« Home « Kết quả tìm kiếm

Thủ thuật sử dụng máy tính


Tóm tắt Xem thử

- Hình 1.1: H p tho i System Configuration Utility ộ ạ Nh p ch n th ấ ọ ẻ Services.
- Sau đây là m t s d ch v không c n thi t (xem hình 1.1): ộ ố ị ụ ầ ế Alerter, Application Management, Background Intelligent Transfer Service, Clipbook, Error Reporting Service, Fast User Switching, Help and Support, IMAPI CD-Burning COM Service, Indexing Service, IP SEC, Messenger, Net Logon, Network DDE, NT LM Security Support Provider, Performance Logs and Alerts, Portable Media Serial Number, QOS RSVP, Remote Desktop Help Session Manager, Remote Assistance, Remote Registry, Routing &.
- T i c a s bên ph i, nh p đúp lên khóa ạ ử ổ ả ấ LPT timeout r i s a giá tr ồ ử ị c a nó thành 3 (xem hình 1.2), xong nh p OK.
- Hình 1.2: Nh p đúp lên khoá LPT timeout r i s a giá tr thành 3 ấ ồ ử ị.
- Đ d n d p th m c ứ ể ọ ẹ ư ụ này, b n th c hi n nh sau: ạ ự ệ ư.
- Hình 1.3: H p tho i Performance Options ộ ạ Tăng hi u năng h th ng ệ ệ ố.
- Trong h p tho i Value Data, nh p giá tr là 1 (xem hình 1.4), nh p ộ ạ ậ ị ấ OK..
- Hình 1.4: Nh p đúp lên khóa ấ DisablePagingExecutive và s a giá tr ử ị thành 1.
- Đ m khoá này, b n th c hi n nh ấ ị ế ố ớ ể ở ạ ự ệ ư sau:.
- Hình 2.1: Thêm vào m t c ng k t n i hay ng d ng ộ ổ ế ố ứ ụ.
- Hình 2.2: H p tho i Local Security Settings ộ ạ.
- Hình 2.3: Ch n m c ọ ụ Classic - local users authenticate as themselves.
- Hình 2.4: B ch n m c Automatically search for network folders and ỏ ọ ụ printers.
- Đ th c hi n, b n làm nh sau: ể ự ệ ạ ư.
- Hình 2.5: Gõ l nh net config server /hidden:yes ệ.
- Hình 2.6: Ch n m t trong 4 tùy ch n r i nh n Next ọ ộ ọ ồ ấ.
- Hình 2.7: Ti n ích Network Diagnostic ệ.
- ể ộ ố ỗ ộ ệ ề ủ ị ỗ Đ ki m tra, b n th c hi n nh sau: ể ể ạ ự ệ ư.
- Đ kh c ph c l i này, b n th c hi n nh sau: ể ắ ụ ỗ ạ ự ệ ư.
- T i c a s bên ph i, nh p đúp lên khoá ạ ử ổ ả ấ IRPStackSize r i s a giá tr ồ ử ị c a nó thành 15 (xem hình 2.8), nh p OK.
- Hình 2.8: Nh p đúp lên khóa ấ IRPStackSize và nh p giá tr 15 ậ ị.
- Hình 2.9: T o m t khóa m i có tên ạ ộ ớ NoSharedDocuments v i giá tr 1 ớ ị.
- Nh p ph i chu t lên khóa ấ ả ộ Protected Storage System Provider, ch n ọ Permissions, xu t hi n h p tho i (xem hình 2.10) ấ ệ ộ ạ.
- Hình 2.10: H p tho i Permissions for Protected Storage System ộ ạ 3.
- Yes, sau đó nh p ấ OK hai l n (xem hình ầ 2.11)..
- Hình 2.11: Đánh d u ki m tr ấ ể ướ c hai tùy ch n d ọ ở ướ i.
- Cách th c ợ ẵ ự hi n nh sau: ệ ư.
- Nh p ấ Update Now đ b t đ u đ ng b gi (xem hình 2.12).
- Hình 2.12: Nh n Update Now đ ti n hành đ ng b th i gian ấ ể ế ồ ộ ờ.
- (xem hình 2.13) ể ổ ế ậ.
- Hình 2.13: C a s thay đ i các thi t l p c a t ử ổ ổ ế ậ ủ ườ ng l a ử.
- Nh p đúp lên string v a t o ộ ớ ớ ấ ừ ạ r i nh p n i dung mu n hi n th trên thanh Title c a IE (xem hình ồ ậ ộ ố ể ị ủ 2.14)..
- Hình 2.14: Nh p đúp lên string ấ Window Title và nh p vào n i dung hi n th ậ ộ ể ị Ph n III: ầ Các th thu t s a ch a ủ ậ ử ữ.
- B n th c hi n nh sau: ế ậ ủ ệ ố ạ ự ệ ư.
- Hình 4.1: H p tho i User Accounts ộ ạ.
- Hình 4.2: L u t p tin l i r i chuy n ph n m r ng thành .js ư ậ ạ ồ ể ầ ở ộ.
- Hình 4.3: Nh p đúp lên khóa ấ PowerOffActive và s a giá tr thành 1 ử ị.
- Hình 4.4: Ch n Disabled t menu x xu ng ọ ừ ổ ố.
- Hình 4.5: Đánh d u ki m tr ấ ể ướ c tùy ch n / ọ NOGUIBOOT.
- Đ l y l i thi t l p g c, b n th c hi n nh sau: ụ ể ấ ạ ế ậ ố ạ ự ệ ư.
- Hình 5.1: Nh p đúp lên khóa ấ Default và s a giá tr thành explorer hay none ử ị.
- [HKEY_CURRENT_USER\Software\Microsoft\Windows\ShellNoRoam\Ba gs] (xem hình 5.2)..
- Hình 5.2: Xóa các khóa BagMRU và Bags.
- Hình 5.3: Nh p đúp lên ClassicViewState ấ r i chuy n giá tr 1 ồ ể ị.
- Hình 5.4: Nh p đúp lên NoSaveSettings ấ và s a giá tr thành 0 ử ị Không hi n th phiên b n Windows đang s d ng trên màn hình ể ị ả ử ụ desktop.
- Hình 5.5: Nh p đúp lên PaintDesktopVersion và s a giá tr thành 0 ấ ử ị Đ thay đ i này có tác d ng v i t t c ng ể ổ ụ ớ ấ ả ườ i dùng, b n th c hi n ạ ự ệ t ươ ng t nh ng b ự ư ở ướ c 2, nh ng s d ng khóa: ư ử ụ.
- Hình 5.6: B d u ki m tr ỏ ấ ể ướ c tùy ch n ọ Run Desktop Cleanup Wizard.
- Install (xem hình 5.7)..
- Hình 5.7: Nh p chu t ph i lên t p tin Srchasst.inf ch n Install ấ ộ ả ậ ọ.
- (xem hình 5.8)..
- Hình 5.8: Giá tr cho khóa command m i t o ị ớ ạ.
- Hình 5.9: Nh p vào n i dung cho shortcut ậ ộ.
- Hình 6.1: Nh p các giá tr s tùy ý ậ ị ố.
- Hình 6.2: Vài th thu t v i l nh MD trong DOS ủ ậ ớ ệ.
- Hình 6.3: H p tho i Computer Management ộ ạ 2.
- Hình 6.4: Đánh d u ki m tr ấ ể ướ c tùy ch n Password never expires ọ.
- Hình 6.5: Ch n giá tr cho string v a t o là 1 ọ ị ừ ạ.
- Hình 6.6: H p tho i Services ộ ạ.
- Hình 6.7: B d u ki m tr ỏ ấ ể ướ c m c Allow service to interact with desktop ụ.
- Hình 6.8: Nh p thông tin cho h p tho i New Action ậ ộ ạ Ch nh s a Registry ỉ ử.
- Đ t t ch c năng này, b n th c hi n nh sau: ề ắ ể ắ ứ ạ ự ệ ư.
- Hình 6.9: Đánh d u ki m tr ấ ể ướ c tùy ch n Do not cache thumbnails ọ.
- Cách th c hi n nh sau: ự ệ ư.
- C:\Program Files\Windows Media Player\mplayer2.exe (xem hình 6.10)..
- Hình 6.10: T o shortcut đ s d ng WMP 6.4 ạ ể ử ụ.
- Clear Virtual Memory Pagefile r i ch n ồ ọ Enable (xem hình 6.11)..
- Hình 6.11: Kích ho t vi c t đ ng xóa Page File khi t t máy ạ ệ ự ộ ắ Thay đ i trong ổ Registry:.
- C a s bên ph i, nh p đúp lên khóa ử ổ ả ấ ClearPageFileAtShutdown r i ồ s a giá tr thành 1 (xem hình 6.12).
- Hình 6.12: Nh p đúp lên khóa ClearPageFileAtShutdown ấ và s a giá tr ử ị thành 1.
- Nh p vào ậ Variable value là /-n (xem hình 6.13)..
- Hình 6.13: Thi t l p l i thông s cho l nh DIR ế ậ ạ ố ệ.
- T i c a s bên ph i, nh p đúp lên giá tr ạ ử ổ ả ấ ị Administrator r i s a giá ồ ử tr thành 1 (xem hình 6.14) ị.
- Hình 6.14: S a l i giá tr cho giá tr Administrator ử ạ ị ị.
- T i c a s bên ph i, nh n ch n giá tr ạ ử ổ ả ấ ọ ị GinaDLL r i nh n Delete ồ ấ đ xóa (xem hình 6.15).
- Hình 6.15: Xóa giá tr GinaDLL ị.
- Nh n ch n đĩa c ng c n đ i tên ký t , r i nh p chu t ph i lên nó, ấ ọ ứ ầ ổ ự ồ ấ ộ ả ch n ọ Change Drive Letter and Path (hình 6.16).
- Hình 6.16: Thay đ i tên ký t đĩa ổ ự ổ.
- Hình 6.17: Tìm và xóa giá tr ị ShellImagePreview.
- K t ự ệ ổ ể ừ đây, t t c các c a s DOS s có thu c tính v a đ ấ ả ử ổ ẽ ộ ừ ượ c thi t l p ế ậ (xem hình 6.18)..
- Hình 6.18: Thay đ i các thu c tính c a c a s DOS ổ ộ ủ ử ổ.
- Configuration thành Disable (xem hình 6.19)..
- Hình 6.19: Nh p đúp và đi u ch nh hai m c thành Disabled ấ ề ỉ ụ 4.
- Cu n xu ng cho đ n khi th y m c ộ ố ế ấ ụ System Restore Service, hãy đi u ch nh m c này thành ề ỉ ụ Automatic (xem hình 6.20)..
- Hình 6.20: Đi u ch nh System Restore Service thành Automatic ề ỉ 8.
- Nh n lên m c ấ ụ Turn off the guest account (xem hình 6.21)..
- Hình 6.21: Nh n Turn off the guest account đ t t tài kho n Guest ấ ể ắ ả.
- Cách th c hi n ạ ộ ề ứ ộ ể ả ế ấ ề ự ệ nh sau: ư.
- Ở ử ổ ế c a s ti p theo, nhìn bên tay trái, b n nh p ch n m c ạ ấ ọ ụ Prevent forgotten password (xem hình 6.22)..
- Hình 6.22: M c Prevent forgotten password đ ụ ượ c ch n ọ.
- B d u ki m tr ỏ ấ ể ướ c m c ụ Enable Hibernation, nh p ấ Apply r i ồ nh p ấ OK (xem hình 6.23)..
- Hình 6.23: T t ch c năng Hibernation ắ ứ.
- Lúc này, b n ch vi c duy t t i hình nh mu n ch n là xong (xem ạ ỉ ệ ệ ớ ả ố ọ hình 6.24).
- Hình 6.24: Nh n Change my Picture đ thay đ i hình nh đ i di n ấ ể ổ ả ạ ệ.
- ế ạ ể ế ậ ể ệ ố ự ộ ụ ạ Cách th c hi n nh sau: ự ệ ư.
- B n th c hi n t ạ ự ệ ươ ng t nh v y v i khóa ự ư ậ ớ WaitToKillAppTimeout, hãy nh p vào th i gian ch tr ậ ờ ờ ướ c khi c a s ử ổ Non Responsive đ ượ c t đ ng đóng (đ n v là milli giây, ch ng h n b n mu n 2 giây thì ự ộ ơ ị ẳ ạ ạ ố nh p vào s 2000) (xem hình 6.25).
- Hình 6.25: Nh p đúp lên WaitToKillAppTimeout r i nh p vào kho ng ấ ồ ậ ả th i gian b n mu n ờ ạ ố.
- Dùng m t ch ộ ươ ng trình so n th o văn b n nào đó, nh Notepad ch ng ạ ả ả ư ẳ h n, đ m t p tin ạ ể ở ậ C:\Windows\Inf\sysoc.inf (hình 6.26)..
- Hình 6.26: N i dung t p tin ộ ậ sysoc.inf.
- (xem hình 6.27).
- Hình 6.27: Nh p đúp lên InitialKeyboardIndicators ấ và s a giá tr thành 2 ử ị

Xem thử không khả dụng, vui lòng xem tại trang nguồn
hoặc xem Tóm tắt