- Ma trận đề thi học kì 1 môn Toán lớp 5 năm . - Mức 1 Mức 2 Mức 3 Mức 4 Tổng. - TN TL TN TL TN TL TN TL TN TL. - Số câu . - Câu số . - Số điểm 2đ 1đ 1đ 1đ 1đ 1đ 5đ 2đ. - Số câu 01 01 02. - Câu số 3 6. - Số điểm 1đ 1đ 2đ. - Số câu 01 01. - Câu số 10. - Số điểm 1đ 1đ. - Tổng số câu . - Tổng số điểm 2 điểm 2 điểm 3 điểm 3 điểm 10 điểm. - Ma trận đề thi học kì 1 môn Tiếng Việt 5 năm . - TT Mạch kiến, thức kĩ năng Số câu &. - số điểm. - TN TL TN TL TN TL TN TL. - Số câu 2 2 3 8. - Số điểm 1 1 1,5 4. - Số câu 1 2 1 1 7. - Số điểm . - Tổng Số câu . - Ma trận đề thi Tin học lớp 5 học kì 1 năm . - Số câu và số điểm. - Số câu. - Câu số. - Số điểm. - Số câu Câu số. - Số câu 2 2. - Câu số 2,3 2,3. - Số điểm 1.0 1.0. - Câu số 1,4 1,4. - Số câu 1 1. - Câu số 5 5. - Số điểm 0.5 0.5. - Số câu 1. - Câu số 6 6. - Câu số 8 8. - Câu số 9,10. - Số điểm 5.0. - Câu số 7 7. - Ma trận đề thi Khoa học học kì 1 năm . - Câu hỏi Mức 1 Mức 2 Mức 3 Mức 4 Tổng. - Câu số 3 7 1 1. - Số câu 1 1 1 1. - Số điểm 1 1 1 1. - Câu số 1 8 6 2 1. - Số câu 1 1 1 2 1. - Số điểm 1 1 1 2 1. - Cách phòng Câu số 9 10 2. - xâm hại Số câu 1 1 2. - Số điểm 1 1 2. - Câu số 2 4,5 3. - Số câu 1 2 3. - Số điểm 1 2 3. - Số điểm 4 3 2 1 10. - Ma trận đề thi Lịch sử - Địa lý học kì 1 năm . - Ma trận đề kiểm tra học kì 1 môn Lịch sử lớp 5. - TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL. - Số câu 3 (câu 1.2.3). - Kiến Số câu Mức 1 Mức 2 Mức 3 Mức 4 Tổng. - điểm TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL. - Dân số Số câu 1 1 1