« Home « Kết quả tìm kiếm

Công thức và bài tập xác xuất


Tóm tắt Xem thử

- PH N Ầ I: XÁC SU T Ấ.
- xác su t c a bi n c : ế ố ẫ ấ ủ ế ố.
- Công th c c ng xác su t: ứ ộ ấ.
- Công th c nhân xác su t: ứ ấ.
- Công th c xác su t đ y đ : ứ ấ ầ ủ.
- B ng phân ph i xác su t (bi n ng u nhiên r i r c) ả ố ấ ế ẫ ờ ạ.
- Hàm m t đ xác su t ( ậ ộ ấ f x.
- Hàm phân ph i xác su t ( ố ấ F x.
- Ph ươ ng sai:.
- M t s phân ph i xác su t thông d ng: ộ ố ố ấ ụ.
- Phân ph i chu n t ng quát: ố ẩ ổ X.
- Phân ph i chu n t c ố ẩ ắ µ = 0, σ .
- Phân ph i Poisson: ố X.
- Phân ph i nh th c ố ị ứ : X.
- B p :phân ph i không-m t ố ộ.
- X p x phân ph i nh th c: ấ ỉ ố ị ứ.
- B ng phân ph i Poisson: ằ ố n >50, p <0.1.
- B ng phân ph i chu n: ằ ố ẩ np ≥ 0.5, nq ≥ 0.5, µ = np , σ = npq.
- Phân ph i siêu b i: ố ộ X ~ H N N n.
- X p x phân ph i siêu b i b ng phân ph i nh th c: ấ ỉ ố ộ ằ ố ị ứ n ≤ 0.05 N ⇒ X.
- 3.6.Hi p ph ệ ươ ng sai và h s t ệ ố ươ ng quan:.
- Hi p ph ệ ươ ng sai(cov): cov.
- H s t ệ ố ươ ng quan ρ X Y.
- PH N 2: TH NG KÊ Ầ Ố.
- Tính ph ươ ng sai m u: ẫ 2 2 2.
- Ướ ượ c l ng đi m: ể E X ( n.
- Ướ ượ c l ng kho ng: ả.
- Ướ ượ c l ng kho ng cho t l : t ng th có t l p ch a bi t, v i đ tin c y ả ỷ ệ ổ ể ỷ ệ ư ế ớ ộ ậ 1 − α cho tr ướ c, v i 1 m u kích th ớ ẫ ướ c n, t l m u ỷ ệ ẫ f n .
- Ướ ượ c l ng kho ng cho ph ả ươ ng sai:Gi s t ng th có ả ử ổ ể σ 2 ch a bi t.
- TH1: µ ch a bi t, bi t ư ế ế S 2 .
- Ki m đ nh gi thuy t th ng kê: ể ị ả ế ố.
- Ki m đ nh gi thuy t th ng kê cho ể ị ả ế ố µ 1.2.3.1.1.
- Gi thuy t th ng kê ả ế ố W α : σ 2 bi t ế (mi n bác b ề ỏ H 0.
- Gi thuy t th ng kê ả ế ố W α (mi n bác b ề ỏ H 0.
- Ki m đ nh gi thuy t th ng kê cho t l : ể ị ả ế ố ỷ ệ.
- Ki m đ nh gi thuy t th ng kê cho ph ể ị ả ế ố ươ ng sai:.
- TH1: µ ch a bi t ư ế.
- 30, X,Y cĩ phn ph i chu n, ố ẩ σ 1 2 ≠ σ 2 2 ch a bi t ư ế.
- So snh 2 ph ươ ng sai:

Xem thử không khả dụng, vui lòng xem tại trang nguồn
hoặc xem Tóm tắt