« Home « Kết quả tìm kiếm

Từ vựng Tiếng Anh lớp 7 Chương trình mới Unit 8, 9, 10, 11, 12


Tóm tắt Xem thử

- Từ vựng Tiếng Anh lớp 7 Chƣơng trình mới Unit .
- TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 7 UNIT 8 FILMS - PHIM ĐIỆN ẢNH.
- action film (n) phim hành động adventure film (n) phim phiêu lun.
- horror film (n) phim kinh dị romance film (n) phim tình cảm musical film (n) phim ca nhạc.
- in) (adj) thấy thích thú với exciting (adj) hào hứng.
- excited (adj) thấy hào hứng về....
- TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 7 UNIT 9.
- FESTIVAL AROUND THE WORLD - CÁC LỄ HỘI TRÊN THẾ GIỚI music festival (n) lễ hội âm nhạc.
- religious festival (n) lễ hội tôn giáo seasonal festival (n) lễ hội theo mùa flower festival (n) lễ hội hoa.
- food festival (n) lễ hội ẩm thực April Fools’ Day (n) Ngày Nói dối Easter (n) Lễ Phục sinh.
- May Day (n) Ngày Quốc tế Lao động Mother’s Day (n) Ngày của Mẹ.
- Father’s Day (n) Ngày của Cha Valentine’s Day (n) Ngày lễ Tinh nhân.
- Passover (n) Lễ Quá hải New Year’s Day (n) Ngày Năm mới.
- TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 7 UNIT 10.
- SOURCES OF ENERGY - CÁC NGUỒN NĂNG LƢỢNG solar power (n) năng lượng mặt trời.
- nuclear power (n) năng lượng hạt nhân wind power (n) năng lượng gió hydro power (n) năng lượng thủy điện.
- renewable energy (n) năng lượng tái tạo được.
- non-renewable energy (n) năng lượng không tái tạo được fossil fuel (n) nhiên liệu hóa thạch.
- determine (v) xác định, quyết định develop (v) phát triển.
- TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 7 UNIT 12.
- AN OVERCROWDED WORLD - MỘT THẾ GIỚI QUÁ ĐÔNG ĐÚC city (n) thành phố.
- health care (n) sự chăm sóc sức khỏe overcrowded (n) đông đúc.
- developed (n) phát triển.
- underdeveloped (n) kém phát triển developing (n) đang phát triển