« Home « Kết quả tìm kiếm

Các bài thực hành thí nghiệm môn Vật lý THPT


Tóm tắt Xem thử

- M c đích thí nghi m: ụ ệ.
- D ng c thí nghi m: ụ ụ ệ.
- L p ráp thí nghi m : ắ ệ.
- ủ ậ Ghi giá tr s ị 0 vào b ng 1.
- ng v i m i giá tr c a s, th v t r i và ghi th i gian t t ứ ớ ỗ ị ủ ả ậ ơ ờ ươ ng.
- K t thúc thí nghi m : ế ệ Nh n khoá K , t t đi n đ ng h đo th i gian hi n s .
- Báo cáo thí nghi m : ệ.
- L p b ng l y giá tr các l n đo t v i các s khác nhau ( cho các giá tr s b t kỳ ậ ả ấ ị ầ ớ ị ấ  đo đ ượ c kho ng th i gian t), l y kho ng 2 – 3 giá tr c a s, m i m t s đo ba l n t sau đó l y trung ả ờ ấ ả ị ủ ỗ ộ ầ ấ bình.
- Tìm giá tr trung bình c a g và ị ủ ∆ g.
- M c đích thí nghi m ụ ệ.
- D ng c thí nghi m ụ ụ ệ.
- Ghi giá tr s ị 0 vào b ng 1.
- L p l i thí nghi m 3 l n và ghi các giá tr đo đ ặ ạ ệ ầ ị ượ c vào b ng 1.
- K t thúc thí nghi m : ế ệ T t đi n đ ng h đo th i gian.
- Báo cáo thí nghi m ệ.
- Giá tr trung bình ị.
- Giá tr c c đ i l c F đo ố ị ự ạ ự đ ượ c trên l c k s b ng t ng c a hai l c đó : ự ế ẽ ằ ổ ủ ự.
- D ng c thí nghi m : ụ ụ ệ.
- xác đ nh 3 ủ ị l n) ầ.
- Chú ý m c n ự ướ c trong c c A và giá tr c a l c k .
- Giá tr c c đ i c a l c k chính là l c F ố ị ủ ự ế ị ự ạ ủ ự ế ự c n tìm ( ghi giá tr c a l c F này vào b ng) ầ ị ủ ự ả.
- K t thúc thí nghi m: lau s ch vòng nhôm, tháo các d ng c và v sinh n i th c hành.
- Giá tr trung bình c a h s căng m t ngoài: ị ủ ệ ố ặ.
- Giá tr trung bình ị Đ chia nh nh t c a th ộ ỏ ấ ủ ướ c k p : 0, 05 mm ẹ.
- Trong thí nghi m, ta cho hai l c cùng tác ệ ự d ng vào m t đi m c a v t ( ta tính toán b ng lý ụ ộ ể ủ ậ ằ thuy t và và ki m ch ng b ng th c nghi m).
- D ng c thí nghi m : ụ ụ ệ 1.
- L p ráp thí nghi m : ắ ệ 1.
- L p l i b ặ ạ ướ c này thêm hai l n n a đ l y các giá tr c a R ầ ữ ể ấ ị ủ 2 , R 3 và ghi vào b ng.
- Ghi các giá tr P và a vào b ng s ị ả ố li u.
- Đo và ghi s li u t thí ố ệ ừ nghi m a ệ 1 vào b ng .
- L p l i b ặ ạ ướ c này 1 l n n a ( a ầ ữ 2 )và ghi vào b ng ả  tính giá tr trung bình.
- So sánh k t qu thí nghi m v i k t qu tính toán và rút ra k t lu n.
- K t thúc thí nghi m: tháo các thi t b d ng c và v sinh t i ch thí nghi m ế ệ ế ị ụ ụ ệ ạ ỗ ệ.
- Báo cáo thí nghi m ệ : B ng: T ng h p hai l c đ ng quy ả ổ ợ ự ồ Lầ.
- P t tính toán ừ P t thí nghi m ừ ệ P (N) OA (mm) P.
- Trong thí nghi m ta ch n R ệ ọ O kho ng 20Ω đ c ả ể ườ ng đ dòng đi n qua pin không quá 100 ộ ệ mA.
- D ng c thí nghi m : ụ ụ ệ B thí nghi m “ Dòng ộ ệ đi n không đ i” v i các d ng d sau : ệ ổ ớ ụ ụ.
- Đi n tr b o v R ệ ở ả ệ O có giá tr kho ng 820 Ω.
- L p ráp thí nghi m : ắ ệ M c m ch đi n nh hình v : ắ ạ ệ ư ẽ.
- B ng giá tr c a phép đo : ả ị ủ.
- Giá tr c a R ị ủ O.
- T đó suy ra giá tr c a E và r ừ ị ủ E = ………(V).
- Tính các giá tr t ị ươ ng ng c a x và y.
- T đó suy ra giá tr c a E và r.
- T đ th U = f(I), ta tìm đ ừ ồ ị ượ c các giá tr ị.
- Giá tr c a R ị ủ O = 20,3 Ω .
- Ta đo các c p giá tr U và I t ặ ị ươ ng ng b ng cách thay đ i bi n ứ ằ ổ ế tr R.
- Trong thí nghi m ta kh o sát đ c tính này b ng cách dùng đ ng h đo đi n đa năng.
- B d ng c thí nghi m dòng đi n không đ i, g m ộ ụ ụ ệ ệ ổ ồ các d ng c c n thi t sau: ụ ụ ầ ế.
- B d ng c thí nghi m dòng đi n không đ i, g m các d ng c c n thi t sau: ộ ụ ụ ệ ệ ổ ồ ụ ụ ầ ế - Đ ng h đo đi n đa năng hi n s : 2 cái.
- K t thúc thí nghi m: g t công t c, t t các đ ng h đo đi n, sau đó m i tháo các ế ệ ạ ắ ắ ồ ồ ệ ớ d ng c và v sinh n i th c hành.
- Ghi giá tr c a I ớ ấ ị ủ B.
- L p l i hai l n thí nghi m và ghi các giá tr vào b ng.
- Tính giá tr trung bình c a h s khu ch đ i: ị ủ ệ ố ế ạ.
- Giá tr trung bình c a h s khu ch đ i : ị ủ ệ ố ế ạ.
- Đo kho ng cách d và d’ ta s xác đ nh đ ả ẽ ị ượ c tiêu c c a TKPK trong thí nghi m theo công ự ủ ệ th c : ứ.
- L u ý là d’ trong thí nghi m ta l y giá tr âm.
- B d ng c thí nghi m th c hành “Xác đ nh tiêu c c a TKPK” g m: ộ ụ ụ ệ ự ị ự ủ ồ - Giá quang h c, có g n th ọ ắ ướ c đo 75cm..
- L p ráp thí nghi m : ắ ệ Đ đo tiêu c th u kính phân kì ể ự ấ.
- K t thúc thí nghi m: t t đèn, tháo các d ng c ra theo th t và v sinh n i th c hành.
- Ghi các giá tr đo đ ị ượ ủ c c a d và d’ vào b ng sau: ả.
- Giá tr trung bình ị Tính các giá tr : ị.
- L n thí nghi m ầ ệ d (mm) d ' (mm) f (mm.
- Giá tr trung bình ị f f f.
- D ng c thí nghi m : ụ ụ ệ - La bàn tang..
- L p ráp thí nghi m : ắ ệ L p ráp thí nghi m nh hình v : ắ ệ ư ẽ.
- nguyên v trí này su t quá trình làm thí ị ố nghi m.
- Đ i chi u dòng đi n và ghi nh n giá tr I’’ vào b ng.
- L p l i thí nghi m nh trên 2 l n n a và tính giá tr trung bình, B ặ ạ ệ ư ầ ữ ị T.
- Có th ti n hành thí nghi m v i s vòng khác nhau.
- K t thúc thí nghi m: t t đ ng h đo đi n, t t ngu n, tháo các d ng c và v sinh ế ệ ắ ồ ồ ệ ắ ồ ụ ụ ệ ch th c hành.
- L n thí nghi m ầ ệ I.
- Giá tr trung bình ị B T.
- Tính và ghi các k t qu c a thí nghi m: ế ả ủ ệ.
- D ng c thí nghi m : ụ ụ ệ - Các qu n ng : 50g, 100g, 150g.
- M t giá thí nghi m dùng đ treo con l c đ n và ộ ệ ể ắ ơ có c c u đ đi u ch nh chi u dài c a con l c ơ ấ ể ề ỉ ề ủ ắ ( b ng ròng tr c).
- L p ráp thí nghi m : ắ ệ L p ráp thí nghi m nh hình v ắ ệ ư ẽ ẽ L u ý : ư.
- Chu kỳ con l c có ph thu c vào biên đ dao đ ng : ắ ụ ộ ộ ộ Sau khi l p ráp thí nghi m : ắ ệ.
- ồ ồ ế ả ộ ầ ả L p l i thí nghi m 2 – 3 l n v i các biên đ khác nhau ( gi nguên m, ặ ạ ệ ầ ớ ộ ữ l).
- T ươ ng t nh trên, nh ng trong thí nghi m này ta gi nguyên A, ự ư ư ệ ữ l thay đ i kh i l ổ ố ượ ng m ( 50g.
- K t lu n : ế ậ ( giá tr c a a ≈ 2) ị ủ - T k t qu thí nghi m rút ra k t lu n gì v T = ừ ế ả ệ ế ậ ề a l v i giá tr c a ớ ị ủ a trong b ng 9.3.
- Tính gia t c tr ng tr ố ọ ườ ng t i n i làm thí nghi m v i các s li u nh n t thí nghi m.
- L p ráp thí nghi m : ắ ệ L p m ch đi n theo hình v : ắ ạ ệ ẽ.
- Báo cáo thí nghi m : ệ B ng 10.1 ả.
- Giá thí nghi m có g n th ệ ắ ướ c dài..
- L p ráp thí nghi m : ắ ệ B trí thí nghi m nh hình trên : ố ệ ư.
- ể ả ệ - Chú ý ánh sáng khi làm thí nghi m ( không đ ệ ượ c đ ng đ i di n v i ngu n laser).
- Di chuy n thanh g n màn E ra xa và ti n hành đo kho ng vân i trong thí nghi m ( nên đo ể ắ ế ả ệ kho ng 5 – 6 kho ng vân).
- L p l i thí nghi m 2 – 3 l n và ghi các giá tr thích h p vào b ng.
- K t thúc thí nghi m: t t công t c, rút phích đi n, v sinh ch thí nghi m.
- Giá tr trung bình ị Vi t k t qu c a phép đo : ế ế ả ủ.
- B ng 1: Thí nghi m v i máy phát t n s ả ệ ớ ầ ố L n thí ầ.
- B ng 2: Thí nghi m v i âm thoa ả ệ ớ L n thí ầ.
- M t s bài th c hành thí nghi m khác ộ ố ự ệ.
- hành thí nghi m ệ.
- ứ ả - L p l i thí nghi m 2 l n n a.
- L n thí nghi m ầ ệ S”M (mm) I’M (mm) n ∆ n 1.
- Ti n hành thí nghi m ế ệ.
- B trí thí nghi m nh hình v : ố ệ ư ẽ Vì ta ch n SI = IS’ ọ.
- Ti n hành thí nghi m 2 – 3 l n n a, ta ế ệ ầ ữ đ ượ c các giá tr c a n khác nhau và l p b ng ị ủ ậ ả t ươ ng t nh đo chi t su t c a ụ ư ế ấ ủ

Xem thử không khả dụng, vui lòng xem tại trang nguồn
hoặc xem Tóm tắt