« Home « Kết quả tìm kiếm

Bài giảng lập trình java - GV: Huỳnh Công Pháp


Tóm tắt Xem thử

- Ch ươ ng 1.
- Ch ươ ng trình d ch Java ị.
- Các lo i ch ạ ươ ng trình Java.
- Quá trình d ch ch ị ươ ng trình Java.
- Ch ươ ng trình tìm l i - Debug, 'jdb‘ ỗ.
- Ch ươ ng trình xem Applet , 'appletviewer‘.
- Ch ươ ng 2.
- ch ươ ng trình Java.
- Ví d m t ch ụ ộ ươ ng trình Java m u ẫ.
- Biên d ch ch ị ươ ng trình java.
- L p và ph ớ ươ ng th c ( ứ Classes &.
- Ph ươ ng th c ứ.
- Ví d v s d ng ph ụ ề ử ụ ươ ng th c ứ.
- Nh ng ph ữ ươ ng th c đ ứ ượ c n p ch ng : ạ ồ.
- Nh ng ph ữ ươ ng th c đ ứ ượ c n p ch ng ạ ồ là m t hình th c đa hình ( ộ ứ polymorphism) trong quá trình biên d ch (compile time) ị.
- Ghi đè ph ươ ng th c ứ (Methods Overriding).
- Nh ng ph ữ ươ ng th c đ ứ ượ c ghi đè:.
- Nh ng ph ữ ươ ng th c đ ứ ượ c ghi đè là m t ộ hình th c đa hình ( ứ polymorphism) trong quá trình th c thi (Runtime) ự.
- Ph ươ ng th c kh i t o ứ ở ạ (Class Constructors).
- Ph ươ ng th c kh i t o c a l p d n xu t ứ ở ạ ủ ớ ẫ ấ (Derived class constructors).
- Ch ươ ng 3.
- •Nh ng thành ph n c b n c a 1 ch ữ ầ ơ ả ủ ươ ng trình Java:.
- •Nh ng ph n c a m t ch ữ ầ ủ ộ ươ ng trình Java:.
- Không đ ượ c phép có nh ng ph ữ ươ ng th c c th (concrete methods) ứ ụ ể.
- T t c ph ấ ả ươ ng th c trong interface ph i là ứ ả public..
- Ph ươ ng th c kh i t o ( ứ ở ạ Constructor):.
- Nh ng ph ữ ươ ng th c c a l p ứ ủ ớ String.
- Cung c p nh ng ph ấ ữ ươ ng th c khác nhau đ ứ ể thao tác trên đ i t ố ượ ng string (chu i ký t ) ỗ ự.
- Cung c p nh ng ph ấ ữ ươ ng th c kh i t o ứ ở ạ (constructor) đã đ ượ c n p ạ ch ng ồ.
- Nh ng ph ữ ươ ng th c c a l p ứ ủ ớ StringBuffer:.
- Ph ươ ng th c: ứ.
- Ph ươ ng th c: ứ – exit(int.
- S d ng ph ử ụ ươ ng th c ứ getClass.
- c a đ i t ủ ố ượ ng – S d ng ph ử ụ ươ ng th c tĩnh ứ forName.
- Ph ươ ng th c k ứ h i t o ở ạ Hashtable:.
- Nh ng ph ữ ươ ng th c c a l p ứ ủ ớ Hashtable.
- Nh ữ ng ph ươ ng th c nh n giá tr ng u nhiên ứ ậ ị ẫ.
- Ph ươ ng th c kh i t o ( ứ ở ạ Constructors):.
- Nh ng ph ữ ươ ng th c c a l p ứ ủ ớ Random.
- Ph ươ ng th c kh i t o (Constructors): ứ ở ạ.
- Nh ng ph ữ ươ ng th c c a l p ứ ủ ớ Vector.
- Nh ng ph ữ ươ ng th c c a l p ứ ủ ớ StringTokenizer.
- Ch ươ ng 4.
- M t ph ộ ươ ng th c mà có th b t bi t l , cũng ứ ể ắ ệ ệ bao g m kh i l nh ‘try’.
- M t ph ộ ươ ng th c đ n có th ch n nhi u h n ứ ơ ể ặ ề ơ m t bi t l ộ ệ ệ.
- Ch ươ ng V.
- Các ph ươ ng th c: ứ.
- Các ph ươ ng th c c a ứ ủ TextArea.
- M i event listener cung c p các ph ỗ ấ ươ ng th c ứ đ x lý các s ki n này ể ử ự ệ.
- L p có cài đ t listener c n đ nh nghĩa nh ng ớ ặ ầ ị ữ ph ươ ng th c này ứ.
- Cài đ t Listener t ặ ươ ng ng ứ.
- Interface đ nh nghĩa các ph ị ươ ng th c khác ứ nhau đ x lý m i s ki n ể ử ỗ ự ệ.
- Ch ươ ng VI.
- Đ i v i m i s ki n đ ố ớ ỗ ự ệ ượ c đ nh nghĩa b i m t ị ở ộ ph ươ ng th c t ứ ươ ng ng.
- Các ph ươ ng th c khác: ứ.
- Các ph ươ ng th c init.
- M i ph ỗ ươ ng th c này m c đ nh là r ng.
- Vì ứ ặ ị ỗ th các ph ế ươ ng th c này ph i đ ứ ả ượ c n p ạ ch ng.
- M t ng d ng b t đ u v i ph ộ ứ ụ ắ ầ ớ ươ ng th c ứ.
- Còn đ i v i applet thì không s ố ớ ử d ng ph ụ ươ ng th c này ứ.
- đ hi n th , trong khi ể ể ị môt applet thì s d ng ph ử ụ ươ ng th c ứ.
- Cung c p m t t p h p các ph ấ ộ ậ ợ ươ ng th c đ ứ ể v nh sau: ẽ ư.
- Các ph ươ ng th c đ v n n : ứ ể ẽ ề.
- Ph ươ ng th c đ v ho c hi n th m t chu i ứ ể ẽ ặ ể ị ộ ổ trên frame.
- Ph ươ ng th c đ v ho c hi n th các ký t ứ ể ẽ ặ ể ị ự trên frame.
- Ph ươ ng th c đ v ho c hi n th bytes trên ứ ể ẽ ặ ể ị frame.
- Ph ươ ng th c đ ứ ượ c s d ng đ v ử ụ ể ẽ đ ườ ng th ng nh sau ẳ ư.
- Các ph ươ ng th c đ ứ ượ c s d ng đ v ử ụ ể ẽ đ ườ ng tròn nh sau ư.
- Ph ươ ng th c s d ng đ v hình ứ ử ụ ể ẽ vuông:.
- Các ph ươ ng th c đ ứ ượ c s d ng đ v ử ụ ể ẽ hình vuông có góc tròn.
- Các ph ươ ng th c đ ứ ượ c s d ng đ v ử ụ ể ẽ hình 3D Cú pháp.
- Các ph ươ ng th c đ ứ ượ c s d ng đ v ử ụ ể ẽ nhi u đ ề ượ c th ng ẳ.
- Các ph ươ ng th c đ v và tô các hình đa ứ ể ẽ giác.
- Các ph ươ ng th c c a l p Font: ứ ủ ớ.
- tên này có ổ ị ạ trong ph ươ ng th c getFontList.
- Ch ươ ng VII.
- Tr ng thái c a tuy n và các ạ ủ ế ph ươ ng th c c a l p tuy n ứ ủ ớ ế.
- Các ph ươ ng th c Khác ứ.
- Khuy t đi m c a các ph ế ể ủ ươ ng th c đ ng b ứ ồ ộ.
- Các ch c năng c a các ph ứ ủ ươ ng th c ứ.
- Cú pháp c a các ph ủ ươ ng th c: ứ.
- M t s đi m c n nh trong khi ộ ố ể ầ ớ s d ng ph ử ụ ươ ng th c wait.
- Các đi m chính c n nh v ể ầ ớ ề ph ươ ng th c notify() ứ.
- Ph ươ ng th c notify() là không chính xác ứ.
- Trong m t s tr ộ ố ườ ng h p này, các ph ợ ươ ng th c c a ứ ủ monitor đ a ra 2 s đ phòng ư ự ề.
- Ph ươ ng th c finalize() (hoàn ứ thành).
- Ph ươ ng th c finalize.
- Câu l nh c a ph ệ ủ ươ ng th c finalize() nh ứ ư sau.
- Ch ươ ng VIII.
- Cung c p t p các ph ấ ậ ươ ng th c tr giúp.
- Không h tr các ph ỗ ợ ươ ng th c m i ứ ớ.
- Các ph ươ ng th c n p ch ng c a l p ứ ộ ồ ủ ớ InputStream, gi ng nh ‘read.
- Cũng cung c p các ph ấ ươ ng th c đ ứ ể chuy n đ i lu ng t i m ng byte, hay đ i ể ổ ồ ớ ả ố t ượ ng String..
- Ph ươ ng th c c a l p ứ ủ ớ.
- Cung c p ch m t ph ấ ỉ ộ ươ ng th c g i là ứ ọ.
- Các ph ươ ng th c n p ch ng c a l p ứ ạ ồ ủ ớ InputStream.
- nó cung c p ph ấ ươ ng th c ứ.
- Đ nh nghĩa hai ph ị ươ ng th c thi t l p: ứ ế ậ.
- ph ươ ng th c kia thì không.
- C hai ph ả ươ ng th c thi t l p đ u ti p nh n ứ ế ậ ề ế ậ m t đ i t ộ ố ượ ng c a l p ‘InputStream’ nh m t ủ ớ ư ộ tham s

Xem thử không khả dụng, vui lòng xem tại trang nguồn
hoặc xem Tóm tắt