- PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC. - Câu 1.Phương trình. - Câu 2.Số nghiệm của phương trình. - Câu 3.Số nghiệm của phương trình:. - Câu 4.Phương trình. - Câu 5.Số nghiệm của phương trình. - Câu 6.Phương trình. - Câu 8.Số nghiệm của phương trình:. - Câu 9.Số nghiệm của phương trình. - Câu 14:Phương trình. - Câu 15:Phương trình. - Câu 18:Để phương trình. - là tập nghiệm của phương trình. - phương trình. - Câu 23:Số nghiệm của phương trình. - Câu 24:Nghiệm của phương trình. - Câu 25:Nghiệm của phương trình. - Câu 26:Số nghiệm của phương trình. - Phương trình. - Câu 29:Số nghiệm của phương trình. - của phương trình. - Câu 32:Phương trình. - tương đương với phương trình: A. - của phương trình:. - Câu 36:Để phương trình. - Câu 37:Để phương trình:. - Câu 38:Để phương trình. - Câu 39: Nghiệm của phương trình. - Câu 41: Nghiệm của phương trình. - Câu 43: Nghiệm của phương trình. - Câu 45: Nghiệm của phương trình. - Câu 47: Phương trình. - Câu 49: Nghiệm của phương trình. - Câu 50: Phương trình. - Câu 53: Số nghiệm của phương trình. - Câu 54: Phương trình. - Câu 55: Phương trình. - Câu 58: Phương trình. - Câu 59: Phương trình:. - Câu 60: Phương trình. - tương đương với phương trình:. - Câu 62: Số nghiệm của phương trình. - của phương trình là:. - Phương trình:. - Câu 67:Để phương trình:. - Câu 68: Để phương trình. - Câu 71: Nghiệm của phương trình. - Nghiệm của phương trình. - Số nghiệm của phương trình. - thì phương trình. - Điều kiện để phương trình. - Cho phương trình:. - Tìm m để phương trình. - Câu 89:Phương trình. - Giải phương trình A.. - Câu 98: Phương trình. - Câu 100: Phương trình. - Câu 103: Phương trình. - Câu 110:Phương trình. - Câu 111:Phương trình. - tương đương với phương trình.. - của phương trình : A.1. - tương đương với phương trình. - Giải phương trình. - Một nghiệm của phương trình. - Câu 1: Số nghiệm phương trình. - Câu 4: (Khối B-2010): Phương trình. - Câu 8: (Khối A-2008): Số nghiệm phương trình. - Câu 128: Phương trình. - Câu 129: Phương trình. - Câu 130: Phương trình. - Câu 132: Phương trình. - Câu 133: Phương trình. - Câu 134: Phương trình. - Câu 135: Phương trình. - Câu 136: Phương trình. - Câu 137: Phương trình. - Câu 140: Nghiệm phương trình. - Câu 142: Phương trình. - Câu 148: Phương trình. - Câu 149: Phương trình. - Câu 150: Phương trình. - Câu 151: Phương trình. - Câu 153: Phương trình. - Câu 154: Phương trình. - Câu 160: Phương trình. - Câu 161: Phương trình. - Câu 163: Phương trình. - Câu 165: Phương trình. - Câu 167: Phương trình. - Câu 168: Phương trình. - Câu 170: Phương trình. - Câu 172: Phương trình. - Câu 173: Phương trình. - Câu 174: Phương trình. - Câu 176: Phương trình:. - Câu 177: Phương trình. - để phương trình. - Câu 185: Phương trình. - Câu 187: Phương trình. - Câu 188: Phương trình