« Home « Kết quả tìm kiếm

Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Chương trình mới Unit 8, 9, 10


Tóm tắt Xem thử

- Tiếng Anh lớp 6 Chương trình mới Unit 8, 9, 10.
- Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 6 Unit 8 Sports and Game.
- canoeing (n) chèo thuyền ca-nô mountain climbing (n) leo núi cycling (n) đua xe đạp.
- fishing (n) câu cá golf (n) đánh gôn.
- football boots (n) giày đá bóng golf club (n) gậy đánh gôn.
- cheer (n) sự vui vẻ deer (n) con nai, hoẵng steer (v) lái xe/ tàu.
- Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 6 Unit 9 Cities Of The World.
- Angkor Wat Temple (n) Đền Angkor Wat.
- no (adv) không ago (adv) trước đây mosquito (n) con muỗi coat (n) áo choàng road (n) con đường coal (n) than đá loan (n) tiền cho vay soul (n) tâm hồn dough (n) bột nhão mould (n) cái khuôn shoulder (n) vai know (v) biết slow (adv) chậm widow (n) bà góa phụ window (n) cửa sổ bike (n) xe đạp.
- Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 6 Unit 10 Our Houses in the future.
- CD player (n) máy nghe nhạc electric fire (n) lò sưởi diện.
- games console (n) máy choi diện tư gas fire (n) lò sưởi ga.
- radiator (n) lò sưởi.
- mountain (n) núi ocean (n) đại dương wireless (n) không dây dream (v) mơ, giấc mư drive (v) lái xe