- Kiểm tra các chỉ tiêu vệ sinh thú y đối với thịt và sản phẩm động vật:. - PH (PH meter) Mẫu 10.000. - Borate, formol (thử định tính) Mẫu 10.000. - NH3 (TCVN Mẫu 20.000. - H2S (TCVN Mẫu 10.000. - VKHK (TCVN Mẫu 50.000. - Coliform (TCVN Mẫu 40.000. - E.coli (TCVN Mẫu 70.000. - Salmonella (TCVN Mẫu 50.000. - aureus (TCVN Mẫu 60.000. - perfingens (TCVN Mẫu 50.000. - Bacillus cereus (ISO Mẫu 50.000. - monocystogens (ISO/Dis Mẫu 70.000. - Campylobacter (ISO/Dis Mẫu 100.000. - Kiểm tra các chỉ tiêu vệ sinh thú y đối với sữa tươi:. - Tỷ trọng (tỷ trọng kế) Mẫu 5.000. - Hàm lượng bơ Mẫu 30.000. - Hàm lượng protein (Kieldahl) Mẫu 50.000. - Vật chất khô (trọng lượng) Mẫu 30.000. - E.coli (ISO/CD Mẫu 70.000. - Salmonella (International IDF Standard 93 B: 1995) Mẫu 50.000. - aureus (FDA, 8/1997) Mẫu 60.000. - perfingens (ISO Mẫu 50.000. - Các loại vi sinh vật gây bệnh khác Mẫu 50.000. - Chỉ tiêu. - đầu 400.000. - Dư lượng thuỷ ngân Chỉ tiêu 300.000. - Dư lượng kim loại nặng Cd, As, Pb Chỉ tiêu 400.000. - Dư lượng chất kháng sinh Chỉ tiêu 300.000. - Dư lượng Aflatoxin Chỉ tiêu 300.000. - Dư lượng Hooc-mon Chỉ tiêu 300.000. - vật Lần 50.000. - Pb (AOAC 968.08) Mẫu 100.000. - Aflatoxin (sắc khí ga) Mẫu 300.000. - A Mẫu 400.000. - Các loại kháng sinh khác Mẫu 300.000. - Các loại nấm mốc (TCVN Chỉ tiêu 50.000. - Vi sinh vật khác Chỉ tiêu 50.000. - Các loại Hooc-mon Chỉ tiêu 300.000. - Độ bụi không khí Chỉ tiêu 20.000. - Ánh sáng Chỉ tiêu 10.000. - Tiếng ồn Chỉ tiêu 20.000. - Độ ẩm không khí Chỉ tiêu 10.000. - Nhiệt độ không khí Chỉ tiêu 10.000. - Độ chuyển động không khí Chỉ tiêu 10.000. - Độ nhiễm khuẩn không khí Chỉ tiêu 10.000. - Nồng độ CO2 Chỉ tiêu 50.000. - Nồng độ khí H2S Chỉ tiêu 50.000. - Nồng độ khí NH3 Chỉ tiêu 50.000. - Độ PH Chỉ tiêu 15.000. - Nhiệt độ Chỉ tiêu 3.000. - Độ dẫn điện Chỉ tiêu 15.000. - Độ cứng tổng số (tính theo CaCO3) Chỉ tiêu 20.000. - Clorua Chỉ tiêu 20.000. - Clo dư Chỉ tiêu 20.000. - Sunfat Chỉ tiêu 20.000. - Photphat Chỉ tiêu 20.000. - Đồng Chỉ tiêu 30.000. - Sắt tổng số Chỉ tiêu 30.000. - Natri Chỉ tiêu 40.000. - Mangan Chỉ tiêu 40.000. - Nitrat (tính theo N) Chỉ tiêu 30.000. - Nitrit (tính theo N) Chỉ tiêu 20.000. - 3 - Hoá chất bảo vệ thực vật trong nước (sắc ký khí) Chỉ tiêu 250.000. - Tổng số vi khuẩn hiếu khí Chỉ tiêu 20.000. - Coliforms Chỉ tiêu 20.000. - Feacal coliform Chỉ tiêu 20.000. - E.coli Chỉ tiêu 20.000. - Perfringeips Chỉ tiêu 20.000. - Các vi khuẩn gây bệnh khác Chỉ tiêu 40.000. - lọc Chỉ tiêu 100.000. - BOD520C (Biochemical Oxygen Demand) Chỉ tiêu 50.000. - COD (Chemical Oxygen Demand) Chỉ tiêu 50.000. - Sunphua (H2S) Chỉ tiêu 30.000. - Amoniac (NH3) Chỉ tiêu 20.000. - chợ, chợ mua bán động vật và sản phẩm động vật Lần 100.000
Xem thử không khả dụng, vui lòng xem tại trang nguồn hoặc xem
Tóm tắt