng này.. - Current viewport Ch n ọ boundary set t nh ng đ i t ừ ữ ố ượ ng th y đ ấ ượ c khung nhìn hi n hành (current viewport) ệ. - Cho phép ta ch n tr ọ ướ c vài đ i t ố ượ ng đ AUTOCAD có th t o đ ể ể ạ ườ ng biên m t c t t các đ i t ặ ắ ừ ố ượ ng đó.
Xem thử không khả dụng, vui lòng xem tại trang nguồn hoặc xem
Tóm tắt