« Home « Kết quả tìm kiếm

Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Chương trình mới Unit 4, 5, 6


Tóm tắt Xem thử

- Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Chương trình mới Unit 4, 5, 6.
- Từ Vựng Tiếng Anh 6 Unit 4 My neighbourhood - Nơi Tôi Sống.
- beauty salon (n) cửa hàng làm đẹp charity shop (n) cửa hàng từ thiện chemists / pharmacy (n) cửa hàng thuốc department store (n) cửa hàng bách hóa dress shop (n) cửa hàng quần áo.
- greengrocers (n) cửa hàng rau quả hairdressers (n) hiệu uốn tóc shoe shop (n) cửa hàng giầy.
- sports shop (n) cửa hàng đồ thể thao cathedral (n) nhà thờ lớn.
- fire station (n) trạm cứu hỏa health centre (n) trung tâm y tế.
- Từ Vựng Tiếng Anh 6 Unit 5 Natural Wonders of The World - Những Kỳ Quan Thiên Nhiên Thế Giới.
- The Sahara (n) sa mạc Sahara.
- The Great Wall (n) Vạn Lý Trường Thành Taj Mahal (n) đền Taj Mahal.
- Colosseum (n) đấu trường La Mã Notre Dame (n) nhà thờ Đức Bà.
- The Great Pyramid of Giza (n) Kim tự tháp Giza Hadrian's Wall (n) bức tường Hadrian.
- Windsor Castle (n) lâu đài Windsor Leeds Castle (n) lâu đài Leeds.
- Frankenstein Castle (n) lâu đài Frankenstein.
- walking boots (n) giày đi bộ desert (n) sa mạc.
- Từ vựng tiếng anh 6 Unit 6 Our tet holiday - Kỳ nghỉ Tết của chúng tôi.
- recycle (v) tái sinh, tái chế center (n) trung tâm