- BÀI TH C HÀNH S 1 Ự Ố 1. - T o b ng tính sau: ạ ả. - CÔNG TY HOA H NG Ồ B NG BÁN HÀNG Ả. - BÁN TÊN HÀNG S L Ố ƯỢ NG Đ N GIÁ Ơ Thành ti n ề. - L u ý: ư C t NGÀY BÁN ph i nh p đúng ki u ngày ộ ả ậ ể a. - Tính THÀNH TI N = S L Ề Ố ƯỢ NG * Đ N GIÁ Ơ. - Đi u ch nh c t THÀNH TI N cho đúng. - Chép thêm c t TÊN HÀNG ra sau c t THÀNH TI N. - Xóa c t TÊN HÀNG . - L u b ng tính trong th m c g c đĩa A v i tên BTSO1. - Đóng b ng tính BTSO1. - B NG L Ả ƯƠ NG NHÂN VIÊN. - 7 Ch ươ ng Đài PP 1400 26. - 12 L u Ph ư ươ ng TP 1600 26. - T NG C NG Ổ Ộ. - T o và trang trí b ng tính. - L ươ ng tháng = L ươ ng căn b n * Ngày công. - T m ng = hai ph n ba L ạ ứ ầ ươ ng tháng, tính tròn đ n ngàn đ ng. - Còn l i = L ạ ươ ng tháng - T m ng. - ạ ứ ạ L u b ng tính và đ t tên BTSO2.XLS ư ả ặ. - 5 thì X P LO I là “Kém. - 7 thì X P LO I là “ Tbình “ ế Ế Ạ N u 7 <. - 8 thì X P LO I là “ Khá “ ế Ế Ạ Tr ườ ng h p còn l i thì X P LO I là “ Gi i. - L u b ng tính v i tên là BTSO3. - B NG L Ả ƯƠ NG THÁNG: 12/2002 T NG QU L Ổ Ỹ ƯƠ NG : 36.000. - TT H VÀ TÊN Ọ CVỤ LCB NLV L ƯƠ NG PCCV TH ƯỞ N. - Tính L ươ ng = LCB * NLV * 120. - Tính PCCV = N u ế CVỤ là “GĐ“ thì PCCV = 500.000. - N u ế CVỤ là “PGĐ“ thì PCCV = 400.000 N u ế CVỤ là “TP“ thì PCCV = 300.000 Còn l i thì PCCV = 100.000 ạ. - T NG QU L Ổ Ỹ ƯƠ NG - (T NG L Ổ ƯƠ NG + T NG PCCV) Ổ còn l i s th ạ ẽ ưở ng , ti n th ề ưở ng s chia đ u cho m i ng ẽ ề ỗ ườ i trong công ty.. - C NG = L Ộ ƯƠ NG + PCCV + TH ƯỞ NG. - Tính thu theo t l % c a l ế ỷ ệ ủ ươ ng và đ ượ c tính theo b ng sau: ả. - L ƯƠ NG THUẾ. - 700.000 0%. - Đ nh d ng c t c ng, thu theo ki u 0.000.0$. - L u b ng tính trong th m c g c đĩa D: v i tên BTSO4. - NGÀY THÀNH TI N Ề. - THÀNHTI N = TI N NGÀY + TI N TU N. - Đ nh l i c t ị ạ ộ THÀNHTI N Ề theo d ng ạ 0.000.0$.. - L u b ng tính trong th m c g c đĩa D v i tên BTSO5. - STT MÃ HÀNG SỐ. - L ƯỢ NG THÀNH TI N Ề CHUYÊN CHỞ T NG Ổ. - Ký t đ u tiên c a MÃ HÀNG đ i di n cho m t m t hàng. - Ký t th hai c a MÃ HÀNG s cho bi t m t hàng đó ỉ ặ ẻ ự ứ ủ ẽ ế ặ bán theo giá s (S) ho c l (L). - Tính THÀNH TI N: Ề. - Tính THÀNH TI N =S L Ề Ố ƯỢ NG*Đ N GIÁ, và đ n giá các m t hàng đ Ơ ơ ặ ượ c tính theo b ng sau ả. - STT M T HÀNG Ặ TÊN HÀNG GIÁ SỈ GIÁ LẺ KV C Ự 1. - Tính CHUYÊN CH : Ký t bên ph i c a Ở ự ả ủ MÃ HÀNG đ i di n cho m t khu v c. - ạ ệ ộ ự N u ký t bên ph i mà là “ 0 “ thì CHUYÊN CH = 0, ng ế ự ả Ở ượ ạ c l i CHUYÊN CH đ Ở ượ c tính theo b ng trên. - Tính T NG = THÀNH TI N + CHUYÊN CH . - Tính T NG C NG c a THÀNH TI N, CHUYÊN CH , T NG. - Đ nh d ng c t THÀNH TI N, CHUYÊN CH , T NG theo d ng 0.000.00$. - L u b ng tính v i tên BTSO6. - B NG TÍNH TI N THUÊ KHÁCH S N NGUY N HU Ả Ề Ạ Ễ Ệ TT H TÊN Ọ LO I Ạ. - TI N Ề PHÒNG. - NGÀY = NGÀY ĐI - NGÀY Đ N. - TI N PHÒNG = NGÀY * giá t ng lo i phòng Ề ừ ạ A = 60, B = 50, C = 45, D = 40.. - TI N ĂN = NGÀY * kh u ph ìn ăn * 20 Ề ẩ ầ e. - T NG C NG = TI N PHÒNG + TI N ĂN Ổ Ộ Ề Ề f. - Trang trí b ng tính ả. - L u b ng tính v i tên là BTSO7. - S TI N (Đ ng) Ố Ề ồ THÊM / B T Ớ CU I Ố THÁNG. - C NG TI N Ộ Ề CU I Ố THÁNG Đ U Ầ. - 500.000. - -100.000. - 300.000. - -600.000. - L u b ng tính v i tên là BTSO8. - Nhà máy n ướ c HU Ế B NG TÍNH TI N Ả Ề. - STT TÊN KHÁCH KHU V C Ự MÉT KH I Ố THÀNH TI N Ề PH THU Ụ T NG Ổ. - 4 Tr n Văn D ầ ươ ng A 6. - 1.Tính THÀNH TI N = MÉT KH I * 2500. - Trích nh ng khách hàng cùng khu v c ra m t vùng riêng trên b ng tính. - L u b ng tính v i tên là BTSO9. - BÀI TH C HÀNH S 10 Ự Ố. - T H VÀ TÊN Ọ PHÁI ĐI M LT Ể ĐI M TH Ể ĐI M TB Ể X P Ế. - 4 L u Ph ư ươ ng Nữ 8 7. - K t qu : ĐI M TB<5 thì K T QU là “r t“, ng ế ả Ể Ế Ả ớ ượ ạ c l i thì K T QU là “đ u“. - L p b ng ch g m nh ng ng ậ ả ỉ ồ ữ ườ i có K T QU là “đ u“ và X P LO I “gi i“. - L p b ng ch g m ậ ả ỉ ồ nữ và X P LO I là “gi i“ ho c “khá“. - L u b ng tính v i tên BTSO10. - ĐI M Ể T NG Ổ. - B NG L Ả ƯƠ NG CÔNG NHÂN - THÁNG 7 / 96 L ươ ng công nh t: ậ 25.000. - S NGÀY Ố CÔNG. - L ƯƠ NG. - NH N Ậ TH ƯỞ NG C NG Ộ. - L ƯƠ NG V TH Ị Ứ L ƯƠ NG. - Câu 2: Tính c t L ộ ươ ng nh n = S ngày công * L ậ ố ươ ng công nh t. - L u ý công th c ậ ư ứ c n đ m b o sao cho khi thay đ i giá tr trong ô L ầ ả ả ổ ị ươ ng công nh t thì giá tr trong ậ ị c t L ộ ươ ng nh n s t đ ng thay đ i theo . - Th ưở ng = 200.000 n u S ngày công là t 20 đ n 25. - ế ố ừ ế + Tr ườ ng h p còn l i thì Th ợ ạ ưở ng = 300.000.. - Câu 4: Tính c t C ng l ộ ộ ươ ng = L ươ ng nh n + Th ậ ưở ng.. - T đó tính T ng c ng c a các c t: S ngày công, L ừ ổ ộ ủ ộ ố ươ ng nh n, Th ậ ưở ng, C ng l ộ ươ ng.. - Câu 5: X p V th l ế ị ứ ươ ng các công nhân trong c t cu i cùng. - L u ý ng ộ ố ư ườ i có C ng ộ l ươ ng cao nh t s có V th l ấ ẽ ị ứ ươ ng là 1.. - B NG TÍNH TI N THUÊ KHÁCH S N Ả Ề Ạ
Xem thử không khả dụng, vui lòng xem tại trang nguồn hoặc xem
Tóm tắt