« Home « Kết quả tìm kiếm

CÁC CHUYÊN NGÀNH ĐÀO TẠO THẠC SĨ


Tóm tắt Xem thử

- Mụn thi cơ sở.
- Toỏn giải tớch.
- Giải tớch 2.
- Giải tớch 3.
- Hỡnh học và tụpụ.
- Giải tớch 4.
- Giải tớch 5.
- Giải tớch 6.
- Giải tớch hoặc Tin học cơ sở 7.
- Giải tớch 8.
- Cơ học vật thể rắn.
- 60 44 21.
- Toỏn cho cơ học.
- Cơ học đại cương 9.
- Cơ học chất lỏng.
- 60 44 22.
- Cơ học đại cương.
- Khoa Vật lớ.
- Vật lớ lớ thuyết và vật lớ toỏn.
- 60 44 01.
- Giải tớch cho vật lớ.
- Cơ sở cơ học lượng tử 11.
- Vật lớ vụ tuyến và điện tử.
- 60 44 03.
- Cơ sở cơ học lượng tử 12.
- Vật lớ nguyờn tử, hạt nhõn và năng lượng cao.
- 60 44 05.
- Cơ sở cơ học lượng tử 13.
- Vật lớ chất rắn.
- 60 44 07.
- Cơ sở cơ học lượng tử 14.
- Vật lớ nhiệt.
- 60 44 09.
- Cơ sở cơ học lượng tử 15.
- 60 44 11.
- Cơ sở cơ học lượng tử 16.
- Vật lớ địa cầu.
- 60 44 15.
- Cơ sở cơ học lượng tử.
- Khoa Hoỏ học.
- 60 44 25.
- CSLT hoỏ học và cấu tạo chất 18.
- 60 44 27.
- CSLT hoỏ học và cấu tạo chất 19.
- 60 44 29.
- CSLT hoỏ học và cấu tạo chất 20.
- 60 44 31.
- CSLT hoỏ học và cấu tạo chất 21.
- 60 44 35.
- CSLT hoỏ học và cấu tạo chất 22.
- 60 44 37.
- CSLT hoỏ học và cấu tạo chất 23.
- 60 44 41.
- CSLT hoỏ học và cấu tạo chất.
- Khoa Sinh học.
- 60 42 01.
- Sinh học cơ sở 25.
- 60 42 10.
- Sinh học cơ sở 26.
- 60 42 20.
- Sinh học cơ sở 27.
- Sinh học thực nghiệm.
- 60 42 30.
- Sinh học cơ sở 28.
- 60 42 40.
- Sinh học cơ sở 29.
- 60 42 50.
- Sinh học cơ sở 30.
- 60 42 60.
- Sinh học cơ sở 31.
- 60 42 70.
- Sinh học cơ sở.
- Khoa Địa lớ.
- Địa lớ học.
- Địa lớ đại cương 33.
- 60 44 70.
- Địa lớ đại cương 34.
- 60 44 72.
- Địa lớ đại cương 35.
- 60 44 76.
- Địa lớ đại cương 36.
- 60 44 80.
- Cơ sở địa chớnh.
- 60 44 55.
- Địa chất đại cương 39.
- 60 44 57.
- Địa chất đại cương 40.
- 60 44 59.
- Địa chất đại cương 41.
- Địa vật lớ.
- 60 44 61.
- Địa chất đại cương.
- 60 44 87.
- Khớ tượng đại cương 43.
- 60 44 90.
- Thủy văn đại cương 44.
- 60 44 97.
- Vật lớ biển.
- Cơ sở khoa học mụi trường 46.
- Thổ nhưỡng học đại cương