- CH 3 -CH(OH) 2 . - H CH 3 CH 3 H. - CH 3 CH 3 H H. - Dung dịch. - dung dịch NaOH. - CH ≡ CH (II). - CH 2 = CH 2 C. - CH ≡ CH D. - dung dịch Br 2 B. - dung dịch KOH C. - Dung dịch K 2 CO 3 D. - dung dịch KMnO 4. - Dung dịch phenol không phản ứng ñược với chất nào sau ñây?. - Natri và dung dịch NaOH B. - Dung dịch NaCl D. - không phản ứng (X. - CH 3 – CH 2 – NH 2 B. - CH 3 – CH – CH 2 C. - CH 3 – NH – CH 3 D. - (CH 3 ) 2 NCH 2 – CH 3. - Dung dịch etylamin không tác dụng với chất nào sau ñây?. - dung dịch FeCl 3 C. - Dung dịch etylamin tác dụng ñược với chất nào sau ñây?. - dung dịch AgNO 3 C. - Dung dịch brom B. - Dung dịch HCl, quỳ tím. - dung dịch AgNO 3 /NH 3 . - dung dịch AgNO 3 /NH 3. - Cho các phản ứng: (X. - CH 3 -CH=O B. - A.CH 2 = CH – CH 2 OH B. - CH 2 = CH – CH 2 OH C. - CH 3 -CH=O C. - CH 3 – CH =O C. - CH 3 - CH 2 – CH = O D. - CH 2 = CH – CH = O. - X là HO – CH(CH 3. - CH 3 –CH=CH-COOH D. - CH 3 -CH 3 C. - HCOOH và CH 2 = CH – COO – CH 3. - CH 3 CH(COOH) 2 C. - Dung dịch AgNO 3 /NH 3 . - HCOO-C(CH 3 )=CH 2 D.CH 2 =CH-COOCH 3. - (6) trùng hợp ;(7) phản ứng với axit.. - (9) phản ứng với NaOH.. - Dung dịch NaOH B. - Phản ứng với Na B. - Phản ứng với Cu(OH) 2 D. - Tác dụng với kim loại kiềm 8. - Phản ứng của axit với kim loại D. - Na kim loại B. - Phản ứng với H 2 /Ni, t 0 D. - Phản ứng với Na.. - Phản ứng thủy phân.. - CH 3 -CH(NH 2 )-COOH (anilin). - CH 3 -CH (CH 3 )-CH(NH 2 )-COOH (valin) D. - C 6 H 5 -CH 2 -CH(NH 2 )-COOH axit 2- amino- 3 - phenylpropanoic (phenylalanin) B. - Dung dịch brom. - Cho các dung dịch sau: (1). - H 2 N- CH(CH 3. - H 2 N-CH 2 CH 2 -COOH D.CH 2 =C(CH 3 )CH(NH 2 )COOH. - CH=CH 2. - (-CH 2 - CH. - CH 2 = C(CH 3. - CH = CH 2 B. - C 6 H 5 -CH(OH)-CH 3 C. - CH 3 -C 6 H 4 -CH 2 OH D.C 6 H 5 -O-CH 2 CH 3. - D(-CH 2 -CH 2. - CH 2 = CH 2 D. - tác dụng với dung dịch muối.. - Cho kim loại Zn vào dung dịch HCl B. - Kim loại nào dưới ñây có thể tan trong dung dịch HCl?. - Mg 2+ trong dung dịch. - Kim loại kiềm. - ðiện phân dung dịch. - Dung dịch NaOH tác dụng với dung dịch HCl B. - Khối lượng muối natri trong dung dịch thu ñược là bao nhiêu gam?. - Kim loại kiềm tác dụng với nước B. - Kim loại kiềm tác dụng với oxi. - Kim loại kiềm tác dụng với dung dịch axit D. - Kim loại kiềm tác dụng với dung dịch muối. - M là kim loại nào sau ñây?. - ðiện phân dung dịch Mg (NQ 3 ) 2. - Dung dịch NaOH D. - Dung dịch HCl. - Dung dịch NaOH. - Dung dịch HCl D. - Dung dịch Cu SO 4. - Dung dịch HCl vừa ñủ. - Dung dịch NaOH vừa ñủ D. - Dung dịch CuSO 4 vừa ñủ. - Phản ứng nào sau ñây không xảy ra?. - Cho phản ứng. - Là kim loại nhẹ. - Dung dịch thu ñược không màu. - Dung dịch HCl B. - Dung dịch HNO 3 C. - Dung dịch CuSO 4. - Fe 3+ trong dung dịch. - Dung dịch sau phản ứng có màu vàng.. - Dung dịch muối FeCl 3 không tác dụng với kim loại nào dưới ñây?. - Phản ứng nào sau ñây không ñúng?
Xem thử không khả dụng, vui lòng xem tại trang nguồn hoặc xem
Tóm tắt